Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay
1. Đâu là một thành tựu quan trọng của chính sách đối ngoại Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế?
A. Việt Nam trở thành một cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
B. Việt Nam đã thiết lập quan hệ đối tác chiến lược và đối tác toàn diện với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế.
C. Việt Nam đã giải quyết hoàn toàn các tranh chấp biên giới với các nước láng giềng bằng biện pháp quân sự.
D. Việt Nam đã từ bỏ hoàn toàn các cam kết quốc tế.
2. Theo bạn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình chính sách đối ngoại của Việt Nam?
A. Ý thức hệ chính trị.
B. Lợi ích quốc gia, dân tộc.
C. Áp lực từ các nước lớn.
D. Tác động của dư luận quốc tế.
3. Đâu là một nguyên tắc cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam được quy định trong Hiến pháp?
A. Sẵn sàng can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
B. Thực hiện chính sách đối ngoại hòa bình, độc lập, tự chủ, tôn trọng độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia.
C. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước lớn.
D. Thực hiện chính sách cô lập về kinh tế.
4. Chính sách đối ngoại "3 không" của Việt Nam thể hiện điều gì?
A. Không liên minh quân sự, không cho nước ngoài đặt căn cứ quân sự, không dựa vào nước này để chống nước kia.
B. Không phát triển kinh tế, không hội nhập quốc tế, không giao lưu văn hóa.
C. Không có bạn bè, không có kẻ thù, chỉ có lợi ích quốc gia.
D. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác, không chấp nhận sự can thiệp của nước khác, không sử dụng vũ lực.
5. Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?
A. Đánh dấu sự kết thúc của chính sách đối ngoại rộng mở.
B. Thể hiện sự chuyển đổi từ đối đầu sang đối thoại và hợp tác trong khu vực.
C. Cho thấy sự suy giảm ảnh hưởng của Việt Nam trong khu vực.
D. Làm chậm quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam.
6. Trong giai đoạn từ 1975 đến 1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam tập trung chủ yếu vào điều gì?
A. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Củng cố quan hệ đặc biệt với Lào và Campuchia, đồng thời tìm kiếm sự ủng hộ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu.
D. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ trên biển Đông bằng biện pháp hòa bình.
7. Điều gì thể hiện sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc?
A. Việt Nam từ bỏ hoàn toàn các nguyên tắc của chủ nghĩa xã hội.
B. Việt Nam chuyển từ chính sách đối đầu sang đối thoại và hợp tác, mở rộng quan hệ với nhiều quốc gia trên thế giới.
C. Việt Nam quay trở lại chính sách đóng cửa, không tham gia vào các tổ chức quốc tế.
D. Việt Nam tập trung vào việc phát triển quân sự để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
8. Đâu là một thách thức lớn đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh quốc tế hiện nay?
A. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ cao trong lĩnh vực ngoại giao.
B. Sự cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc và các vấn đề an ninh phi truyền thống.
C. Sự phản đối của cộng đồng quốc tế đối với các chính sách kinh tế của Việt Nam.
D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.
9. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chính sách đối ngoại của Việt Nam cần chú trọng đến yếu tố nào để bảo vệ lợi ích quốc gia?
A. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
B. Nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế và bảo vệ chủ quyền quốc gia trên không gian mạng.
C. Hạn chế tối đa sự tham gia vào các tổ chức quốc tế.
D. Tập trung vào việc phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
10. Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP và EVFTA mang lại lợi ích gì?
A. Giúp Việt Nam tăng cường xuất khẩu, thu hút đầu tư và nâng cao năng lực cạnh tranh.
B. Giúp Việt Nam hạn chế sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.
C. Giúp Việt Nam bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh.
D. Giúp Việt Nam duy trì chính sách bảo hộ mậu dịch.
11. Theo đánh giá của nhiều chuyên gia, đâu là một điểm yếu trong chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay?
