Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ hàn

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Công nghệ hàn

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ hàn

1. Để hàn thép không gỉ, khí bảo vệ nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong hàn MIG/MAG?

A. Khí CO2 nguyên chất
B. Hỗn hợp Argon và CO2
C. Khí Argon nguyên chất hoặc hỗn hợp Argon và Oxy
D. Khí Nitơ

2. Biện pháp an toàn nào quan trọng nhất cần thực hiện để bảo vệ mắt khi hàn hồ quang?

A. Đeo kính râm thông thường
B. Đeo mặt nạ hàn có kính lọc phù hợp
C. Đeo găng tay da
D. Mặc quần áo bảo hộ dày

3. Trong ký hiệu mối hàn, mũi tên chỉ vào chi tiết nào?

A. Chi tiết cần được vát mép
B. Chi tiết nằm phía 'mũi tên' của đường dẫn
C. Vị trí bắt đầu hàn
D. Chiều dài mối hàn

4. Trong hàn MIG/MAG, hiện tượng 'hàn bị ngắt quãng' (stuttering weld) thường do nguyên nhân nào?

A. Dòng điện hàn quá cao
B. Tốc độ cấp dây hàn không đều hoặc bị nghẽn
C. Khí bảo vệ không đủ
D. Điện áp hàn quá thấp

5. So sánh hàn MIG và hàn MAG, điểm khác biệt chính giữa hai phương pháp này là gì?

A. Loại khí bảo vệ sử dụng
B. Loại điện cực sử dụng
C. Nguồn nhiệt hàn
D. Ứng dụng hàn

6. Khi hàn thép có hàm lượng cacbon cao, nguy cơ nứt mối hàn nóng (hot cracking) tăng lên. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ này?

A. Tăng tốc độ hàn
B. Giảm nhiệt độ gia nhiệt sơ bộ
C. Sử dụng que hàn có hàm lượng hydro thấp và gia nhiệt sơ bộ
D. Tăng dòng điện hàn

7. Phương pháp hàn nào sau đây thích hợp nhất để hàn các chi tiết mỏng và yêu cầu độ chính xác cao?

A. Hàn que
B. Hàn MIG/MAG
C. Hàn TIG
D. Hàn hồ quang chìm

8. Khi hàn vật liệu dày, kỹ thuật hàn nào sau đây thường được áp dụng để đảm bảo độ ngấu?

A. Hàn một lớp
B. Hàn nhiều lớp
C. Hàn đính
D. Hàn giáp mối

9. Phương pháp hàn nào sau đây sử dụng áp lực và nhiệt để tạo liên kết mà không cần vật liệu điền đầy?

A. Hàn hồ quang
B. Hàn điện trở
C. Hàn TIG
D. Hàn MIG/MAG

10. Phương pháp hàn nào sau đây sử dụng nhiệt lượng sinh ra từ hồ quang điện được tạo ra giữa điện cực và vật hàn, trong môi trường khí bảo vệ?

A. Hàn TIG
B. Hàn MIG/MAG
C. Hàn que
D. Hàn laser

11. Loại dòng điện hàn nào thường được sử dụng trong hàn TIG nhôm?

A. Dòng điện một chiều (DC) cực thuận
B. Dòng điện một chiều (DC) cực nghịch
C. Dòng điện xoay chiều (AC)
D. Dòng điện xung

12. Phương pháp kiểm tra không phá hủy nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện khuyết tật nứt bề mặt mối hàn?

A. Kiểm tra siêu âm
B. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng
C. Kiểm tra chụp ảnh phóng xạ
D. Kiểm tra từ tính

13. Khi hàn thép cacbon thấp, loại que hàn nào sau đây thường được sử dụng?

A. Que hàn gang
B. Que hàn thép hợp kim cao
C. Que hàn thép cacbon
D. Que hàn nhôm

14. Trong hàn hồ quang tay (SMAW), chức năng chính của thuốc bọc que hàn là gì?

A. Tăng tốc độ nóng chảy của điện cực
B. Tạo ra khí bảo vệ và xỉ hàn
C. Giảm dòng điện hàn cần thiết
D. Tăng độ dẻo dai của kim loại mối hàn

15. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm thiểu rỗ khí trong mối hàn?

