Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

1. Đâu là một hệ quả quan trọng của sự trỗi dậy của chủ nghĩa khu vực trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế toàn cầu.
B. Sự hình thành các liên minh quân sự toàn cầu mới.
C. Sự tăng cường hợp tác kinh tế và chính trị giữa các quốc gia trong cùng khu vực.
D. Sự phân chia thế giới thành các khối đối đầu.

2. Vấn đề nào trở nên nổi bật hơn trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh do sự gia tăng tính kết nối toàn cầu?

A. Vấn đề ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
B. Vấn đề chạy đua vũ trang hạt nhân.
C. Vấn đề phân chia lãnh thổ giữa các quốc gia.
D. Vấn đề chiến tranh ủy nhiệm giữa các cường quốc.

3. Sự gia tăng vai trò của các tổ chức khu vực (ví dụ: Liên minh châu Âu, ASEAN) đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Làm suy yếu hoàn toàn các tổ chức quốc tế toàn cầu.
B. Tạo ra những trung tâm quyền lực mới, thúc đẩy hợp tác khu vực và đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu.
C. Không có tác động đáng kể đến quan hệ quốc tế.
D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các khu vực.

4. Điều gì thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong cấu trúc quyền lực toàn cầu sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự nổi lên của một trật tự thế giới đa cực với nhiều trung tâm quyền lực.
B. Sự củng cố trật tự thế giới lưỡng cực với sự cạnh tranh giữa Mỹ và Nga.
C. Sự suy yếu của tất cả các cường quốc lớn và sự trỗi dậy của các quốc gia nhỏ.
D. Sự thiết lập một trật tự thế giới đơn cực do Liên Xô lãnh đạo.

5. Một trong những thách thức lớn đối với hòa bình và an ninh quốc tế sau Chiến tranh Lạnh là gì?

A. Sự thiếu hợp tác giữa các cường quốc.
B. Sự phổ biến vũ khí hạt nhân và các loại vũ khí hủy diệt hàng loạt khác.
C. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.
D. Sự thiếu quan tâm đến các vấn đề toàn cầu.

6. Sự thay đổi nào trong luật pháp quốc tế trở nên đáng chú ý hơn sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự suy yếu của luật pháp quốc tế.
B. Sự phát triển của luật pháp quốc tế trong các lĩnh vực như quyền con người, luật nhân đạo và luật môi trường.
C. Sự tập trung hoàn toàn vào luật biển.
D. Sự từ bỏ hoàn toàn các hiệp ước quốc tế.

7. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, điều gì thể hiện sự thay đổi trong cách các quốc gia tiếp cận hợp tác phát triển?

A. Các quốc gia chỉ cung cấp viện trợ phát triển cho các đồng minh quân sự.
B. Các quốc gia ngày càng chú trọng đến tính hiệu quả của viện trợ phát triển, sự tham gia của các đối tác địa phương và các mục tiêu phát triển bền vững.
C. Các quốc gia từ bỏ hoàn toàn việc cung cấp viện trợ phát triển.
D. Các quốc gia chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế trong hợp tác phát triển.

8. Một trong những đặc điểm của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh là sự gia tăng vai trò của luật pháp quốc tế, tuy nhiên, điều gì vẫn là một hạn chế lớn?

A. Sự thiếu nguồn lực để thực thi luật pháp quốc tế.
B. Sự sẵn sàng tuân thủ luật pháp quốc tế của tất cả các quốc gia.
C. Sự rõ ràng và nhất quán của tất cả các quy định pháp luật quốc tế.
D. Sự tham gia của tất cả các quốc gia vào việc xây dựng luật pháp quốc tế.

9. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, điều gì thể hiện sự thay đổi trong cách các quốc gia định nghĩa và bảo vệ chủ quyền quốc gia?

A. Các quốc gia từ bỏ hoàn toàn chủ quyền quốc gia.
B. Các quốc gia vẫn coi trọng chủ quyền quốc gia, nhưng ngày càng chấp nhận sự can thiệp từ bên ngoài trong một số trường hợp nhất định (ví dụ: can thiệp nhân đạo).
C. Các quốc gia trở nên hoàn toàn cô lập và không hợp tác với các quốc gia khác.
D. Các quốc gia chỉ bảo vệ chủ quyền quốc gia bằng cách sử dụng sức mạnh quân sự.

10. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, điều gì mô tả đúng nhất về vai trò của các cường quốc vừa và nhỏ?

