Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

1. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự khác biệt chính giữa "an ninh quốc gia" (national security) và "an ninh quốc tế" (international security) là gì?

A. An ninh quốc gia chỉ liên quan đến các vấn đề quân sự, trong khi an ninh quốc tế chỉ liên quan đến các vấn đề kinh tế.
B. An ninh quốc gia là sự bảo vệ lợi ích và chủ quyền của một quốc gia, trong khi an ninh quốc tế là sự duy trì hòa bình và ổn định trong hệ thống quốc tế.
C. An ninh quốc gia chỉ áp dụng cho các quốc gia lớn, trong khi an ninh quốc tế chỉ áp dụng cho các quốc gia nhỏ.
D. An ninh quốc gia luôn quan trọng hơn an ninh quốc tế.

2. So với thời kỳ Chiến tranh Lạnh, điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận vấn đề nhân quyền của cộng đồng quốc tế sau Chiến tranh Lạnh là gì?

A. Nhân quyền không còn là vấn đề được quan tâm.
B. Sự can thiệp nhân đạo vào các quốc gia vi phạm nhân quyền trở nên phổ biến hơn, dù vẫn gây tranh cãi về tính hợp pháp và hiệu quả.
C. Các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia vi phạm nhân quyền đã bị loại bỏ.
D. Vấn đề nhân quyền hoàn toàn bị chi phối bởi lợi ích của các cường quốc.

3. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "an ninh con người" (human security) nhấn mạnh điều gì?

A. Bảo vệ lãnh thổ và chủ quyền quốc gia.
B. Bảo vệ các cá nhân khỏi các mối đe dọa như nghèo đói, bệnh tật, bạo lực và đàn áp.
C. Bảo vệ các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
D. Bảo vệ các lợi ích kinh tế của quốc gia.

4. Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi như BRICS (Brazil, Russia, India, China, South Africa) đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Làm suy yếu hoàn toàn vai trò của các cường quốc truyền thống.
B. Tạo ra một hệ thống đa cực hơn, với sự phân tán quyền lực và ảnh hưởng trên toàn cầu.
C. Dẫn đến sự sụp đổ của các tổ chức quốc tế hiện có.
D. Không gây ra tác động đáng kể nào đến hệ thống quốc tế.

5. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "quyền lực mềm" (soft power) được hiểu như thế nào?

A. Khả năng sử dụng sức mạnh quân sự để đạt được mục tiêu chính trị.
B. Khả năng thuyết phục và gây ảnh hưởng thông qua văn hóa, giá trị và chính sách đối ngoại.
C. Khả năng sử dụng các biện pháp kinh tế để ép buộc các quốc gia khác.
D. Khả năng kiểm soát thông tin và truyền thông toàn cầu.

6. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với Liên Hợp Quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính.
B. Sự chia rẽ giữa các cường quốc trong Hội đồng Bảo an và sự thiếu đồng thuận về các biện pháp can thiệp.
C. Sự suy giảm vai trò của luật pháp quốc tế.
D. Sự gia tăng các cuộc chiến tranh giữa các quốc gia.

7. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự thay đổi nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của "ngoại giao công chúng" (public diplomacy)?

A. Sử dụng các phương tiện truyền thông và văn hóa để tác động đến dư luận nước ngoài.
B. Tập trung vào việc xây dựng quan hệ với các chính phủ nước ngoài.
C. Tăng cường giao lưu văn hóa và giáo dục giữa các quốc gia.
D. Sử dụng các kênh phi chính phủ để truyền tải thông điệp.

8. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự khác biệt chính giữa "chủ nghĩa đa phương" (multilateralism) và "chủ nghĩa đơn phương" (unilateralism) là gì?

A. Chủ nghĩa đa phương chỉ liên quan đến các vấn đề kinh tế, trong khi chủ nghĩa đơn phương chỉ liên quan đến các vấn đề chính trị.
B. Chủ nghĩa đa phương là sự hợp tác giữa nhiều quốc gia để giải quyết các vấn đề chung, trong khi chủ nghĩa đơn phương là hành động độc lập của một quốc gia để theo đuổi lợi ích riêng.
C. Chủ nghĩa đa phương chỉ áp dụng cho các quốc gia lớn, trong khi chủ nghĩa đơn phương chỉ áp dụng cho các quốc gia nhỏ.
D. Chủ nghĩa đa phương luôn hiệu quả hơn chủ nghĩa đơn phương.

9. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự thay đổi nào sau đây KHÔNG phản ánh sự gia tăng tính phức tạp và đa dạng của các chủ thể phi quốc gia?

