Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

1. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tự miễn ở trẻ em?

A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tự miễn.
B. Tiêm chủng đầy đủ.
C. Bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời.
D. Chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng.

2. Tình trạng nào sau đây không phải là bệnh lý liên quan đến rối loạn hệ miễn dịch ở trẻ em?

A. Viêm khớp dạng thấp thiếu niên.
B. Lupus ban đỏ hệ thống.
C. Đái tháo đường type 1.
D. Viêm phổi do phế cầu khuẩn.

3. Đâu là một biện pháp quan trọng để tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ em?

A. Hạn chế tối đa việc tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
B. Sử dụng thường xuyên các sản phẩm tăng cường miễn dịch không rõ nguồn gốc.
C. Đảm bảo vệ sinh cá nhân tốt và rửa tay thường xuyên.
D. Cho trẻ uống kháng sinh dự phòng.

4. Tại sao trẻ nhỏ dễ mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp hơn người lớn?

A. Đường hô hấp của trẻ nhỏ rộng hơn người lớn.
B. Hệ thống lông chuyển trong đường hô hấp của trẻ nhỏ hoạt động mạnh mẽ hơn.
C. Hệ miễn dịch tại chỗ ở đường hô hấp của trẻ nhỏ chưa phát triển đầy đủ.
D. Trẻ nhỏ thường xuyên tiếp xúc với môi trường ô nhiễm hơn.

5. Khi nào cần cân nhắc sử dụng immunoglobulin (kháng thể) cho trẻ em?

A. Khi trẻ bị sốt nhẹ.
B. Khi trẻ có nguy cơ cao mắc các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng do suy giảm miễn dịch.
C. Khi trẻ bị dị ứng nhẹ.
D. Khi trẻ bị táo bón.

6. Thực phẩm nào sau đây có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ em?

A. Thực phẩm chế biến sẵn.
B. Đồ ăn nhanh.
C. Rau xanh và trái cây tươi.
D. Nước ngọt có gas.

7. Tại sao việc cho trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời lại quan trọng đối với hệ miễn dịch?

A. Vì sữa mẹ không chứa bất kỳ kháng thể nào.
B. Vì sữa mẹ cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của não bộ.
C. Vì sữa mẹ cung cấp kháng thể, tế bào miễn dịch và các yếu tố tăng trưởng giúp tăng cường hệ miễn dịch của trẻ.
D. Vì sữa mẹ giúp trẻ ngủ ngon hơn.

8. Các tế bào lympho T hỗ trợ (helper T cells) đóng vai trò gì trong đáp ứng miễn dịch?

A. Trực tiếp tiêu diệt các tế bào nhiễm bệnh.
B. Sản xuất kháng thể.
C. Điều hòa và tăng cường hoạt động của các tế bào miễn dịch khác.
D. Ngăn chặn sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh.

9. Đâu là một yếu tố nguy cơ gây suy giảm miễn dịch ở trẻ em?

A. Tiêm chủng đầy đủ.
B. Bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời.
C. Sử dụng corticoid kéo dài.
D. Chế độ ăn uống lành mạnh.

10. Vai trò chính của tuyến ức trong hệ miễn dịch của trẻ em là gì?

A. Sản xuất tế bào lympho B.
B. Sản xuất kháng thể IgE.
C. Nơi trưởng thành và biệt hóa của tế bào lympho T.
D. Lọc máu và loại bỏ các chất thải.

11. Tại sao trẻ sinh non dễ bị nhiễm trùng hơn trẻ đủ tháng?

A. Hệ miễn dịch của trẻ sinh non chưa phát triển đầy đủ.
B. Trẻ sinh non thường có cân nặng lớn hơn trẻ đủ tháng.
C. Trẻ sinh non ít tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
D. Trẻ sinh non có hệ tiêu hóa khỏe mạnh hơn.

12. Phản ứng quá mẫn type I, thường gặp ở trẻ em, được trung gian bởi loại kháng thể nào?

A. IgG
B. IgM
C. IgA
D. IgE

13. Phản ứng sốt sau tiêm vaccine là do đâu?

A. Do vaccine gây độc cho cơ thể.
B. Do hệ miễn dịch của cơ thể đang phản ứng với kháng nguyên trong vaccine.
C. Do vaccine gây dị ứng.
D. Do kỹ thuật tiêm không đúng cách.

14. Các tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus?

A. Tế bào lympho B.
B. Tế bào lympho T hỗ trợ.
C. Tế bào lympho T gây độc tế bào.
D. Tế bào mast.

15. Đâu không phải là một biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng cho trẻ em?

A. Tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch.
B. Cho trẻ ăn nhiều đồ ngọt và thực phẩm chế biến sẵn.
C. Đảm bảo vệ sinh cá nhân tốt và rửa tay thường xuyên.
D. Tránh cho trẻ tiếp xúc với người bệnh.

16. Đâu là đặc điểm khác biệt giữa đáp ứng miễn dịch của trẻ em và người lớn?

A. Trẻ em có khả năng tạo ra kháng thể nhanh hơn người lớn.
B. Trẻ em có số lượng tế bào lympho T nhiều hơn người lớn.
C. Trẻ em có đáp ứng miễn dịch tế bào mạnh mẽ hơn người lớn.
D. Trẻ em có đáp ứng miễn dịch kém hiệu quả hơn đối với các kháng nguyên mới.

17. Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) có vai trò gì trong việc bảo vệ trẻ em?

A. Chỉ bảo vệ những trẻ đã được tiêm vaccine.
B. Bảo vệ những trẻ chưa được tiêm vaccine hoặc không thể tiêm vaccine do bệnh lý.
C. Giúp loại bỏ hoàn toàn tác nhân gây bệnh khỏi môi trường.
D. Tăng cường hệ miễn dịch cho từng cá nhân trong cộng đồng.

18. Trong các bệnh sau, bệnh nào không có vaccine phòng ngừa?

A. Sởi
B. Thủy đậu
C. Viêm não Nhật Bản
D. Cảm lạnh thông thường

19. Loại vaccine nào sau đây thường được tiêm cho trẻ sơ sinh trong vòng 24 giờ sau sinh?

A. BCG (phòng lao)
B. Sởi
C. Bạch hầu, ho gà, uốn ván
D. Thủy đậu

20. Sữa mẹ cung cấp yếu tố miễn dịch nào quan trọng cho trẻ sơ sinh?

A. IgG
B. IgM
C. IgA
D. IgE

21. Loại kháng thể nào được truyền từ mẹ sang con qua nhau thai, giúp bảo vệ trẻ sơ sinh trong những tháng đầu đời?

A. IgE
B. IgA
C. IgM
D. IgG

22. Vaccine phòng bệnh sởi, quai bị, rubella (MMR) tạo ra miễn dịch chủ động bằng cách nào?

A. Cung cấp kháng thể trực tiếp vào cơ thể.
B. Kích thích tế bào lympho B sản xuất kháng thể đặc hiệu.
C. Ức chế hệ miễn dịch để tránh phản ứng quá mức.
D. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh.

23. Việc sử dụng kháng sinh không hợp lý ở trẻ em có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Tăng cường hệ miễn dịch của trẻ.
B. Giảm nguy cơ mắc các bệnh dị ứng.
C. Gia tăng tình trạng kháng kháng sinh.
D. Cải thiện chức năng tiêu hóa.

24. Tại sao trẻ bị suy dinh dưỡng dễ mắc các bệnh nhiễm trùng?

A. Suy dinh dưỡng làm tăng số lượng tế bào miễn dịch.
B. Suy dinh dưỡng làm giảm khả năng sản xuất kháng thể và các tế bào miễn dịch.
C. Suy dinh dưỡng làm tăng cường chức năng của hàng rào bảo vệ da và niêm mạc.
D. Suy dinh dưỡng không ảnh hưởng đến hệ miễn dịch.

25. Đâu là vai trò của hệ thống bổ thể trong hệ miễn dịch?

A. Sản xuất kháng thể.
B. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh và tăng cường phản ứng viêm.
C. Điều hòa hoạt động của tế bào lympho T.
D. Vận chuyển oxy trong máu.

26. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hệ miễn dịch của trẻ em?

A. Chế độ dinh dưỡng cân bằng và đầy đủ.
B. Tiếp xúc thường xuyên với ánh nắng mặt trời.
C. Thiếu ngủ kéo dài.
D. Vận động thể chất thường xuyên.

27. Vaccine sống giảm độc lực (live attenuated vaccine) hoạt động bằng cách nào?

A. Chứa các tác nhân gây bệnh đã bị tiêu diệt hoàn toàn.
B. Chứa độc tố của tác nhân gây bệnh đã được bất hoạt.
C. Chứa các tác nhân gây bệnh còn sống nhưng đã bị làm suy yếu, đủ để kích thích hệ miễn dịch nhưng không gây bệnh.
D. Chứa các protein bề mặt của tác nhân gây bệnh.