A. Các cường quốc vừa và nhỏ không có vai trò gì trong quan hệ quốc tế.
B. Các cường quốc vừa và nhỏ có thể đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác khu vực, giải quyết xung đột và đóng góp vào các vấn đề toàn cầu.
C. Các cường quốc vừa và nhỏ chỉ phụ thuộc vào các cường quốc lớn.
D. Các cường quốc vừa và nhỏ chỉ tập trung vào các vấn đề nội bộ.

11. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, điều gì thể hiện sự thay đổi trong cách các quốc gia tiếp cận vấn đề nhân quyền?

A. Các quốc gia từ bỏ hoàn toàn việc quan tâm đến vấn đề nhân quyền.
B. Các quốc gia ngày càng coi trọng vấn đề nhân quyền và sử dụng nó như một công cụ trong chính sách đối ngoại, mặc dù vẫn còn nhiều tranh cãi về tính chọn lọc và tính hợp pháp của các biện pháp can thiệp.
C. Các quốc gia chỉ quan tâm đến nhân quyền ở các nước đồng minh.
D. Các quốc gia trở nên hoàn toàn thờ ơ với vấn đề nhân quyền.

12. Sự kiện nào sau đây cho thấy sự can thiệp nhân đạo trở thành một vấn đề gây tranh cãi trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Chiến tranh vùng Vịnh lần thứ nhất.
B. Sự can thiệp của NATO vào Kosovo.
C. Sự sụp đổ của Liên Xô.
D. Cuộc chiến tranh Triều Tiên.

13. Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng các cuộc xung đột nội bộ sau Chiến tranh Lạnh là gì?

A. Sự can thiệp trực tiếp của các cường quốc vào các quốc gia khác.
B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc cực đoan và cácIdentity politics.
C. Sự suy yếu của Liên Hợp Quốc.
D. Sự thiếu hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.

14. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự thay đổi nào sau đây diễn ra trong cách các quốc gia sử dụng ngoại giao?

A. Ngoại giao trở nên ít quan trọng hơn do sự gia tăng sử dụng sức mạnh quân sự.
B. Ngoại giao đa phương và hợp tác quốc tế trở nên quan trọng hơn trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu.
C. Các quốc gia chỉ sử dụng ngoại giao song phương.
D. Ngoại giao chỉ được sử dụng để giải quyết các vấn đề kinh tế.

15. Đâu là một đặc điểm nổi bật của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vai trò của các tổ chức quốc tế?

A. Sự suy giảm hoàn toàn vai trò của các tổ chức quốc tế do sự trỗi dậy của các cường quốc đơn lẻ.
B. Sự trỗi dậy của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc và các tổ chức khu vực trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu.
C. Sự tập trung quyền lực hoàn toàn vào các tổ chức quốc tế, làm suy yếu vai trò của các quốc gia.
D. Sự phân rã của tất cả các tổ chức quốc tế hiện có và sự hình thành các liên minh quân sự mới.

16. Sự khác biệt chính giữa cạnh tranh ý thức hệ trong Chiến tranh Lạnh và sau Chiến tranh Lạnh là gì?

A. Không còn sự cạnh tranh ý thức hệ sau Chiến tranh Lạnh.
B. Cạnh tranh ý thức hệ trở nên gay gắt hơn sau Chiến tranh Lạnh.
C. Cạnh tranh ý thức hệ giảm bớt nhưng vẫn tồn tại dưới các hình thức khác như mô hình phát triển.
D. Cạnh tranh ý thức hệ chỉ còn tồn tại ở các nước đang phát triển.

17. Điều gì thể hiện sự thay đổi trong cách tiếp cận an ninh của các quốc gia sau Chiến tranh Lạnh?

A. Các quốc gia chỉ tập trung vào an ninh quân sự.
B. Các quốc gia mở rộng phạm vi an ninh, bao gồm cả các vấn đề kinh tế, xã hội, môi trường và an ninh con người.
C. Các quốc gia từ bỏ hoàn toàn việc bảo vệ an ninh quốc gia.
D. Các quốc gia chỉ hợp tác với các đồng minh quân sự truyền thống.

18. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc chính thức của Chiến tranh Lạnh?

A. Hiệp ước Warsaw bị giải thể.
B. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin.
C. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba.
D. Liên Xô tan rã.

19. Yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, bên cạnh sức mạnh quân sự và kinh tế?

A. Sức mạnh mềm (văn hóa, giá trị, tư tưởng).
B. Quy mô dân số.
C. Diện tích lãnh thổ.
D. Số lượng vũ khí hạt nhân.

20. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự thay đổi nào sau đây diễn ra trong cách các quốc gia theo đuổi lợi ích quốc gia?

A. Các quốc gia chỉ theo đuổi lợi ích quốc gia bằng cách sử dụng sức mạnh quân sự.
B. Các quốc gia ngày càng nhận ra sự cần thiết phải hợp tác với nhau để giải quyết các vấn đề chung và theo đuổi lợi ích quốc gia.
C. Các quốc gia từ bỏ hoàn toàn việc theo đuổi lợi ích quốc gia.
D. Các quốc gia chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế và bỏ qua các vấn đề chính trị và an ninh.

21. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự thay đổi nào sau đây diễn ra trong cách các quốc gia sử dụng sức mạnh quân sự?

A. Các quốc gia chỉ sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ lãnh thổ.
B. Các quốc gia ngày càng sử dụng sức mạnh quân sự một cách thận trọng hơn, kết hợp với các biện pháp ngoại giao và kinh tế.
C. Các quốc gia từ bỏ hoàn toàn việc sử dụng sức mạnh quân sự.
D. Các quốc gia chỉ sử dụng sức mạnh quân sự để can thiệp vào các quốc gia khác.

22. Một trong những đặc điểm của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh là sự gia tăng vai trò của các diễn đàn đa phương (multilateral forums) như G20 và BRICS, vậy vai trò chính của chúng là gì?

A. Thúc đẩy đối đầu quân sự giữa các quốc gia.
B. Tạo ra không gian cho các quốc gia thảo luận và giải quyết các vấn đề toàn cầu, đồng thời định hình trật tự thế giới mới.
C. Tăng cường sự kiểm soát của các cường quốc lớn đối với các quốc gia nhỏ.
D. Không có vai trò gì đáng kể trong quan hệ quốc tế.

23. Sự trỗi dậy của các vấn đề xuyên quốc gia (transnational issues) như dịch bệnh, di cư bất hợp pháp và tội phạm mạng đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Làm giảm sự cần thiết phải hợp tác quốc tế.
B. Tăng cường sự cần thiết phải hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề mà một quốc gia đơn lẻ không thể giải quyết được.
C. Không có tác động đáng kể đến quan hệ quốc tế.
D. Tăng cường sự kiểm soát của các chính phủ đối với biên giới.

24. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Làm giảm sự tương tác và giao tiếp giữa các quốc gia.
B. Thúc đẩy sự lan truyền thông tin và ý tưởng, tăng cường sự hiểu biết và hợp tác giữa các quốc gia, đồng thời tạo ra những thách thức mới về an ninh mạng.
C. Tăng cường sự kiểm soát thông tin của các chính phủ.
D. Làm chậm quá trình toàn cầu hóa.

25. Xu hướng toàn cầu hóa đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Làm giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
B. Thúc đẩy sự hợp tác và liên kết kinh tế, văn hóa, xã hội giữa các quốc gia.
C. Tăng cường sự cô lập và bảo hộ của các quốc gia.
D. Giảm thiểu vai trò của các tổ chức phi chính phủ.

26. Một trong những thách thức an ninh phi truyền thống nổi lên sau Chiến tranh Lạnh là gì?

A. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân giữa các cường quốc.
B. Sự cạnh tranh quân sự giữa các khối liên minh.
C. Khủng bố quốc tế và tội phạm xuyên quốc gia.
D. Sự xâm lược quân sự trực tiếp giữa các quốc gia.

27. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, điều gì mô tả đúng nhất về vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs)?

A. Vai trò của các NGOs giảm sút do sự trỗi dậy của các quốc gia.
B. Các NGOs trở thành những tác nhân quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu và thúc đẩy hợp tác quốc tế.
C. Các NGOs chỉ hoạt động trong phạm vi quốc gia và không có ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế.
D. Các NGOs bị cấm hoạt động ở nhiều quốc gia do bị coi là mối đe dọa an ninh.

28. Sự gia tăng ảnh hưởng của các công ty đa quốc gia (MNCs) đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Làm giảm hoàn toàn vai trò của các quốc gia.
B. Tạo ra những thách thức mới về quản lý kinh tế toàn cầu, quyền lực của các quốc gia và sự bất bình đẳng.
C. Không có tác động đáng kể đến quan hệ quốc tế.
D. Tăng cường sự kiểm soát của các chính phủ đối với nền kinh tế.

29. Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi (như BRICS) đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Làm suy yếu hoàn toàn trật tự thế giới hiện tại.
B. Thách thức sự thống trị của các cường quốc truyền thống và tạo ra một trật tự thế giới đa cực hơn.
C. Không có tác động đáng kể đến quan hệ quốc tế.
D. Tăng cường sự phụ thuộc của các nước đang phát triển vào các nước phát triển.

30. Điều gì thể hiện sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của nhiều quốc gia sau Chiến tranh Lạnh?

A. Tập trung hơn vào hợp tác kinh tế và hội nhập quốc tế.
B. Tăng cường chạy đua vũ trang và đối đầu quân sự.
C. Thực hiện chính sách cô lập và bảo hộ mậu dịch.
D. Từ bỏ hoàn toàn các liên minh quân sự.

1 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

1. Đâu là một hệ quả quan trọng của sự trỗi dậy của chủ nghĩa khu vực trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

2 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

2. Vấn đề nào trở nên nổi bật hơn trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh do sự gia tăng tính kết nối toàn cầu?

3 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

3. Sự gia tăng vai trò của các tổ chức khu vực (ví dụ: Liên minh châu Âu, ASEAN) đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

4 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

4. Điều gì thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong cấu trúc quyền lực toàn cầu sau Chiến tranh Lạnh?

5 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

5. Một trong những thách thức lớn đối với hòa bình và an ninh quốc tế sau Chiến tranh Lạnh là gì?

6 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

6. Sự thay đổi nào trong luật pháp quốc tế trở nên đáng chú ý hơn sau Chiến tranh Lạnh?

7 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

7. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, điều gì thể hiện sự thay đổi trong cách các quốc gia tiếp cận hợp tác phát triển?

8 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

8. Một trong những đặc điểm của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh là sự gia tăng vai trò của luật pháp quốc tế, tuy nhiên, điều gì vẫn là một hạn chế lớn?

9 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

9. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, điều gì thể hiện sự thay đổi trong cách các quốc gia định nghĩa và bảo vệ chủ quyền quốc gia?

10 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

10. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, điều gì mô tả đúng nhất về vai trò của các cường quốc vừa và nhỏ?

11 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

11. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, điều gì thể hiện sự thay đổi trong cách các quốc gia tiếp cận vấn đề nhân quyền?

12 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

12. Sự kiện nào sau đây cho thấy sự can thiệp nhân đạo trở thành một vấn đề gây tranh cãi trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

13 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

13. Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng các cuộc xung đột nội bộ sau Chiến tranh Lạnh là gì?

14 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

14. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự thay đổi nào sau đây diễn ra trong cách các quốc gia sử dụng ngoại giao?

15 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

15. Đâu là một đặc điểm nổi bật của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vai trò của các tổ chức quốc tế?

16 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

16. Sự khác biệt chính giữa cạnh tranh ý thức hệ trong Chiến tranh Lạnh và sau Chiến tranh Lạnh là gì?

17 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

17. Điều gì thể hiện sự thay đổi trong cách tiếp cận an ninh của các quốc gia sau Chiến tranh Lạnh?

18 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

18. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc chính thức của Chiến tranh Lạnh?

19 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

19. Yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, bên cạnh sức mạnh quân sự và kinh tế?

20 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

20. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự thay đổi nào sau đây diễn ra trong cách các quốc gia theo đuổi lợi ích quốc gia?

21 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

21. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự thay đổi nào sau đây diễn ra trong cách các quốc gia sử dụng sức mạnh quân sự?

22 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

22. Một trong những đặc điểm của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh là sự gia tăng vai trò của các diễn đàn đa phương (multilateral forums) như G20 và BRICS, vậy vai trò chính của chúng là gì?

23 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

23. Sự trỗi dậy của các vấn đề xuyên quốc gia (transnational issues) như dịch bệnh, di cư bất hợp pháp và tội phạm mạng đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

24 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

24. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

25 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

25. Xu hướng toàn cầu hóa đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

26 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

26. Một trong những thách thức an ninh phi truyền thống nổi lên sau Chiến tranh Lạnh là gì?

27 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

27. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, điều gì mô tả đúng nhất về vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs)?

28 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

28. Sự gia tăng ảnh hưởng của các công ty đa quốc gia (MNCs) đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

29 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

29. Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi (như BRICS) đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

30 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

30. Điều gì thể hiện sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của nhiều quốc gia sau Chiến tranh Lạnh?