Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Mô học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Mô học đại cương

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Mô học đại cương

1. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mô thần kinh là:

A. Tế bào thần kinh đệm (Neuroglia)
B. Synapse
C. Nơron (Neuron)
D. Dây thần kinh

2. Lysosome chứa enzyme gì và có chức năng gì?

A. Enzyme peroxidase, khử độc tế bào.
B. Enzyme hydrolase, tiêu hóa các chất và bào quan bị tổn thương.
C. Enzyme polymerase, tổng hợp DNA.
D. Enzyme ligase, nối các đoạn DNA.

3. Loại biểu mô nào lót đường hô hấp, có lông chuyển và tế bào hình đài tiết chất nhầy?

A. Biểu mô lát tầng sừng hóa.
B. Biểu mô trụ đơn.
C. Biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển.
D. Biểu mô chuyển tiếp.

4. Sự khác biệt chính giữa chất nhiễm sắc và nhiễm sắc thể là gì?

A. Chất nhiễm sắc chỉ có ở tế bào nhân sơ, nhiễm sắc thể chỉ có ở tế bào nhân thực.
B. Chất nhiễm sắc là dạng DNA duỗi xoắn, nhiễm sắc thể là dạng DNA xoắn cuộn chặt.
C. Chất nhiễm sắc có trong nhân, nhiễm sắc thể có trong tế bào chất.
D. Không có sự khác biệt, chất nhiễm sắc và nhiễm sắc thể là cùng một cấu trúc.

5. Chức năng chính của tế bào hủy xương (osteoclast) là gì?

A. Tổng hợp chất nền xương.
B. Phân hủy và tái hấp thu chất nền xương.
C. Biệt hóa thành tế bào xương.
D. Vận chuyển chất dinh dưỡng đến tế bào xương.

6. Màng tế bào được cấu tạo chủ yếu từ:

A. Protein và carbohydrate.
B. Phospholipid và protein.
C. DNA và RNA.
D. Chỉ có phospholipid.

7. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của mô biểu mô?

A. Có tính phân cực rõ rệt.
B. Có mạch máu phong phú.
C. Các tế bào liên kết chặt chẽ với nhau.
D. Nằm trên màng đáy.

8. Tế bào nào sau đây KHÔNG có nguồn gốc từ tủy xương?

A. Hồng cầu (Erythrocyte)
B. Bạch cầu lympho T (T lymphocyte)
C. Tế bào sợi (Fibroblast)
D. Tiểu cầu (Platelet)

9. Trong quá trình viêm, tế bào nào đóng vai trò khởi đầu phản ứng và giải phóng histamine?

A. Tế bào lympho T
B. Tế bào mast (Mast cell)
C. Tế bào bạch cầu trung tính
D. Tế bào đại thực bào

10. Ribosome có chức năng chính là gì trong tế bào?

A. Tổng hợp lipid.
B. Tổng hợp protein.
C. Sinh tổng hợp ATP.
D. Tiêu hóa các chất thải của tế bào.

11. Chức năng chính của mô cơ là:

A. Dẫn truyền xung thần kinh.
B. Co rút để tạo ra vận động.
C. Bảo vệ và nâng đỡ cơ thể.
D. Hấp thụ và bài tiết chất.

12. Liên kết giữa các tế bào biểu mô giúp ngăn chặn sự khuếch tán tự do của các chất qua khoảng gian bào là:

A. Liên kết khe (Gap junction)
B. Liên kết bám (Adherens junction)
C. Liên kết chặt (Tight junction)
D. Desmosome

13. Mô sụn KHÔNG có đặc điểm nào sau đây?

A. Vô mạch.
B. Chứa tế bào sụn (chondrocytes) trong hốc sụn (lacunae).
C. Có khả năng tái tạo tốt khi bị tổn thương.
D. Chất nền ngoại bào giàu glycosaminoglycans và sợi collagen.

14. Mô liên kết có nguồn gốc từ lá phôi nào?

A. Ngoại bì (Ectoderm)
B. Trung bì (Mesoderm)
C. Nội bì (Endoderm)
D. Cả ba lá phôi

15. Loại mô xương nào tạo nên lớp vỏ ngoài của xương dài và có cấu trúc Havers?

A. Xương xốp (Spongy bone)
B. Xương đặc (Compact bone)
C. Tủy xương (Bone marrow)
D. Màng xương (Periosteum)

16. Bộ Golgi tham gia vào quá trình nào sau đây?

A. Sao chép DNA.
B. Tổng hợp protein.
C. Gấp nếp và sửa đổi protein, đóng gói và vận chuyển protein.
D. Phân giải protein.

17. Loại tế bào thần kinh đệm nào tạo myelin cho các sợi trục thần kinh trung ương?

A. Tế bào Schwann
B. Tế bào Oligodendrocyte
C. Tế bào hình sao (Astrocyte)
D. Tế bào vi bào đệm (Microglia)

18. Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có khả năng phân chia?

A. Tế bào biểu mô da.
B. Tế bào gan.
C. Nơron trưởng thành.
D. Tế bào máu.

19. Loại mô cơ nào KHÔNG có vân ngang?

A. Cơ vân
B. Cơ tim
C. Cơ trơn
D. Cả cơ vân và cơ tim

20. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc nhân tế bào?

