1. Trong xử lý khí thải công nghiệp, thiết bị nào sau đây sử dụng nguyên lý va đập quán tính để tách bụi?
A. Cyclon
B. Tháp hấp thụ
C. Bộ lọc vải
D. Thiết bị lọc ướt (scrubber)
2. Trong quan trắc môi trường không khí, chỉ số AQI (Air Quality Index) được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Nồng độ của từng chất ô nhiễm cụ thể
B. Chất lượng không khí tổng thể và mức độ ảnh hưởng đến sức khỏe
C. Nguồn gốc phát thải của các chất ô nhiễm
D. Xu hướng biến đổi chất lượng không khí theo thời gian
3. Trong hệ thống xử lý nước thải bằng bùn hoạt tính, quá trình 'bùn hồi lưu' (return activated sludge - RAS) có vai trò gì?
A. Cung cấp oxy cho vi sinh vật
B. Tăng cường quá trình lắng cặn
C. Duy trì nồng độ vi sinh vật trong bể phản ứng sinh học
D. Khử trùng nước thải sau xử lý
4. Quá trình 'khử nitrat hóa' trong xử lý nước thải sử dụng vi sinh vật để chuyển hóa nitrat thành chất nào?
A. Amoniac (NH3)
B. Nitrit (NO2-)
C. Nitơ phân tử (N2)
D. Nitơ hữu cơ
5. Biện pháp kỹ thuật nào sau đây **không** phải là biện pháp kiểm soát ô nhiễm không khí tại nguồn?
A. Thay đổi nguyên liệu sản xuất
B. Lắp đặt thiết bị lọc bụi tĩnh điện
C. Cải tiến quy trình công nghệ
D. Sử dụng nhiên liệu sạch hơn
6. Chỉ số BOD (Nhu cầu Oxy Sinh hóa) trong nước thể hiện điều gì?
A. Hàm lượng chất dinh dưỡng trong nước
B. Lượng oxy hòa tan cần thiết để vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ
C. Tổng lượng chất rắn hòa tan trong nước
D. Độ pH của nước
7. Nguyên tắc '3R' trong quản lý chất thải rắn bao gồm Reduce, Reuse và Recycle. Chữ 'Reduce' (Giảm thiểu) đề cập đến hành động nào?
A. Tái sử dụng sản phẩm cho mục đích khác
B. Giảm lượng chất thải phát sinh ngay từ đầu
C. Tái chế chất thải thành sản phẩm mới
D. Thu gom và xử lý chất thải tập trung
8. Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong ao hồ chủ yếu do dư thừa chất dinh dưỡng nào?
A. Kim loại nặng
B. Chất hữu cơ khó phân hủy
C. Nitơ và Phốt pho
D. Chất rắn lơ lửng
9. Công nghệ 'đất ngập nước xây dựng' (constructed wetland) được sử dụng trong xử lý nước thải dựa trên quá trình tự nhiên nào?
A. Lọc cơ học
B. Phản ứng hóa học
C. Quá trình sinh học và hóa lý tự nhiên của đất và thực vật ngập nước
D. Khử trùng bằng tia UV tự nhiên
10. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để chuyển hóa chất thải hữu cơ thành khí biogas, một nguồn năng lượng tái tạo?
A. Đốt chất thải
B. Ủ phân compost hiếu khí
C. Phân hủy kỵ khí (anaerobic digestion)
D. Chôn lấp hợp vệ sinh
11. Phương pháp 'bioremediation' (xử lý sinh học) ô nhiễm môi trường dựa trên khả năng của sinh vật nào?
A. Chỉ thực vật
B. Chỉ động vật
C. Chủ yếu vi sinh vật (vi khuẩn, nấm)
D. Chỉ tảo
12. Trong hệ thống xử lý nước thải tập trung, 'trạm bơm trung gian' (intermediate pumping station) được bố trí nhằm mục đích gì?
A. Khử trùng nước thải trước khi vào bể xử lý chính
B. Điều hòa lưu lượng nước thải đầu vào
C. Nâng nước thải lên độ cao cần thiết để tiếp tục chảy tự chảy đến các công trình xử lý tiếp theo
D. Phân phối nước thải đến các khu vực xử lý khác nhau
13. Quá trình nào sau đây là **quan trọng nhất** trong việc loại bỏ chất rắn lơ lửng kích thước lớn khỏi nước thải trong xử lý nước thải sơ cấp?
A. Lắng trọng lực
B. Keo tụ
C. Tuyển nổi
D. Lọc
14. Giải pháp 'công viên bức xạ nhiệt' (urban heat island mitigation park) được thiết kế nhằm mục đích chính nào trong đô thị?
A. Cải thiện chất lượng nước
B. Giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị
C. Tăng cường đa dạng sinh học
D. Giảm ô nhiễm tiếng ồn
15. Biện pháp nào sau đây là **hiệu quả nhất** để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ giao thông đô thị?
