Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

1. Trong giai đoạn 1945-1975, Việt Nam đã sử dụng hình thức đấu tranh ngoại giao nào để bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia?

A. Chỉ sử dụng biện pháp hòa bình, đàm phán.
B. Chỉ sử dụng biện pháp quân sự.
C. Kết hợp đấu tranh chính trị, quân sự và ngoại giao.
D. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của các nước lớn.

2. Nhân tố nào đóng vai trò quyết định vào thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975) trên mặt trận ngoại giao?

A. Sự ủng hộ tuyệt đối của Liên Xô.
B. Sự giúp đỡ về kinh tế của Trung Quốc.
C. Đường lối chính trị, quân sự đúng đắn của Đảng và sự ủng hộ của nhân dân.
D. Sự can thiệp kịp thời của Liên Hợp Quốc.

3. Sự kiện nào đánh dấu sự ra đời của nền ngoại giao cách mạng Việt Nam?

A. Việc thành lập Bộ Ngoại giao năm 1945.
B. Tuyên bố độc lập ngày 2 tháng 9 năm 1945.
C. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
D. Hội nghị Giơnevơ năm 1954.

4. Chính sách "ngoại giao cây tre" của Việt Nam thời kỳ 1945-1975 thể hiện điều gì?

A. Sự cứng nhắc, thiếu linh hoạt.
B. Sự khôn khéo, mềm dẻo nhưng kiên cường.
C. Sự cô lập, không muốn giao lưu với thế giới.
D. Sự yếu đuối, dễ bị khuất phục.

5. Trong giai đoạn 1945-1954, chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tập trung vào nhiệm vụ nào?

A. Xây dựng quan hệ đồng minh với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Đàm phán để thống nhất đất nước.
C. Bảo vệ nền độc lập, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
D. Phát triển kinh tế để hội nhập quốc tế.

6. Trong giai đoạn 1945-1975, Việt Nam đã rút ra bài học kinh nghiệm nào về công tác đối ngoại?

A. Chỉ cần tập trung vào phát triển kinh tế.
B. Không cần quan tâm đến dư luận quốc tế.
C. Phải kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
D. Chỉ cần dựa vào sức mạnh của các nước lớn.

7. Ý nghĩa quốc tế quan trọng nhất của thắng lợi trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước là gì?

A. Mở ra kỷ nguyên hòa bình cho khu vực Đông Nam Á.
B. Cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
C. Làm thay đổi cục diện chính trị thế giới.
D. Thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa.

8. Chiến thắng nào tạo bước ngoặt quan trọng, buộc Mỹ phải ngồi vào bàn đàm phán tại Hội nghị Paris?

A. Chiến thắng Điện Biên Phủ.
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
D. Chiến dịch Đường 9 - Nam Lào.

9. Trong giai đoạn 1945-1975, chính sách đối ngoại của Việt Nam đã góp phần vào việc gì?

A. Gây chia rẽ trong cộng đồng quốc tế.
B. Làm chậm quá trình phát triển kinh tế của đất nước.
C. Tăng cường sức mạnh quân sự của Việt Nam.
D. Bảo vệ vững chắc nền độc lập, tự do của dân tộc.

10. Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, Việt Nam đã lựa chọn chính sách đối ngoại nào?

A. Liên minh chặt chẽ với một trong hai siêu cường.
B. Trung lập hoàn toàn, không tham gia vào bất kỳ khối nào.
C. Độc lập, tự chủ, tranh thủ sự ủng hộ của cả hai phe.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.

11. Đâu là nguyên tắc nhất quán trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1945 đến 1975?

A. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn.
B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.
C. Sẵn sàng thỏa hiệp để đổi lấy hòa bình.
D. Bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.

12. Vì sao nói thắng lợi của Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ có ý nghĩa thời đại?

A. Vì nó chỉ có ý nghĩa đối với Việt Nam.
B. Vì nó cho thấy sức mạnh của chủ nghĩa tư bản.
C. Vì nó cổ vũ các nước nhỏ yếu đứng lên chống lại cường quốc.
D. Vì nó giúp Việt Nam trở thành cường quốc.

13. Đâu là điểm yếu trong hoạt động ngoại giao của ta giai đoạn 1945-1975?

A. Không tranh thủ được sự ủng hộ của các nước lớn.
B. Chưa chủ động tạo ra các diễn đàn quốc tế.
C. Thông tin tuyên truyền quốc tế còn hạn chế.
D. Không xây dựng được đội ngũ cán bộ ngoại giao giỏi.

14. Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về vai trò của ngoại giao trong kháng chiến chống Mỹ?