A. Sự thiếu linh hoạt trong việc ứng phó với các biến động quốc tế.
B. Nguồn lực còn hạn chế để triển khai các hoạt động đối ngoại một cách hiệu quả.
C. Sự phụ thuộc quá lớn vào một số đối tác chiến lược.
D. Thiếu sự quan tâm đến các vấn đề toàn cầu.
12. Trong giai đoạn hiện nay, Việt Nam coi trọng việc phát triển quan hệ với các nước láng giềng nhằm mục đích gì?
A. Kiểm soát và gây ảnh hưởng đến chính trị của các nước láng giềng.
B. Xây dựng môi trường hòa bình, ổn định và hợp tác để phát triển.
C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên của các nước láng giềng.
D. Mở rộng lãnh thổ và tăng cường sức mạnh quân sự.
13. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 (Đổi Mới) đến nay?
A. Tăng cường quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu để duy trì hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
B. Tập trung vào việc giải quyết các tranh chấp biên giới với các nước láng giềng bằng biện pháp quân sự.
C. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại, hội nhập kinh tế quốc tế.
D. Cô lập về kinh tế để bảo vệ nền kinh tế trong nước khỏi sự cạnh tranh từ bên ngoài.
14. Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn, Việt Nam cần làm gì để bảo vệ lợi ích quốc gia?
A. Ngả về một bên để nhận được sự bảo trợ.
B. Thực hiện chính sách cân bằng, đa phương hóa quan hệ, không đứng về bên nào.
C. Tăng cường sức mạnh quân sự để tự bảo vệ.
D. Cô lập khỏi các vấn đề quốc tế.
15. Trong thời kỳ Đổi Mới, chính sách đối ngoại của Việt Nam chuyển trọng tâm sang lĩnh vực nào?
A. Củng cố quốc phòng.
B. Phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
C. Tăng cường ảnh hưởng chính trị trong khu vực.
D. Phát triển văn hóa.
16. Sự tham gia của Việt Nam vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?
A. Mong muốn tăng cường sức mạnh quân sự.
B. Cam kết đóng góp vào hòa bình và an ninh quốc tế.
C. Tìm kiếm lợi ích kinh tế từ các hoạt động này.
D. Muốn gây ảnh hưởng đến các quyết định của Liên Hợp Quốc.
17. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong thời gian tới?
A. Sự thiếu quan tâm của cộng đồng quốc tế đối với Việt Nam.
B. Duy trì hòa bình, ổn định trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc ngày càng gia tăng.
C. Sự suy giảm kinh tế toàn cầu.
D. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.
18. Việc Việt Nam đảm nhận vai trò Chủ tịch ASEAN năm 2020 thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?
A. Sự suy giảm ảnh hưởng của Việt Nam trong khu vực.
B. Khả năng lãnh đạo và đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề khu vực.
C. Mong muốn áp đặt ý chí của mình lên các nước khác.
D. Sự cô lập với các nước ngoài khu vực.
19. Đâu là một yếu tố quan trọng giúp Việt Nam nâng cao vị thế trên trường quốc tế?
A. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
B. Sự ổn định chính trị và tăng trưởng kinh tế.
C. Quy mô dân số lớn.
D. Vị trí địa lý chiến lược.
20. Chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay có đặc điểm nổi bật nào liên quan đến vấn đề biển Đông?
A. Chủ trương sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
B. Kiên trì giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS).
C. Từ bỏ претензии chủ quyền đối với các vùng biển và đảo.
D. Chấp nhận mọi yêu sách chủ quyền của các nước khác.
21. Việc Việt Nam tham gia WTO năm 2007 có tác động lớn đến chính sách đối ngoại như thế nào?
A. Làm giảm sự cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam.
B. Thúc đẩy quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng hơn.
C. Khiến Việt Nam phải tuân thủ các quy tắc thương mại bất lợi.
D. Không có tác động đáng kể.
22. Việt Nam tham gia vào các diễn đàn đa phương như APEC và ASEAN nhằm mục đích gì?
A. Chỉ để thể hiện sự hiện diện trên trường quốc tế.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, chính trị, văn hóa và an ninh trong khu vực và trên thế giới.
