Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công Pháp Quốc Tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Công Pháp Quốc Tế

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công Pháp Quốc Tế

1. Theo luật quốc tế, quốc gia có quyền gì đối với tàu thuyền mang cờ của mình trên biển cả?

A. Quyền tài phán tuyệt đối.
B. Quyền kiểm soát hoàn toàn tất cả các hoạt động của tàu thuyền.
C. Quyền can thiệp vào các hoạt động của tàu thuyền nếu nghi ngờ có hành vi phạm tội.
D. Quyền truy đuổi tàu thuyền nếu tàu thuyền đó vi phạm luật của quốc gia đó trong lãnh hải của mình.

2. Nguyên tắc "res judicata" trong luật quốc tế có nghĩa là gì?

A. Một vụ việc đã được một tòa án quốc tế giải quyết thì không thể được đưa ra xét xử lại trước một tòa án khác.
B. Một quốc gia không thể bị kiện trước một tòa án quốc tế nếu quốc gia đó không đồng ý với quyền tài phán của tòa án đó.
C. Một quốc gia có quyền tự vệ chính đáng nếu bị tấn công vũ trang.
D. Một quốc gia có trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho các quốc gia khác do hành vi vi phạm luật quốc tế của mình.

3. Theo luật quốc tế, hành động tự vệ chính đáng của một quốc gia phải tuân thủ những điều kiện nào?

A. Chỉ được thực hiện sau khi được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc cho phép.
B. Phải tương xứng với cuộc tấn công vũ trang và chỉ được sử dụng khi không có biện pháp hòa bình nào khác.
C. Phải được thực hiện trong vòng 24 giờ sau cuộc tấn công vũ trang.
D. Chỉ được sử dụng để bảo vệ công dân của mình ở nước ngoài.

4. Cơ chế giải quyết tranh chấp nào KHÔNG được quy định trong Hiến chương Liên Hợp Quốc?

A. Đàm phán.
B. Trung gian.
C. Trọng tài.
D. Sử dụng vũ lực.

5. Trong luật quốc tế, khái niệm "quyền kế thừa quốc gia" (state succession) đề cập đến vấn đề gì?

A. Việc một quốc gia mới được thành lập kế thừa các quyền và nghĩa vụ của quốc gia tiền nhiệm.
B. Việc một quốc gia nhường lại một phần lãnh thổ của mình cho một quốc gia khác.
C. Việc một quốc gia sáp nhập vào một quốc gia khác.
D. Việc một quốc gia bị giải thể và chia thành nhiều quốc gia mới.

6. Cơ quan nào có thẩm quyền giải thích Hiến chương Liên Hợp Quốc?

A. Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
B. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
C. Tòa án Công lý Quốc tế.
D. Ban Thư ký Liên Hợp Quốc.

7. Theo luật quốc tế, một quốc gia có thể bị truy cứu trách nhiệm quốc tế trong trường hợp nào?

A. Khi hành vi của quốc gia đó vi phạm một nghĩa vụ quốc tế.
B. Khi hành vi đó gây ra thiệt hại cho một quốc gia khác.
C. Khi hành vi đó có thể quy trách nhiệm cho quốc gia đó theo luật quốc tế.
D. Tất cả các đáp án trên.

8. Những hành vi nào sau đây được coi là tội ác chống lại loài người theo luật quốc tế?

A. Diệt chủng, tội ác chiến tranh, và xâm lược.
B. Tấn công có hệ thống hoặc trên diện rộng nhằm vào thường dân, bao gồm giết người, tra tấn, cưỡng hiếp, và đàn áp.
C. Vi phạm các quy tắc về chiến tranh.
D. Xâm phạm chủ quyền của một quốc gia khác.

9. Theo luật quốc tế, quốc gia có trách nhiệm gì trong việc bảo vệ môi trường?

A. Không gây ô nhiễm môi trường cho các quốc gia khác.
B. Bảo tồn đa dạng sinh học.
C. Ngăn chặn biến đổi khí hậu.
D. Tất cả các đáp án trên.

10. Điều kiện nào sau đây là BẮT BUỘC để một thực thể được công nhận là một quốc gia theo luật quốc tế?

A. Được tất cả các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc công nhận.
B. Có một chính phủ ổn định và hiệu quả.
C. Có một nền kinh tế thị trường phát triển.
D. Có một hệ thống chính trị dân chủ.

