Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh
1. Sự kiện nào sau đây cho thấy sự phức tạp của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khi các vấn đề nội bộ của một quốc gia có thể gây ảnh hưởng lớn đến khu vực và thế giới?
A. Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997.
B. Sự sụp đổ của Liên Xô năm 1991.
C. Các cuộc chiến tranh ở Nam Tư cũ trong những năm 1990.
D. Cuộc chiến tranh vùng Vịnh năm 1991.
2. Ảnh hưởng của cách mạng công nghệ 4.0 đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
A. Sự suy giảm của thương mại điện tử.
B. Sự gia tăng của các cuộc tấn công mạng và chiến tranh thông tin.
C. Sự giảm bớt vai trò của truyền thông xã hội.
D. Sự hạn chế khả năng tiếp cận thông tin của người dân.
3. Vấn đề nào sau đây trở nên nổi bật hơn trong chương trình nghị sự quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?
A. Chạy đua vũ trang hạt nhân giữa các cường quốc.
B. Xung đột ý thức hệ giữa chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa xã hội.
C. Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường toàn cầu.
D. Cạnh tranh ảnh hưởng giữa các khối quân sự lớn.
4. Sự thay đổi nào trong cấu trúc quyền lực toàn cầu sau Chiến tranh Lạnh đã tạo điều kiện cho sự trỗi dậy của các cường quốc tầm trung (middle powers)?
A. Sự tập trung quyền lực tuyệt đối vào một siêu cường duy nhất.
B. Sự suy yếu của tất cả các cường quốc lớn.
C. Sự phân tán quyền lực và sự nổi lên của một trật tự đa cực.
D. Sự gia tăng cạnh tranh quân sự giữa các cường quốc.
5. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "khu vực hóa" (regionalism) được hiểu là gì?
A. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.
B. Sự phân chia thế giới thành các khối quân sự đối địch.
C. Sự tăng cường hợp tác và liên kết giữa các quốc gia trong cùng khu vực địa lý.
D. Sự cô lập của các quốc gia khỏi hệ thống quốc tế.
6. Sự thay đổi nào trong chính sách đối ngoại của Nga sau Chiến tranh Lạnh là đáng chú ý nhất?
A. Sự từ bỏ hoàn toàn ảnh hưởng ở các nước thuộc Liên Xô cũ.
B. Sự chuyển đổi từ đối đầu sang hợp tác với phương Tây.
C. Sự tăng cường can thiệp vào các cuộc xung đột khu vực trên thế giới.
D. Sự rút khỏi tất cả các tổ chức quốc tế.
7. Một trong những hệ quả quan trọng của toàn cầu hóa sau Chiến tranh Lạnh là:
A. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng gia tăng giữa các quốc gia và trong nội bộ mỗi quốc gia.
B. Sự thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các nước giàu và nước nghèo.
C. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức phi chính phủ.
D. Sự đồng nhất về văn hóa trên toàn thế giới.
8. Điều gì là một trong những thách thức lớn nhất đối với trật tự quốc tế tự do (liberal international order) sau Chiến tranh Lạnh?
A. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.
B. Sự đồng thuận tuyệt đối giữa các cường quốc.
C. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ và chủ nghĩa dân tộc.
D. Sự suy giảm các cuộc xung đột vũ trang.
9. Điều gì phân biệt rõ nhất trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh so với thời kỳ Chiến tranh Lạnh?
A. Sự tồn tại của một thế giới lưỡng cực với hai siêu cường đối đầu.
B. Sự gia tăng cạnh tranh quân sự giữa các quốc gia.
C. Sự nổi lên của một trật tự đa cực hoặc đơn cực với sự suy yếu của hệ thống hai cực.
D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.
10. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "quản trị toàn cầu" (global governance) đề cập đến điều gì?
A. Sự thống trị của một siêu cường duy nhất trên toàn thế giới.
B. Sự hợp tác giữa các quốc gia, tổ chức quốc tế và các chủ thể phi nhà nước để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
C. Sự áp đặt các tiêu chuẩn và quy tắc quốc tế từ các nước phát triển lên các nước đang phát triển.
D. Sự cạnh tranh giữa các quốc gia để giành quyền kiểm soát các nguồn tài nguyên toàn cầu.
11. Một trong những thay đổi lớn trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh là sự thay đổi trong bản chất của quyền lực. Quyền lực ngày nay được đo bằng những yếu tố nào?
