Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đạo đức kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đạo đức kinh doanh

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đạo đức kinh doanh

1. Đạo đức kinh doanh có mối liên hệ như thế nào với luật pháp?

A. Đạo đức kinh doanh và luật pháp là hai khái niệm hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
B. Đạo đức kinh doanh chỉ là một phần nhỏ của luật pháp, không có vai trò riêng.
C. Luật pháp là nền tảng tối thiểu của đạo đức kinh doanh, đạo đức kinh doanh bao gồm cả luật pháp và những chuẩn mực cao hơn.
D. Đạo đức kinh doanh mâu thuẫn với luật pháp, vì luật pháp thường hạn chế sự tự do kinh doanh.

2. Đạo đức kinh doanh có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nào hiện nay?

A. Khi thị trường ít cạnh tranh và doanh nghiệp có vị thế độc quyền.
B. Khi nền kinh tế phát triển chậm và doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn.
C. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, khi doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội đạo đức.
D. Khi luật pháp đã hoàn thiện và có thể điều chỉnh mọi hành vi kinh doanh.

3. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

A. Trách nhiệm kinh tế (tạo ra lợi nhuận và giá trị cho cổ đông).
B. Trách nhiệm pháp lý (tuân thủ luật pháp và quy định).
C. Trách nhiệm từ thiện (đóng góp cho cộng đồng và xã hội).
D. Trách nhiệm duy trì bí mật kinh doanh tuyệt đối, không chia sẻ thông tin với bất kỳ ai.

4. Đạo đức kinh doanh có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?

A. Không có vai trò gì đáng kể, vì mục tiêu chính của doanh nghiệp là lợi nhuận.
B. Có vai trò hạn chế, chỉ liên quan đến việc tuân thủ luật pháp.
C. Có vai trò quan trọng, giúp xây dựng uy tín, lòng tin và thu hút các bên liên quan, tạo nền tảng cho phát triển bền vững.
D. Có thể gây cản trở sự phát triển, vì chi phí tuân thủ đạo đức có thể làm giảm lợi nhuận.

5. Phương pháp tiếp cận 'đạo đức vị lợi' (utilitarian ethics) trong kinh doanh tập trung vào điều gì?

A. Tuân thủ tuyệt đối các quy tắc và nguyên tắc đạo đức, bất kể hậu quả.
B. Đánh giá hành động dựa trên lợi ích lớn nhất mà nó mang lại cho số đông nhất.
C. Tôn trọng quyền và nghĩa vụ của mỗi cá nhân, không quan tâm đến hậu quả.
D. Đề cao sự trung thực và minh bạch trong mọi hành động, bất kể kết quả.

6. Một doanh nghiệp quyết định sử dụng vật liệu tái chế trong sản xuất, đây là biểu hiện của trách nhiệm đạo đức nào?

A. Trách nhiệm kinh tế.
B. Trách nhiệm pháp lý.
C. Trách nhiệm môi trường (một phần của trách nhiệm xã hội).
D. Trách nhiệm từ thiện.

7. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành nên văn hóa doanh nghiệp đạo đức?

A. Sự lãnh đạo đạo đức và gương mẫu từ cấp quản lý.
B. Hệ thống quy tắc đạo đức rõ ràng và dễ tiếp cận.
C. Cơ chế khen thưởng và kỷ luật nghiêm minh dựa trên hiệu quả kinh doanh thuần túy.
D. Môi trường khuyến khích nhân viên thảo luận và giải quyết các vấn đề đạo đức.

8. Nguyên tắc 'công bằng' trong đạo đức kinh doanh đòi hỏi doanh nghiệp phải đối xử với các bên liên quan như thế nào?

A. Thiên vị cho những bên liên quan có lợi ích trực tiếp đến doanh nghiệp.
B. Đảm bảo mọi bên liên quan đều nhận được lợi ích tối đa.
C. Đối xử bình đẳng, tôn trọng và không phân biệt đối xử với mọi bên liên quan.
D. Ưu tiên lợi ích của doanh nghiệp hơn lợi ích của các bên liên quan khác.

9. Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em sử dụng sơn chứa chì, đây là vi phạm đạo đức trong khía cạnh nào?

A. Đạo đức trong quản lý tài chính.
B. Đạo đức trong sản xuất và an toàn sản phẩm.
C. Đạo đức trong quan hệ với nhà cung cấp.
D. Đạo đức trong quảng cáo và truyền thông.

10. Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp liên tục vi phạm các chuẩn mực đạo đức kinh doanh?

A. Doanh nghiệp sẽ trở nên cạnh tranh hơn nhờ giảm được chi phí tuân thủ.
B. Doanh nghiệp có thể bị pháp luật trừng phạt, mất uy tín, mất lòng tin của khách hàng và các bên liên quan, dẫn đến suy giảm hoạt động kinh doanh.
C. Doanh nghiệp sẽ được xã hội tôn trọng và đánh giá cao vì dám đi ngược lại số đông.
D. Không có hậu quả gì đáng kể, vì đạo đức kinh doanh chỉ là khái niệm trừu tượng.

11. Hành vi 'rửa tiền' (money laundering) là một ví dụ điển hình của vi phạm đạo đức kinh doanh trong lĩnh vực nào?

A. Đạo đức trong quản lý nhân sự.
B. Đạo đức trong marketing và quảng cáo.
C. Đạo đức trong tài chính và kế toán.
D. Đạo đức trong sản xuất và cung ứng.

12. Hành vi nào sau đây KHÔNG phù hợp với đạo đức kinh doanh trong quản lý nhân sự?

A. Tuyển dụng và đề bạt nhân viên dựa trên năng lực và kinh nghiệm.
B. Đảm bảo môi trường làm việc an toàn và công bằng cho tất cả nhân viên.
C. Trả lương thấp hơn mức tối thiểu cho nhân viên để giảm chi phí.
D. Tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp cho nhân viên.

13. Đâu là một ví dụ về hành vi 'đạo đức giả' trong kinh doanh?

A. Công ty công khai ủng hộ các hoạt động bảo vệ môi trường nhưng lại xả thải trái phép.
B. Công ty tuân thủ đầy đủ các quy định về an toàn lao động.
C. Công ty đầu tư vào các dự án phát triển cộng đồng.
D. Công ty công khai minh bạch về tình hình tài chính.

14. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một nền văn hóa doanh nghiệp đạo đức?

A. Có một bộ quy tắc đạo đức chi tiết và nghiêm ngặt.
B. Thường xuyên tổ chức các buổi đào tạo về đạo đức cho nhân viên.
C. Sự gương mẫu và cam kết từ lãnh đạo cao nhất của doanh nghiệp.
D. Có một bộ phận kiểm soát đạo đức hoạt động độc lập.

15. Hệ thống 'quy tắc đạo đức' (code of ethics) trong doanh nghiệp có vai trò chính là gì?

A. Thay thế hoàn toàn vai trò của luật pháp trong việc điều chỉnh hành vi doanh nghiệp.
B. Cung cấp hướng dẫn và chuẩn mực cho nhân viên và doanh nghiệp trong các quyết định và hành vi đạo đức.
C. Chỉ mang tính hình thức, không có tác dụng thực tế trong việc thay đổi hành vi.
D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn, không cần thiết đối với doanh nghiệp nhỏ.

16. Nguyên tắc 'trung thực' trong đạo đức kinh doanh đòi hỏi doanh nghiệp phải như thế nào?

A. Luôn tối đa hóa lợi nhuận, ngay cả khi cần thiết phải che giấu thông tin.
B. Công khai và minh bạch trong mọi giao dịch, tránh gian dối và lừa gạt.
C. Tuân thủ luật pháp một cách hình thức, nhưng không cần quan tâm đến tinh thần của luật.
D. Chỉ trung thực với khách hàng quan trọng, còn với các đối tượng khác thì không cần thiết.

17. Trong tình huống xung đột lợi ích, đạo đức kinh doanh khuyến khích doanh nghiệp ưu tiên điều gì?

A. Lợi ích của cổ đông, vì họ là chủ sở hữu doanh nghiệp.
B. Lợi ích của người quản lý, vì họ điều hành doanh nghiệp.
C. Lợi ích của bản thân doanh nghiệp, để đảm bảo sự tồn tại và phát triển.
D. Lợi ích của các bên liên quan một cách công bằng và minh bạch, đặc biệt là khi có thể gây tổn hại đến một bên.

18. Đâu là một thách thức lớn đối với việc thực hành đạo đức kinh doanh trong môi trường kinh doanh toàn cầu?

A. Sự khác biệt về văn hóa và chuẩn mực đạo đức giữa các quốc gia.
B. Sự gia tăng của các quy định pháp luật quốc tế về đạo đức kinh doanh.
C. Sự đồng thuận cao về các nguyên tắc đạo đức kinh doanh trên toàn cầu.
D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức phi chính phủ trong việc giám sát đạo đức kinh doanh.