11. Nguồn cơ bản của Luật Quốc tế bao gồm những loại nào theo quy định tại Điều 38(1) Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế?

A. Điều ước quốc tế, tập quán quốc tế, và các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh công nhận.
B. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc, Tuyên bố của các tổ chức quốc tế, và án lệ quốc tế.
C. Các học thuyết của các học giả có uy tín nhất về luật quốc tế, quyết định của các tòa án quốc gia, và thỏa thuận chính trị giữa các quốc gia.
D. Tuyên bố đơn phương của các quốc gia, các hành vi pháp lý đơn phương của các tổ chức quốc tế, và các nguyên tắc đạo đức quốc tế.

12. Hành động nào sau đây KHÔNG được coi là vi phạm luật nhân đạo quốc tế (luật chiến tranh)?

A. Tấn công có chủ ý vào dân thường.
B. Sử dụng vũ khí hóa học hoặc sinh học.
C. Tấn công vào các mục tiêu quân sự hợp pháp.
D. Tra tấn tù binh chiến tranh.

13. Theo luật quốc tế, quốc gia ven biển có những quyền gì trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của mình?

A. Quyền tự do hàng hải và hàng không cho tất cả các quốc gia.
B. Quyền khai thác tất cả các tài nguyên thiên nhiên, xây dựng các công trình nhân tạo, và tiến hành nghiên cứu khoa học.
C. Quyền kiểm soát hoàn toàn tất cả các hoạt động trong vùng, bao gồm cả hoạt động quân sự của các quốc gia khác.
D. Quyền cấm hoàn toàn các tàu thuyền nước ngoài đi qua vùng này.

14. Trong luật quốc tế, "quyền tài phán phổ quát" cho phép một quốc gia thực hiện quyền tài phán đối với một số tội phạm nhất định dựa trên cơ sở nào?

A. Nơi xảy ra tội phạm.
B. Quốc tịch của nạn nhân.
C. Quốc tịch của người phạm tội.
D. Tính chất nghiêm trọng của tội phạm, bất kể nơi xảy ra hoặc quốc tịch của người phạm tội hoặc nạn nhân.

15. Theo luật quốc tế, khi nào một quốc gia có thể áp dụng các biện pháp trả đũa (reprisals) đối với một quốc gia khác?

A. Khi quốc gia đó tin rằng quốc gia kia đã vi phạm luật quốc tế.
B. Khi quốc gia đó bị tấn công vũ trang.
C. Khi quốc gia đó đã yêu cầu quốc gia kia bồi thường thiệt hại nhưng không được đáp ứng.
D. Khi quốc gia đó đã sử dụng các biện pháp hòa bình để giải quyết tranh chấp nhưng không thành công.

16. Theo Công ước Viên 1969 về Luật Điều ước quốc tế, một điều ước có thể bị vô hiệu nếu...

A. Một quốc gia ký kết không phê chuẩn điều ước đó trong vòng 5 năm.
B. Một quốc gia ký kết rút khỏi điều ước đó sau khi đã phê chuẩn.
C. Điều ước đó vi phạm một quy phạm mệnh lệnh chung của luật quốc tế (jus cogens).
D. Một quốc gia ký kết tuyên bố rằng điều ước đó không phù hợp với lợi ích quốc gia của mình.

17. Trong luật quốc tế, khái niệm "ngoại lệ nhân đạo" (humanitarian intervention) đề cập đến điều gì?

A. Việc một quốc gia can thiệp quân sự vào một quốc gia khác để bảo vệ công dân của mình.
B. Việc một quốc gia cung cấp viện trợ nhân đạo cho một quốc gia bị thiên tai.
C. Việc một quốc gia can thiệp quân sự vào một quốc gia khác để ngăn chặn các hành vi vi phạm nhân quyền nghiêm trọng.
D. Việc một quốc gia áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia vi phạm luật quốc tế.

18. Trong luật quốc tế, "quy chế tị nạn" (refugee status) được quy định trong văn kiện nào?

A. Tuyên ngôn Toàn thế giới về Nhân quyền.
B. Công ước Geneva năm 1951 về Quy chế Tị nạn.
C. Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị.
D. Công ước Quốc tế về các Quyền Kinh tế, Xã hội và Văn hóa.

19. Hành động nào sau đây cấu thành sự can thiệp bất hợp pháp vào công việc nội bộ của một quốc gia khác theo luật quốc tế?