A. Màng nhân
B. Hạch nhân (Nucleolus)
C. Lưới nội chất (Endoplasmic reticulum)
D. Chất nhiễm sắc (Chromatin)

21. Quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis) có vai trò gì?

A. Gây viêm nhiễm.
B. Loại bỏ tế bào tổn thương hoặc không cần thiết một cách có kiểm soát.
C. Tăng sinh tế bào không kiểm soát.
D. Tạo ra mô sẹo.

22. Mô học là ngành khoa học nghiên cứu về:

A. Chức năng của các cơ quan trong cơ thể.
B. Cấu trúc hiển vi của tế bào, mô và cơ quan.
C. Thành phần hóa học của tế bào.
D. Sự phát triển của phôi thai.

23. Biểu mô lát tầng sừng hóa có chức năng chính là gì?

A. Hấp thụ chất dinh dưỡng.
B. Bài tiết chất.
C. Bảo vệ chống lại sự mất nước, ma sát và xâm nhập của vi sinh vật.
D. Dẫn truyền xung thần kinh.

24. Loại mô nào sau đây có chức năng chính là bao phủ và bảo vệ bề mặt cơ thể, lót các khoang và ống dẫn?

A. Mô liên kết
B. Mô cơ
C. Mô thần kinh
D. Mô biểu mô

25. Chức năng của màng đáy là gì?

A. Cung cấp mạch máu cho mô biểu mô.
B. Liên kết các tế bào biểu mô với nhau.
C. Hỗ trợ cấu trúc và lọc các chất giữa mô biểu mô và mô liên kết.
D. Tổng hợp chất nền ngoại bào.

26. Tế bào bạch cầu trung tính (neutrophil) thuộc loại mô nào và có chức năng gì?

A. Mô biểu mô, bảo vệ cơ thể.
B. Mô liên kết, miễn dịch và viêm.
C. Mô cơ, vận động.
D. Mô thần kinh, dẫn truyền xung thần kinh.

27. Loại sợi nào trong chất nền ngoại bào của mô liên kết có khả năng co giãn và đàn hồi tốt?

A. Sợi collagen
B. Sợi lưới (Reticular)
C. Sợi chun (Elastic)
D. Cả ba loại sợi trên

28. Loại sợi nào chiếm ưu thế trong mô liên kết đặc?

A. Sợi chun (Elastic)
B. Sợi lưới (Reticular)
C. Sợi collagen
D. Cả ba loại sợi trên

29. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc mô liên kết?

A. Sợi collagen
B. Tế bào sợi
C. Chất nền ngoại bào
D. Màng đáy

30. Bào quan nào sau đây được coi là 'nhà máy năng lượng' của tế bào?

A. Lưới nội chất (Endoplasmic reticulum)
B. Bộ Golgi
C. Ty thể (Mitochondria)
D. Lysosome

1 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

1. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mô thần kinh là:

2 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

2. Lysosome chứa enzyme gì và có chức năng gì?

3 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

3. Loại biểu mô nào lót đường hô hấp, có lông chuyển và tế bào hình đài tiết chất nhầy?

4 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

4. Sự khác biệt chính giữa chất nhiễm sắc và nhiễm sắc thể là gì?

5 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

5. Chức năng chính của tế bào hủy xương (osteoclast) là gì?

6 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

6. Màng tế bào được cấu tạo chủ yếu từ:

7 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

7. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của mô biểu mô?

8 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

8. Tế bào nào sau đây KHÔNG có nguồn gốc từ tủy xương?

9 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

9. Trong quá trình viêm, tế bào nào đóng vai trò khởi đầu phản ứng và giải phóng histamine?

10 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

10. Ribosome có chức năng chính là gì trong tế bào?

11 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

11. Chức năng chính của mô cơ là:

12 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

12. Liên kết giữa các tế bào biểu mô giúp ngăn chặn sự khuếch tán tự do của các chất qua khoảng gian bào là:

13 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

13. Mô sụn KHÔNG có đặc điểm nào sau đây?

14 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

14. Mô liên kết có nguồn gốc từ lá phôi nào?

15 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

15. Loại mô xương nào tạo nên lớp vỏ ngoài của xương dài và có cấu trúc Havers?

16 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

16. Bộ Golgi tham gia vào quá trình nào sau đây?

17 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

17. Loại tế bào thần kinh đệm nào tạo myelin cho các sợi trục thần kinh trung ương?

18 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

18. Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có khả năng phân chia?

19 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

19. Loại mô cơ nào KHÔNG có vân ngang?

20 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

20. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc nhân tế bào?

21 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

21. Quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis) có vai trò gì?

22 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

22. Mô học là ngành khoa học nghiên cứu về:

23 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

23. Biểu mô lát tầng sừng hóa có chức năng chính là gì?

24 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

24. Loại mô nào sau đây có chức năng chính là bao phủ và bảo vệ bề mặt cơ thể, lót các khoang và ống dẫn?

25 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

25. Chức năng của màng đáy là gì?

26 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

26. Tế bào bạch cầu trung tính (neutrophil) thuộc loại mô nào và có chức năng gì?

27 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

27. Loại sợi nào trong chất nền ngoại bào của mô liên kết có khả năng co giãn và đàn hồi tốt?

28 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

28. Loại sợi nào chiếm ưu thế trong mô liên kết đặc?

29 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

29. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc mô liên kết?

30 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 8

30. Bào quan nào sau đây được coi là `nhà máy năng lượng` của tế bào?