Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Địa Lí Kinh Tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Địa Lí Kinh Tế

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Địa Lí Kinh Tế

1. Đâu là một thách thức lớn đối với sự phát triển của ngành nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam?

A. Thiếu lao động có trình độ cao.
B. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
C. Điều kiện tự nhiên thuận lợi.
D. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.

2. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển du lịch cộng đồng ở vùng nông thôn?

A. Xây dựng nhiều khách sạn sang trọng.
B. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống và tài nguyên thiên nhiên.
C. Thay đổi hoàn toàn phong tục tập quán của người dân địa phương.
D. Xây dựng nhiều khu vui chơi giải trí hiện đại.

3. Đâu là một hệ quả tiêu cực của quá trình đô thị hóa nhanh chóng?

A. Sự gia tăng dân số nông thôn.
B. Sự suy giảm kinh tế.
C. Ô nhiễm môi trường và tắc nghẽn giao thông.
D. Sự phát triển của các ngành công nghiệp.

4. Cho đến năm 2023, quốc gia nào sau đây là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam?

A. Nhật Bản.
B. Hoa Kỳ.
C. Trung Quốc.
D. Hàn Quốc.

5. Đâu là một thách thức lớn đối với việc hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

A. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp còn hạn chế.
B. Chính sách mở cửa kinh tế.
C. Vị trí địa lý thuận lợi.
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.

6. Chính sách nào sau đây có thể giúp thu hút kiều hối về Việt Nam?

A. Tăng thuế đối với kiều hối.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển tiền về nước và đầu tư vào các dự án trong nước.
C. Hạn chế người Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài.
D. Cấm chuyển tiền từ nước ngoài về Việt Nam.

7. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được coi là "bàn đạp" cho sự phát triển công nghiệp hóa ở nhiều quốc gia đang phát triển?

A. Công nghiệp khai thác mỏ.
B. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
C. Công nghiệp dệt may.
D. Công nghiệp điện tử.

8. Khu vực kinh tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) vào Việt Nam?

A. Nông nghiệp.
B. Khai thác khoáng sản.
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
D. Du lịch.

9. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng phân hóa giàu nghèo ở Việt Nam?

A. Giảm thuế cho người giàu.
B. Tăng cường đầu tư vào giáo dục, y tế và các chương trình an sinh xã hội cho người nghèo.
C. Hạn chế phát triển kinh tế thị trường.
D. Cắt giảm chi tiêu công.

10. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

A. Nông nghiệp.
B. Du lịch.
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
D. Khai thác khoáng sản.

11. Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?

A. Sự điều tiết của nhà nước.
B. Đa dạng các hình thức sở hữu.
C. Cạnh tranh tự do hoàn toàn không có sự quản lý.
D. Phân phối theo lao động và hiệu quả kinh tế.

12. Đâu là một lợi ích của việc phát triển thương mại điện tử ở Việt Nam?

A. Giảm chi phí giao dịch và mở rộng thị trường tiêu thụ.
B. Hạn chế cạnh tranh.
C. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với hoạt động kinh doanh.
D. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin.

13. Trong cơ cấu kinh tế của một quốc gia đang phát triển, ngành nào thường chiếm tỷ trọng lớn nhất?

A. Công nghiệp chế tạo.
B. Nông nghiệp.
C. Dịch vụ tài chính.
D. Công nghệ thông tin.

14. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển bền vững ngành thủy sản ở Việt Nam?

A. Tăng cường khai thác thủy sản ven bờ.
B. Bảo vệ nguồn lợi thủy sản, phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững và kiểm soát ô nhiễm môi trường.
C. Sử dụng các phương pháp đánh bắt hủy diệt.
D. Xây dựng nhiều nhà máy chế biến thủy sản.

15. Điều gì sau đây là một lợi thế chính của việc phát triển các khu công nghiệp tập trung?

A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường tuyệt đối.
B. Tăng cường tính tự chủ kinh tế của địa phương.
C. Tối ưu hóa sử dụng cơ sở hạ tầng và dịch vụ.
D. Đảm bảo việc làm cho toàn bộ dân số.

16. Đâu là một thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của ngành du lịch ở Việt Nam?

A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Cơ sở hạ tầng du lịch quá hiện đại.
C. Ô nhiễm môi trường và khai thác tài nguyên quá mức.
D. Nguồn nhân lực du lịch dồi dào.

17. Đâu là một biện pháp quan trọng để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn?

A. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng phương tiện thân thiện với môi trường.
C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy ở khu vực ngoại thành.
D. Hạn chế trồng cây xanh.

18. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự phân bố của các nhà máy thủy điện lớn?

A. Nguồn cung cấp than đá dồi dào.
B. Sự gần gũi với các trung tâm tiêu thụ điện lớn.
C. Địa hình có độ dốc lớn và nguồn nước dồi dào.
D. Chính sách ưu đãi của nhà nước.

19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển kinh tế biển ở Việt Nam?

A. Diện tích rừng ngập mặn lớn.
B. Vị trí địa lý thuận lợi và nguồn tài nguyên biển phong phú.
C. Số lượng tàu thuyền đánh bắt cá lớn.
D. Nguồn lao động dồi dào.