A. Cung cấp viện trợ kinh tế cho một quốc gia đang phát triển.
B. Phê phán chính sách nhân quyền của một quốc gia khác.
C. Hỗ trợ tài chính và quân sự cho một nhóm nổi dậy nhằm lật đổ chính phủ hợp pháp của một quốc gia.
D. Kêu gọi các quốc gia khác áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia vi phạm luật quốc tế.

20. Nguyên tắc "uti possidetis juris" trong luật quốc tế liên quan đến vấn đề gì?

A. Việc xác định biên giới quốc gia khi một quốc gia mới được thành lập hoặc khi có sự thay đổi lãnh thổ.
B. Việc bảo vệ quyền sở hữu tài sản của các quốc gia trên lãnh thổ của mình.
C. Việc giải quyết các tranh chấp về chủ quyền lãnh thổ giữa các quốc gia.
D. Việc phân chia tài sản và nợ của một quốc gia khi quốc gia đó bị giải thể.

21. Theo luật quốc tế, một quốc gia có thể từ bỏ chủ quyền của mình đối với một vùng lãnh thổ thông qua hành động nào?

A. Chiếm đóng quân sự.
B. Sáp nhập lãnh thổ.
C. Nhượng địa.
D. Tất cả các đáp án trên.

22. Trong luật quốc tế, khái niệm "biển cả" (high seas) được định nghĩa như thế nào?

A. Tất cả các vùng biển không thuộc lãnh hải, nội thủy, hoặc vùng đặc quyền kinh tế của bất kỳ quốc gia nào.
B. Tất cả các vùng biển nằm ngoài 200 hải lý tính từ đường cơ sở.
C. Tất cả các vùng biển được sử dụng cho mục đích thương mại quốc tế.
D. Tất cả các vùng biển được quản lý bởi Liên Hợp Quốc.

23. Tòa án nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống tư pháp quốc tế?

A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
B. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).
C. Tòa án Nhân quyền Châu Âu (ECHR).
D. Tòa án Trọng tài Thể thao (CAS).

24. Theo luật quốc tế, ai là người có quyền đại diện cho một quốc gia trong quan hệ quốc tế?

A. Tổng thống hoặc Thủ tướng.
B. Bộ trưởng Ngoại giao.
C. Đại diện thường trực tại Liên Hợp Quốc.
D. Tất cả các đáp án trên, tùy thuộc vào quy định của pháp luật quốc gia.

25. Trong luật quốc tế, "khái niệm vùng trời" (airspace) được định nghĩa như thế nào?

A. Không gian trên lãnh thổ và lãnh hải của một quốc gia.
B. Không gian trên biển cả.
C. Không gian vũ trụ.
D. Không gian trên các vùng lãnh thổ không có chủ.

26. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong các yếu tố cấu thành tập quán quốc tế?

A. Thực tiễn chung của các quốc gia.
B. Sự chấp nhận thực tiễn đó như là luật (opinio juris).
C. Sự phản đối liên tục của một quốc gia đối với thực tiễn đó.
D. Thực tiễn phải được thực hiện trong một thời gian dài.

27. Theo luật quốc tế, quốc gia có trách nhiệm gì đối với người nước ngoài trên lãnh thổ của mình?

A. Đảm bảo rằng người nước ngoài được hưởng các quyền và tự do tương tự như công dân của mình.
B. Không phân biệt đối xử với người nước ngoài dựa trên quốc tịch, tôn giáo, hoặc chủng tộc.
C. Bảo vệ người nước ngoài khỏi bị đối xử tàn ác, vô nhân đạo, hoặc hạ thấp nhân phẩm.
D. Tất cả các đáp án trên.

28. Quy phạm mệnh lệnh chung của luật quốc tế (jus cogens) là gì?

A. Các quy tắc pháp luật quốc tế mà tất cả các quốc gia phải tuân thủ.
B. Các quy tắc pháp luật quốc tế có thể bị các quốc gia sửa đổi thông qua thỏa thuận.
C. Các quy tắc pháp luật quốc tế mà không cho phép bất kỳ sự sửa đổi nào và chỉ có thể bị thay thế bằng một quy phạm khác có cùng tính chất.
D. Các quy tắc pháp luật quốc tế chỉ áp dụng cho các quốc gia thành viên của Liên Hợp Quốc.

29. Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức quốc tế liên chính phủ?