A. Sự gia tăng số lượng và ảnh hưởng của các tổ chức phi chính phủ (NGOs).
B. Sự phát triển của các tập đoàn đa quốc gia (MNCs) với quy mô và phạm vi hoạt động toàn cầu.
C. Sự trỗi dậy của các tổ chức khủng bố quốc tế.
D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế liên chính phủ (IGOs).

10. Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng các cuộc xung đột nội bộ và can thiệp nhân đạo sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự suy yếu của luật pháp quốc tế.
B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc cực đoan và các vấn đề về quyền con người.
C. Sự can thiệp của các cường quốc vào công việc nội bộ của các nước nhỏ.
D. Sự gia tăng của các tổ chức khủng bố quốc tế.

11. Trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh Lạnh, sự thay đổi nào sau đây KHÔNG phải là một hệ quả trực tiếp của sự sụp đổ của hệ thống lưỡng cực?

A. Sự gia tăng ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc.
B. Sự trỗi dậy của các phong trào ly khai và xung đột sắc tộc ở nhiều khu vực.
C. Sự hình thành một trật tự thế giới đa cực với nhiều trung tâm quyền lực.
D. Sự gia tăng chi tiêu quân sự của các quốc gia trên toàn thế giới.

12. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Làm giảm sự tương tác và kết nối giữa các quốc gia.
B. Tạo ra một không gian mạng toàn cầu, thúc đẩy giao lưu văn hóa, kinh tế và chính trị, nhưng cũng đặt ra những thách thức về an ninh mạng và kiểm soát thông tin.
C. Hạn chế sự phát triển của các tổ chức phi chính phủ.
D. Thúc đẩy sự phân cực trong hệ thống quốc tế.

13. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự thay đổi nào sau đây KHÔNG phản ánh sự xói mòn chủ quyền quốc gia?

A. Sự gia tăng các thỏa thuận thương mại tự do và liên kết kinh tế khu vực.
B. Sự can thiệp nhân đạo vào các quốc gia có xung đột nội bộ nghiêm trọng.
C. Sự phát triển của luật pháp quốc tế và các cơ chế tài phán quốc tế.
D. Sự tăng cường kiểm soát biên giới và chính sách nhập cư của các quốc gia.

14. Sự phát triển của các phong trào dân túy và chủ nghĩa bảo hộ ở nhiều quốc gia đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Thúc đẩy sự hợp tác toàn cầu.
B. Gây ra sự hoài nghi về toàn cầu hóa và các thể chế quốc tế, đồng thời làm gia tăng căng thẳng thương mại và chính trị giữa các quốc gia.
C. Làm suy yếu các chính phủ quốc gia.
D. Không gây ra tác động đáng kể nào đến hệ thống quốc tế.

15. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự khác biệt chính giữa "hệ thống quốc tế" (international system) và "xã hội quốc tế" (international society) là gì?

A. Hệ thống quốc tế chỉ bao gồm các quốc gia, trong khi xã hội quốc tế bao gồm cả các tổ chức phi chính phủ.
B. Hệ thống quốc tế là tập hợp các quốc gia tương tác với nhau, trong khi xã hội quốc tế là tập hợp các quốc gia chia sẻ các giá trị, quy tắc và thể chế chung.
C. Hệ thống quốc tế chỉ liên quan đến các vấn đề kinh tế, trong khi xã hội quốc tế chỉ liên quan đến các vấn đề chính trị.
D. Hệ thống quốc tế luôn ổn định, trong khi xã hội quốc tế luôn thay đổi.

16. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự suy yếu của các chính phủ quốc gia.
B. Sự gia tăng nhận thức về các vấn đề toàn cầu như nhân quyền, môi trường và phát triển bền vững, cùng với khả năng tiếp cận thông tin và nguồn lực dễ dàng hơn.
C. Sự thiếu quan tâm của các tổ chức quốc tế lớn đối với các vấn đề xã hội.
D. Sự hạn chế của các phương tiện truyền thông trong việc đưa tin về các vấn đề xã hội.

17. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, vấn đề biến đổi khí hậu được xem là một thách thức an ninh phi truyền thống vì lý do gì?

A. Nó đe dọa trực tiếp đến sự tồn vong của các quốc gia.
B. Nó có thể gây ra các cuộc xung đột về tài nguyên, di cư hàng loạt và bất ổn chính trị.
C. Nó làm suy yếu sức mạnh quân sự của các quốc gia.
D. Nó chỉ ảnh hưởng đến các nước đang phát triển.

