1. Làng nghề truyền thống nào sau đây nổi tiếng với sản phẩm gốm sứ?
A. Làng lụa Vạn Phúc
B. Làng gốm Bát Tràng
C. Làng đúc đồng Ngũ Xã
D. Làng tranh Đông Hồ
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự hình thành bản sắc văn hóa Việt Nam?
A. Điều kiện địa lý
B. Lịch sử đấu tranh
C. Sự giao thoa văn hóa
D. Sự cô lập về văn hóa
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường văn hóa?
A. Các công trình kiến trúc
B. Các di tích lịch sử
C. Các phong tục tập quán
D. Khí hậu, thời tiết
4. Trong văn hóa Việt Nam, con số nào thường được coi là mang lại điều xui xẻo?
A. Số 3
B. Số 7
C. Số 9
D. Số 13
5. Trong văn hóa Việt Nam, hình ảnh nào sau đây thường được dùng để tượng trưng cho sự trường thọ?
A. Cây tre
B. Cây tùng
C. Cây trúc
D. Cây đào
6. Câu tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây" thể hiện giá trị văn hóa nào của người Việt?
A. Uống nước nhớ nguồn
B. Tôn sư trọng đạo
C. Lá lành đùm lá rách
D. Thương người như thể thương thân
7. Trong văn hóa Việt Nam, phẩm chất nào sau đây thường được coi trọng ở người phụ nữ?
A. Sự mạnh mẽ, quyết đoán
B. Sự dịu dàng, đảm đang
C. Sự thông minh, sắc sảo
D. Sự năng động, sáng tạo
8. Trong văn hóa Việt Nam, màu sắc nào thường được coi là biểu tượng của sự may mắn và thịnh vượng?
A. Màu trắng
B. Màu đen
C. Màu đỏ
D. Màu xanh lam
9. Hệ thống chữ viết nào sau đây KHÔNG có nguồn gốc từ chữ Hán?
A. Chữ Nôm
B. Chữ Quốc ngữ
C. Chữ Hán Việt
D. Chữ Hán cổ
10. Trong văn hóa Việt Nam, màu sắc nào thường được sử dụng trong tang lễ?
A. Màu đỏ
B. Màu vàng
C. Màu trắng
D. Màu xanh
11. Đâu là đặc trưng KHÔNG thuộc về văn hóa Việt Nam?
A. Tính cộng đồng
B. Tính trọng tình
C. Tính cá nhân
D. Tính linh hoạt
12. Giá trị nào sau đây KHÔNG được đề cao trong giáo dục truyền thống của Việt Nam?
A. Sự sáng tạo
B. Tính kỷ luật
C. Sự hiếu học
D. Lòng kính trọng
13. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt thể hiện điều gì?
A. Sự sùng bái tự nhiên
B. Sự coi trọng dòng họ và gia đình
C. Sự ảnh hưởng của Phật giáo
D. Sự du nhập của văn hóa phương Tây
14. Trong ẩm thực Việt Nam, yếu tố nào thường được coi trọng?
A. Hương vị đậm đà, cay nóng
B. Sự cân bằng âm dương
C. Sự cầu kỳ trong chế biến
D. Sự đơn giản, nhanh chóng
15. Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống, loại hình nào sử dụng con rối để biểu diễn?
A. Chèo
B. Tuồng
C. Múa rối nước
D. Cải lương
16. Lễ hội nào sau đây KHÔNG mang đậm yếu tố văn hóa nông nghiệp của người Việt?
A. Lễ hội Lồng Tông
B. Lễ hội Chùa Hương
C. Lễ hội Cầu Mưa
D. Lễ hội Đền Hùng
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một giá trị văn hóa truyền thống của Việt Nam?
A. Tính hiếu thảo
B. Tính cần cù
C. Tính độc lập
D. Tính ích kỷ
18. Loại hình nghệ thuật nào sau đây được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại?
A. Ca trù
B. Chèo
C. Tuồng
D. Cải lương
19. Theo UNESCO, văn hóa KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Nghệ thuật và văn chương
B. Lối sống
C. Quy trình sản xuất công nghiệp
D. Hệ thống giá trị
20. Loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống nào sau đây thường gắn liền với các nghi lễ tôn giáo và tín ngưỡng dân gian?
A. Chèo
B. Tuồng
C. Múa rối nước
D. Hát xẩm
21. Trong giao tiếp, người Việt Nam thường có xu hướng nào sau đây?
A. Trực tiếp, thẳng thắn
B. Tế nhị, vòng vo
C. Thẳng thừng, bộc trực
D. Nói nhiều, khoe khoang
22. Trong văn hóa Việt Nam, hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng người khác?
A. Nói to, át lời người khác
B. Nhìn thẳng vào mắt người đối diện khi nói chuyện
C. Chắp tay cúi đầu khi chào hỏi
D. Ngồi vắt chéo chân khi nói chuyện với người lớn tuổi
23. Hình thức văn hóa nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa văn hóa Việt Nam và văn hóa phương Tây?
A. Chèo
B. Tuồng
C. Cải lương
D. Nhã nhạc cung đình Huế
24. Trong văn hóa Việt Nam, thái độ nào sau đây thường được khuyến khích đối với người lớn tuổi?
A. Sự kính trọng, lễ phép
B. Sự xa lánh, thờ ơ
C. Sự ngang hàng, suồng sã
D. Sự lợi dụng, ỷ lại
25. Trong văn hóa Việt Nam, việc tặng quà thường được thực hiện như thế nào?
A. Công khai, phô trương
B. Kín đáo, tế nhị
C. Thẳng thắn, trực diện
D. Vội vàng, qua loa
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về văn hóa vật chất?
A. Trang phục truyền thống
B. Kiến trúc nhà ở
C. Phong tục tập quán
D. Công cụ sản xuất
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một bộ phận cấu thành văn hóa?
A. Hệ giá trị
B. Phong tục tập quán
C. Địa hình tự nhiên
D. Thể chế xã hội
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về văn hóa phi vật thể?
A. Ngôn ngữ
B. Phong tục
C. Trang phục
D. Lễ hội
29. Phong tục nào sau đây KHÔNG thể hiện tính cộng đồng trong văn hóa Việt Nam?
A. Tổ chức đám cưới
B. Xây nhà
C. Tổ chức lễ hội làng
D. Làm việc độc lập tại nhà
30. Hình thức sinh hoạt văn hóa cộng đồng nào sau đây phổ biến ở vùng nông thôn Việt Nam?
A. Hội làng
B. Bar, club
C. Rạp chiếu phim
D. Trung tâm thương mại