A. Chỉ số lượng vũ khí hạt nhân.
B. Chỉ quy mô của lực lượng quân đội thường trực.
C. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP), sức mạnh quân sự, ảnh hưởng văn hóa và trình độ khoa học công nghệ.
D. Số lượng thuộc địa và tài nguyên thiên nhiên.
12. Một trong những đặc điểm nổi bật của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh là sự gia tăng vai trò của các chủ thể phi nhà nước (non-state actors). Các chủ thể này bao gồm những tổ chức nào?
A. Chỉ các tổ chức khủng bố.
B. Chỉ các công ty đa quốc gia.
C. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs), các công ty đa quốc gia (TNCs), các tổ chức khủng bố và các nhóm tội phạm xuyên quốc gia.
D. Chỉ các tổ chức tôn giáo.
13. Trong bối cảnh toàn cầu hóa sau Chiến tranh Lạnh, vai trò của các công ty đa quốc gia (Transnational Corporations - TNCs) đã thay đổi như thế nào?
A. Giảm sút do sự trỗi dậy của các doanh nghiệp nhà nước.
B. Không thay đổi so với thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
C. Tăng lên đáng kể, trở thành những tác nhân quan trọng trong kinh tế và chính trị thế giới.
D. Bị hạn chế bởi các quy định quốc tế chặt chẽ hơn.
14. Tác động chính trị nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của sự sụp đổ của Liên Xô?
A. Sự tan rã của các quốc gia đa dân tộc và sự hình thành các quốc gia mới.
B. Sự chấm dứt của cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân.
C. Sự suy yếu của các phong trào cộng sản trên toàn thế giới.
D. Sự gia tăng ảnh hưởng của Hoa Kỳ như một siêu cường duy nhất.
15. Điều gì là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của luật pháp quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?
A. Sự cạnh tranh giữa các cường quốc.
B. Sự gia tăng các cuộc chiến tranh xâm lược.
C. Nhu cầu giải quyết các vấn đề toàn cầu và bảo vệ quyền con người.
D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức phi chính phủ.
16. Đâu là một đặc điểm nổi bật của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vai trò của các tổ chức quốc tế?
A. Sự suy giảm hoàn toàn vai trò của các tổ chức quốc tế do thiếu tính hiệu quả.
B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa đơn phương, làm lu mờ vai trò của các tổ chức quốc tế.
C. Sự gia tăng vai trò của các tổ chức quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu và khu vực.
D. Sự tập trung quyền lực tuyệt đối vào các quốc gia lớn, loại bỏ sự cần thiết của các tổ chức quốc tế.
17. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "chủ nghĩa nhân đạo can thiệp" (humanitarian intervention) thường được viện dẫn để biện minh cho hành động nào?
A. Sử dụng vũ lực quân sự để bảo vệ quyền con người ở một quốc gia khác.
B. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia vi phạm nhân quyền.
C. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho các quốc gia bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
D. Triển khai các hoạt động ngoại giao để giải quyết các tranh chấp quốc tế.
18. Điều gì là đặc trưng của các cuộc xung đột vũ trang sau Chiến tranh Lạnh?
A. Chủ yếu là các cuộc chiến tranh ủy nhiệm giữa các siêu cường.
B. Chủ yếu là các cuộc xung đột nội bộ, sắc tộc và tôn giáo.
C. Chủ yếu là các cuộc chiến tranh xâm lược giữa các quốc gia.
D. Chủ yếu là các cuộc chiến tranh giành thuộc địa.
19. Sự trỗi dậy của Trung Quốc trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh được đặc trưng bởi điều gì?
A. Sự suy giảm sức mạnh kinh tế và quân sự.
B. Sự từ bỏ chính sách đối ngoại hòa bình.
C. Sự tăng cường ảnh hưởng kinh tế, chính trị và quân sự trên toàn cầu.
D. Sự cô lập khỏi các tổ chức quốc tế.
20. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "ngoại giao công chúng" (public diplomacy) được sử dụng để làm gì?
