1. Trong mạch điện có điện trở R = 10Ω và dòng điện I = 2A chạy qua, công suất tiêu thụ trên điện trở là bao nhiêu?
A. 5W
B. 10W
C. 20W
D. 40W
2. Nếu một thiết bị điện có công suất 500W hoạt động liên tục trong 2 giờ, điện năng tiêu thụ là bao nhiêu kWh?
A. 0.5 kWh
B. 1 kWh
C. 2 kWh
D. 1000 kWh
3. Điều gì xảy ra với công suất phản kháng trong mạch RLC nối tiếp khi tần số nguồn điện xoay chiều cộng hưởng?
A. Công suất phản kháng đạt giá trị cực đại.
B. Công suất phản kháng bằng 0.
C. Công suất phản kháng bằng công suất tác dụng.
D. Công suất phản kháng không bị ảnh hưởng.
4. Trong mạch điện ba pha bốn dây, tổng công suất tác dụng trên ba pha bằng bao nhiêu?
A. Tổng đại số công suất tác dụng trên từng pha.
B. Giá trị trung bình cộng của công suất tác dụng trên từng pha.
C. Giá trị lớn nhất của công suất tác dụng trên một pha.
D. Không thể xác định.
5. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa công suất điện (P), điện áp (U) và dòng điện (I) trong mạch điện một chiều?
A. P = U/I
B. P = I/U
C. P = U * I
D. P = U + I
6. Công suất tác dụng (P) trong mạch điện xoay chiều còn được gọi là công suất gì?
A. Công suất ảo
B. Công suất thực
C. Công suất phản kháng
D. Công suất biểu kiến
7. Công suất cơ của động cơ điện được chuyển đổi từ dạng năng lượng nào?
A. Năng lượng hóa học
B. Năng lượng nhiệt
C. Năng lượng điện
D. Năng lượng ánh sáng
8. Nếu hệ số công suất của một mạch điện là 0.8, điều này có nghĩa là gì?
A. 80% công suất biểu kiến là công suất phản kháng.
B. 80% công suất biểu kiến là công suất tác dụng.
C. 20% công suất biểu kiến là công suất tác dụng.
D. 20% công suất biểu kiến là công suất phản kháng.
9. Trong hệ thống điện quốc gia, công suất điện thường được sản xuất ở đâu?
A. Nhà máy điện
B. Trạm biến áp
C. Đường dây truyền tải
D. Hộ tiêu thụ điện
10. Một bóng đèn có công suất định mức 100W khi hoạt động ở điện áp 220V. Điện trở của bóng đèn khi hoạt động bình thường là bao nhiêu?
A. 484 Ω
B. 220 Ω
C. 100 Ω
D. 2.2 Ω
11. Hệ số công suất (cosφ) trong mạch điện xoay chiều thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ giữa công suất phản kháng và công suất biểu kiến.
B. Tỷ lệ giữa công suất tác dụng và công suất biểu kiến.
C. Tỷ lệ giữa điện áp và dòng điện.
D. Tỷ lệ giữa công suất tác dụng và công suất phản kháng.
12. Trong mạch điện ba pha, công suất tác dụng tổng được tính bằng công thức nào (với Up, Ip là điện áp pha và dòng điện pha, cosφ là hệ số công suất)?
A. P = 3 * Up * Ip * cosφ
B. P = √3 * Up * Ip * cosφ
C. P = Up * Ip * cosφ
D. P = (Up * Ip * cosφ) / 3
13. Loại công suất nào sau đây gây ra hao phí vô ích trên đường dây truyền tải điện?
A. Công suất tác dụng
B. Công suất phản kháng
C. Công suất biểu kiến
D. Cả ba loại công suất trên
14. Công suất phản kháng (Q) trong mạch điện xoay chiều phát sinh do thành phần nào trong mạch?
A. Điện trở
B. Điện dẫn
C. Điện dung và điện cảm
D. Điện trở suất
15. Điều gì sẽ xảy ra với công suất tiêu thụ của một tải thuần trở khi điện áp đặt vào tải tăng gấp đôi?
