Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975
1. Điều gì thể hiện sự chủ động của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong chính sách đối ngoại giai đoạn 1945-1975, không chỉ là bị động đối phó với các thế lực bên ngoài?
A. Chỉ phản đối các hành động xâm lược
B. Chỉ liên minh với các nước xã hội chủ nghĩa
C. Chủ động đề xuất các giải pháp hòa bình, đàm phán
D. Chỉ tập trung vào đấu tranh quân sự
2. Trong giai đoạn 1945-1975, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thể hiện vai trò của mình như thế nào trong phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới?
A. Trở thành trung tâm chỉ đạo phong trào
B. Cung cấp vũ khí cho các nước
C. Là nguồn cổ vũ, động viên các nước thuộc địa đấu tranh
D. Áp đặt mô hình của mình cho các nước
3. Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm lớn nhất rút ra từ chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1975?
A. Chỉ nên dựa vào sức mạnh của một nước lớn
B. Không nên tham gia vào các tổ chức quốc tế
C. Cần kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại
D. Nên chấp nhận mọi điều kiện để có hòa bình
4. Trong giai đoạn 1960-1975, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?
A. Quan hệ Việt - Pháp được cải thiện
B. Sự trỗi dậy của Nhật Bản
C. Sự leo thang chiến tranh của Mỹ ở Việt Nam
D. Sự ra đời của ASEAN
5. Hiệp định Genève năm 1954 về Đông Dương có tác động như thế nào đến chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?
A. Mở ra giai đoạn hòa bình, xây dựng đất nước
B. Buộc Việt Nam phải chuyển sang đấu tranh chính trị
C. Đánh dấu sự công nhận quốc tế về nền độc lập của Việt Nam
D. Tạo ra tình thế đất nước bị chia cắt, đặt ra nhiệm vụ đấu tranh thống nhất
6. Trong giai đoạn 1965-1973, chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa có đặc điểm nổi bật nào sau đây?
A. Đẩy mạnh quan hệ với các nước phương Tây
B. Thực hiện chính sách "ngoại giao nhân dân"
C. Vừa đánh, vừa đàm phán với Mỹ
D. Tăng cường quan hệ với các nước ASEAN
7. Mục tiêu xuyên suốt trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1945 đến 1975 là gì?
A. Xây dựng một nước Việt Nam giàu mạnh
B. Mở rộng ảnh hưởng của Việt Nam trong khu vực
C. Giành độc lập, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ
D. Phát triển kinh tế theo hướng xã hội chủ nghĩa
8. Chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1975 đã góp phần vào việc:
A. Xây dựng một nước Việt Nam giàu mạnh và hùng cường
B. Mở rộng quan hệ kinh tế với các nước tư bản
C. Tạo điều kiện để Việt Nam hội nhập quốc tế
D. Bảo vệ vững chắc nền độc lập, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ
9. Chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1975 đã thể hiện tinh thần nào sau đây?
A. Chỉ dựa vào sức mạnh của các nước lớn
B. Chấp nhận mọi sự nhượng bộ để đổi lấy hòa bình
C. Độc lập, tự chủ, tự lực tự cường
D. Chủ trương bế quan tỏa cảng
10. Đâu là mục tiêu chính của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam trong chính sách đối ngoại?
A. Xây dựng quan hệ với các nước ASEAN
B. Kêu gọi sự ủng hộ quốc tế cho cuộc đấu tranh chống Mỹ
C. Phát triển kinh tế miền Nam
D. Thống nhất tiền tệ giữa hai miền
11. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1954-1975?
A. Sự cạnh tranh giữa Liên Xô và Trung Quốc
B. Sự cấm vận kinh tế của các nước phương Tây
C. Sự can thiệp ngày càng sâu của Mỹ vào miền Nam Việt Nam
D. Sự thiếu hụt nguồn lực để phát triển kinh tế
12. Trong giai đoạn 1945-1954, chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tập trung vào mục tiêu nào sau đây?
A. Xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc
B. Thực hiện đường lối hòa bình, trung lập
C. Giành độc lập dân tộc và thống nhất đất nước
D. Tham gia vào các tổ chức quốc tế
13. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự can thiệp ngày càng sâu của Mỹ vào Việt Nam, làm thay đổi cục diện chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1954-1975?
A. Hiệp định Genève 1954 được ký kết
B. Sự thành lập Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không năm 1972
D. Sự ra đời của chế độ Việt Nam Cộng hòa
14. Trong giai đoạn 1945-1975, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã xây dựng mối quan hệ đặc biệt với quốc gia nào sau đây?
A. Thái Lan
B. Lào
C. Campuchia
D. Cả Lào và Campuchia
15. Trong giai đoạn 1945-1975, Việt Nam đã tận dụng mâu thuẫn giữa các nước lớn như thế nào để phục vụ cho lợi ích quốc gia?
A. Chỉ dựa vào một nước lớn duy nhất
B. Không quan hệ với bất kỳ nước lớn nào
C. Vừa giữ vững độc lập, tự chủ, vừa tranh thủ sự ủng hộ của các nước lớn
D. Chấp nhận làm con bài của các nước lớn
16. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt trong việc định hình chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1975?
