Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Mô học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Mô học đại cương

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Mô học đại cương

1. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của tế bào?

A. Màng tế bào
B. Tế bào chất
C. Nhân tế bào
D. Chất nền ngoại bào

2. Cấu trúc nào sau đây của neuron nhận tín hiệu từ các neuron khác?

A. Sợi trục (Axon)
B. Thân tế bào (Cell body/Soma)
C. Cúc tận cùng (Axon terminal)
D. Sợi nhánh (Dendrite)

3. Chức năng chính của tế bào thần kinh đệm (neuroglia) là gì?

A. Dẫn truyền xung thần kinh
B. Hỗ trợ và bảo vệ tế bào thần kinh
C. Co cơ và tạo vận động
D. Bài tiết hormone

4. Cấu trúc nào sau đây của cơ vân chứa các sợi actin và myosin, là đơn vị co cơ cơ bản?

A. Sợi cơ (Muscle fiber)
B. Tơ cơ (Myofibril)
C. Sarcomere
D. Màng sarcoplasmic reticulum

5. Loại tuyến nào bài tiết sản phẩm (ví dụ như hormone) trực tiếp vào máu, không thông qua ống dẫn?

A. Tuyến ngoại tiết
B. Tuyến nội tiết
C. Tuyến hỗn hợp
D. Tuyến nước bọt

6. Phương pháp nhuộm tiêu bản mô học nào thường được sử dụng nhất để quan sát cấu trúc chung của tế bào và mô, phân biệt nhân và bào tương?

A. Nhuộm PAS
B. Nhuộm Hematoxylin và Eosin (H&E)
C. Nhuộm Trichrome
D. Nhuộm bạc

7. Loại mô cơ nào KHÔNG có vân và hoạt động dưới sự kiểm soát của hệ thần kinh tự chủ?

A. Cơ vân
B. Cơ tim
C. Cơ trơn
D. Cả cơ vân và cơ tim

8. Quá trình biệt hóa tế bào là gì?

A. Sự phân chia tế bào để tăng số lượng
B. Sự chết theo chương trình của tế bào
C. Quá trình tế bào trở nên chuyên biệt hóa về cấu trúc và chức năng
D. Quá trình vận chuyển chất qua màng tế bào

9. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc về mô thần kinh?

A. Neuron
B. Tế bào thần kinh đệm (Neuroglia)
C. Chất nền ngoại bào
D. Sợi trục (Axon)

10. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để quan sát cấu trúc siêu hiển vi của tế bào và mô, ví dụ như các bào quan bên trong tế bào?

A. Kính hiển vi quang học
B. Kính hiển vi huỳnh quang
C. Kính hiển vi điện tử
D. Kính lúp

11. Mô biểu mô lát tầng sừng hóa được tìm thấy chủ yếu ở đâu trong cơ thể người?

A. Lòng mạch máu
B. Niêm mạc ruột non
C. Da
D. Đường hô hấp

12. Loại tế bào thần kinh đệm nào tạo ra bao myelin xung quanh sợi trục thần kinh trong hệ thần kinh trung ương?

A. Tế bào Schwann
B. Tế bào Oligodendrocyte
C. Tế bào hình sao (Astrocyte)
D. Tế bào vi thần kinh đệm (Microglia)

13. Mô nào sau đây lót các phế nang trong phổi, tạo điều kiện cho quá trình trao đổi khí hiệu quả?

A. Biểu mô trụ đơn
B. Biểu mô lát đơn
C. Biểu mô vuông đơn
D. Biểu mô chuyển tiếp

14. Loại tế bào nào sau đây có khả năng thực bào, đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch bẩm sinh bằng cách tiêu diệt vi khuẩn và các vật thể lạ?

A. Hồng cầu
B. Tiểu cầu
C. Bạch cầu trung tính (Neutrophil)
D. Tế bào lympho (Lymphocyte)

15. Cấu trúc nào sau đây của mạch máu có vai trò chính trong việc điều hòa lưu lượng máu và huyết áp?

A. Lớp áo trong (Tunica intima)
B. Lớp áo giữa (Tunica media)
C. Lớp áo ngoài (Tunica adventitia)
D. Van tĩnh mạch

16. Loại tế bào nào sau đây KHÔNG thuộc mô liên kết?

A. Tế bào sợi (Fibroblast)
B. Tế bào mỡ (Adipocyte)
C. Tế bào biểu mô (Epithelial cell)
D. Tế bào sụn (Chondrocyte)

17. Loại mô nào sau đây có đặc điểm là chất nền vô cơ hóa (chứa muối khoáng canxi), tạo nên bộ xương nâng đỡ cơ thể?

A. Mô sụn
B. Mô xương
C. Mô liên kết đặc
D. Mô mỡ

18. Loại sợi nào sau đây chiếm ưu thế trong mô liên kết chính thức đặc, có vai trò quan trọng trong việc tạo độ bền và sức căng cho mô, ví dụ như trong gân và dây chằng?