20. Khu vực kinh tế nào sau đây có tiềm năng lớn để phát triển kinh tế xanh ở Việt Nam?

A. Khai thác than đá.
B. Sản xuất xi măng.
C. Năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời).
D. Luyện kim.

21. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia?

A. Xuất khẩu gạo với số lượng lớn.
B. Đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi, đảm bảo nguồn cung ổn định.
C. Tập trung vào một loại cây trồng duy nhất có năng suất cao.
D. Nhập khẩu lương thực từ nước ngoài.

22. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng di cư tự do từ nông thôn ra thành thị?

A. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng và dịch vụ ở nông thôn.
B. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp ở thành thị.
C. Hạn chế quyền tự do đi lại của người dân.
D. Tăng thuế thu nhập cá nhân ở thành thị.

23. Đâu là một yếu tố quan trọng để phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ ở Việt Nam?

A. Tăng cường nhập khẩu linh kiện từ nước ngoài.
B. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) và nâng cao năng lực sản xuất trong nước.
C. Bảo hộ tuyệt đối các doanh nghiệp trong nước.
D. Hạn chế liên kết với các doanh nghiệp nước ngoài.

24. Đâu là một biện pháp quan trọng để nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế?

A. Giảm chi phí sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm.
B. Tăng cường bảo hộ thương mại.
C. Phá giá đồng tiền.
D. Hạn chế nhập khẩu.

25. Ngành nào sau đây chịu ảnh hưởng lớn nhất từ biến động của giá dầu thế giới?

A. Nông nghiệp.
B. Du lịch.
C. Vận tải.
D. Giáo dục.

26. Chính sách nào sau đây có thể giúp cải thiện đời sống của người dân tộc thiểu số ở vùng sâu vùng xa?

A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Đầu tư vào giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng.
C. Di dời người dân tộc thiểu số đến vùng đồng bằng.
D. Hạn chế giao thương với bên ngoài.

27. Đâu là một lợi ích của việc Việt Nam tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA)?

A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh và mở rộng thị trường xuất khẩu.
C. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
D. Bảo hộ tuyệt đối các ngành công nghiệp trong nước.

28. Đâu là một thách thức lớn đối với việc phát triển kinh tế số ở Việt Nam?

A. Hạ tầng công nghệ thông tin phát triển.
B. Nguồn nhân lực có kỹ năng số còn hạn chế.
C. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.
D. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.

29. Đâu là một lợi ích của việc phát triển các khu kinh tế ven biển?

A. Tăng cường khả năng phòng thủ quốc gia.
B. Thu hút đầu tư, thúc đẩy xuất khẩu và phát triển các ngành kinh tế biển.
C. Hạn chế giao thương với nước ngoài.
D. Bảo tồn tuyệt đối các hệ sinh thái biển.

30. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp?

A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
B. Phát triển các giống cây trồng chịu hạn, chịu mặn.
C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
D. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác.

1 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là một thách thức lớn đối với sự phát triển của ngành nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam?

2 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển du lịch cộng đồng ở vùng nông thôn?

3 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là một hệ quả tiêu cực của quá trình đô thị hóa nhanh chóng?

4 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

4. Cho đến năm 2023, quốc gia nào sau đây là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam?

5 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là một thách thức lớn đối với việc hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

6 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

6. Chính sách nào sau đây có thể giúp thu hút kiều hối về Việt Nam?

7 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

7. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được coi là 'bàn đạp' cho sự phát triển công nghiệp hóa ở nhiều quốc gia đang phát triển?

8 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

8. Khu vực kinh tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) vào Việt Nam?

9 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

9. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng phân hóa giàu nghèo ở Việt Nam?

10 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

10. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

11 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?

12 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là một lợi ích của việc phát triển thương mại điện tử ở Việt Nam?

13 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

13. Trong cơ cấu kinh tế của một quốc gia đang phát triển, ngành nào thường chiếm tỷ trọng lớn nhất?

14 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển bền vững ngành thủy sản ở Việt Nam?

15 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

15. Điều gì sau đây là một lợi thế chính của việc phát triển các khu công nghiệp tập trung?

16 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là một thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của ngành du lịch ở Việt Nam?

17 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là một biện pháp quan trọng để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn?

18 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự phân bố của các nhà máy thủy điện lớn?

19 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển kinh tế biển ở Việt Nam?

20 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

20. Khu vực kinh tế nào sau đây có tiềm năng lớn để phát triển kinh tế xanh ở Việt Nam?

21 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia?

22 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

22. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng di cư tự do từ nông thôn ra thành thị?

23 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là một yếu tố quan trọng để phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ ở Việt Nam?

24 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là một biện pháp quan trọng để nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế?

25 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

25. Ngành nào sau đây chịu ảnh hưởng lớn nhất từ biến động của giá dầu thế giới?

26 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

26. Chính sách nào sau đây có thể giúp cải thiện đời sống của người dân tộc thiểu số ở vùng sâu vùng xa?

27 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

27. Đâu là một lợi ích của việc Việt Nam tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA)?

28 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

28. Đâu là một thách thức lớn đối với việc phát triển kinh tế số ở Việt Nam?

29 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

29. Đâu là một lợi ích của việc phát triển các khu kinh tế ven biển?

30 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

30. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp?