Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

1. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "ngoại giao phòng ngừa" (preventive diplomacy) được hiểu là gì?

A. Sử dụng sức mạnh quân sự để ngăn chặn các cuộc xung đột.
B. Áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế để ngăn chặn các hành vi xâm lược.
C. Thực hiện các biện pháp ngoại giao để ngăn chặn sự leo thang của các tranh chấp thành xung đột vũ trang.
D. Xây dựng các liên minh quân sự để răn đe các đối thủ tiềm năng.

2. Xu hướng nào sau đây thể hiện sự thay đổi trong cách tiếp cận ngoại giao sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự gia tăng sử dụng ngoại giao bí mật và các kênh liên lạc không chính thức.
B. Sự suy giảm vai trò của ngoại giao đa phương và các tổ chức quốc tế.
C. Sự tăng cường sử dụng ngoại giao công chúng và các phương tiện truyền thông.
D. Sự trở lại của ngoại giao pháo hạm và chính sách cưỡng ép.

3. Điều gì thể hiện rõ nhất sự gia tăng tính phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự tăng cường các biện pháp bảo hộ thương mại của các quốc gia.
B. Sự phát triển của các liên minh quân sự đối đầu nhau.
C. Sự gia tăng các hoạt động hợp tác quốc tế trong nhiều lĩnh vực.
D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.

4. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng xung đột nội bộ sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự can thiệp ngày càng tăng của các cường quốc vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
B. Sự suy yếu của các thể chế nhà nước và sự trỗi dậy của các nhóm vũ trang phi nhà nước.
C. Sự gia tăng hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các tranh chấp.
D. Sự thống nhất về ý thức hệ và giá trị giữa các quốc gia.

5. Sự kiện nào sau đây cho thấy rõ nhất sự can thiệp nhân đạo vào công việc nội bộ của một quốc gia sau Chiến tranh Lạnh?

A. Chiến tranh vùng Vịnh năm 1991.
B. Sự can thiệp của NATO vào Kosovo năm 1999.
C. Cuộc xâm lược Iraq năm 2003.
D. Chiến tranh Afghanistan năm 2001.

6. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vai trò của các tổ chức quốc tế?

A. Sự suy yếu hoàn toàn của các tổ chức quốc tế do thiếu sự ủng hộ từ các cường quốc.
B. Sự trỗi dậy của các tổ chức quốc tế như một nhân tố quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu.
C. Việc các tổ chức quốc tế hoàn toàn bị chi phối bởi một siêu cường duy nhất.
D. Sự tan rã của hầu hết các tổ chức quốc tế do sự cạnh tranh giữa các quốc gia.

7. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với quan hệ quốc tế trong giai đoạn sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến sự phát triển kinh tế?

A. Sự suy giảm khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia.
B. Sự phân phối công bằng lợi ích từ toàn cầu hóa và sự bất bình đẳng gia tăng.
C. Sự phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
D. Sự ổn định của hệ thống tài chính quốc tế.

8. Trong bối cảnh toàn cầu hóa sau Chiến tranh Lạnh, vai trò của các công ty đa quốc gia (MNCs) đã thay đổi như thế nào?

A. Các MNCs trở nên ít quan trọng hơn do sự gia tăng vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.
B. Các MNCs trở thành những tác nhân quan trọng trong việc định hình chính sách quốc tế và kinh tế toàn cầu.
C. Các MNCs bị hạn chế hoạt động do sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
D. Các MNCs chỉ tập trung vào hoạt động kinh doanh trong nước và không tham gia vào thương mại quốc tế.

9. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "khu vực hóa" (regionalism) được hiểu như thế nào?

A. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức khu vực.
B. Sự hợp tác và liên kết chặt chẽ hơn giữa các quốc gia trong cùng một khu vực địa lý.
C. Sự phân chia thế giới thành các khối đối đầu khu vực.
D. Sự tập trung hoàn toàn vào lợi ích quốc gia và sự thờ ơ với các vấn đề khu vực.

10. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "trách nhiệm bảo vệ" (Responsibility to Protect - R2P) có ý nghĩa gì?

