1. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 9, hãy cho biết gió mùa hạ ở nước ta có hướng nào?
A. Đông Bắc.
B. Tây Bắc.
C. Đông Nam.
D. Tây Nam.
2. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Việt Nam (năm 2010 và 2020). Nhận xét nào sau đây đúng?
A. Tỉ trọng nông nghiệp tăng lên.
B. Tỉ trọng công nghiệp giảm xuống.
C. Tỉ trọng dịch vụ tăng lên.
D. Cơ cấu GDP không thay đổi.
3. Loại hình du lịch nào đang được chú trọng phát triển ở vùng ven biển Nam Trung Bộ?
A. Du lịch sinh thái.
B. Du lịch văn hóa.
C. Du lịch nghỉ dưỡng biển.
D. Du lịch mạo hiểm.
4. Đâu là hệ quả của việc đô thị hóa nhanh chóng ở Việt Nam?
A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp.
B. Cung cấp đầy đủ việc làm cho người dân nông thôn.
C. Gây áp lực lớn lên cơ sở hạ tầng và các dịch vụ công cộng.
D. Phân bố dân cư đồng đều giữa thành thị và nông thôn.
5. Vùng nào của Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh nhất của bão?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Tây Nguyên.
C. Duyên hải miền Trung.
D. Đông Nam Bộ.
6. Đâu là giải pháp chủ yếu để sử dụng hợp lý tài nguyên nước ở nước ta?
A. Xây dựng nhiều nhà máy thủy điện.
B. Tăng cường khai thác nước ngầm.
C. Tiết kiệm nước, chống ô nhiễm nguồn nước.
D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng.
7. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp ở Việt Nam hiện nay?
A. Thiếu lao động có trình độ cao.
B. Biến đổi khí hậu và dịch bệnh.
C. Thị trường tiêu thụ ổn định.
D. Cơ sở hạ tầng phát triển.
8. Đâu là vai trò quan trọng nhất của rừng phòng hộ ở Việt Nam?
A. Cung cấp gỗ và lâm sản.
B. Bảo vệ đất, chống xói mòn.
C. Phát triển du lịch sinh thái.
D. Bảo tồn đa dạng sinh học.
9. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển giao thông vận tải ở Tây Nguyên là gì?
A. Thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa với các vùng khác.
B. Khai thác hiệu quả tài nguyên thiên nhiên.
C. Phân bố lại dân cư và lao động.
D. Tăng cường quốc phòng, an ninh.
10. Đâu không phải là một trong những khó khăn chính đối với sự phát triển kinh tế - xã hội ở Bắc Trung Bộ?
A. Thiên tai thường xuyên xảy ra.
B. Cơ sở hạ tầng còn yếu kém.
C. Dân số quá đông.
D. Nguồn lao động có tay nghề còn hạn chế.
11. Đâu là nguyên nhân chủ yếu làm cho vùng Tây Nguyên có mùa khô kéo dài?
A. Ảnh hưởng của gió mùa đông bắc.
B. Địa hình núi cao chắn gió.
C. Nằm khuất sau dãy Trường Sơn.
D. Ít chịu ảnh hưởng của biển.
12. Theo Luật Biển Việt Nam năm 2012, vùng biển nào thuộc chủ quyền hoàn toàn của Việt Nam?
A. Vùng đặc quyền kinh tế.
B. Thềm lục địa.
C. Lãnh hải.
D. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
13. Nhận xét nào sau đây đúng về đặc điểm dân số của Việt Nam?
A. Tỉ lệ dân số thành thị thấp hơn nông thôn.
B. Cơ cấu dân số già hóa nhanh chóng.
C. Phân bố dân cư đồng đều giữa các vùng.
D. Tỉ lệ giới tính cân bằng.
14. Tác động lớn nhất của quá trình đô thị hóa đến kinh tế - xã hội của nước ta là gì?
A. Làm tăng tỉ lệ thất nghiệp ở nông thôn.
B. Góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
D. Làm tăng sự phân hóa giàu nghèo.
15. Đâu là vùng trồng nhiều cây công nghiệp lâu năm nhất ở Việt Nam?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Đông Nam Bộ.