A. Trồng cây xanh dọc đường
B. Xây dựng tường chống ồn
C. Hạn chế tốc độ xe
D. Quy hoạch đô thị hợp lý, giảm thiểu giao cắt giữa khu dân cư và đường giao thông
16. Thiết bị 'lọc bụi tĩnh điện' (electrostatic precipitator - ESP) hoạt động dựa trên nguyên lý vật lý nào?
A. Lực hấp dẫn
B. Lực ly tâm
C. Lực tĩnh điện
D. Lực quán tính
17. Trong quản lý chất thải nguy hại, nguyên tắc 'từ cradle to grave' (từ gốc đến mộ) nhấn mạnh điều gì?
A. Vòng đời sản phẩm ngắn
B. Trách nhiệm của nhà sản xuất chỉ giới hạn ở giai đoạn sản xuất
C. Trách nhiệm quản lý chất thải nguy hại từ khi phát sinh đến khi xử lý cuối cùng
D. Ưu tiên tái chế chất thải nguy hại
18. Biện pháp 'hấp thụ' (absorption) trong xử lý khí thải thường được sử dụng để loại bỏ loại chất ô nhiễm nào?
A. Bụi mịn
B. Các khí độc hại (SO2, NOx, H2S, VOCs)
C. Kim loại nặng dạng hơi
D. Hơi nước
19. Trong hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001, 'chính sách môi trường' (environmental policy) có vai trò gì?
A. Liệt kê danh sách các luật và quy định môi trường phải tuân thủ
B. Đặt ra khuôn khổ và cam kết chung của tổ chức về bảo vệ môi trường
C. Mô tả chi tiết các quy trình và thủ tục quản lý môi trường
D. Đánh giá tác động môi trường của các hoạt động của tổ chức
20. Tiêu chuẩn môi trường Việt Nam (QCVN) quy định giá trị tối đa cho phép của thông số nào sau đây trong nước thải sinh hoạt?
A. Độ cứng
B. Độ màu
C. Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
D. pH
21. Công cụ 'đánh giá vòng đời sản phẩm' (Life Cycle Assessment - LCA) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả kinh tế của sản phẩm
B. Xác định các giai đoạn gây tác động môi trường lớn nhất của sản phẩm từ khai thác nguyên liệu đến thải bỏ
C. So sánh chất lượng sản phẩm của các nhà sản xuất khác nhau
D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm
22. Trong hệ thống xử lý nước cấp, bể lắng ngang chủ yếu được thiết kế để loại bỏ loại cặn nào?
A. Cặn nhẹ, khó lắng
B. Cặn hữu cơ dễ phân hủy
C. Cặn vô cơ, kích thước lớn, dễ lắng
D. Cặn keo
23. Phương pháp xử lý nước thải thứ cấp chủ yếu tập trung vào việc loại bỏ chất ô nhiễm nào?
A. Kim loại nặng
B. Chất dinh dưỡng (Nitơ và Phốt pho)
C. Chất rắn lơ lửng
D. Chất hữu cơ hòa tan (BOD)
24. Phương pháp xử lý chất thải rắn nào sau đây được xem là **kém thân thiện với môi trường nhất** do phát thải khí nhà kính cao?
A. Chôn lấp hợp vệ sinh
B. Ủ phân compost
C. Đốt chất thải không kiểm soát
D. Tái chế vật liệu
25. Biện pháp 'kiểm toán năng lượng' (energy audit) trong công nghiệp có mục tiêu chính là gì?
A. Đánh giá tác động môi trường của hoạt động sản xuất
B. Xác định các nguồn phát thải khí nhà kính
C. Phân tích và đề xuất giải pháp sử dụng năng lượng hiệu quả hơn, tiết kiệm chi phí
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường
26. Trong đánh giá tác động môi trường (ĐTM), 'tác động lũy tích' (cumulative impact) được hiểu là gì?
A. Tác động xảy ra trong thời gian ngắn
B. Tác động chỉ ảnh hưởng đến một khu vực nhỏ
C. Tác động cộng hưởng từ nhiều dự án hoặc hoạt động khác nhau
D. Tác động trực tiếp và dễ nhận thấy
27. Trong kỹ thuật môi trường, khái niệm 'sức chịu tải môi trường' (environmental carrying capacity) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng tự làm sạch của môi trường
B. Giới hạn chịu đựng của hệ sinh thái trước tác động của con người
C. Tổng lượng chất thải mà môi trường có thể tiếp nhận
D. Khả năng phục hồi của môi trường sau ô nhiễm
28. Loại hình năng lượng tái tạo nào sau đây phụ thuộc nhiều nhất vào điều kiện thời tiết (mây, mưa)?
A. Năng lượng gió
B. Năng lượng mặt trời
C. Năng lượng địa nhiệt
D. Năng lượng thủy điện
29. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng nước thải trước khi xả thải ra môi trường?
A. Lọc cát
B. Khử clo bằng than hoạt tính
C. Chiếu xạ tia cực tím (UV)
D. Keo tụ và tạo bông
30. Trong quản lý chất thải y tế, loại chất thải nào sau đây được xếp vào nhóm 'chất thải lây nhiễm nguy hại'?
A. Chai lọ thủy tinh đựng thuốc
B. Bông băng, gạc thấm máu hoặc dịch sinh học
C. Vỏ hộp thuốc
D. Giấy thải văn phòng