A. Ngoại giao không có vai trò gì đáng kể.
B. Ngoại giao chỉ là công cụ hỗ trợ cho đấu tranh quân sự.
C. Ngoại giao là một mặt trận quan trọng, góp phần tạo nên thắng lợi chung.
D. Ngoại giao chỉ có vai trò trong việc đàm phán hòa bình.

15. Hiệp định nào sau đây đã công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam?

A. Hiệp định Paris năm 1973.
B. Hiệp định Genève năm 1954.
C. Hiệp định Sơ bộ năm 1946.
D. Hiệp định Potsdam năm 1945.

16. Sự kiện nào thể hiện rõ nhất sự can thiệp của Mỹ vào công việc nội bộ của Việt Nam trong giai đoạn 1954-1975?

A. Việc Pháp xâm lược Việt Nam.
B. Cuộc đảo chính lật đổ Ngô Đình Diệm năm 1963.
C. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
D. Hội nghị Giơnevơ năm 1954.

17. Trong giai đoạn 1954-1975, miền Bắc Việt Nam thực hiện chính sách đối ngoại nào để hỗ trợ cuộc đấu tranh ở miền Nam?

A. Trung lập hóa để tránh sự can thiệp của các nước lớn.
B. Tăng cường quan hệ với các nước phương Tây để tranh thủ viện trợ.
C. Đoàn kết, tranh thủ sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa và nhân dân thế giới.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế để tạo sức mạnh nội tại.

18. Điều gì chứng tỏ ngoại giao Việt Nam đã góp phần làm thay đổi cục diện chiến tranh ở Việt Nam?

A. Việc ký kết Hiệp định Giơnevơ và Hiệp định Paris.
B. Việc Việt Nam trở thành thành viên Liên Hợp Quốc.
C. Việc Việt Nam nhận được viện trợ kinh tế từ các nước.
D. Việc Việt Nam tham gia các tổ chức quốc tế.

19. Theo bạn, hạn chế lớn nhất trong chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giai đoạn 1945-1975 là gì?

A. Quá tập trung vào đấu tranh quân sự.
B. Chưa phát huy được sức mạnh của khối đại đoàn kết dân tộc.
C. Phụ thuộc quá nhiều vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
D. Thiếu kinh nghiệm trong quan hệ quốc tế.

20. Yếu tố nào sau đây không phải là mục tiêu chính của chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1975?

A. Bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
B. Thống nhất đất nước.
C. Phát triển kinh tế theo hướng tư bản chủ nghĩa.
D. Tranh thủ sự ủng hộ quốc tế.

21. Sự kiện nào sau đây không liên quan đến hoạt động ngoại giao của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1975?

A. Hội nghị Fontainebleau.
B. Hội nghị Paris.
C. Hội nghị Genève.
D. Hội nghị Bandung.

22. Một trong những thành công của ngoại giao Việt Nam giai đoạn 1945-1975 là gì?

A. Giải quyết được tất cả các tranh chấp biên giới.
B. Ngăn chặn được hoàn toàn sự can thiệp của nước ngoài.
C. Tạo ra được sự đồng thuận tuyệt đối trong cộng đồng quốc tế.
D. Tranh thủ được sự ủng hộ rộng rãi của nhân dân thế giới.

23. Đâu là mục tiêu cao nhất mà ngoại giao Việt Nam hướng tới trong giai đoạn 1945-1975?

A. Phát triển kinh tế.
B. Hội nhập quốc tế.
C. Độc lập dân tộc và thống nhất đất nước.
D. Xây dựng quân đội hùng mạnh.

24. Điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giai đoạn 1954-1975 so với giai đoạn 1945-1954 là gì?

A. Tập trung vào xây dựng quan hệ với các nước lớn.
B. Chú trọng vào việc giải quyết vấn đề dân tộc trên phạm vi cả nước.
C. Chỉ tập trung vào đấu tranh quân sự.
D. Không coi trọng vai trò của ngoại giao.

25. Trong giai đoạn 1945-1975, Việt Nam đã xây dựng mối quan hệ đặc biệt với quốc gia nào?

A. Hoa Kỳ.
B. Pháp.
C. Liên Xô.
D. Nhật Bản.

26. Chính sách "vừa kháng chiến, vừa kiến quốc" trong giai đoạn 1945-1954 thể hiện điều gì trong đường lối đối ngoại của Việt Nam?

A. Sự lệ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
B. Tính độc lập, tự chủ trong xây dựng và bảo vệ đất nước.
C. Sự ưu tiên phát triển kinh tế hơn quốc phòng.
D. Sự thỏa hiệp với các thế lực đế quốc.