C. Tây Nguyên.
D. Bắc Trung Bộ.
16. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách dân số ở Việt Nam?
A. Tăng tỉ lệ sinh.
B. Giảm tỉ lệ tử.
C. Ổn định quy mô dân số.
D. Phân bố lại dân cư.
17. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ tài nguyên đất ở vùng đồi núi?
A. Xây dựng các công trình thủy lợi.
B. Trồng rừng và áp dụng các biện pháp canh tác hợp lý.
C. Khai thác khoáng sản một cách hợp lý.
D. Phát triển du lịch sinh thái.
18. Đâu là đặc điểm nổi bật của địa hình vùng núi Đông Bắc?
A. Địa hình cao và hiểm trở nhất cả nước.
B. Các dãy núi chạy theo hướng tây bắc - đông nam.
C. Địa hình thấp, chủ yếu là đồi bát úp.
D. Các dãy núi chạy theo hướng vòng cung.
19. Cho biết tỉnh nào sau đây có diện tích trồng lúa lớn nhất ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Hà Nội.
B. Hải Dương.
C. Thái Bình.
D. Hưng Yên.
20. Loại đất nào chiếm diện tích lớn nhất ở vùng đồi núi nước ta?
A. Đất phù sa.
B. Đất feralit.
C. Đất badan.
D. Đất mặn.
21. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 25, cho biết trung tâm du lịch nào sau đây có ý nghĩa quốc tế?
A. Hạ Long.
B. Huế.
C. Đà Lạt.
D. Cần Thơ.
22. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của lũ lụt ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Xây dựng các hồ chứa nước.
B. Phát triển giao thông đường thủy.
C. Đắp đê và nạo vét kênh mương.
D. Trồng rừng ngập mặn.
23. Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là thế mạnh của vùng Đông Nam Bộ?
A. Khai thác than.
B. Chế biến lương thực, thực phẩm.
C. Sản xuất điện.
D. Đóng tàu.
24. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Biến đổi khí hậu và khai thác nước ngầm quá mức.
B. Xây dựng nhiều đập thủy điện ở thượng nguồn.
C. Phá rừng ngập mặn ven biển.
D. Ô nhiễm nguồn nước từ các khu công nghiệp.
25. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Thanh Hóa.
B. Huế.
C. Đà Nẵng.
D. Quảng Nam.
26. Ý nghĩa lớn nhất của việc phát triển các khu công nghiệp tập trung ở nước ta là gì?
A. Giải quyết việc làm, tăng thu nhập cho người lao động.
B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
C. Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa.
D. Nâng cao trình độ công nghệ sản xuất.
27. Cho bảng số liệu về diện tích và dân số của một số tỉnh (năm 2023). Tỉnh nào có mật độ dân số cao nhất?
A. Hà Nội.
B. Hồ Chí Minh.
C. Đà Nẵng.
D. Cần Thơ.
28. Tuyến đường quốc lộ nào có vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các tỉnh miền núi phía Bắc với vùng đồng bằng?
A. Quốc lộ 1A.
B. Quốc lộ 5.
C. Quốc lộ 6.
D. Quốc lộ 14.
29. Cho biểu đồ về sản lượng thủy sản của Việt Nam (đơn vị: nghìn tấn). Biểu đồ thể hiện nội dung nào?
A. Quy mô sản lượng thủy sản.
B. Cơ cấu sản lượng thủy sản.
C. Sự thay đổi sản lượng thủy sản.
D. Tốc độ tăng trưởng sản lượng thủy sản.
30. Đâu là hướng phát triển công nghiệp chủ yếu ở các tỉnh vùng núi phía Bắc?
A. Phát triển công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản.
B. Phát triển công nghiệp điện tử.
C. Phát triển công nghiệp dệt may.
D. Phát triển công nghiệp hóa chất.