1. Trong hệ thống xử lý nước thải, bể UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket) là loại bể:
A. Hiếu khí.
B. Kỵ khí.
C. Lắng sơ cấp.
D. Lọc sinh học.
2. Hiện tượng 'đảo nhiệt đô thị' là gì?
A. Nhiệt độ vùng nông thôn cao hơn vùng thành thị.
B. Nhiệt độ vùng ven biển cao hơn vùng nội địa.
C. Nhiệt độ vùng thành thị cao hơn vùng nông thôn xung quanh.
D. Nhiệt độ ở các khu công nghiệp cao hơn khu dân cư.
3. Nguyên tắc '3R' trong quản lý chất thải rắn là viết tắt của:
A. Reduce, Reuse, Recycle.
B. Repair, Replace, Restore.
C. Remove, Reclaim, Return.
D. Rethink, Redesign, Remanufacture.
4. Trong hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt, công trình nào thường được bố trí sau bể lắng thứ cấp?
A. Bể UASB.
B. Bể Aerotank.
C. Bể lọc sinh học.
D. Bể khử trùng.
5. Khí nhà kính nào có tiềm năng làm nóng lên toàn cầu lớn nhất trong khoảng thời gian 20 năm?
A. Cacbon điôxít (CO2).
B. Mêtan (CH4).
C. Nitơ ôxít (N2O).
D. Lưu huỳnh hexaflorua (SF6).
6. Chỉ số BOD (Biological Oxygen Demand) trong nước thể hiện điều gì?
A. Nồng độ chất dinh dưỡng trong nước.
B. Nhu cầu oxy sinh hóa để phân hủy chất hữu cơ trong nước.
C. Độ pH của nước.
D. Nồng độ kim loại nặng trong nước.
7. Vấn đề môi trường nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp?
A. Ô nhiễm không khí.
B. Ô nhiễm tiếng ồn.
C. Ô nhiễm nguồn nước do nitrat và photphat.
D. Ô nhiễm đất do kim loại nặng.
8. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để đo nồng độ bụi mịn PM2.5 trong không khí?
A. Máy đo tiếng ồn.
B. Máy đo khí CO.
C. Máy đo bụi.
D. Máy đo pH.
9. Đâu là mục tiêu chính của kỹ thuật môi trường?
A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế từ khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Phát triển các công nghệ quân sự tiên tiến.
C. Bảo vệ sức khỏe con người và hệ sinh thái khỏi các tác động tiêu cực của hoạt động con người.
D. Xây dựng các công trình hạ tầng giao thông quy mô lớn.
10. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp kiểm soát ô nhiễm không khí nguồn cố định?
A. Lắp đặt bộ lọc bụi tĩnh điện.
B. Sử dụng nhiên liệu sạch hơn.
C. Kiểm tra khí thải xe cơ giới định kỳ.
D. Lắp đặt thiết bị hấp thụ khí thải.
11. Công nghệ nào thường được sử dụng để xử lý khí thải NOx từ các nhà máy nhiệt điện?
A. Lắng bụi tĩnh điện.
B. Khử lưu huỳnh bằng vôi.
C. Khử NOx xúc tác chọn lọc (SCR).
D. Hấp thụ bằng than hoạt tính.
12. Trong xử lý nước cấp, quá trình keo tụ - tạo bông có mục đích chính là gì?
A. Loại bỏ vi sinh vật gây bệnh.
B. Khử màu và mùi của nước.
C. Loại bỏ các chất rắn lơ lửng và chất keo.
D. Điều chỉnh độ pH của nước.
13. Hệ thống 'kinh tế tuần hoàn' hướng tới mục tiêu chính nào?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, bất chấp tác động môi trường.
B. Sử dụng tối đa tài nguyên thiên nhiên để sản xuất.
C. Giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên.
D. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp nặng.
14. Chất nào sau đây được sử dụng phổ biến trong khử trùng nước uống?
A. Flo.
B. Clo.
C. Sắt.
D. Nhôm.
15. Đâu là nguồn gây ô nhiễm tiếng ồn giao thông đô thị chủ yếu?
A. Tiếng ồn từ công trình xây dựng.
B. Tiếng ồn từ nhà máy sản xuất.
C. Tiếng ồn từ phương tiện giao thông cơ giới.
D. Tiếng ồn từ hoạt động thương mại.
16. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để xử lý ô nhiễm đất do dầu mỏ?