A. Sợi collagen
B. Sợi đàn hồi
C. Sợi lưới
D. Sợi cơ

19. Loại sụn nào có đặc điểm là chất nền chứa nhiều sợi collagen loại II, có độ bền cao và khả năng chịu lực nén tốt, được tìm thấy ở đĩa đệm và sụn chêm khớp gối?

A. Sụn trong (Hyaline cartilage)
B. Sụn chun (Elastic cartilage)
C. Sụn sợi (Fibrocartilage)
D. Sụn khớp

20. Màng đáy (basement membrane) nằm ở vị trí nào?

A. Giữa các tế bào biểu mô
B. Giữa mô biểu mô và mô liên kết
C. Bên trong tế bào chất của tế bào biểu mô
D. Bên ngoài bề mặt tự do của tế bào biểu mô

21. Loại liên kết tế bào nào cho phép các chất có kích thước nhỏ đi qua trực tiếp giữa các tế bào lân cận, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu và phối hợp hoạt động tế bào?

A. Liên kết bịt
B. Liên kết neo
C. Liên kết khe
D. Desmosome

22. Cấu trúc nào sau đây của tế bào biểu mô có chức năng tăng diện tích bề mặt hấp thụ hoặc bài tiết?

A. Tiêm mao (Cilia)
B. Vi nhung mao (Microvilli)
C. Lông chuyển (Stereocilia)
D. Thể liên kết (Desmosome)

23. Mô nào sau đây có vai trò chính trong việc dự trữ năng lượng dưới dạng triglyceride và cách nhiệt cho cơ thể?

A. Mô sụn
B. Mô xương
C. Mô mỡ
D. Mô cơ vân

24. Chức năng chính của hồng cầu (erythrocyte) trong máu là gì?

A. Bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng
B. Vận chuyển oxy và carbon dioxide
C. Đông máu
D. Vận chuyển chất dinh dưỡng

25. Loại liên kết tế bào nào đặc biệt quan trọng trong cơ tim, cho phép truyền tín hiệu nhanh chóng giữa các tế bào cơ tim để tạo sự co bóp đồng bộ?

A. Desmosome
B. Liên kết bịt
C. Liên kết khe (Gap junction)
D. Hemidesmosome

26. Mô nào sau đây tạo thành lớp vỏ ngoài cùng của thận (vỏ thận)?

A. Mô biểu mô
B. Mô liên kết đặc
C. Mô cơ trơn
D. Mô thần kinh

27. Mô liên kết có nguồn gốc phôi thai từ lớp nào sau đây?

A. Ngoại bì (Ectoderm)
B. Trung bì (Mesoderm)
C. Nội bì (Endoderm)
D. Cả ngoại bì, trung bì và nội bì

28. Loại mô nào có chức năng chính là bao phủ bề mặt cơ thể, lót các khoang và ống dẫn, đồng thời có thể thực hiện chức năng bảo vệ, hấp thụ và bài tiết?

A. Mô liên kết
B. Mô cơ
C. Mô thần kinh
D. Mô biểu mô

29. Đơn vị cấu trúc cơ bản của cơ thể sống, thực hiện các chức năng sống cơ bản như trao đổi chất, sinh sản và cảm ứng, được gọi là gì?

A. Mô
B. Tế bào
C. Cơ quan
D. Hệ cơ quan

30. Tế bào nào chịu trách nhiệm chính trong việc hủy xương (resorption) để duy trì cân bằng canxi trong cơ thể và tái tạo xương?

A. Tế bào tạo xương (Osteoblast)
B. Tế bào hủy xương (Osteoclast)
C. Tế bào xương (Osteocyte)
D. Tế bào sụn (Chondrocyte)

1 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

1. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của tế bào?