28. Đâu là dấu hiệu cảnh báo hệ miễn dịch của trẻ có vấn đề?

A. Trẻ tăng cân đều đặn.
B. Trẻ ít khi bị ốm.
C. Trẻ bị nhiễm trùng tái phát nhiều lần.
D. Trẻ ngủ đủ giấc.

29. Tại sao trẻ em cần được tiêm nhắc lại vaccine?

A. Vì vaccine chỉ có tác dụng trong thời gian ngắn.
B. Vì hệ miễn dịch của trẻ em chưa trưởng thành hoàn toàn và cần được kích thích lại để duy trì mức kháng thể bảo vệ.
C. Vì vaccine có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.
D. Vì vaccine có thể làm suy yếu hệ miễn dịch.

30. Điều gì KHÔNG đúng về hệ miễn dịch của trẻ sơ sinh?

A. Hệ miễn dịch của trẻ sơ sinh chủ yếu dựa vào kháng thể nhận được từ mẹ.
B. Trẻ sơ sinh có khả năng tự sản xuất kháng thể mạnh mẽ như người lớn.
C. Sữa mẹ cung cấp các yếu tố miễn dịch quan trọng cho trẻ sơ sinh.
D. Vaccine giúp bảo vệ trẻ sơ sinh khỏi các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.

1 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

1. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tự miễn ở trẻ em?

2 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

2. Tình trạng nào sau đây không phải là bệnh lý liên quan đến rối loạn hệ miễn dịch ở trẻ em?

3 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

3. Đâu là một biện pháp quan trọng để tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ em?

4 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

4. Tại sao trẻ nhỏ dễ mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp hơn người lớn?

5 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

5. Khi nào cần cân nhắc sử dụng immunoglobulin (kháng thể) cho trẻ em?

6 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

6. Thực phẩm nào sau đây có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ em?

7 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

7. Tại sao việc cho trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời lại quan trọng đối với hệ miễn dịch?

8 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

8. Các tế bào lympho T hỗ trợ (helper T cells) đóng vai trò gì trong đáp ứng miễn dịch?

9 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

9. Đâu là một yếu tố nguy cơ gây suy giảm miễn dịch ở trẻ em?

10 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

10. Vai trò chính của tuyến ức trong hệ miễn dịch của trẻ em là gì?

11 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

11. Tại sao trẻ sinh non dễ bị nhiễm trùng hơn trẻ đủ tháng?

12 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

12. Phản ứng quá mẫn type I, thường gặp ở trẻ em, được trung gian bởi loại kháng thể nào?

13 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

13. Phản ứng sốt sau tiêm vaccine là do đâu?

14 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

14. Các tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus?

15 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

15. Đâu không phải là một biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng cho trẻ em?

16 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

16. Đâu là đặc điểm khác biệt giữa đáp ứng miễn dịch của trẻ em và người lớn?

17 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

17. Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) có vai trò gì trong việc bảo vệ trẻ em?

18 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

18. Trong các bệnh sau, bệnh nào không có vaccine phòng ngừa?

19 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

19. Loại vaccine nào sau đây thường được tiêm cho trẻ sơ sinh trong vòng 24 giờ sau sinh?

20 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

20. Sữa mẹ cung cấp yếu tố miễn dịch nào quan trọng cho trẻ sơ sinh?

21 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

21. Loại kháng thể nào được truyền từ mẹ sang con qua nhau thai, giúp bảo vệ trẻ sơ sinh trong những tháng đầu đời?

22 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

22. Vaccine phòng bệnh sởi, quai bị, rubella (MMR) tạo ra miễn dịch chủ động bằng cách nào?

23 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

23. Việc sử dụng kháng sinh không hợp lý ở trẻ em có thể dẫn đến hậu quả gì?

24 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

24. Tại sao trẻ bị suy dinh dưỡng dễ mắc các bệnh nhiễm trùng?

25 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

25. Đâu là vai trò của hệ thống bổ thể trong hệ miễn dịch?

26 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

26. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hệ miễn dịch của trẻ em?

27 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

27. Vaccine sống giảm độc lực (live attenuated vaccine) hoạt động bằng cách nào?

28 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

28. Đâu là dấu hiệu cảnh báo hệ miễn dịch của trẻ có vấn đề?

29 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

29. Tại sao trẻ em cần được tiêm nhắc lại vaccine?

30 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

30. Điều gì KHÔNG đúng về hệ miễn dịch của trẻ sơ sinh?