1. Chỉ số BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Độ pH của nước.
B. Hàm lượng kim loại nặng trong nước.
C. Mức độ ô nhiễm chất hữu cơ trong nước.
D. Độ mặn của nước.
2. Loại chất thải nào sau đây KHÔNG thể phân hủy sinh học?
A. Vỏ trái cây
B. Giấy báo
C. Nhựa plastic
D. Thức ăn thừa
3. Công nghệ nào sau đây sử dụng màng bán thấm để loại bỏ muối và các chất khoáng hòa tan khỏi nước biển?
A. Lọc cát nhanh
B. Chưng cất
C. Lọc ngược osmosis (RO)
D. Khử trùng bằng tia UV
4. Loại năng lượng tái tạo nào phụ thuộc vào thủy triều?
A. Năng lượng mặt trời
B. Năng lượng gió
C. Năng lượng địa nhiệt
D. Năng lượng thủy điện triều
5. Vấn đề môi trường nào sau đây liên quan đến việc tích tụ thủy ngân trong chuỗi thức ăn, đặc biệt là ở các loài cá lớn?
A. Mưa axit
B. Ô nhiễm kim loại nặng
C. Hiệu ứng nhà kính
D. Suy thoái đa dạng sinh học
6. Trong hệ thống 'đầm lầy nhân tạo' (constructed wetland) để xử lý nước thải, thực vật thủy sinh đóng vai trò chính nào?
A. Cung cấp oxy cho quá trình phân hủy kỵ khí.
B. Hấp thụ chất dinh dưỡng (nitơ, phosphorus) và kim loại nặng từ nước thải.
C. Ngăn chặn ánh sáng mặt trời chiếu xuống nước, hạn chế tảo phát triển.
D. Tăng nhiệt độ nước để diệt khuẩn.
7. Biện pháp nào sau đây là ví dụ về 'ngăn ngừa ô nhiễm' thay vì 'kiểm soát ô nhiễm'?
A. Xây dựng nhà máy xử lý nước thải cuối đường ống.
B. Lắp đặt bộ lọc khí thải cho xe cơ giới.
C. Thay thế quy trình sản xuất sử dụng hóa chất độc hại bằng quy trình thân thiện môi trường hơn.
D. Nạo vét bùn ô nhiễm từ sông hồ.
8. Phương pháp xử lý nước thải nào sau đây sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất ô nhiễm hữu cơ?
A. Lọc cát
B. Khử trùng bằng clo
C. Xử lý sinh học
D. Keo tụ và lắng
9. Trong xử lý khí thải công nghiệp, 'tháp hấp thụ' (absorption tower) thường được sử dụng để loại bỏ loại chất ô nhiễm nào?
A. Bụi mịn.
B. Khí SO2 và NOx.
C. Kim loại nặng dạng hơi.
D. Hơi dung môi hữu cơ.
10. Quá trình 'khử trùng' nước uống nhằm mục đích chính là gì?
A. Loại bỏ cặn lơ lửng.
B. Loại bỏ khoáng chất.
C. Tiêu diệt hoặc vô hoạt hóa vi sinh vật gây bệnh.
D. Cải thiện mùi vị của nước.
11. Đâu là mục tiêu chính của kỹ thuật môi trường?
A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế từ khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Phát triển công nghệ quân sự tiên tiến.
C. Bảo vệ sức khỏe con người và hệ sinh thái khỏi các tác động tiêu cực của hoạt động con người.
D. Xây dựng các công trình hạ tầng quy mô lớn, bất kể tác động môi trường.
12. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát xói mòn đất?
A. Trồng cây che phủ đất.
B. Cày xới đất theo đường đồng mức.
C. Phá rừng để mở rộng diện tích canh tác.
D. Xây dựng bậc thang trên đất dốc.
13. Nguyên tắc 'kinh tế tuần hoàn' nhấn mạnh điều gì?
A. Tối đa hóa khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
B. Giảm thiểu chất thải bằng cách tái sử dụng, tái chế và phục hồi vật liệu.
C. Tập trung vào sản xuất hàng hóa tiêu dùng nhanh, giá rẻ.
D. Chấp nhận ô nhiễm môi trường như một phần không thể tránh khỏi của phát triển kinh tế.
14. Nguyên tắc 'trách nhiệm của người gây ô nhiễm' (Polluter Pays Principle) có nghĩa là gì?
A. Chính phủ phải chịu trách nhiệm khắc phục mọi vấn đề môi trường.
B. Người gây ra ô nhiễm phải chịu chi phí khắc phục hậu quả và ngăn chặn ô nhiễm.
C. Người dân phải tự bảo vệ mình khỏi ô nhiễm.
D. Các tổ chức phi chính phủ chịu trách nhiệm giám sát ô nhiễm.
15. Trong hệ thống xử lý nước thải bằng 'hồ sinh học', quá trình nào sau đây diễn ra chủ yếu trong vùng kỵ khí (anoxic)?
A. Quang hợp của tảo.
B. Oxy hóa chất hữu cơ bởi vi khuẩn hiếu khí.
C. Khử nitrat (denitrification).
D. Lắng cặn.
16. Vấn đề môi trường nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp?
A. Mưa axit
B. Ô nhiễm nguồn nước do nitrat và phosphate.
C. Suy giảm tầng ozone
D. Ô nhiễm tiếng ồn
17. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu 'đảo nhiệt đô thị'?
