1. Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để chẩn đoán thai nghén sớm nhất?
A. Siêu âm bụng.
B. Xét nghiệm máu tìm beta-hCG.
C. Nghe tim thai bằng ống nghe.
D. Khám bụng để sờ nắn.
2. Đâu là dấu hiệu chắc chắn nhất của việc mang thai?
A. Cảm giác mệt mỏi.
B. Thai máy.
C. Nôn nghén.
D. Nghe thấy tim thai.
3. Khi nào thì bác sĩ có thể nghe thấy tim thai bằng ống nghe Doppler?
A. Ngay sau khi trễ kinh.
B. Khoảng 6-8 tuần sau kỳ kinh cuối cùng.
C. Khoảng 10-12 tuần sau kỳ kinh cuối cùng.
D. Chỉ sau 20 tuần.
4. Nếu một phụ nữ có kinh nguyệt không đều, điều gì có thể gây khó khăn cho việc chẩn đoán thai nghén?
A. Việc xác định thời điểm rụng trứng.
B. Việc xác định tuổi thai chính xác dựa trên kỳ kinh cuối cùng.
C. Việc thực hiện xét nghiệm máu.
D. Việc sử dụng que thử thai tại nhà.
5. Dấu hiệu Chadwick, một dấu hiệu có thể có của thai nghén, là gì?
A. Sự mềm đi của eo tử cung.
B. Sự thay đổi màu sắc của âm đạo và cổ tử cung sang màu xanh tím.
C. Sự xuất hiện của các cơn co thắt Braxton Hicks.
D. Sự gia tăng kích thước của tử cung.
6. Sự thay đổi sinh lý nào sau đây KHÔNG liên quan đến thai nghén?
A. Tăng thể tích máu.
B. Giảm nhịp tim.
C. Tăng lưu lượng máu đến thận.
D. Tăng kích thước tử cung.
7. Chẩn đoán thai nghén dựa vào việc phát hiện hormone nào?
A. Estrogen
B. Progesterone
C. Human Chorionic Gonadotropin (hCG)
D. Luteinizing Hormone (LH)
8. Xét nghiệm máu beta-hCG định lượng có ưu điểm gì so với xét nghiệm nước tiểu?
A. Rẻ hơn.
B. Cho kết quả nhanh hơn.
C. Độ nhạy cao hơn và có thể phát hiện thai sớm hơn.
D. Dễ thực hiện hơn.
9. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm thai tại nhà?
A. Uống vitamin C.
B. Thời gian thử thai trong ngày.
C. Ăn nhiều đồ ngọt.
D. Tập thể dục nặng.
10. Dấu hiệu nào sau đây được xem là dấu hiệu có khả năng nhất của việc mang thai?
A. Ốm nghén vào buổi sáng.
B. Que thử thai cho kết quả dương tính.
C. Cảm giác mệt mỏi thường xuyên.
D. Đi tiểu thường xuyên hơn.
11. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán thai sớm?
A. Xét nghiệm máu hCG
B. Siêu âm qua đường bụng
C. Siêu âm đầu dò âm đạo
D. Xét nghiệm nước tiểu
12. Điều gì có thể gây ra kết quả âm tính giả khi thử thai?
A. Thử thai quá sớm sau khi thụ tinh.
B. Uống quá nhiều nước.
C. Thử thai vào buổi sáng.
D. Sử dụng que thử thai đúng cách.
13. Thời điểm nào tốt nhất để thực hiện xét nghiệm nước tiểu để chẩn đoán thai nghén?
A. Bất kỳ thời điểm nào trong ngày đều được.
B. Vào buổi tối trước khi đi ngủ.
C. Vào buổi sáng ngay sau khi thức dậy.
D. Sau khi uống nhiều nước.
14. Một phụ nữ trễ kinh 2 tuần và có kết quả thử thai tại nhà dương tính. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?
A. Uống thuốc để gây kinh nguyệt.
B. Đi khám bác sĩ để xác nhận và được tư vấn.
C. Tự ý mua vitamin tổng hợp để uống.
D. Chờ đợi thêm 2 tuần nữa rồi thử lại.
15. Một phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt đều đặn 28 ngày. Trễ kinh bao lâu thì nên thử thai?
A. Ngay khi trễ kinh
B. Sau 1 tuần trễ kinh
C. Sau 2 tuần trễ kinh
D. Sau 1 tháng trễ kinh
16. Trong quá trình khám thai, bác sĩ phát hiện tử cung lớn hơn so với tuổi thai ước tính. Tình trạng nào sau đây có thể giải thích cho điều này?
