Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

1. Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, từ đối đầu sang đối thoại và hợp tác với các nước ASEAN?

A. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
B. Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975.
C. Gia nhập ASEAN năm 1995.
D. Chiến tranh biên giới Việt-Trung năm 1979.

2. Theo Đại hội XIII của Đảng Cộng sản Việt Nam, đâu là định hướng lớn trong công tác đối ngoại?

A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước láng giềng.
B. Tiếp tục thực hiện đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển;đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại;chủ động và tích cực hội nhập quốc tế sâu rộng, toàn diện.
C. Từ bỏ chính sách đối ngoại đa phương.
D. Xây dựng quân đội hùng mạnh nhất thế giới.

3. Điều gì thể hiện sự chủ động của Việt Nam trong việc thích ứng với những thay đổi của tình hình thế giới?

A. Việc duy trì chính sách đối ngoại không thay đổi trong mọi hoàn cảnh.
B. Việc chủ động điều chỉnh chính sách đối ngoại để phù hợp với tình hình mới, đồng thời kiên trì các nguyên tắc cơ bản.
C. Việc hoàn toàn phụ thuộc vào sự chỉ đạo của các nước lớn.
D. Việc từ chối mọi hình thức hợp tác quốc tế.

4. Trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng, Việt Nam coi trọng việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia để làm gì?

A. Để xây dựng quân đội hùng mạnh nhất khu vực.
B. Để tăng cường khả năng thu hút đầu tư, mở rộng thị trường xuất khẩu và nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
C. Để áp đặt các tiêu chuẩn thương mại của mình lên các nước khác.
D. Để hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp nước ngoài vào thị trường Việt Nam.

5. Việt Nam đã thể hiện vai trò gì trong ASEAN?

A. Một thành viên thụ động, chỉ nhận viện trợ.
B. Một thành viên tích cực, chủ động đóng góp vào việc xây dựng cộng đồng và giải quyết các vấn đề khu vực.
C. Một quốc gia luôn tìm cách áp đặt ý chí của mình lên các nước khác.
D. Một quốc gia thường xuyên gây chia rẽ trong nội bộ ASEAN.

6. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 (Đổi Mới) đến nay?

A. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế và đa phương hóa quan hệ đối ngoại.
C. Hỗ trợ các phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
D. Xây dựng liên minh chính trị chặt chẽ với các nước lớn.

7. Chính sách đối ngoại "cây tre" của Việt Nam được mô tả như thế nào?

A. Cứng rắn, không khoan nhượng trong mọi vấn đề.
B. Mềm dẻo, linh hoạt, kiên định về nguyên tắc và lợi ích quốc gia.
C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, không can thiệp vào chính trị.
D. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ các nước lớn.

8. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng của chính sách đối ngoại Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế?

A. Giải quyết hoàn toàn các tranh chấp lãnh thổ với các nước láng giềng.
B. Trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Xây dựng thành công một hệ thống phòng thủ quân sự vững chắc.
D. Nâng cao vị thế cường quốc quân sự trong khu vực.

9. Chính sách đối ngoại của Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo?

A. Không có vai trò gì.
B. Tạo dựng môi trường quốc tế thuận lợi, tranh thủ sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế và giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình trên cơ sở luật pháp quốc tế.
C. Chỉ sử dụng sức mạnh quân sự.
D. Từ bỏ chủ quyền biển đảo để đổi lấy hòa bình.

10. Việt Nam đã sử dụng công cụ nào để giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông?

A. Sử dụng vũ lực quân sự.
B. Đàm phán hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế, và tìm kiếm giải pháp trên cơ sở tôn trọng chủ quyền và lợi ích của các bên.
C. Cô lập các quốc gia có liên quan đến tranh chấp.
D. Nhờ đến sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài khu vực.

11. Một trong những bài học kinh nghiệm rút ra từ chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?

A. Chỉ nên tập trung vào phát triển kinh tế.
B. Cần phải kết hợp hài hòa giữa lợi ích quốc gia-dân tộc và trách nhiệm quốc tế, đồng thời chủ động, linh hoạt và sáng tạo trong việc ứng phó với những thay đổi của tình hình thế giới.
C. Nên hoàn toàn phụ thuộc vào sự giúp đỡ của các nước lớn.
D. Không cần quan tâm đến luật pháp quốc tế.

12. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những trụ cột chính của chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay?

A. Đối ngoại Đảng.
B. Đối ngoại Nhà nước.
C. Đối ngoại Nhân dân.
D. Đối ngoại Quân sự.

13. Sự kiện nào sau đây thể hiện Việt Nam ngày càng chủ động và tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc?

A. Việc Việt Nam đăng cai tổ chức Hội nghị APEC.
B. Việc Việt Nam cử quân đội tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc tại Nam Sudan.
C. Việc Việt Nam trở thành thành viên không thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
D. Việc Việt Nam ký kết Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).