A. Rửa đất (soil washing).
B. Đốt nóng nhiệt (thermal desorption).
C. Biện pháp sinh học (bioremediation).
D. Chôn lấp hợp vệ sinh.
17. Loại chất thải nguy hại nào sau đây thường chứa kim loại nặng?
A. Chất thải y tế.
B. Chất thải phóng xạ.
C. Pin và ắc quy đã qua sử dụng.
D. Chất thải thực phẩm.
18. Quá trình nào sau đây mô tả sự phú dưỡng hóa trong hệ sinh thái nước?
A. Giảm nồng độ oxy hòa tan do phân hủy chất hữu cơ dư thừa.
B. Tăng độ trong suốt của nước do giảm tảo.
C. Ổn định hệ sinh thái nước do cân bằng dinh dưỡng.
D. Tăng đa dạng sinh học của các loài thủy sinh.
19. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu trong nông nghiệp?
A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
B. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp.
C. Áp dụng các giống cây trồng chịu hạn, chịu mặn.
D. Phá rừng để lấy đất canh tác.
20. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ kinh tế trong quản lý môi trường?
A. Thuế môi trường.
B. Phí môi trường.
C. Tiêu chuẩn khí thải.
D. Thị trường trao đổi hạn ngạch phát thải.
21. Công nghệ 'sản xuất sạch hơn' tập trung vào việc gì?
A. Tăng cường xử lý chất thải sau sản xuất.
B. Giảm thiểu ô nhiễm và sử dụng tài nguyên hiệu quả ngay từ quá trình sản xuất.
C. Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo hoàn toàn.
D. Di dời các nhà máy gây ô nhiễm ra khỏi khu dân cư.
22. Phương pháp xử lý chất thải rắn nào tạo ra năng lượng?
A. Chôn lấp hợp vệ sinh.
B. Ủ phân compost.
C. Đốt rác phát điện.
D. Tái chế vật liệu.
23. Đâu là lợi ích chính của việc đánh giá tác động môi trường (ĐTM) trước khi thực hiện dự án phát triển?
A. Đảm bảo dự án được phê duyệt nhanh chóng.
B. Giảm chi phí đầu tư dự án.
C. Xác định và giảm thiểu các tác động tiêu cực tiềm ẩn đến môi trường.
D. Tăng cường quảng bá hình ảnh của doanh nghiệp.
24. Phương pháp xử lý nước thải nào sau đây là phương pháp sinh học?
A. Lắng cặn.
B. Khử trùng bằng clo.
C. Bể bùn hoạt tính.
D. Lọc cát.
25. Loại hình quan trắc môi trường nào sau đây thường sử dụng các trạm quan trắc cố định?
A. Quan trắc nước mặt.
B. Quan trắc nước ngầm.
C. Quan trắc không khí xung quanh.
D. Quan trắc tiếng ồn.
26. Khái niệm 'vết chân sinh thái' (ecological footprint) dùng để đo lường điều gì?
A. Diện tích rừng bị mất hàng năm trên toàn cầu.
B. Lượng khí thải carbon dioxide của một quốc gia.
C. Nhu cầu tài nguyên thiên nhiên của con người so với khả năng cung cấp của Trái Đất.
D. Số lượng loài động thực vật bị tuyệt chủng mỗi năm.
27. Tiêu chuẩn Việt Nam QCVN 08:2008/BTNMT quy định về:
A. Chất lượng nước thải công nghiệp.
B. Chất lượng không khí xung quanh.
C. Chất thải rắn sinh hoạt.
D. Tiếng ồn và độ rung.
28. Đâu là biện pháp ưu tiên trong quản lý chất thải y tế?
A. Chôn lấp chất thải y tế đã qua xử lý.
B. Đốt chất thải y tế.
C. Giảm thiểu lượng chất thải y tế phát sinh.
D. Tái chế chất thải y tế nguy hại.
29. Đâu là ví dụ về năng lượng tái tạo?
A. Năng lượng hạt nhân.
B. Năng lượng than đá.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Năng lượng dầu mỏ.
30. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của 'Phát triển bền vững'?
A. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế liên tục và không giới hạn.
B. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
C. Đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của thế hệ tương lai.
D. Nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người.