A. Thai chậm phát triển trong tử cung
B. Đa thai
C. Thai ngoài tử cung
D. Sảy thai dọa
17. Điều gì có thể gây ra kết quả dương tính giả trên que thử thai?
A. Uống nhiều nước trước khi thử
B. Sử dụng que thử thai quá hạn
C. Thử thai vào buổi tối
D. Sử dụng que thử thai không đúng cách
18. Khi nào thì thai phụ thường cảm nhận được thai máy lần đầu tiên?
A. 6-8 tuần
B. 10-12 tuần
C. 16-20 tuần
D. Sau 24 tuần
19. Một phụ nữ có tiền sử thai ngoài tử cung. Phương pháp chẩn đoán nào quan trọng nhất để xác định vị trí thai trong lần mang thai này?
A. Xét nghiệm nước tiểu hCG
B. Siêu âm
C. Khám lâm sàng
D. Xét nghiệm máu công thức
20. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc siêu âm trong chẩn đoán thai nghén?
A. Xác định vị trí của thai.
B. Đánh giá sự phát triển của thai.
C. Xác định giới tính của thai nhi ngay sau khi thụ tinh.
D. Xác định số lượng thai.
21. Ngoài thai nghén, nồng độ hCG cao có thể do tình trạng nào sau đây gây ra?
A. U nang buồng trứng.
B. Viêm vùng chậu.
C. Thai trứng.
D. Lạc nội mạc tử cung.
22. Dấu hiệu Piskacek là gì?
A. Sự mềm đi của cổ tử cung
B. Sự phì đại không đều của tử cung
C. Sự đổi màu xanh tím của âm đạo
D. Cảm giác thai máy sớm
23. Tại sao việc xác định chính xác tuổi thai lại quan trọng trong chẩn đoán thai nghén?
A. Để dự đoán màu mắt của em bé.
B. Để lên kế hoạch cho việc đặt tên em bé.
C. Để theo dõi sự phát triển của thai nhi và lên kế hoạch sinh.
D. Để xác định nhóm máu của em bé.
24. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một dấu hiệu chủ quan của thai nghén?
A. Ốm nghén.
B. Mệt mỏi.
C. Cảm nhận thai máy.
D. Nghe thấy tim thai bằng Doppler.
25. Một phụ nữ có kết quả thử thai dương tính giả. Điều gì có thể là nguyên nhân?
A. Uống quá nhiều nước trước khi thử.
B. Sử dụng que thử thai đã hết hạn.
C. Ăn quá nhiều muối.
D. Tập thể dục quá sức.
26. Dấu hiệu Hegar là gì và nó liên quan đến bộ phận nào?
A. Sự mềm đi của cổ tử cung.
B. Sự mềm đi của eo tử cung.
C. Sự mềm đi của âm đạo.
D. Sự mềm đi của buồng trứng.
27. Siêu âm đầu dò âm đạo thường được sử dụng để chẩn đoán thai nghén trong giai đoạn nào?
A. Tam cá nguyệt thứ ba.
B. Tam cá nguyệt thứ hai.
C. Tam cá nguyệt đầu tiên.
D. Chỉ khi có biến chứng.
28. Xét nghiệm máu beta-hCG có thể cho biết điều gì ngoài việc có thai hay không?
A. Giới tính thai nhi
B. Số lượng thai
C. Tuổi thai và sự phát triển của thai
D. Nhóm máu của thai nhi
29. Trong trường hợp nào thì cần phải siêu âm để loại trừ thai ngoài tử cung?
A. Khi có tiền sử sảy thai.
B. Khi có đau bụng dưới và ra máu âm đạo trong giai đoạn sớm của thai kỳ.
C. Khi có ốm nghén nặng.
D. Khi thai phụ lớn tuổi.
30. Sự khác biệt chính giữa dấu hiệu có khả năng và dấu hiệu chắc chắn của thai nghén là gì?
A. Dấu hiệu có khả năng chỉ xuất hiện ở những người mang thai lần đầu.
B. Dấu hiệu có khả năng có thể do các tình trạng khác gây ra, trong khi dấu hiệu chắc chắn chỉ ra sự hiện diện của thai.
C. Dấu hiệu có khả năng chỉ được phát hiện bởi bác sĩ.
D. Dấu hiệu có khả năng chỉ kéo dài trong tam cá nguyệt đầu tiên.