14. Đâu là một trong những thách thức đối với Việt Nam trong việc thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ?

A. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ cao.
B. Sự cạnh tranh ảnh hưởng giữa các nước lớn và áp lực từ bên ngoài.
C. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.
D. Sự thiếu quan tâm của người dân đến các vấn đề quốc tế.

15. Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, đâu là một trong những thách thức lớn đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

A. Sự suy giảm ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế.
B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ thương mại và cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn.
C. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
D. Sự bất ổn chính trị ở các nước láng giềng.

16. Trong giai đoạn từ năm 1975 đến trước Đổi Mới, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn nhất từ yếu tố nào?

A. Sự cạnh tranh kinh tế giữa các nước tư bản.
B. Hệ tư tưởng xã hội chủ nghĩa và quan hệ đồng minh với Liên Xô.
C. Áp lực từ các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc.
D. Nhu cầu thu hút đầu tư nước ngoài.

17. Việt Nam coi trọng vai trò của luật pháp quốc tế trong việc giải quyết các tranh chấp vì điều gì?

A. Vì luật pháp quốc tế luôn bảo vệ quyền lợi của các nước lớn.
B. Vì luật pháp quốc tế là cơ sở để đảm bảo công bằng, bình đẳng và ngăn ngừa xung đột.
C. Vì luật pháp quốc tế giúp Việt Nam dễ dàng áp đặt ý chí của mình lên các nước khác.
D. Vì luật pháp quốc tế không có giá trị thực tiễn.

18. Điều gì thể hiện sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ sau Đổi Mới so với giai đoạn trước đó?

A. Từ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa sang mở rộng quan hệ với tất cả các nước trên thế giới.
B. Từ ưu tiên phát triển kinh tế sang tập trung vào tăng cường sức mạnh quân sự.
C. Từ chính sách đóng cửa sang mở cửa hoàn toàn với thế giới.
D. Từ việc ủng hộ các phong trào giải phóng dân tộc sang tập trung vào giải quyết các vấn đề trong nước.

19. Mục tiêu cao nhất của chính sách đối ngoại Việt Nam là gì?

A. Mở rộng ảnh hưởng chính trị trên toàn thế giới.
B. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ và lợi ích quốc gia-dân tộc.
C. Trở thành một cường quốc kinh tế hàng đầu.
D. Xây dựng quân đội hùng mạnh nhất khu vực.

20. Đâu là một ví dụ về việc Việt Nam vận dụng chính sách đối ngoại để phục vụ phát triển kinh tế?

A. Việc tăng cường chi tiêu quốc phòng.
B. Việc tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) để mở rộng thị trường xuất khẩu.
C. Việc xây dựng các căn cứ quân sự ở nước ngoài.
D. Việc cắt đứt quan hệ với các nước phương Tây.

21. Chính sách "đa phương hóa, đa dạng hóa" quan hệ đối ngoại của Việt Nam được hiểu như thế nào?

A. Chỉ tập trung vào quan hệ kinh tế với nhiều quốc gia khác nhau.
B. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước lớn trên thế giới.
C. Mở rộng quan hệ với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
D. Hạn chế tham gia vào các tổ chức quốc tế để bảo vệ chủ quyền quốc gia.

22. Thành công của Việt Nam trong việc tổ chức Hội nghị Thượng đỉnh APEC thể hiện điều gì?

A. Sự vượt trội về kinh tế so với các nước khác trong khu vực.
B. Khả năng đóng vai trò chủ động, tích cực trong các vấn đề khu vực và quốc tế.
C. Mong muốn trở thành một cường quốc quân sự.
D. Sự cô lập với các nước phương Tây.

23. Việt Nam đã có những đóng góp cụ thể nào trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN?

A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.
B. Đề xuất các sáng kiến, thúc đẩy hợp tác trên nhiều lĩnh vực và đóng vai trò trung gian hòa giải trong các vấn đề khu vực.
C. Chỉ trích các nước thành viên khác.
D. Tìm cách loại bỏ các nước thành viên yếu kém.

24. Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam chủ trương như thế nào?

A. Chỉ liên minh với một nước lớn duy nhất.
B. Xây dựng quan hệ đối tác, hợp tác bình đẳng, cùng có lợi với tất cả các nước lớn trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền và thể chế chính trị của nhau.
C. Tìm cách lợi dụng mâu thuẫn giữa các nước lớn để trục lợi.
D. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự giúp đỡ của các nước lớn.

25. Đâu là một trong những lợi ích của việc Việt Nam tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực?

A. Giúp Việt Nam cô lập với thế giới bên ngoài.
B. Tăng cường vị thế, tiếng nói của Việt Nam trên trường quốc tế và tạo điều kiện để Việt Nam tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu.
C. Làm suy yếu chủ quyền quốc gia.
D. Không có lợi ích gì.