18. Đâu là một trong những yếu tố chính dẫn đến sự gia tăng tầm quan trọng của khu vực Châu Á - Thái Bình Dương trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự suy giảm kinh tế của khu vực này.
B. Sự trỗi dậy kinh tế và chính trị của Trung Quốc, cùng với sự phát triển của các nền kinh tế khác trong khu vực.
C. Sự suy yếu của Hoa Kỳ ở khu vực này.
D. Sự thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.

19. Đâu là một trong những đặc điểm chính của chủ nghĩa khu vực (regionalism) trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự suy giảm hợp tác giữa các quốc gia trong cùng khu vực.
B. Sự hình thành các khối liên minh kinh tế và chính trị khu vực nhằm tăng cường sức mạnh và ảnh hưởng.
C. Sự tập trung quyền lực vào các tổ chức quốc tế toàn cầu.
D. Sự gia tăng xung đột giữa các quốc gia trong cùng khu vực.

20. Sự kiện 11/9 (2001) đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Làm suy yếu hoàn toàn vai trò của Hoa Kỳ trên trường quốc tế.
B. Dẫn đến cuộc chiến chống khủng bố toàn cầu, làm thay đổi các ưu tiên an ninh và chính sách đối ngoại của nhiều quốc gia.
C. Thúc đẩy sự hợp tác toàn cầu trong mọi lĩnh vực.
D. Không gây ra tác động đáng kể nào đến hệ thống quốc tế.

21. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "quản trị toàn cầu" (global governance) đề cập đến điều gì?

A. Sự thống trị của một chính phủ toàn cầu duy nhất.
B. Sự hợp tác giữa các quốc gia, tổ chức quốc tế, khu vực tư nhân và xã hội dân sự để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
C. Sự kiểm soát hoàn toàn của các tập đoàn đa quốc gia đối với nền kinh tế thế giới.
D. Sự áp đặt các giá trị và chuẩn mực của phương Tây lên toàn thế giới.

22. Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của chính sách đối ngoại của Nga sau Chiến tranh Lạnh?

A. Hoàn toàn phục tùng các lợi ích của phương Tây.
B. Nỗ lực khôi phục vị thế cường quốc và bảo vệ lợi ích quốc gia, đặc biệt là ở khu vực hậu Xô Viết.
C. Từ bỏ hoàn toàn ảnh hưởng ở khu vực Đông Âu.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.

23. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh?

A. Hiệp ước Warsaw giải thể.
B. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin và Liên Xô tan rã.
C. Chiến tranh vùng Vịnh lần thứ nhất.
D. Sự thành lập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

24. Quá trình toàn cầu hóa sau Chiến tranh Lạnh đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?

A. Làm giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
B. Tăng cường sự hợp tác kinh tế, văn hóa và chính trị giữa các quốc gia, nhưng cũng tạo ra những thách thức mới như bất bình đẳng và xung đột xuyên quốc gia.
C. Hạn chế sự phát triển của các tổ chức quốc tế.
D. Thúc đẩy sự phân cực trong hệ thống quốc tế.

25. Sự trỗi dậy của Trung Quốc đã tác động như thế nào đến vai trò của Hoa Kỳ trong hệ thống quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Làm suy yếu hoàn toàn vai trò lãnh đạo của Hoa Kỳ.
B. Tạo ra một sự cạnh tranh chiến lược và kinh tế ngày càng gia tăng giữa hai cường quốc, đồng thời đặt ra những thách thức đối với trật tự thế giới do Hoa Kỳ dẫn dắt.
C. Thúc đẩy sự hợp tác toàn diện giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc.
D. Không gây ra tác động đáng kể nào đến vai trò của Hoa Kỳ.

26. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vấn đề an ninh?

A. Sự cạnh tranh vũ trang giữa các cường quốc.
B. Sự phổ biến vũ khí hạt nhân và các loại vũ khí hủy diệt hàng loạt khác.
C. Sự suy giảm vai trò của Liên Hợp Quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
D. Sự gia tăng các cuộc chiến tranh ủy nhiệm.

27. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển trong bối cảnh toàn cầu hóa sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự thiếu hụt nguồn tài nguyên thiên nhiên.
B. Sự bất bình đẳng trong phân phối lợi ích và chi phí của toàn cầu hóa, cùng với sự phụ thuộc vào các cường quốc và các tổ chức quốc tế.
C. Sự suy giảm dân số.
D. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề.