19. Câu hỏi nào sau đây thể hiện sự tập trung vào đạo đức 'ứng xử' (conduct ethics) trong kinh doanh?

A. Doanh nghiệp có triết lý kinh doanh hướng đến sự phát triển bền vững không?
B. Nhân viên của doanh nghiệp có tuân thủ các quy tắc ứng xử đã được ban hành không?
C. Hệ thống giá trị cốt lõi của doanh nghiệp được xây dựng dựa trên những nguyên tắc nào?
D. Doanh nghiệp có cam kết đóng góp cho cộng đồng và xã hội không?

20. Khi đối diện với một quyết định đạo đức khó khăn, phương pháp nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp đưa ra lựa chọn đúng đắn?

A. Chỉ dựa vào cảm tính và trực giác cá nhân.
B. Áp dụng một cách máy móc các quy tắc và quy định đã có.
C. Phân tích kỹ lưỡng các khía cạnh đạo đức của vấn đề, tham khảo ý kiến chuyên gia và các bên liên quan, cân nhắc các phương án và hậu quả.
D. Ưu tiên lợi ích kinh tế ngắn hạn hơn các yếu tố đạo đức khác.

21. Đâu là một ví dụ về 'xung đột lợi ích' trong đạo đức kinh doanh?

A. Doanh nghiệp cạnh tranh với các đối thủ khác trên thị trường.
B. Nhân viên sử dụng thông tin nội bộ để đầu tư chứng khoán cá nhân.
C. Doanh nghiệp tìm cách tối đa hóa lợi nhuận.
D. Doanh nghiệp tuân thủ các quy định của pháp luật.

22. Hành vi nào sau đây được coi là vi phạm đạo đức kinh doanh trong lĩnh vực marketing?

A. Quảng cáo sản phẩm một cách sáng tạo và thu hút sự chú ý.
B. So sánh sản phẩm của mình với đối thủ cạnh tranh một cách khách quan.
C. Sử dụng thông tin sai lệch hoặc phóng đại quá mức về tính năng sản phẩm.
D. Tặng quà khuyến mãi cho khách hàng khi mua sản phẩm.

23. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc thực hành đạo đức kinh doanh?

A. Nâng cao uy tín và hình ảnh thương hiệu.
B. Thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Giảm chi phí hoạt động do cắt giảm các khoản đầu tư vào trách nhiệm xã hội.
D. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng.

24. Đạo đức kinh doanh chủ yếu tập trung vào việc điều chỉnh hành vi của doanh nghiệp và nhân viên trong mối quan hệ với những đối tượng nào?

A. Chỉ với khách hàng và đối thủ cạnh tranh.
B. Chỉ với nhân viên và cổ đông.
C. Với tất cả các bên liên quan, bao gồm khách hàng, nhân viên, cổ đông, cộng đồng và môi trường.
D. Chỉ với chính phủ và các cơ quan quản lý.

25. Trong đạo đức kinh doanh, 'quyền riêng tư' của nhân viên cần được tôn trọng như thế nào?

A. Doanh nghiệp có quyền giám sát mọi hoạt động của nhân viên, kể cả đời tư.
B. Quyền riêng tư của nhân viên cần được tôn trọng trong giới hạn hợp lý, cân bằng với lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp.
C. Doanh nghiệp không cần quan tâm đến quyền riêng tư của nhân viên, vì nhân viên đã chấp nhận làm việc cho doanh nghiệp.
D. Quyền riêng tư của nhân viên là tuyệt đối và không bị giới hạn bởi bất kỳ yếu tố nào.

26. Trong tình huống nhân viên nhận thấy đồng nghiệp gian lận trong báo cáo chi phí, hành động đạo đức nên làm là gì?

A. Giữ im lặng để tránh gây mất hòa khí trong công ty.
B. Bắt chước hành vi gian lận để không bị tụt hậu so với đồng nghiệp.
C. Báo cáo hành vi gian lận lên cấp trên hoặc bộ phận liên quan theo quy định của công ty.
D. Thông báo cho tất cả đồng nghiệp khác về hành vi gian lận để mọi người cùng biết.

27. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc về phạm trù của đạo đức kinh doanh?

A. Tính trung thực trong báo cáo tài chính.
B. Trách nhiệm bảo vệ môi trường.
C. Chiến lược marketing để vượt qua đối thủ cạnh tranh.
D. Đối xử công bằng với nhân viên.

28. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp đạo đức sẽ lựa chọn phương án nào?

A. Sử dụng mọi thủ đoạn để vượt qua đối thủ, kể cả cạnh tranh không lành mạnh.
B. Tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, cạnh tranh một cách công bằng.
C. Giảm giá sản phẩm xuống mức thấp nhất có thể để thu hút khách hàng, bất chấp lợi nhuận.
D. Bắt tay với đối thủ để thao túng thị trường và loại bỏ các đối thủ nhỏ hơn.