27. Thắng lợi ngoại giao nào có ý nghĩa quyết định đến việc hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước?

A. Hiệp định Sơ bộ 1946.
B. Hiệp định Genève 1954.
C. Hiệp định Paris 1973.
D. Việc gia nhập Liên Hợp Quốc năm 1977.

28. Sự kiện nào sau đây thể hiện sự thất bại của chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh" của Mỹ?

A. Sự kiện Vịnh Bắc Bộ.
B. Cuộc tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không năm 1972.
D. Hiệp định Paris năm 1973.

29. Đâu không phải là đặc điểm của chính sách đối ngoại Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giai đoạn 1945-1975?

A. Chính nghĩa, vì độc lập dân tộc.
B. Linh hoạt, mềm dẻo.
C. Tự lực cánh sinh.
D. Chỉ tập trung vào các nước xã hội chủ nghĩa.

30. Điều gì thể hiện tính sáng tạo trong đường lối đối ngoại của Hồ Chí Minh?

A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Chỉ sử dụng biện pháp đấu tranh quân sự.
C. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
D. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của Liên Xô.

1 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

1. Trong giai đoạn 1945-1975, Việt Nam đã sử dụng hình thức đấu tranh ngoại giao nào để bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia?

2 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

2. Nhân tố nào đóng vai trò quyết định vào thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975) trên mặt trận ngoại giao?

3 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

3. Sự kiện nào đánh dấu sự ra đời của nền ngoại giao cách mạng Việt Nam?

4 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

4. Chính sách 'ngoại giao cây tre' của Việt Nam thời kỳ 1945-1975 thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

5. Trong giai đoạn 1945-1954, chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tập trung vào nhiệm vụ nào?

6 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

6. Trong giai đoạn 1945-1975, Việt Nam đã rút ra bài học kinh nghiệm nào về công tác đối ngoại?

7 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

7. Ý nghĩa quốc tế quan trọng nhất của thắng lợi trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước là gì?

8 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

8. Chiến thắng nào tạo bước ngoặt quan trọng, buộc Mỹ phải ngồi vào bàn đàm phán tại Hội nghị Paris?

9 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

9. Trong giai đoạn 1945-1975, chính sách đối ngoại của Việt Nam đã góp phần vào việc gì?

10 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

10. Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, Việt Nam đã lựa chọn chính sách đối ngoại nào?

11 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

11. Đâu là nguyên tắc nhất quán trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1945 đến 1975?

12 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

12. Vì sao nói thắng lợi của Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ có ý nghĩa thời đại?

13 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

13. Đâu là điểm yếu trong hoạt động ngoại giao của ta giai đoạn 1945-1975?

14 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

14. Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về vai trò của ngoại giao trong kháng chiến chống Mỹ?

15 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

15. Hiệp định nào sau đây đã công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam?

16 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

16. Sự kiện nào thể hiện rõ nhất sự can thiệp của Mỹ vào công việc nội bộ của Việt Nam trong giai đoạn 1954-1975?

17 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

17. Trong giai đoạn 1954-1975, miền Bắc Việt Nam thực hiện chính sách đối ngoại nào để hỗ trợ cuộc đấu tranh ở miền Nam?

18 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

18. Điều gì chứng tỏ ngoại giao Việt Nam đã góp phần làm thay đổi cục diện chiến tranh ở Việt Nam?

19 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

19. Theo bạn, hạn chế lớn nhất trong chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giai đoạn 1945-1975 là gì?

20 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

20. Yếu tố nào sau đây không phải là mục tiêu chính của chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1975?

21 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

21. Sự kiện nào sau đây không liên quan đến hoạt động ngoại giao của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1975?

22 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

22. Một trong những thành công của ngoại giao Việt Nam giai đoạn 1945-1975 là gì?

23 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

23. Đâu là mục tiêu cao nhất mà ngoại giao Việt Nam hướng tới trong giai đoạn 1945-1975?

24 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

24. Điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giai đoạn 1954-1975 so với giai đoạn 1945-1954 là gì?

25 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

25. Trong giai đoạn 1945-1975, Việt Nam đã xây dựng mối quan hệ đặc biệt với quốc gia nào?

26 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

26. Chính sách 'vừa kháng chiến, vừa kiến quốc' trong giai đoạn 1945-1954 thể hiện điều gì trong đường lối đối ngoại của Việt Nam?

27 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

27. Thắng lợi ngoại giao nào có ý nghĩa quyết định đến việc hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước?

28 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

28. Sự kiện nào sau đây thể hiện sự thất bại của chiến lược 'Việt Nam hóa chiến tranh' của Mỹ?

29 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

29. Đâu không phải là đặc điểm của chính sách đối ngoại Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giai đoạn 1945-1975?

30 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975

Tags: Bộ đề 3

30. Điều gì thể hiện tính sáng tạo trong đường lối đối ngoại của Hồ Chí Minh?