A. Tăng cường sử dụng điều hòa không khí.
B. Xây dựng nhiều đường cao tốc hơn.
C. Tăng diện tích cây xanh đô thị và sử dụng vật liệu xây dựng có hệ số phản xạ cao.
D. Giảm mật độ dân số đô thị.
18. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm lớp lót đáy trong các bãi chôn lấp chất thải nguy hại để ngăn chặn rò rỉ?
A. Cát
B. Đất sét bentonite
C. Sỏi
D. Vật liệu hữu cơ (compost)
19. Phương pháp xử lý chất thải rắn nào tạo ra khí metan có thể thu hồi để sản xuất năng lượng?
A. Đốt rác
B. Chôn lấp hợp vệ sinh
C. Ủ phân compost
D. Tái chế vật liệu
20. Chỉ số 'chất lượng không khí' (AQI) được sử dụng để thông báo điều gì cho cộng đồng?
A. Độ ẩm không khí.
B. Nhiệt độ không khí.
C. Mức độ ô nhiễm không khí và tác động sức khỏe liên quan.
D. Áp suất khí quyển.
21. Khí nhà kính nào có tiềm năng làm nóng lên toàn cầu lớn nhất trong khoảng thời gian 100 năm?
A. Cacbon đioxit (CO2)
B. Mêtan (CH4)
C. Nitơ oxit (N2O)
D. Lưu huỳnh hexaflorua (SF6)
22. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc tái chế?
A. Tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên.
B. Giảm lượng chất thải chôn lấp.
C. Giảm phát thải khí nhà kính từ sản xuất vật liệu mới.
D. Tăng chi phí sản xuất hàng hóa.
23. Trong quản lý chất thải nguy hại, nguyên tắc 'giảm thiểu tại nguồn' (source reduction) được ưu tiên vì lý do gì?
A. Giảm chi phí vận chuyển chất thải.
B. Giảm khối lượng và độ nguy hại của chất thải phát sinh ngay từ đầu.
C. Đơn giản hóa quá trình xử lý chất thải.
D. Tăng cường khả năng tái chế chất thải.
24. Công nghệ 'bioremediation' sử dụng yếu tố nào để làm sạch môi trường ô nhiễm?
A. Hóa chất tổng hợp.
B. Vi sinh vật (vi khuẩn, nấm).
C. Nhiệt độ cao.
D. Áp suất cao.
25. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu ô nhiễm bụi từ các nhà máy nhiệt điện đốt than?
A. Hấp thụ than hoạt tính
B. Bộ lọc tĩnh điện
C. Khử lưu huỳnh bằng vôi
D. Quá trình Fenton
26. Trong đánh giá tác động môi trường (ĐTM), giai đoạn 'tham vấn cộng đồng' có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng, vì quyết định cuối cùng thuộc về cơ quan quản lý nhà nước.
B. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến kết quả ĐTM.
C. Giúp thu thập thông tin, ý kiến từ cộng đồng bị ảnh hưởng, đảm bảo tính minh bạch và giảm thiểu xung đột.
D. Chỉ cần thực hiện sau khi dự án đã được phê duyệt để thông báo cho người dân.
27. Chỉ số nào sau đây đo lường khả năng làm suy giảm tầng ozone của một chất hóa học so với CFC-11?
A. Tiềm năng nóng lên toàn cầu (GWP)
B. Tiềm năng suy giảm tầng ozone (ODP)
C. Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD)
D. Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
28. Loại hình ô nhiễm nào sau đây thường được đo bằng đơn vị decibel (dB)?
A. Ô nhiễm nước
B. Ô nhiễm không khí
C. Ô nhiễm tiếng ồn
D. Ô nhiễm đất
29. Phương pháp nào sau đây là một giải pháp 'dựa vào tự nhiên' (nature-based solution) để ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Xây dựng đê biển bê tông.
B. Phát triển xe điện.
C. Phục hồi rừng ngập mặn ven biển.
D. Sử dụng năng lượng hạt nhân.
30. Công nghệ 'thu giữ và lưu trữ carbon' (CCS) nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường khai thác dầu mỏ.
B. Giảm phát thải khí CO2 vào khí quyển từ các nguồn công nghiệp lớn.
C. Sản xuất nhiên liệu sinh học từ CO2.
D. Cải thiện chất lượng không khí trong nhà.