Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Mô học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Mô học đại cương

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Mô học đại cương

1. Trong quá trình nhuộm Hematoxylin và Eosin (H&E), thành phần nào của tế bào sẽ bắt màu Hematoxylin (màu xanh tím)?

A. Bào tương
B. Nhân tế bào
C. Sợi collagen
D. Chất nền ngoại bào

2. Loại sợi nào sau đây chiếm ưu thế trong mô liên kết đặc, chẳng hạn như gân và dây chằng, mang lại sức căng và độ bền cao?

A. Sợi đàn hồi
B. Sợi collagen
C. Sợi lưới
D. Sợi cơ trơn

3. Quá trình apoptosis khác biệt với necrosis chủ yếu ở điểm nào?

A. Xảy ra do tổn thương vật lý
B. Là quá trình chết tế bào có lập trình và kiểm soát
C. Luôn gây ra phản ứng viêm
D. Chỉ xảy ra ở tế bào ung thư

4. Loại mô nào sau đây có chức năng chính là bao phủ bề mặt cơ thể, lót các khoang và ống dẫn?

A. Mô biểu mô
B. Mô liên kết
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh

5. Loại liên kết tế bào nào cho phép các ion và phân tử nhỏ đi trực tiếp từ tế bào này sang tế bào khác, ví dụ như trong cơ tim?

A. Liên kết chặt (Tight junction)
B. Desmosome
C. Liên kết bám (Adherens junction)
D. Liên kết khe (Gap junction)

6. Sự khác biệt cơ bản giữa sụn hyaline và sụn sợi là gì?

A. Vị trí phân bố trong cơ thể
B. Loại tế bào sụn
C. Thành phần sợi collagen trong chất nền ngoại bào
D. Chức năng chính

7. Cấu trúc nào sau đây của tế bào có vai trò trong việc sửa đổi, đóng gói và vận chuyển protein?

A. Lysosome
B. Ty thể
C. Bộ Golgi
D. Peroxisome

8. Loại cơ nào sau đây được kiểm soát bởi hệ thần kinh tự chủ và được tìm thấy trong thành của các cơ quan nội tạng như dạ dày và ruột?

A. Cơ vân
B. Cơ tim
C. Cơ trơn
D. Cơ xương

9. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của mô liên kết?

A. Sợi collagen
B. Chất nền ngoại bào
C. Tế bào biểu mô
D. Sợi đàn hồi

10. Loại tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm sản xuất và duy trì chất nền ngoại bào của mô sụn?

A. Nguyên bào sợi
B. Tế bào sụn (chondrocyte)
C. Tế bào xương (osteocyte)
D. Tế bào mỡ (adipocyte)

11. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mô thần kinh là gì?

A. Tế bào sợi
B. Tế bào thần kinh (neuron)
C. Tế bào biểu mô
D. Tế bào sụn

12. Loại liên kết tế bào nào có vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng giữa các tế bào biểu mô lân cận, ví dụ như ở biểu mô ruột?

A. Liên kết khe (Gap junction)
B. Liên kết bám (Adherens junction)
C. Liên kết chặt (Tight junction)
D. Desmosome

13. Loại tế bào nào sau đây của mô liên kết có nguồn gốc từ tế bào máu và đóng vai trò quan trọng trong phản ứng viêm và dị ứng?

A. Nguyên bào sợi
B. Tế bào mỡ
C. Tế bào mast (tế bào dưỡng bào)
D. Tế bào sụn

14. Chức năng chính của lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum - SER) là gì?

A. Tổng hợp protein
B. Tổng hợp lipid và steroid
C. Gắn glycosyl hóa protein
D. Phân hủy protein bị lỗi

15. Chức năng chính của tế bào Schwann là gì?

A. Dẫn truyền xung thần kinh
B. Hình thành myelin xung quanh sợi trục thần kinh ngoại biên
C. Hỗ trợ và dinh dưỡng cho neuron trong hệ thần kinh trung ương
D. Thực bào các mảnh vụn tế bào trong hệ thần kinh

16. Phương pháp quan sát nào sau đây cho phép xem xét cấu trúc siêu hiển vi của tế bào và mô với độ phân giải cao nhất?

A. Kính hiển vi quang học
B. Kính hiển vi huỳnh quang
C. Kính hiển vi tương phản pha
D. Kính hiển vi điện tử

17. Loại mô nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc dự trữ năng lượng dưới dạng triglyceride?

A. Mô sụn
B. Mô xương
C. Mô mỡ
D. Mô cơ trơn

18. Loại biểu mô nào sau đây có khả năng thay đổi hình dạng tùy thuộc vào độ căng của cơ quan, ví dụ như biểu mô bàng quang?

A. Biểu mô lát đơn
B. Biểu mô trụ đơn
C. Biểu mô vuông tầng
D. Biểu mô chuyển tiếp

19. Thành phần chính của chất nền ngoại bào trong mô xương là gì?

A. Collagen loại II và proteoglycan
B. Collagen loại I và muối khoáng calcium phosphate
C. Sợi đàn hồi và proteoglycan
D. Hyaluronic acid và fibronectin

20. Loại mô nào sau đây có đặc điểm là tế bào hình sao, nhiều nhánh bào tương và chất nền ngoại bào dạng gel?

A. Mô sụn hyaline
B. Mô thần kinh đệm
C. Mô liên kết thưa
D. Mô xương xốp

21. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc về một tế bào điển hình?

A. Nhân tế bào
B. Ribosome
C. Chất nền ngoại bào
D. Màng tế bào

22. Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự vận chuyển chất ra vào nhân tế bào?

