1. Một thiết bị điện có công suất 500W hoạt động liên tục trong 2 giờ. Điện năng tiêu thụ của thiết bị là bao nhiêu?
A. 1 kWh
B. 0.5 kWh
C. 1.5 kWh
D. 2 kWh
2. Điều gì xảy ra với công suất tiêu thụ của một động cơ điện khi điện áp nguồn cung cấp giảm xuống dưới điện áp định mức?
A. Công suất tiêu thụ tăng lên.
B. Công suất tiêu thụ giảm xuống.
C. Công suất tiêu thụ không đổi.
D. Công suất tiêu thụ có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào loại động cơ.
3. Trong mạch RLC nối tiếp, khi xảy ra cộng hưởng điện, công suất tiêu thụ trên mạch đạt giá trị nào?
A. Giá trị nhỏ nhất.
B. Giá trị lớn nhất.
C. Giá trị bằng 0.
D. Giá trị không đổi.
4. Trong mạch điện xoay chiều, sự khác biệt giữa công suất biểu kiến và công suất tác dụng được gọi là gì?
A. Công suất hao phí.
B. Công suất phản kháng.
C. Hệ số công suất.
D. Điện năng tiêu thụ.
5. Để tăng hệ số công suất trong mạch điện có tính cảm kháng, người ta thường sử dụng biện pháp nào?
A. Mắc thêm điện trở thuần.
B. Mắc thêm tụ điện song song với tải.
C. Mắc thêm cuộn cảm nối tiếp với tải.
D. Giảm điện áp nguồn.
6. Một máy biến áp có công suất định mức 10kVA. Thông số 10kVA này biểu thị điều gì?
A. Công suất tác dụng tối đa mà máy biến áp có thể truyền tải.
B. Công suất phản kháng tối đa mà máy biến áp có thể tạo ra.
C. Công suất biểu kiến tối đa mà máy biến áp có thể truyền tải.
D. Tổng công suất tác dụng và phản kháng mà máy biến áp có thể xử lý.
7. Một mạch điện có công suất tác dụng P = 100W và công suất phản kháng Q = 75VAR. Công suất biểu kiến S của mạch là bao nhiêu?
A. 175 VA
B. 25 VA
C. 125 VA
D. 50 VA
8. Trong mạch điện xoay chiều, công suất tiêu thụ trung bình trên một điện trở thuần R được tính bằng công thức nào?
A. P = U * I
B. P = U * I * sin(φ)
C. P = U * I * cos(φ)
D. P = U * I * tan(φ)
9. Công suất biểu kiến (S) trong mạch điện xoay chiều được tính bằng công thức nào?
A. S = P + Q
B. S = √(P^2 + Q^2)
C. S = P - Q
D. S = P * Q
10. Công suất định mức của một động cơ điện là 2kW. Nếu động cơ hoạt động với hệ số tải 0.8, công suất thực tế mà động cơ tiêu thụ là:
A. 2.5 kW
B. 1.6 kW
C. 0.8 kW
D. 2 kW
11. Trong mạch điện ba pha đối xứng, tổng công suất tức thời của mạch có đặc điểm gì?
A. Luôn thay đổi theo thời gian.
B. Luôn bằng 0.
C. Luôn là một hằng số.
D. Thay đổi theo hình sin.
12. Khi điện áp đặt vào một điện trở không đổi tăng lên gấp đôi, công suất tiêu thụ trên điện trở đó sẽ:
A. Tăng lên gấp đôi.
B. Giảm đi một nửa.
C. Tăng lên gấp bốn lần.
D. Không đổi.
13. Trong hệ thống điện ba pha bốn dây, công suất tác dụng tổng cộng của mạch bằng:
A. Tổng công suất tác dụng của từng pha.
B. Công suất tác dụng của một pha nhân với 3.
C. Hiệu của công suất tác dụng lớn nhất và nhỏ nhất giữa các pha.
D. Giá trị trung bình của công suất tác dụng trên các pha.
14. Một bóng đèn có ghi 100W - 220V. Ý nghĩa của thông số 100W là gì?
A. Điện áp tối đa mà bóng đèn chịu được.
B. Công suất tiêu thụ của bóng đèn khi hoạt động bình thường.
C. Điện trở của dây tóc bóng đèn.
D. Năng lượng điện mà bóng đèn phát ra trong một giờ.
15. Trong các thiết bị điện gia dụng, thiết bị nào thường có công suất tiêu thụ lớn nhất?
A. Bóng đèn LED.
B. Máy tính để bàn.
C. Bàn là điện.
D. Quạt điện.
16. Trong hệ thống điện mặt trời, công suất đỉnh (kWp) dùng để chỉ điều gì?
A. Công suất trung bình hàng ngày của hệ thống.
B. Công suất tối đa mà hệ thống có thể tạo ra trong điều kiện tiêu chuẩn.
C. Công suất tiêu thụ của hệ thống.
D. Tổng công suất của tất cả các tấm pin mặt trời cộng lại.
17. Trong hệ thống truyền tải điện năng, việc tăng điện áp truyền tải có lợi ích chính nào liên quan đến công suất?
A. Tăng công suất tiêu thụ tại nơi nhận.
B. Giảm công suất hao phí trên đường dây.
C. Tăng khả năng chịu tải của đường dây.
D. Cả 3 đáp án trên.
18. Khi mắc nối tiếp hai điện trở R1 và R2 vào nguồn điện, công suất tiêu thụ trên điện trở nào lớn hơn nếu R1 > R2?
A. Điện trở R1.
B. Điện trở R2.
C. Công suất tiêu thụ trên cả hai điện trở bằng nhau.
D. Không thể xác định được.
19. Trong mạch điện xoay chiều chỉ chứa tụ điện, công suất tác dụng trung bình tiêu thụ trên tụ điện bằng bao nhiêu?
A. Bằng công suất phản kháng.
B. Bằng 0.
C. Bằng công suất biểu kiến.
D. Phụ thuộc vào tần số dòng điện.
20. Tại sao hệ số công suất cao là mong muốn trong hệ thống điện?
A. Để tăng điện áp trên tải.
B. Để giảm tổn thất điện năng và tăng hiệu suất truyền tải.
C. Để giảm chi phí lắp đặt thiết bị điện.
D. Để tăng độ bền của thiết bị điện.
21. Một bếp điện có công suất 1200W được sử dụng để đun sôi 1 lít nước trong 10 phút. Nếu hiệu suất của bếp là 80%, công suất thực tế chuyển hóa thành nhiệt để đun nước là bao nhiêu?
A. 1200W
B. 960W
C. 240W
D. 1500W
22. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để đo công suất điện tác dụng trong mạch xoay chiều?
A. Ampe kế.
B. Vôn kế.
C. Oát kế.
D. Tần số kế.
23. Công suất phản kháng (Q) trong mạch điện xoay chiều có đơn vị là gì?
A. Watt (W)
B. Volt-Ampe (VA)
C. Volt-Ampe phản kháng (VAR)
D. Watt-giờ (Wh)
24. Hệ số công suất cos(φ) trong mạch điện xoay chiều thể hiện điều gì?
A. Tỉ lệ giữa công suất biểu kiến và công suất phản kháng.
B. Tỉ lệ giữa công suất tác dụng và công suất biểu kiến.
C. Tỉ lệ giữa công suất phản kháng và công suất tác dụng.
D. Tỉ lệ giữa điện áp và dòng điện hiệu dụng.
25. Công suất điện được đo bằng đơn vị nào trong hệ đo lường quốc tế (SI)?
A. Ampe (A)
B. Volt (V)
C. Watt (W)
D. Ohm (Ω)
26. Để tăng công suất phát nhiệt của một điện trở đốt nóng, người ta có thể thực hiện biện pháp nào sau đây?
A. Giảm điện áp đặt vào điện trở.
B. Tăng điện trở của dây đốt nóng.
C. Tăng dòng điện chạy qua điện trở.
D. Giảm thời gian hoạt động của điện trở.
27. Biện pháp nào sau đây không phải là cách để giảm công suất tiêu thụ điện của các thiết bị gia đình?
A. Sử dụng thiết bị có hiệu suất năng lượng cao.
B. Tăng thời gian sử dụng thiết bị.
C. Tắt thiết bị khi không sử dụng.
D. Sử dụng chế độ tiết kiệm năng lượng (nếu có).
28. Để đo công suất tiêu thụ của toàn bộ một căn hộ, người ta thường sử dụng thiết bị nào?
A. Ampe kìm.
B. Vôn kế đa năng.
C. Công tơ điện.
D. Biến dòng điện.
29. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa công suất điện (P), điện áp (V) và dòng điện (I) trong mạch điện một chiều?
A. P = V/I
B. P = V * I
C. P = I^2 / V
D. P = V^2 * I
30. Khi hệ số công suất của mạch điện giảm xuống thấp, điều này gây ra hậu quả chính nào?
A. Tiết kiệm điện năng.
B. Tăng công suất tác dụng.
C. Tăng tổn thất điện năng trên đường dây.
D. Giảm điện áp trên tải.