28. Đâu là một trong những yếu tố chính thúc đẩy sự hợp tác giữa các quốc gia trong vấn đề chống khủng bố quốc tế sau sự kiện 11/9?

A. Sự suy yếu của các tổ chức khủng bố.
B. Nhận thức chung về mối đe dọa từ khủng bố và sự cần thiết phải phối hợp hành động.
C. Sự can thiệp của các cường quốc vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
D. Sự gia tăng chi tiêu quân sự của các quốc gia.

29. Sự gia tăng cạnh tranh giữa các cường quốc trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo (AI), đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Làm giảm tầm quan trọng của sức mạnh quân sự.
B. Tạo ra một cuộc chạy đua công nghệ mới, với những hệ lụy về an ninh, kinh tế và chính trị.
C. Thúc đẩy sự hợp tác toàn cầu trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.
D. Không gây ra tác động đáng kể nào đến hệ thống quốc tế.

30. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự trỗi dậy của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) với vai trò ngày càng lớn.
B. Sự hình thành một thế giới đơn cực do Hoa Kỳ chi phối, mặc dù có sự cạnh tranh từ các cường quốc khác.
C. Sự suy yếu của các quốc gia dân tộc và sự nổi lên của các thực thể siêu quốc gia.
D. Sự trở lại của hệ thống đa cực với sự cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc.

1 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

1. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự khác biệt chính giữa 'an ninh quốc gia' (national security) và 'an ninh quốc tế' (international security) là gì?

2 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

2. So với thời kỳ Chiến tranh Lạnh, điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận vấn đề nhân quyền của cộng đồng quốc tế sau Chiến tranh Lạnh là gì?

3 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

3. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm 'an ninh con người' (human security) nhấn mạnh điều gì?

4 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

4. Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi như BRICS (Brazil, Russia, India, China, South Africa) đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

5 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

5. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm 'quyền lực mềm' (soft power) được hiểu như thế nào?

6 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với Liên Hợp Quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

7 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

7. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự thay đổi nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của 'ngoại giao công chúng' (public diplomacy)?

8 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

8. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự khác biệt chính giữa 'chủ nghĩa đa phương' (multilateralism) và 'chủ nghĩa đơn phương' (unilateralism) là gì?

9 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

9. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự thay đổi nào sau đây KHÔNG phản ánh sự gia tăng tính phức tạp và đa dạng của các chủ thể phi quốc gia?

10 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

10. Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng các cuộc xung đột nội bộ và can thiệp nhân đạo sau Chiến tranh Lạnh?

11 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

11. Trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh Lạnh, sự thay đổi nào sau đây KHÔNG phải là một hệ quả trực tiếp của sự sụp đổ của hệ thống lưỡng cực?

12 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

12. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

13 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

13. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự thay đổi nào sau đây KHÔNG phản ánh sự xói mòn chủ quyền quốc gia?

14 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

14. Sự phát triển của các phong trào dân túy và chủ nghĩa bảo hộ ở nhiều quốc gia đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

15 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

15. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự khác biệt chính giữa 'hệ thống quốc tế' (international system) và 'xã hội quốc tế' (international society) là gì?

16 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

17 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

17. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, vấn đề biến đổi khí hậu được xem là một thách thức an ninh phi truyền thống vì lý do gì?

18 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là một trong những yếu tố chính dẫn đến sự gia tăng tầm quan trọng của khu vực Châu Á - Thái Bình Dương trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

19 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là một trong những đặc điểm chính của chủ nghĩa khu vực (regionalism) trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

20 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

20. Sự kiện 11/9 (2001) đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

21 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

21. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm 'quản trị toàn cầu' (global governance) đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của chính sách đối ngoại của Nga sau Chiến tranh Lạnh?

23 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

23. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh?

24 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

24. Quá trình toàn cầu hóa sau Chiến tranh Lạnh đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?

25 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

25. Sự trỗi dậy của Trung Quốc đã tác động như thế nào đến vai trò của Hoa Kỳ trong hệ thống quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

26 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

26. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vấn đề an ninh?

27 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

27. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển trong bối cảnh toàn cầu hóa sau Chiến tranh Lạnh?

28 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

28. Đâu là một trong những yếu tố chính thúc đẩy sự hợp tác giữa các quốc gia trong vấn đề chống khủng bố quốc tế sau sự kiện 11/9?

29 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

29. Sự gia tăng cạnh tranh giữa các cường quốc trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo (AI), đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

30 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 1

30. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?