A. Thực hiện các hoạt động tình báo bí mật.
B. Gây áp lực kinh tế lên các quốc gia khác.
C. Gây ảnh hưởng đến dư luận nước ngoài thông qua các hoạt động văn hóa, giáo dục và truyền thông.
D. Xây dựng các liên minh quân sự.
21. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc chính thức của Chiến tranh Lạnh?
A. Hiệp ước Warsaw bị giải thể (1991).
B. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin (1989).
C. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (1962).
D. Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953).
22. Đâu là một xu hướng kinh tế nổi bật trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?
A. Sự suy giảm của thương mại quốc tế do bảo hộ mậu dịch gia tăng.
B. Sự nổi lên của các nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
C. Sự gia tăng toàn cầu hóa kinh tế và hội nhập khu vực.
D. Sự phân chia sâu sắc giữa các khối kinh tế đối địch.
23. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự hợp tác quốc tế trong lĩnh vực y tế toàn cầu trở nên quan trọng hơn do:
A. Sự suy giảm các bệnh truyền nhiễm.
B. Sự gia tăng các bệnh không lây nhiễm.
C. Sự xuất hiện và lây lan nhanh chóng của các dịch bệnh mới và tái xuất hiện.
D. Sự suy giảm vai trò của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
24. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "sức mạnh mềm" (soft power) được hiểu như thế nào?
A. Khả năng sử dụng vũ lực quân sự để đạt được mục tiêu chính trị.
B. Khả năng gây ảnh hưởng thông qua văn hóa, giá trị và chính sách đối ngoại hấp dẫn.
C. Khả năng sử dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế để ép buộc các quốc gia khác.
D. Khả năng kiểm soát các nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng.
25. Đâu là một đặc điểm quan trọng của chính sách đối ngoại của Việt Nam sau Chiến tranh Lạnh?
A. Chính sách đối ngoại đóng cửa, tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.
B. Chính sách đối ngoại hoàn toàn phụ thuộc vào một cường quốc.
C. Chính sách đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế.
D. Chính sách đối ngoại ưu tiên phát triển quân sự.
26. Vấn đề nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh do sự gia tăng dân số và biến đổi khí hậu?
A. Cạnh tranh quân sự giữa các cường quốc.
B. Cạnh tranh về ý thức hệ.
C. An ninh lương thực và nguồn nước.
D. Cạnh tranh về thuộc địa.
27. Một trong những thách thức lớn nhất đối với quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh là sự gia tăng của chủ nghĩa dân tộc cực đoan. Điều này dẫn đến hệ quả gì?
A. Sự tăng cường hợp tác quốc tế.
B. Sự suy giảm xung đột vũ trang.
C. Sự gia tăng căng thẳng và xung đột giữa các quốc gia và các nhóm sắc tộc.
D. Sự suy yếu của các phong trào ly khai.
28. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, điều gì thể hiện rõ nhất sự xói mòn chủ quyền quốc gia?
A. Sự gia tăng quyền lực của các quốc gia lớn.
B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc cực đoan.
C. Sự can thiệp của các tổ chức quốc tế vào công việc nội bộ của các quốc gia.
D. Sự suy giảm vai trò của luật pháp quốc tế.
29. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "an ninh con người" (human security) nhấn mạnh vào điều gì?
A. Bảo vệ biên giới quốc gia.
B. Bảo vệ chính phủ khỏi các cuộc đảo chính.
C. Bảo vệ cá nhân khỏi các mối đe dọa như nghèo đói, bệnh tật, bạo lực và thiên tai.
D. Bảo vệ các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
30. Đâu là một thách thức an ninh phi truyền thống nổi bật trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?
A. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân giữa các cường quốc.
B. Sự trỗi dậy của các liên minh quân sự đối địch.
C. Khủng bố quốc tế và tội phạm xuyên quốc gia.
D. Cạnh tranh giành ảnh hưởng ở các khu vực chiến lược.