A. Tăng tốc độ hàn
B. Làm sạch bề mặt vật hàn trước khi hàn
C. Sử dụng khí bảo vệ khô và sạch
D. Điều chỉnh dòng điện hàn phù hợp

16. Loại vật liệu nào sau đây thường KHÔNG được hàn bằng phương pháp hàn laser?

A. Thép không gỉ
B. Nhôm
C. Đồng thau
D. Vật liệu composite

17. Khi hàn gang, loại que hàn nào sau đây thường được sử dụng để tạo mối hàn có khả năng gia công?

A. Que hàn thép cacbon
B. Que hàn thép không gỉ
C. Que hàn gang Niken hoặc gang có hàm lượng Niken cao
D. Que hàn nhôm

18. Ứng suất dư trong mối hàn có thể gây ra hậu quả nào sau đây?

A. Tăng độ bền kéo của vật liệu
B. Giảm nguy cơ ăn mòn
C. Gây biến dạng và nứt mối hàn
D. Cải thiện tính dẻo dai của mối hàn

19. Phương pháp hàn nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm hàn nóng chảy?

A. Hàn TIG
B. Hàn MIG/MAG
C. Hàn que
D. Hàn nguội

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến hình dạng và kích thước vũng hàn trong hàn hồ quang?

A. Dòng điện hàn
B. Điện áp hàn
C. Tốc độ hàn
D. Màu sắc vật liệu hàn

21. Khái niệm 'biến dạng hàn' đề cập đến hiện tượng gì?

A. Sự thay đổi cấu trúc kim loại trong quá trình hàn
B. Sự thay đổi hình dạng kích thước của chi tiết sau khi hàn
C. Sự hình thành khuyết tật trong mối hàn
D. Sự thay đổi màu sắc của kim loại mối hàn

22. Trong quy trình hàn, thuật ngữ 'chuẩn bị mép hàn' đề cập đến công đoạn nào?

A. Làm sạch bề mặt vật hàn
B. Vát mép và gia công các cạnh của chi tiết hàn
C. Lựa chọn thông số hàn phù hợp
D. Kiểm tra chất lượng vật liệu hàn

23. Trong hàn TIG, khí bảo vệ Argon có vai trò chính nào sau đây?

A. Tăng cường độ ngấu của mối hàn
B. Ngăn chặn sự oxy hóa kim loại nóng chảy và vùng hàn
C. Giảm nhiệt độ hồ quang
D. Tăng tốc độ hàn

24. Ưu điểm nổi bật của phương pháp hàn que so với hàn MIG/MAG là gì?

A. Tốc độ hàn nhanh hơn
B. Dễ dàng hàn ở mọi vị trí và điều kiện môi trường
C. Chất lượng mối hàn cao hơn
D. Ít khói và tia lửa hơn

25. Trong hàn đối đầu giáp mối, khe hở giữa hai mép hàn có vai trò chính nào?

A. Giảm lượng kim loại điền đầy cần thiết
B. Tạo điều kiện cho sự ngấu hoàn toàn của mối hàn
C. Tăng tốc độ hàn
D. Ngăn ngừa biến dạng mối hàn

26. Quy trình 'nhiệt luyện sau hàn' (PWHT) nhằm mục đích chính nào?

A. Tăng độ cứng của mối hàn
B. Giảm ứng suất dư và cải thiện cơ tính mối hàn
C. Kiểm tra khuyết tật mối hàn
D. Làm sạch bề mặt mối hàn

27. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc lựa chọn phương pháp hàn cho một ứng dụng cụ thể?

A. Màu sắc vật liệu
B. Độ dày và loại vật liệu cần hàn
C. Thời tiết khi hàn
D. Kinh nghiệm của thợ hàn

28. Ưu điểm của phương pháp hàn hồ quang chìm (SAW) là gì?