A. Trách nhiệm của các quốc gia giàu có trong việc cung cấp viện trợ phát triển cho các quốc gia nghèo.
B. Trách nhiệm của cộng đồng quốc tế trong việc can thiệp vào các quốc gia khi chính phủ không bảo vệ được người dân khỏi các tội ác diệt chủng, tội ác chiến tranh, thanh lọc sắc tộc và tội ác chống lại loài người.
C. Trách nhiệm của các quốc gia trong việc bảo vệ môi trường và chống biến đổi khí hậu.
D. Trách nhiệm của các quốc gia trong việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và chống hàng giả.

11. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng chủ nghĩa khủng bố quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự suy yếu của các tổ chức khủng bố do sự hợp tác quốc tế.
B. Sự giải quyết triệt để các xung đột khu vực và quốc tế.
C. Sự thất bại của các nhà nước trong việc giải quyết các vấn đề kinh tế, chính trị và xã hội, tạo điều kiện cho các nhóm khủng bố hoạt động.
D. Sự thống nhất về ý thức hệ và giá trị trên toàn thế giới.

12. Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự gia tăng vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs).
B. Sự trỗi dậy của các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu.
C. Sự cạnh tranh ý thức hệ gay gắt giữa các cường quốc.
D. Sự lan rộng của các giá trị dân chủ và nhân quyền.

13. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với quan hệ quốc tế trong giai đoạn sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến môi trường?

A. Sự suy giảm ô nhiễm môi trường do sự phát triển của công nghệ xanh.
B. Sự hợp tác hiệu quả giữa các quốc gia trong việc giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới.
C. Sự biến đổi khí hậu, suy thoái tài nguyên và ô nhiễm môi trường xuyên biên giới.
D. Sự gia tăng cam kết của các quốc gia trong việc bảo vệ đa dạng sinh học.

14. Đâu là một thách thức lớn đối với quan hệ quốc tế trong giai đoạn sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến chủ nghĩa dân tộc?

A. Sự suy yếu của các phong trào dân tộc trên toàn thế giới.
B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc cực đoan và các xung đột sắc tộc.
C. Sự hòa nhập hoàn toàn của các dân tộc thiểu số vào các quốc gia đa văn hóa.
D. Sự thống nhất của tất cả các quốc gia trên thế giới thành một nhà nước toàn cầu.

15. Hệ quả nào sau đây không phải là kết quả trực tiếp của sự sụp đổ của Liên Xô?

A. Sự kết thúc của cuộc chạy đua vũ trang giữa hai siêu cường.
B. Sự tan rã của hệ thống các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
C. Sự gia tăng ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản trên toàn thế giới.
D. Sự mở rộng của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).

16. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đã tác động như thế nào?

A. Sự suy giảm vai trò của thông tin và truyền thông trong việc định hình dư luận.
B. Sự hạn chế khả năng tiếp cận thông tin của người dân.
C. Sự gia tăng tính minh bạch, kết nối và tương tác giữa các quốc gia và người dân.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ thông tin của các chính phủ.

17. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "quyền lực mềm" được hiểu như thế nào?

A. Khả năng sử dụng sức mạnh quân sự để ép buộc các quốc gia khác.
B. Khả năng sử dụng ảnh hưởng văn hóa và giá trị để thu hút và thuyết phục các quốc gia khác.
C. Khả năng sử dụng các biện pháp kinh tế để trừng phạt các quốc gia khác.
D. Khả năng kiểm soát các nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng.

18. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "chính sách đối ngoại đa phương" (multilateral foreign policy) được hiểu như thế nào?

A. Chính sách đối ngoại chỉ tập trung vào lợi ích quốc gia.
B. Chính sách đối ngoại dựa trên sự hợp tác với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế để giải quyết các vấn đề chung.
C. Chính sách đối ngoại dựa trên sức mạnh quân sự và sự cưỡng ép.
D. Chính sách đối ngoại chỉ tập trung vào quan hệ song phương với các đối tác quan trọng.

19. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với quan hệ quốc tế trong giai đoạn sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vấn đề di cư?

A. Sự suy giảm số lượng người di cư trên toàn thế giới.
B. Sự quản lý hiệu quả dòng di cư và bảo vệ quyền của người di cư.
C. Sự gia tăng các dòng di cư bất hợp pháp, buôn người và các vấn đề liên quan.
D. Sự hội nhập thành công của người di cư vào xã hội tiếp nhận.