A. Công suất giảm đi một nửa.
B. Công suất không đổi.
C. Công suất tăng gấp đôi.
D. Công suất tăng gấp bốn lần.
16. Đơn vị đo công suất điện trong hệ SI là gì?
A. Ampe (A)
B. Volt (V)
C. Ohm (Ω)
D. Watt (W)
17. Một động cơ điện có công suất cơ học đầu ra là 746W. Nếu hiệu suất của động cơ là 80%, công suất điện đầu vào của động cơ là bao nhiêu?
A. 596.8W
B. 746W
C. 932.5W
D. 1000W
18. Trong mạch điện, điều gì quyết định lượng công suất tiêu thụ?
A. Điện áp nguồn.
B. Dòng điện mạch.
C. Điện trở mạch và điện áp nguồn.
D. Chỉ điện trở mạch.
19. Biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để nâng cao hệ số công suất trong mạch điện xoay chiều?
A. Tăng điện trở của mạch.
B. Giảm điện áp nguồn.
C. Sử dụng tụ điện bù.
D. Tăng dòng điện trong mạch.
20. Trong mạch điện xoay chiều hình sin, giá trị hiệu dụng của dòng điện được sử dụng để tính loại công suất nào?
A. Công suất tức thời
B. Công suất trung bình (tác dụng)
C. Công suất cực đại
D. Công suất phản kháng
21. Đại lượng nào sau đây đo tốc độ tiêu thụ hoặc sản xuất năng lượng điện trong mạch điện?
A. Điện áp
B. Dòng điện
C. Điện trở
D. Công suất điện
22. Trong mạch điện xoay chiều, công suất biểu kiến (S) được tính bằng công thức nào?
A. S = P + Q
B. S = √(P² + Q²)
C. S = P * Q
D. S = P - Q
23. Khi nào thì công suất biểu kiến bằng công suất tác dụng trong mạch điện xoay chiều?
A. Khi mạch chỉ chứa điện cảm.
B. Khi mạch chỉ chứa điện dung.
C. Khi mạch chỉ chứa điện trở.
D. Khi mạch chứa cả điện trở, điện cảm và điện dung.
24. Công suất điện xoay chiều tức thời có đặc điểm gì?
A. Luôn là giá trị dương.
B. Luôn là giá trị âm.
C. Biến thiên theo thời gian và có thể âm hoặc dương.
D. Là một hằng số dương.
25. Trong truyền tải điện năng đi xa, việc tăng điện áp có lợi ích chính nào về công suất?
A. Tăng công suất tiêu thụ tại nơi nhận.
B. Giảm công suất hao phí trên đường dây.
C. Tăng công suất phản kháng trong hệ thống.
D. Giảm hệ số công suất của hệ thống.
26. Trong mạch điện xoay chiều, nếu chỉ số oát mét khác không nhưng chỉ số ampe mét và vôn kế bằng không, điều này cho thấy điều gì?
A. Mạch bị hở mạch.
B. Mạch bị ngắn mạch.
C. Có công suất phản kháng nhưng không có công suất tác dụng.
D. Oát mét bị hỏng.
27. Để giảm công suất phản kháng trong mạch điện công nghiệp, người ta thường lắp đặt thiết bị gì song song với tải?
A. Điện trở
B. Cuộn cảm
C. Tụ điện
D. Điện trở nhiệt
28. Khi hệ số công suất cosφ = 1, điều này có ý nghĩa gì về công suất phản kháng (Q)?
A. Công suất phản kháng Q đạt giá trị lớn nhất.
B. Công suất phản kháng Q bằng 0.
C. Công suất phản kháng Q bằng công suất tác dụng P.
D. Công suất phản kháng Q là giá trị âm.
29. Trong thực tế, hệ số công suất lý tưởng trong các hệ thống điện thường được mong muốn đạt giá trị bao nhiêu?
30. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để đo công suất điện tác dụng trong mạch điện xoay chiều?
A. Ampe kế
B. Vôn kế
C. Oát mét
D. Tần số kế