A. Có thể hàn ở mọi vị trí
B. Tốc độ hàn rất cao và chất lượng mối hàn tốt
C. Thiết bị hàn đơn giản và dễ vận hành
D. Chi phí đầu tư thấp

29. Trong hàn TIG, việc sử dụng dòng xung (pulsed current) mang lại lợi ích chính nào?

A. Tăng tốc độ hàn
B. Giảm nhiệt lượng đầu vào và kiểm soát biến dạng
C. Tăng độ ngấu của mối hàn
D. Cải thiện khả năng hàn ở mọi vị trí

30. Khuyết tật 'cháy cạnh' trong mối hàn thường xuất hiện do nguyên nhân chính nào?

A. Dòng điện hàn quá thấp
B. Tốc độ hàn quá chậm
C. Góc que hàn không phù hợp
D. Khe hở giữa các mép hàn quá lớn

1 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

1. Để hàn thép không gỉ, khí bảo vệ nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong hàn MIG/MAG?

2 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

2. Biện pháp an toàn nào quan trọng nhất cần thực hiện để bảo vệ mắt khi hàn hồ quang?

3 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

3. Trong ký hiệu mối hàn, mũi tên chỉ vào chi tiết nào?

4 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

4. Trong hàn MIG/MAG, hiện tượng `hàn bị ngắt quãng` (stuttering weld) thường do nguyên nhân nào?

5 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

5. So sánh hàn MIG và hàn MAG, điểm khác biệt chính giữa hai phương pháp này là gì?

6 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

6. Khi hàn thép có hàm lượng cacbon cao, nguy cơ nứt mối hàn nóng (hot cracking) tăng lên. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ này?

7 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

7. Phương pháp hàn nào sau đây thích hợp nhất để hàn các chi tiết mỏng và yêu cầu độ chính xác cao?

8 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

8. Khi hàn vật liệu dày, kỹ thuật hàn nào sau đây thường được áp dụng để đảm bảo độ ngấu?

9 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

9. Phương pháp hàn nào sau đây sử dụng áp lực và nhiệt để tạo liên kết mà không cần vật liệu điền đầy?

10 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

10. Phương pháp hàn nào sau đây sử dụng nhiệt lượng sinh ra từ hồ quang điện được tạo ra giữa điện cực và vật hàn, trong môi trường khí bảo vệ?

11 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

11. Loại dòng điện hàn nào thường được sử dụng trong hàn TIG nhôm?

12 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

12. Phương pháp kiểm tra không phá hủy nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện khuyết tật nứt bề mặt mối hàn?

13 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

13. Khi hàn thép cacbon thấp, loại que hàn nào sau đây thường được sử dụng?

14 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

14. Trong hàn hồ quang tay (SMAW), chức năng chính của thuốc bọc que hàn là gì?

15 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

15. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm thiểu rỗ khí trong mối hàn?

16 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

16. Loại vật liệu nào sau đây thường KHÔNG được hàn bằng phương pháp hàn laser?

17 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

17. Khi hàn gang, loại que hàn nào sau đây thường được sử dụng để tạo mối hàn có khả năng gia công?

18 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

18. Ứng suất dư trong mối hàn có thể gây ra hậu quả nào sau đây?

19 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

19. Phương pháp hàn nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm hàn nóng chảy?

20 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến hình dạng và kích thước vũng hàn trong hàn hồ quang?

21 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

21. Khái niệm `biến dạng hàn` đề cập đến hiện tượng gì?

22 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

22. Trong quy trình hàn, thuật ngữ `chuẩn bị mép hàn` đề cập đến công đoạn nào?

23 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

23. Trong hàn TIG, khí bảo vệ Argon có vai trò chính nào sau đây?

24 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

24. Ưu điểm nổi bật của phương pháp hàn que so với hàn MIG/MAG là gì?

25 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

25. Trong hàn đối đầu giáp mối, khe hở giữa hai mép hàn có vai trò chính nào?

26 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

26. Quy trình `nhiệt luyện sau hàn` (PWHT) nhằm mục đích chính nào?

27 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

27. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc lựa chọn phương pháp hàn cho một ứng dụng cụ thể?

28 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

28. Ưu điểm của phương pháp hàn hồ quang chìm (SAW) là gì?

29 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

29. Trong hàn TIG, việc sử dụng dòng xung (pulsed current) mang lại lợi ích chính nào?

30 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 5

30. Khuyết tật `cháy cạnh` trong mối hàn thường xuất hiện do nguyên nhân chính nào?