29. Đâu là một ví dụ về hành vi 'phân biệt đối xử' trong đạo đức kinh doanh?

A. Tuyển dụng nhân viên có năng lực tốt nhất cho công việc.
B. Đề bạt nhân viên dựa trên thâm niên làm việc.
C. Từ chối tuyển dụng ứng viên nữ cho vị trí quản lý vì cho rằng phụ nữ không phù hợp.
D. Trả lương cao hơn cho nhân viên có hiệu suất làm việc xuất sắc.

30. Khái niệm 'người thổi còi' (whistleblower) trong đạo đức kinh doanh đề cập đến ai?

A. Người tiêu dùng lên tiếng phản đối sản phẩm kém chất lượng.
B. Nhân viên báo cáo các hành vi phi đạo đức hoặc bất hợp pháp trong nội bộ doanh nghiệp.
C. Cổ đông chất vấn ban lãnh đạo về hiệu quả kinh doanh.
D. Đối thủ cạnh tranh tố cáo các hành vi cạnh tranh không lành mạnh.

1 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

1. Đạo đức kinh doanh có mối liên hệ như thế nào với luật pháp?

2 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

2. Đạo đức kinh doanh có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nào hiện nay?

3 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

3. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

4 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

4. Đạo đức kinh doanh có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

5. Phương pháp tiếp cận `đạo đức vị lợi` (utilitarian ethics) trong kinh doanh tập trung vào điều gì?

6 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

6. Một doanh nghiệp quyết định sử dụng vật liệu tái chế trong sản xuất, đây là biểu hiện của trách nhiệm đạo đức nào?

7 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

7. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành nên văn hóa doanh nghiệp đạo đức?

8 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

8. Nguyên tắc `công bằng` trong đạo đức kinh doanh đòi hỏi doanh nghiệp phải đối xử với các bên liên quan như thế nào?

9 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

9. Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em sử dụng sơn chứa chì, đây là vi phạm đạo đức trong khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

10. Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp liên tục vi phạm các chuẩn mực đạo đức kinh doanh?

11 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

11. Hành vi `rửa tiền` (money laundering) là một ví dụ điển hình của vi phạm đạo đức kinh doanh trong lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

12. Hành vi nào sau đây KHÔNG phù hợp với đạo đức kinh doanh trong quản lý nhân sự?

13 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

13. Đâu là một ví dụ về hành vi `đạo đức giả` trong kinh doanh?

14 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

14. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một nền văn hóa doanh nghiệp đạo đức?

15 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

15. Hệ thống `quy tắc đạo đức` (code of ethics) trong doanh nghiệp có vai trò chính là gì?

16 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

16. Nguyên tắc `trung thực` trong đạo đức kinh doanh đòi hỏi doanh nghiệp phải như thế nào?

17 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

17. Trong tình huống xung đột lợi ích, đạo đức kinh doanh khuyến khích doanh nghiệp ưu tiên điều gì?

18 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

18. Đâu là một thách thức lớn đối với việc thực hành đạo đức kinh doanh trong môi trường kinh doanh toàn cầu?

19 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

19. Câu hỏi nào sau đây thể hiện sự tập trung vào đạo đức `ứng xử` (conduct ethics) trong kinh doanh?

20 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

20. Khi đối diện với một quyết định đạo đức khó khăn, phương pháp nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp đưa ra lựa chọn đúng đắn?

21 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

21. Đâu là một ví dụ về `xung đột lợi ích` trong đạo đức kinh doanh?

22 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

22. Hành vi nào sau đây được coi là vi phạm đạo đức kinh doanh trong lĩnh vực marketing?

23 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

23. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc thực hành đạo đức kinh doanh?

24 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

24. Đạo đức kinh doanh chủ yếu tập trung vào việc điều chỉnh hành vi của doanh nghiệp và nhân viên trong mối quan hệ với những đối tượng nào?

25 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

25. Trong đạo đức kinh doanh, `quyền riêng tư` của nhân viên cần được tôn trọng như thế nào?

26 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

26. Trong tình huống nhân viên nhận thấy đồng nghiệp gian lận trong báo cáo chi phí, hành động đạo đức nên làm là gì?

27 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

27. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc về phạm trù của đạo đức kinh doanh?

28 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

28. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp đạo đức sẽ lựa chọn phương án nào?

29 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

29. Đâu là một ví dụ về hành vi `phân biệt đối xử` trong đạo đức kinh doanh?

30 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

30. Khái niệm `người thổi còi` (whistleblower) trong đạo đức kinh doanh đề cập đến ai?