20. Đâu là xu hướng nổi bật trong quan hệ kinh tế quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự suy giảm của thương mại tự do và toàn cầu hóa.
B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch trên toàn cầu.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của toàn cầu hóa kinh tế và hội nhập khu vực.
D. Sự phân chia thị trường thế giới thành các khối kinh tế đóng cửa.

21. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự phát triển của các vũ khí hủy diệt hàng loạt (WMD) đã tạo ra mối lo ngại gì?

A. Sự suy giảm nguy cơ phổ biến vũ khí hạt nhân.
B. Sự kiểm soát chặt chẽ và hiệu quả các vũ khí hủy diệt hàng loạt.
C. Nguy cơ phổ biến vũ khí hạt nhân và các vũ khí hủy diệt hàng loạt khác vào tay các quốc gia và các nhóm khủng bố.
D. Sự tuân thủ tuyệt đối các hiệp ước cấm vũ khí hạt nhân của tất cả các quốc gia.

22. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "an ninh con người" nhấn mạnh vào điều gì?

A. Bảo vệ lãnh thổ và chủ quyền quốc gia.
B. Bảo vệ các chính phủ khỏi các cuộc đảo chính.
C. Bảo vệ các cá nhân khỏi các mối đe dọa đến tính mạng, sinh kế và phẩm giá.
D. Bảo vệ các tập đoàn đa quốc gia khỏi các rủi ro kinh doanh.

23. Xu hướng nào sau đây thể hiện sự thay đổi trong vai trò của các cường quốc sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự trở lại của chính sách đối đầu quân sự giữa các cường quốc.
B. Sự suy giảm vai trò của các cường quốc trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu.
C. Sự hợp tác ngày càng tăng giữa các cường quốc trong việc đối phó với các thách thức chung.
D. Sự tập trung hoàn toàn vào lợi ích quốc gia và sự thờ ơ với các vấn đề quốc tế.

24. Đâu là một trong những đặc điểm của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vai trò của luật pháp quốc tế?

A. Sự suy yếu của luật pháp quốc tế do sự trỗi dậy của chủ nghĩa đơn phương.
B. Sự tuân thủ tuyệt đối luật pháp quốc tế của tất cả các quốc gia.
C. Sự phát triển và mở rộng phạm vi điều chỉnh của luật pháp quốc tế.
D. Sự thay thế hoàn toàn luật pháp quốc tế bằng các thỏa thuận song phương.

25. Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi (như BRICS) có tác động gì đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự suy yếu của các thể chế quốc tế hiện có.
B. Sự củng cố của trật tự thế giới đơn cực do Mỹ lãnh đạo.
C. Sự thay đổi cán cân quyền lực và sự hình thành một trật tự thế giới đa cực hơn.
D. Sự trở lại của chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch và sự phân chia thế giới thành các khối kinh tế đối đầu.

26. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh, tạo tiền đề cho một giai đoạn mới trong quan hệ quốc tế?

A. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962.
B. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin năm 1989.
C. Chiến tranh Việt Nam.
D. Sự thành lập của Liên Hợp Quốc.

27. Điều gì sau đây thể hiện sự thay đổi trong cách tiếp cận vấn đề nhân quyền sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự suy giảm quan tâm đến vấn đề nhân quyền do các vấn đề an ninh được ưu tiên hơn.
B. Sự gia tăng can thiệp quân sự vào các quốc gia vi phạm nhân quyền.
C. Sự phát triển của các cơ chế quốc tế để bảo vệ và thúc đẩy nhân quyền.
D. Sự trở lại của quan điểm cho rằng nhân quyền là vấn đề nội bộ của mỗi quốc gia.

28. Vấn đề nào sau đây trở thành mối quan tâm hàng đầu của cộng đồng quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân giữa các siêu cường.
B. Sự cạnh tranh ý thức hệ giữa chủ nghĩa cộng sản và chủ nghĩa tư bản.
C. Các vấn đề an ninh phi truyền thống như khủng bố, biến đổi khí hậu, dịch bệnh.
D. Sự đối đầu quân sự giữa các khối liên minh.

29. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, thuật ngữ "quản trị toàn cầu" (global governance) đề cập đến điều gì?

A. Sự thống trị của một chính phủ toàn cầu duy nhất.
B. Sự quản lý các vấn đề toàn cầu thông qua sự hợp tác giữa các quốc gia, tổ chức quốc tế, khu vực tư nhân và xã hội dân sự.
C. Sự kiểm soát của các cường quốc đối với các quốc gia nhỏ hơn.
D. Sự suy yếu của các thể chế quốc tế và sự trở lại của chủ nghĩa vô chính phủ.

30. Sự thay đổi nào trong cấu trúc quyền lực quốc tế diễn ra sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự xác lập của một thế giới đa cực với nhiều trung tâm quyền lực.
B. Sự củng cố của trật tự thế giới hai cực do Mỹ và Nga lãnh đạo.
C. Sự nổi lên của một siêu cường duy nhất là Liên Xô.
D. Sự suy yếu của tất cả các cường quốc lớn.

1 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

1. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, 'ngoại giao phòng ngừa' (preventive diplomacy) được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

2. Xu hướng nào sau đây thể hiện sự thay đổi trong cách tiếp cận ngoại giao sau Chiến tranh Lạnh?

3 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

3. Điều gì thể hiện rõ nhất sự gia tăng tính phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia sau Chiến tranh Lạnh?

4 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

4. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng xung đột nội bộ sau Chiến tranh Lạnh?

5 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

5. Sự kiện nào sau đây cho thấy rõ nhất sự can thiệp nhân đạo vào công việc nội bộ của một quốc gia sau Chiến tranh Lạnh?

6 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

6. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vai trò của các tổ chức quốc tế?

7 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

7. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với quan hệ quốc tế trong giai đoạn sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến sự phát triển kinh tế?

8 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

8. Trong bối cảnh toàn cầu hóa sau Chiến tranh Lạnh, vai trò của các công ty đa quốc gia (MNCs) đã thay đổi như thế nào?

9 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

9. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm 'khu vực hóa' (regionalism) được hiểu như thế nào?

10 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

10. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm 'trách nhiệm bảo vệ' (Responsibility to Protect - R2P) có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

11. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng chủ nghĩa khủng bố quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

12 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

12. Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

13 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

13. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với quan hệ quốc tế trong giai đoạn sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến môi trường?

14 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

14. Đâu là một thách thức lớn đối với quan hệ quốc tế trong giai đoạn sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến chủ nghĩa dân tộc?

15 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

15. Hệ quả nào sau đây không phải là kết quả trực tiếp của sự sụp đổ của Liên Xô?

16 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

16. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đã tác động như thế nào?

17 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

17. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm 'quyền lực mềm' được hiểu như thế nào?

18 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

18. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm 'chính sách đối ngoại đa phương' (multilateral foreign policy) được hiểu như thế nào?

19 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

19. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với quan hệ quốc tế trong giai đoạn sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vấn đề di cư?

20 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

20. Đâu là xu hướng nổi bật trong quan hệ kinh tế quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

21 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

21. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự phát triển của các vũ khí hủy diệt hàng loạt (WMD) đã tạo ra mối lo ngại gì?

22 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

22. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm 'an ninh con người' nhấn mạnh vào điều gì?

23 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

23. Xu hướng nào sau đây thể hiện sự thay đổi trong vai trò của các cường quốc sau Chiến tranh Lạnh?

24 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

24. Đâu là một trong những đặc điểm của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vai trò của luật pháp quốc tế?

25 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

25. Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi (như BRICS) có tác động gì đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

26 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

26. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh, tạo tiền đề cho một giai đoạn mới trong quan hệ quốc tế?

27 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

27. Điều gì sau đây thể hiện sự thay đổi trong cách tiếp cận vấn đề nhân quyền sau Chiến tranh Lạnh?

28 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

28. Vấn đề nào sau đây trở thành mối quan tâm hàng đầu của cộng đồng quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

29 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

29. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, thuật ngữ 'quản trị toàn cầu' (global governance) đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

30. Sự thay đổi nào trong cấu trúc quyền lực quốc tế diễn ra sau Chiến tranh Lạnh?