A. Liên Hợp Quốc (UN).
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Tổ chức Ân xá Quốc tế (Amnesty International).
D. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).

30. Nguyên tắc "pacta sunt servanda" trong Luật Quốc tế có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia có nghĩa vụ tuân thủ các quy tắc ứng xử quốc tế.
B. Các quốc gia có quyền tự do hành động trong quan hệ quốc tế.
C. Các quốc gia phải thực hiện một cách thiện chí các nghĩa vụ đã cam kết trong các điều ước quốc tế.
D. Các quốc gia có trách nhiệm giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

1 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

1. Theo luật quốc tế, quốc gia có quyền gì đối với tàu thuyền mang cờ của mình trên biển cả?

2 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

2. Nguyên tắc 'res judicata' trong luật quốc tế có nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

3. Theo luật quốc tế, hành động tự vệ chính đáng của một quốc gia phải tuân thủ những điều kiện nào?

4 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

4. Cơ chế giải quyết tranh chấp nào KHÔNG được quy định trong Hiến chương Liên Hợp Quốc?

5 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

5. Trong luật quốc tế, khái niệm 'quyền kế thừa quốc gia' (state succession) đề cập đến vấn đề gì?

6 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

6. Cơ quan nào có thẩm quyền giải thích Hiến chương Liên Hợp Quốc?

7 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

7. Theo luật quốc tế, một quốc gia có thể bị truy cứu trách nhiệm quốc tế trong trường hợp nào?

8 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

8. Những hành vi nào sau đây được coi là tội ác chống lại loài người theo luật quốc tế?

9 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

9. Theo luật quốc tế, quốc gia có trách nhiệm gì trong việc bảo vệ môi trường?

10 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

10. Điều kiện nào sau đây là BẮT BUỘC để một thực thể được công nhận là một quốc gia theo luật quốc tế?

11 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

11. Nguồn cơ bản của Luật Quốc tế bao gồm những loại nào theo quy định tại Điều 38(1) Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế?

12 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

12. Hành động nào sau đây KHÔNG được coi là vi phạm luật nhân đạo quốc tế (luật chiến tranh)?

13 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

13. Theo luật quốc tế, quốc gia ven biển có những quyền gì trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của mình?

14 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

14. Trong luật quốc tế, 'quyền tài phán phổ quát' cho phép một quốc gia thực hiện quyền tài phán đối với một số tội phạm nhất định dựa trên cơ sở nào?

15 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

15. Theo luật quốc tế, khi nào một quốc gia có thể áp dụng các biện pháp trả đũa (reprisals) đối với một quốc gia khác?

16 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

16. Theo Công ước Viên 1969 về Luật Điều ước quốc tế, một điều ước có thể bị vô hiệu nếu...

17 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

17. Trong luật quốc tế, khái niệm 'ngoại lệ nhân đạo' (humanitarian intervention) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

18. Trong luật quốc tế, 'quy chế tị nạn' (refugee status) được quy định trong văn kiện nào?

19 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

19. Hành động nào sau đây cấu thành sự can thiệp bất hợp pháp vào công việc nội bộ của một quốc gia khác theo luật quốc tế?

20 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

20. Nguyên tắc 'uti possidetis juris' trong luật quốc tế liên quan đến vấn đề gì?

21 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

21. Theo luật quốc tế, một quốc gia có thể từ bỏ chủ quyền của mình đối với một vùng lãnh thổ thông qua hành động nào?

22 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

22. Trong luật quốc tế, khái niệm 'biển cả' (high seas) được định nghĩa như thế nào?

23 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

23. Tòa án nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống tư pháp quốc tế?

24 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

24. Theo luật quốc tế, ai là người có quyền đại diện cho một quốc gia trong quan hệ quốc tế?

25 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

25. Trong luật quốc tế, 'khái niệm vùng trời' (airspace) được định nghĩa như thế nào?

26 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

26. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong các yếu tố cấu thành tập quán quốc tế?

27 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

27. Theo luật quốc tế, quốc gia có trách nhiệm gì đối với người nước ngoài trên lãnh thổ của mình?

28 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

28. Quy phạm mệnh lệnh chung của luật quốc tế (jus cogens) là gì?

29 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

29. Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức quốc tế liên chính phủ?

30 / 30

Category: Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

30. Nguyên tắc 'pacta sunt servanda' trong Luật Quốc tế có nghĩa là gì?