26. Trong giai đoạn đầu sau năm 1975, Việt Nam chủ trương xây dựng mối quan hệ đặc biệt với hai nước láng giềng nào?

A. Thái Lan và Malaysia.
B. Lào và Campuchia.
C. Trung Quốc và Nga.
D. Indonesia và Philippines.

27. Đâu không phải là một nguyên tắc trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia.
B. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
C. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
D. Bình đẳng, hợp tác cùng có lợi.

28. Một trong những ưu tiên của Việt Nam trong chính sách đối ngoại tại các diễn đàn đa phương là gì?

A. Thúc đẩy chương trình vũ trụ quốc gia.
B. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của quốc gia, đồng thời đóng góp vào giải quyết các vấn đề toàn cầu.
C. Tăng cường xuất khẩu vũ khí.
D. Phản đối mọi hình thức hợp tác quốc tế.

29. Trong thời kỳ hội nhập, Việt Nam chú trọng đến việc xây dựng "mạng lưới quan hệ đối tác" để làm gì?

A. Để gây chiến tranh với các nước khác.
B. Để tạo dựng môi trường hòa bình, ổn định, hợp tác và phát triển, đồng thời nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam.
C. Để áp đặt ý chí của mình lên các nước khác.
D. Để cô lập với thế giới bên ngoài.

30. Trong chính sách đối ngoại hiện nay, Việt Nam coi trọng việc xây dựng lòng tin chiến lược với các đối tác để làm gì?

A. Để tăng cường sức mạnh quân sự.
B. Để tạo môi trường hòa bình, ổn định cho phát triển và giải quyết các thách thức chung.
C. Để cạnh tranh kinh tế với các nước khác.
D. Để can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.

1 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

1. Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, từ đối đầu sang đối thoại và hợp tác với các nước ASEAN?

2 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

2. Theo Đại hội XIII của Đảng Cộng sản Việt Nam, đâu là định hướng lớn trong công tác đối ngoại?

3 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

3. Điều gì thể hiện sự chủ động của Việt Nam trong việc thích ứng với những thay đổi của tình hình thế giới?

4 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

4. Trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng, Việt Nam coi trọng việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia để làm gì?

5 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

5. Việt Nam đã thể hiện vai trò gì trong ASEAN?

6 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

6. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 (Đổi Mới) đến nay?

7 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

7. Chính sách đối ngoại 'cây tre' của Việt Nam được mô tả như thế nào?

8 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

8. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng của chính sách đối ngoại Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế?

9 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

9. Chính sách đối ngoại của Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo?

10 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

10. Việt Nam đã sử dụng công cụ nào để giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông?

11 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

11. Một trong những bài học kinh nghiệm rút ra từ chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?

12 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

12. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những trụ cột chính của chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay?

13 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

13. Sự kiện nào sau đây thể hiện Việt Nam ngày càng chủ động và tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc?

14 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

14. Đâu là một trong những thách thức đối với Việt Nam trong việc thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ?

15 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

15. Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, đâu là một trong những thách thức lớn đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

16 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

16. Trong giai đoạn từ năm 1975 đến trước Đổi Mới, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn nhất từ yếu tố nào?

17 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

17. Việt Nam coi trọng vai trò của luật pháp quốc tế trong việc giải quyết các tranh chấp vì điều gì?

18 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

18. Điều gì thể hiện sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ sau Đổi Mới so với giai đoạn trước đó?

19 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

19. Mục tiêu cao nhất của chính sách đối ngoại Việt Nam là gì?

20 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

20. Đâu là một ví dụ về việc Việt Nam vận dụng chính sách đối ngoại để phục vụ phát triển kinh tế?

21 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

21. Chính sách 'đa phương hóa, đa dạng hóa' quan hệ đối ngoại của Việt Nam được hiểu như thế nào?

22 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

22. Thành công của Việt Nam trong việc tổ chức Hội nghị Thượng đỉnh APEC thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

23. Việt Nam đã có những đóng góp cụ thể nào trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN?

24 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

24. Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam chủ trương như thế nào?

25 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

25. Đâu là một trong những lợi ích của việc Việt Nam tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực?

26 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

26. Trong giai đoạn đầu sau năm 1975, Việt Nam chủ trương xây dựng mối quan hệ đặc biệt với hai nước láng giềng nào?

27 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

27. Đâu không phải là một nguyên tắc trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

28 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

28. Một trong những ưu tiên của Việt Nam trong chính sách đối ngoại tại các diễn đàn đa phương là gì?

29 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

29. Trong thời kỳ hội nhập, Việt Nam chú trọng đến việc xây dựng 'mạng lưới quan hệ đối tác' để làm gì?

30 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

30. Trong chính sách đối ngoại hiện nay, Việt Nam coi trọng việc xây dựng lòng tin chiến lược với các đối tác để làm gì?