2 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

2. Cấu trúc nào sau đây của neuron nhận tín hiệu từ các neuron khác?

3 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

3. Chức năng chính của tế bào thần kinh đệm (neuroglia) là gì?

4 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

4. Cấu trúc nào sau đây của cơ vân chứa các sợi actin và myosin, là đơn vị co cơ cơ bản?

5 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

5. Loại tuyến nào bài tiết sản phẩm (ví dụ như hormone) trực tiếp vào máu, không thông qua ống dẫn?

6 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

6. Phương pháp nhuộm tiêu bản mô học nào thường được sử dụng nhất để quan sát cấu trúc chung của tế bào và mô, phân biệt nhân và bào tương?

7 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

7. Loại mô cơ nào KHÔNG có vân và hoạt động dưới sự kiểm soát của hệ thần kinh tự chủ?

8 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

8. Quá trình biệt hóa tế bào là gì?

9 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

9. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc về mô thần kinh?

10 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

10. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để quan sát cấu trúc siêu hiển vi của tế bào và mô, ví dụ như các bào quan bên trong tế bào?

11 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

11. Mô biểu mô lát tầng sừng hóa được tìm thấy chủ yếu ở đâu trong cơ thể người?

12 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

12. Loại tế bào thần kinh đệm nào tạo ra bao myelin xung quanh sợi trục thần kinh trong hệ thần kinh trung ương?

13 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

13. Mô nào sau đây lót các phế nang trong phổi, tạo điều kiện cho quá trình trao đổi khí hiệu quả?

14 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

14. Loại tế bào nào sau đây có khả năng thực bào, đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch bẩm sinh bằng cách tiêu diệt vi khuẩn và các vật thể lạ?

15 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

15. Cấu trúc nào sau đây của mạch máu có vai trò chính trong việc điều hòa lưu lượng máu và huyết áp?

16 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

16. Loại tế bào nào sau đây KHÔNG thuộc mô liên kết?

17 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

17. Loại mô nào sau đây có đặc điểm là chất nền vô cơ hóa (chứa muối khoáng canxi), tạo nên bộ xương nâng đỡ cơ thể?

18 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

18. Loại sợi nào sau đây chiếm ưu thế trong mô liên kết chính thức đặc, có vai trò quan trọng trong việc tạo độ bền và sức căng cho mô, ví dụ như trong gân và dây chằng?

19 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

19. Loại sụn nào có đặc điểm là chất nền chứa nhiều sợi collagen loại II, có độ bền cao và khả năng chịu lực nén tốt, được tìm thấy ở đĩa đệm và sụn chêm khớp gối?

20 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

20. Màng đáy (basement membrane) nằm ở vị trí nào?

21 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

21. Loại liên kết tế bào nào cho phép các chất có kích thước nhỏ đi qua trực tiếp giữa các tế bào lân cận, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu và phối hợp hoạt động tế bào?

22 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

22. Cấu trúc nào sau đây của tế bào biểu mô có chức năng tăng diện tích bề mặt hấp thụ hoặc bài tiết?

23 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

23. Mô nào sau đây có vai trò chính trong việc dự trữ năng lượng dưới dạng triglyceride và cách nhiệt cho cơ thể?

24 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

24. Chức năng chính của hồng cầu (erythrocyte) trong máu là gì?

25 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

25. Loại liên kết tế bào nào đặc biệt quan trọng trong cơ tim, cho phép truyền tín hiệu nhanh chóng giữa các tế bào cơ tim để tạo sự co bóp đồng bộ?

26 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

26. Mô nào sau đây tạo thành lớp vỏ ngoài cùng của thận (vỏ thận)?

27 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

27. Mô liên kết có nguồn gốc phôi thai từ lớp nào sau đây?

28 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

28. Loại mô nào có chức năng chính là bao phủ bề mặt cơ thể, lót các khoang và ống dẫn, đồng thời có thể thực hiện chức năng bảo vệ, hấp thụ và bài tiết?

29 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

29. Đơn vị cấu trúc cơ bản của cơ thể sống, thực hiện các chức năng sống cơ bản như trao đổi chất, sinh sản và cảm ứng, được gọi là gì?

30 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 15

30. Tế bào nào chịu trách nhiệm chính trong việc hủy xương (resorption) để duy trì cân bằng canxi trong cơ thể và tái tạo xương?