A. Sự phát triển của kinh tế
B. Tương quan lực lượng trên thế giới
C. Cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước
D. Sự thay đổi lãnh đạo trong Đảng
17. Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa từ "vừa kháng chiến, vừa kiến quốc" sang tập trung hoàn toàn cho kháng chiến chống Pháp?
A. Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946
B. Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến 19/12/1946
C. Chiến thắng Việt Bắc Thu Đông 1947
D. Hiệp định Genève 1954
18. Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thực hiện chính sách đối ngoại "mềm dẻo" như thế nào để tranh thủ sự ủng hộ quốc tế?
A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa
B. Cắt đứt mọi quan hệ với các nước phương Tây
C. Vừa giữ vững nguyên tắc độc lập, tự chủ, vừa tranh thủ sự ủng hộ của cả hai phe
D. Chấp nhận mọi điều kiện của các nước lớn để có viện trợ
19. Sự kiện nào sau đây cho thấy sự thất bại của chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh" của Mỹ, tác động tích cực đến tiến trình đàm phán Paris?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968
B. Chiến thắng Đường 9 - Nam Lào 1971
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không 1972
D. Hiệp định Paris được ký kết
20. Trong giai đoạn 1945-1975, Việt Nam đã sử dụng hình thức đấu tranh ngoại giao nào để hỗ trợ cho đấu tranh quân sự và chính trị?
A. Kêu gọi các nước lớn can thiệp
B. Tham gia vào các tổ chức quốc tế
C. Vận động dư luận quốc tế ủng hộ Việt Nam
D. Cử đại diện bí mật đến các nước
21. Chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1975 đã góp phần vào thắng lợi chung của dân tộc như thế nào?
A. Giúp Việt Nam trở thành cường quốc khu vực
B. Đảm bảo sự ổn định chính trị trong nước
C. Tạo ra sức mạnh tổng hợp để chiến thắng kẻ thù
D. Thu hút đầu tư nước ngoài
22. Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giai đoạn 1945-1954 so với giai đoạn 1954-1975?
A. Giai đoạn 1945-1954 tập trung vào viện trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa
B. Giai đoạn 1954-1975 chú trọng đấu tranh trên mặt trận ngoại giao hơn
C. Giai đoạn 1945-1954 ưu tiên giải quyết vấn đề thống nhất đất nước bằng biện pháp hòa bình
D. Giai đoạn 1954-1975 phải đối phó với sự can thiệp trực tiếp của Mỹ
23. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 có tác động như thế nào đến chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?
A. Giúp Việt Nam trở thành thành viên Liên Hợp Quốc
B. Buộc Pháp phải ký Hiệp định Genève, công nhận độc lập của Việt Nam
C. Mở ra giai đoạn hòa bình, xây dựng đất nước
D. Khiến Việt Nam bị cô lập trên trường quốc tế
24. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ủng hộ của Liên Xô đối với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong cuộc kháng chiến chống Mỹ?
A. Việc Liên Xô công nhận Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
B. Việc Liên Xô cung cấp viện trợ kinh tế và quân sự cho Việt Nam
C. Việc Liên Xô ủng hộ Việt Nam tại Liên Hợp Quốc
D. Tất cả các đáp án trên
25. Điểm khác biệt lớn nhất giữa chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trước và sau năm 1954 là gì?
A. Trước 1954, tập trung vào xây dựng kinh tế
B. Sau 1954, tập trung vào phát triển văn hóa
C. Trước 1954, tập trung vào kháng chiến chống Pháp;sau 1954, tập trung vào đấu tranh thống nhất đất nước
D. Không có sự khác biệt
26. Chính sách "tìm kiếm đồng minh" của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ có điểm gì đặc biệt?
A. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của Liên Xô và Trung Quốc
B. Chủ yếu dựa vào sức mạnh tự thân
C. Vận động sự ủng hộ của nhân dân tiến bộ trên toàn thế giới, kể cả nhân dân Mỹ
D. Tìm kiếm sự ủng hộ từ các nước lớn để gây áp lực lên Mỹ
27. Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước ngoặt trong quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Hoa Kỳ?
A. Hiệp định Genève 1954
B. Sự kiện Vịnh Bắc Bộ
C. Hiệp định Paris 1973
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh 1975
28. Hiệp định Paris năm 1973 về Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?
A. Chấm dứt hoàn toàn chiến tranh ở Việt Nam
B. Mở ra giai đoạn hòa bình, thống nhất đất nước
C. Tạo điều kiện để Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc
D. Buộc Mỹ phải rút quân khỏi Việt Nam, tạo điều kiện để giải phóng miền Nam
29. Đâu không phải là một thành tựu của chính sách đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn 1945-1975?
A. Giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước
B. Được nhiều nước trên thế giới công nhận và ủng hộ
C. Góp phần vào phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới
D. Trở thành một nước công nghiệp phát triển
30. Sự kiện nào sau đây thể hiện sự đoàn kết quốc tế đối với Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ?
A. Phong trào phản đối chiến tranh Việt Nam trên toàn thế giới
B. Sự giúp đỡ về kinh tế và quân sự của các nước xã hội chủ nghĩa
C. Sự thành lập các ủy ban đoàn kết với Việt Nam ở nhiều nước
D. Tất cả các đáp án trên