C. Để cạnh tranh với các nước lớn.
D. Để áp đặt các tiêu chuẩn của mình lên các nước khác.
23. Chính sách đối ngoại của Việt Nam sau năm 1975 đã trải qua giai đoạn nào với đặc điểm tập trung vào củng cố hệ thống xã hội chủ nghĩa?
A. Giai đoạn hòa nhập quốc tế sâu rộng.
B. Giai đoạn tập trung vào phát triển kinh tế thị trường.
C. Giai đoạn từ 1975 đến trước Đổi Mới (1986).
D. Giai đoạn đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ.
24. Theo tinh thần Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng, đâu là phương châm đối ngoại được ưu tiên hàng đầu của Việt Nam?
A. Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế sâu rộng, giữ vững độc lập, tự chủ.
B. Tập trung phát triển kinh tế đối ngoại, thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
C. Xây dựng quân đội hùng mạnh, bảo vệ vững chắc Tổ quốc.
D. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực văn hóa, giáo dục.
25. Trong bối cảnh quốc tế mới, chính sách đối ngoại của Việt Nam cần chú trọng đến việc tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào để đảm bảo an ninh quốc gia?
A. Văn hóa và giáo dục.
B. Quốc phòng và an ninh, đặc biệt là an ninh phi truyền thống.
C. Kinh tế và thương mại.
D. Khoa học và công nghệ.
26. Việc Việt Nam chủ động đề xuất và tham gia các sáng kiến hợp tác khu vực và quốc tế thể hiện vai trò gì?
A. Một thành viên thụ động, chỉ tuân theo các quyết định của các nước lớn.
B. Một thành viên tích cực, chủ động đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề chung.
C. Một nước nhỏ bé, không có khả năng gây ảnh hưởng đến các vấn đề quốc tế.
D. Một quốc gia chỉ tập trung vào lợi ích riêng của mình.
27. Trong bối cảnh tình hình thế giới có nhiều biến động, Việt Nam cần ưu tiên điều gì trong chính sách đối ngoại để bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ?
A. Tăng cường chi tiêu quốc phòng.
B. Giữ vững độc lập, tự chủ, đồng thời tăng cường đối thoại và hợp tác quốc tế.
C. Tham gia các liên minh quân sự.
D. Đóng cửa với thế giới bên ngoài.
28. Chính sách "Việt Nam muốn là bạn với tất cả các nước" thể hiện điều gì trong đường lối đối ngoại của Việt Nam?
A. Sự ưu tiên tuyệt đối cho quan hệ song phương, bỏ qua các tổ chức đa phương.
B. Chính sách đối ngoại chỉ tập trung vào các nước lớn.
C. Nguyên tắc độc lập, tự chủ và đa phương hóa trong quan hệ quốc tế.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào một cường quốc duy nhất.
29. Đâu là một ưu tiên trong chính sách đối ngoại của Việt Nam đối với cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài?
A. Khuyến khích người Việt Nam ở nước ngoài từ bỏ quốc tịch Việt Nam.
B. Tạo điều kiện để cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài đóng góp vào sự phát triển của đất nước.
C. Hạn chế người Việt Nam ở nước ngoài trở về Việt Nam.
D. Không quan tâm đến quyền lợi của người Việt Nam ở nước ngoài.
30. Một trong những thành công của chính sách đối ngoại Việt Nam trong những năm gần đây là gì?
A. Giải quyết được tất cả các tranh chấp lãnh thổ với các nước láng giềng.
B. Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế, được bầu vào Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
C. Trở thành một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
D. Xây dựng được một hệ thống quân sự hùng mạnh nhất khu vực.