A. Màng lưới nội chất
B. Bộ Golgi
C. Màng nhân
D. Lỗ nhân

23. Trong quá trình viêm, loại tế bào máu trắng nào đầu tiên di chuyển đến vị trí tổn thương?

A. Lymphocyte
B. Bạch cầu trung tính (Neutrophil)
C. Đại thực bào (Macrophage)
D. Tế bào mast

24. Chức năng chính của ty thể (mitochondria) trong tế bào là gì?

A. Tổng hợp protein
B. Sản xuất năng lượng ATP
C. Phân hủy chất thải tế bào
D. Vận chuyển protein

25. Loại biểu mô nào sau đây thường gặp ở các ống dẫn lớn của tuyến nước bọt và tuyến mồ hôi?

A. Biểu mô lát đơn
B. Biểu mô trụ đơn
C. Biểu mô vuông tầng
D. Biểu mô chuyển tiếp

26. Cấu trúc nào sau đây của tế bào có vai trò chính trong việc tổng hợp protein?

A. Lysosome
B. Ribosome
C. Ty thể
D. Bộ Golgi

27. Loại mô nào sau đây có khả năng co rút để tạo ra lực và vận động?

A. Mô biểu mô
B. Mô liên kết
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh

28. Trong quá trình biệt hóa tế bào, điều gì quyết định số phận cuối cùng của một tế bào?

A. Kích thước tế bào ban đầu
B. Hình dạng tế bào
C. Sự biểu hiện gen chọn lọc
D. Vị trí của tế bào trong mô

29. Sự khác biệt chính giữa biểu mô đơn tầng và biểu mô đa tầng là gì?

A. Hình dạng tế bào
B. Số lượng lớp tế bào
C. Chức năng chính
D. Vị trí phân bố

30. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với mô biểu mô tuyến?

A. Có khả năng bài tiết các chất
B. Được nuôi dưỡng bởi hệ thống mạch máu phong phú
C. Có thể có nguồn gốc từ cả ba lá phôi
D. Có thể tạo thành các cấu trúc ống hoặc túi

1 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

1. Trong quá trình nhuộm Hematoxylin và Eosin (H&E), thành phần nào của tế bào sẽ bắt màu Hematoxylin (màu xanh tím)?

2 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

2. Loại sợi nào sau đây chiếm ưu thế trong mô liên kết đặc, chẳng hạn như gân và dây chằng, mang lại sức căng và độ bền cao?

3 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

3. Quá trình apoptosis khác biệt với necrosis chủ yếu ở điểm nào?

4 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

4. Loại mô nào sau đây có chức năng chính là bao phủ bề mặt cơ thể, lót các khoang và ống dẫn?

5 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

5. Loại liên kết tế bào nào cho phép các ion và phân tử nhỏ đi trực tiếp từ tế bào này sang tế bào khác, ví dụ như trong cơ tim?

6 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

6. Sự khác biệt cơ bản giữa sụn hyaline và sụn sợi là gì?

7 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

7. Cấu trúc nào sau đây của tế bào có vai trò trong việc sửa đổi, đóng gói và vận chuyển protein?

8 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

8. Loại cơ nào sau đây được kiểm soát bởi hệ thần kinh tự chủ và được tìm thấy trong thành của các cơ quan nội tạng như dạ dày và ruột?

9 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

9. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của mô liên kết?

10 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

10. Loại tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm sản xuất và duy trì chất nền ngoại bào của mô sụn?

11 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

11. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mô thần kinh là gì?

12 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

12. Loại liên kết tế bào nào có vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng giữa các tế bào biểu mô lân cận, ví dụ như ở biểu mô ruột?

13 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

13. Loại tế bào nào sau đây của mô liên kết có nguồn gốc từ tế bào máu và đóng vai trò quan trọng trong phản ứng viêm và dị ứng?

14 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

14. Chức năng chính của lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum - SER) là gì?

15 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

15. Chức năng chính của tế bào Schwann là gì?

16 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

16. Phương pháp quan sát nào sau đây cho phép xem xét cấu trúc siêu hiển vi của tế bào và mô với độ phân giải cao nhất?

17 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

17. Loại mô nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc dự trữ năng lượng dưới dạng triglyceride?

18 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

18. Loại biểu mô nào sau đây có khả năng thay đổi hình dạng tùy thuộc vào độ căng của cơ quan, ví dụ như biểu mô bàng quang?

19 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

19. Thành phần chính của chất nền ngoại bào trong mô xương là gì?

20 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

20. Loại mô nào sau đây có đặc điểm là tế bào hình sao, nhiều nhánh bào tương và chất nền ngoại bào dạng gel?

21 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

21. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc về một tế bào điển hình?

22 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

22. Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự vận chuyển chất ra vào nhân tế bào?

23 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

23. Trong quá trình viêm, loại tế bào máu trắng nào đầu tiên di chuyển đến vị trí tổn thương?

24 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

24. Chức năng chính của ty thể (mitochondria) trong tế bào là gì?

25 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

25. Loại biểu mô nào sau đây thường gặp ở các ống dẫn lớn của tuyến nước bọt và tuyến mồ hôi?

26 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

26. Cấu trúc nào sau đây của tế bào có vai trò chính trong việc tổng hợp protein?

27 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

27. Loại mô nào sau đây có khả năng co rút để tạo ra lực và vận động?

28 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

28. Trong quá trình biệt hóa tế bào, điều gì quyết định số phận cuối cùng của một tế bào?

29 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

29. Sự khác biệt chính giữa biểu mô đơn tầng và biểu mô đa tầng là gì?

30 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

30. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với mô biểu mô tuyến?