1. Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần tập trung vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành nào sau đây để tận dụng tối đa lợi thế so sánh?
A. Ngành ngân hàng.
B. Ngành du lịch.
C. Ngành công nghệ thông tin.
D. Ngành nông nghiệp.
2. Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Nguồn lao động dồi dào.
B. Cơ sở hạ tầng phát triển.
C. Nguồn nguyên liệu nông sản phong phú.
D. Vị trí địa lý thuận lợi.
3. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được phân bố gần các trung tâm tiêu thụ lớn do tính chất sản phẩm dễ hư hỏng hoặc chi phí vận chuyển cao?
A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp sản xuất xi măng.
C. Công nghiệp chế biến sữa.
D. Công nghiệp luyện kim đen.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi thế của Việt Nam trong việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Vị trí địa lý thuận lợi.
B. Nguồn lao động dồi dào và chi phí thấp.
C. Chính trị ổn định và môi trường đầu tư ngày càng được cải thiện.
D. Cơ sở hạ tầng phát triển và đồng bộ.
5. Vùng nào ở Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
6. Đâu là một trong những mục tiêu của việc xây dựng nông thôn mới ở Việt Nam?
A. Tăng cường xuất khẩu nông sản.
B. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân nông thôn.
C. Phát triển các khu công nghiệp ở nông thôn.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên ở nông thôn.
7. Đâu không phải là một trong những thách thức lớn đối với ngành nông nghiệp Việt Nam hiện nay?
A. Biến đổi khí hậu và thiên tai.
B. Sức ép cạnh tranh từ các nước khác.
C. Thiếu lao động có kỹ năng.
D. Thị trường tiêu thụ ổn định và giá cả nông sản cao.
8. Trong các ngành dịch vụ, ngành nào sau đây có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất ở Việt Nam trong những năm gần đây?
A. Ngành vận tải.
B. Ngành tài chính - ngân hàng.
C. Ngành du lịch.
D. Ngành bất động sản.
9. Vùng kinh tế trọng điểm nào của Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành công nghiệp lọc hóa dầu?
A. Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ.
B. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung.
C. Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.
D. Vùng kinh tế trọng điểm Đồng bằng sông Cửu Long.
10. Vùng nào ở Việt Nam có tiềm năng phát triển ngành năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) lớn nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
11. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để phát triển bền vững ngành du lịch ở Việt Nam?
A. Đa dạng hóa các loại hình du lịch.
B. Tăng cường quảng bá du lịch.
C. Khai thác tối đa tài nguyên du lịch để tăng doanh thu.
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch.
12. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp máy móc, thiết bị cho các ngành kinh tế khác?
A. Công nghiệp dệt may.
B. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
C. Công nghiệp cơ khí.
D. Công nghiệp điện tử.
13. Đâu là xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Việt Nam hiện nay?
A. Giảm tỷ trọng ngành công nghiệp, tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp.
B. Giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp, tăng tỷ trọng ngành dịch vụ và công nghiệp.
C. Giảm tỷ trọng ngành dịch vụ, tăng tỷ trọng ngành công nghiệp và nông nghiệp.
D. Giữ nguyên tỷ trọng của các ngành kinh tế.
14. Vùng nào ở Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ngành du lịch sinh thái nhờ vào sự đa dạng sinh học và cảnh quan thiên nhiên?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của khu công nghiệp tập trung?
A. Có cơ sở hạ tầng kỹ thuật đồng bộ.
B. Tập trung nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
C. Có các dịch vụ hỗ trợ sản xuất và kinh doanh.
D. Chỉ tập trung vào một ngành công nghiệp duy nhất.
16. Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?
A. Giao thông vận tải chỉ có vai trò trong việc vận chuyển hàng hóa.
B. Giao thông vận tải không ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư.
C. Giao thông vận tải thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa giữa các vùng.
D. Giao thông vận tải không liên quan đến an ninh quốc phòng.
17. Loại hình vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu của Việt Nam?
A. Đường bộ.
B. Đường sắt.
C. Đường sông.
D. Đường biển.
18. Khu kinh tế ven biển có vai trò quan trọng trong việc nào sau đây?
A. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
B. Bảo tồn đa dạng sinh học.
C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và phát triển kinh tế biển.
D. Phát triển du lịch văn hóa.
19. Trong quá trình đô thị hóa, vấn đề nào sau đây cần được đặc biệt quan tâm để đảm bảo phát triển bền vững?
A. Mở rộng quy mô đô thị.
B. Phát triển các khu đô thị mới.
C. Giải quyết các vấn đề về môi trường và xã hội.
D. Thu hút vốn đầu tư vào đô thị.
20. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với sự phát triển của ngành thủy sản ở Việt Nam?
A. Nguồn lao động thiếu kỹ năng.
B. Thiếu vốn đầu tư.
C. Ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
D. Thị trường tiêu thụ ổn định.
21. Đâu là một trong những mục tiêu chính của việc phát triển các khu công nghiệp và khu chế xuất ở Việt Nam?
A. Phát triển nông nghiệp hữu cơ.
B. Bảo tồn các di sản văn hóa.
C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và tạo việc làm.
D. Phát triển du lịch cộng đồng.
22. Ngành nào sau đây thuộc nhóm ngành công nghiệp mũi nhọn của Việt Nam, được ưu tiên phát triển để tạo ra giá trị gia tăng cao và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
D. Công nghiệp điện tử.
23. Trong các vùng kinh tế của Việt Nam, vùng nào được xem là động lực tăng trưởng kinh tế chính của cả nước, với sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp, dịch vụ và thương mại?
A. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
B. Bắc Trung Bộ.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Đông Nam Bộ.
24. Trong cơ cấu kinh tế của Việt Nam, ngành nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp chế biến và xuất khẩu?
A. Ngành dịch vụ.
B. Ngành nông nghiệp.
C. Ngành xây dựng.
D. Ngành du lịch.
25. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây có mức độ tập trung cao nhất, với sự hợp tác chặt chẽ giữa các doanh nghiệp trong cùng một ngành hoặc liên ngành?
A. Điểm công nghiệp.
B. Khu công nghiệp.
C. Trung tâm công nghiệp.
D. Vùng công nghiệp.
26. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố của các nhà máy thủy điện ở Việt Nam?
A. Nguồn lao động dồi dào.
B. Nguồn vốn đầu tư lớn.
C. Địa hình dốc và nguồn nước dồi dào.
D. Gần các trung tâm tiêu thụ điện lớn.
27. Đâu là một trong những lợi ích của việc phát triển các hành lang kinh tế ở Việt Nam?
A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường trong nước.
B. Tăng cường liên kết kinh tế giữa các vùng và với các nước láng giềng.
C. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
D. Tăng cường bảo tồn đa dạng sinh học.
28. Chính sách nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế ở các vùng khó khăn của Việt Nam?
A. Tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp nặng.
B. Ưu tiên phát triển các khu đô thị lớn.
C. Hỗ trợ phát triển sản xuất nông nghiệp và dịch vụ ở nông thôn.
D. Tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp.
29. Chính sách nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích bảo vệ môi trường trong quá trình phát triển kinh tế?
A. Áp dụng các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt.
B. Khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để tăng trưởng kinh tế.
D. Xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường.
30. Đâu là một trong những giải pháp quan trọng để nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường đầu tư vào công nghệ và đổi mới sáng tạo.
C. Tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm thô.
D. Giảm sự liên kết với các doanh nghiệp nước ngoài.