1. Đâu là một trong những điểm mới về nhận thức trong Văn kiện Đại hội XIII của Đảng về thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa?
A. Nhà nước đóng vai trò duy nhất trong điều tiết kinh tế.
B. Thừa nhận và bảo đảm các hình thức sở hữu, các thành phần kinh tế bình đẳng, hợp tác và cạnh tranh theo pháp luật.
C. Ưu tiên phát triển kinh tế nhà nước hơn các thành phần kinh tế khác.
D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của kinh tế tư nhân.
2. Theo đường lối của Đảng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa trong phát triển kinh tế thị trường ở Việt Nam?
A. Sự can thiệp trực tiếp của nhà nước vào mọi hoạt động kinh tế.
B. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
C. Sự đóng cửa với thị trường thế giới.
D. Sự ưu tiên tuyệt đối cho kinh tế nhà nước.
3. Theo đường lối của Đảng, vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội là gì?
A. Chỉ là hình thức, không có vai trò thực tế.
B. Tập hợp, phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc, thực hiện dân chủ, giám sát và phản biện xã hội.
C. Chỉ làm nhiệm vụ tuyên truyền, vận động quần chúng.
D. Thay thế vai trò của Nhà nước trong quản lý xã hội.
4. Theo đường lối của Đảng, mục tiêu của việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam là gì?
A. Tăng cường quyền lực tuyệt đối của nhà nước.
B. Bảo đảm quyền làm chủ của nhân dân, thực hiện dân chủ xã hội chủ nghĩa.
C. Hạn chế tối đa vai trò của pháp luật trong đời sống xã hội.
D. Chỉ bảo vệ quyền lợi của giai cấp công nhân.
5. Trong công tác đối ngoại, Đảng Cộng sản Việt Nam chủ trương như thế nào?
A. Chỉ quan hệ với các nước có cùng hệ tư tưởng.
B. Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế sâu rộng, là bạn, là đối tác tin cậy và thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế.
C. Đóng cửa với thế giới bên ngoài để bảo vệ độc lập dân tộc.
D. Chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề biên giới, lãnh thổ.
6. Đâu là một trong những nhiệm vụ trọng tâm được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định trong công tác xây dựng Đảng hiện nay?
A. Tăng cường quyền lực của các tổ chức quần chúng.
B. Kiên quyết, kiên trì đấu tranh phòng, chống tham nhũng, tiêu cực.
C. Phát triển kinh tế tư nhân trở thành chủ đạo.
D. Giảm thiểu vai trò lãnh đạo của Đảng trong các lĩnh vực kinh tế.
7. Đâu là một trong những giải pháp quan trọng để tăng cường tiềm lực quốc phòng, an ninh theo đường lối của Đảng?
A. Chỉ tập trung vào mua sắm vũ khí hiện đại.
B. Xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh.
C. Giảm chi tiêu cho quốc phòng, an ninh để tập trung vào phát triển kinh tế.
D. Phó mặc hoàn toàn cho quân đội và công an.
8. Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam về phát triển bền vững?
A. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế nhanh chóng để đạt được mức thu nhập cao trong thời gian ngắn nhất.
B. Phát triển kinh tế phải đi đôi với bảo vệ môi trường, giải quyết các vấn đề xã hội và bảo đảm quốc phòng, an ninh.
C. Ưu tiên khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ phát triển kinh tế.
D. Chỉ chú trọng đến phát triển kinh tế mà ít quan tâm đến các yếu tố xã hội và môi trường.
9. Trong giai đoạn hiện nay, Đảng Cộng sản Việt Nam xác định nhiệm vụ quốc phòng, an ninh có vai trò như thế nào đối với sự phát triển đất nước?
A. Quốc phòng, an ninh chỉ là nhiệm vụ của quân đội và công an.
B. Quốc phòng, an ninh là nhiệm vụ quan trọng hàng đầu, tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước.
C. Quốc phòng, an ninh không liên quan đến phát triển kinh tế.
D. Chỉ cần tập trung vào phát triển kinh tế, quốc phòng, an ninh không quan trọng.
10. Đâu là một trong những định hướng lớn để phát triển đất nước nhanh và bền vững theo Nghị quyết Đại hội XIII?
A. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
B. Đẩy mạnh chuyển đổi số quốc gia, phát triển kinh tế số, xã hội số.
C. Giảm đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
D. Hạn chế hội nhập quốc tế để bảo vệ nền kinh tế trong nước.
11. Theo đường lối đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam, thành phần kinh tế nào được xác định là có vai trò quan trọng, là một động lực của nền kinh tế?
A. Kinh tế nhà nước.
B. Kinh tế tập thể.
C. Kinh tế tư nhân.
D. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
12. Một trong những đột phá chiến lược được Đại hội XIII của Đảng xác định là gì?
A. Phát triển mạnh mẽ kinh tế nhà nước, loại bỏ kinh tế tư nhân.
B. Hoàn thiện đồng bộ, thể chế phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Tăng cường kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của người dân.
D. Giảm chi tiêu cho giáo dục và y tế.
13. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng?
A. Giảm thiểu vai trò của các tổ chức cơ sở đảng.
B. Thực hiện tự phê bình và phê bình thường xuyên, nghiêm túc.
C. Hạn chế sự tham gia của quần chúng vào công tác xây dựng Đảng.
D. Bảo vệ tuyệt đối mọi cán bộ, đảng viên, không xử lý sai phạm.
14. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Đảng Cộng sản Việt Nam chủ trương xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ dựa trên cơ sở nào?
A. Đóng cửa hoàn toàn với thị trường thế giới.
B. Phát huy tối đa nội lực, đồng thời tranh thủ ngoại lực một cách hiệu quả.
C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu, hạn chế nhập khẩu.
D. Từ chối mọi nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
15. Đại hội XIII của Đảng nhấn mạnh vai trò của văn hóa như thế nào trong sự phát triển của đất nước?
A. Văn hóa là yếu tố thứ yếu, chỉ đóng vai trò hỗ trợ cho phát triển kinh tế.
B. Văn hóa là nền tảng tinh thần vững chắc của xã hội, là sức mạnh nội sinh quan trọng.
C. Văn hóa chỉ là công cụ để quảng bá hình ảnh đất nước ra thế giới.
D. Văn hóa không có vai trò gì trong sự phát triển của đất nước.
16. Theo đường lối của Đảng, mục tiêu cao nhất của sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam là gì?
A. Xây dựng một xã hội có nền kinh tế thị trường phát triển cao.
B. Xây dựng một xã hội dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.
C. Xây dựng một xã hội chỉ có nhà nước và không có các thành phần kinh tế khác.
D. Xây dựng một xã hội hoàn toàn không có sự phân biệt giàu nghèo.
17. Theo đường lối của Đảng, yếu tố nào sau đây được coi là gốc của mọi thành công trong sự nghiệp cách mạng ở Việt Nam?
A. Sự hỗ trợ của các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Sức mạnh của nhân dân.
C. Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam.
D. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
18. Theo đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam, yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt trong xây dựng hệ thống chính trị?
A. Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, Nhân dân làm chủ.
B. Nhà nước lãnh đạo, Đảng quản lý, Nhân dân làm chủ.
C. Nhân dân lãnh đạo, Đảng và Nhà nước quản lý.
D. Đảng và Nhà nước lãnh đạo, Nhân dân quản lý.
19. Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, Đảng Cộng sản Việt Nam xác định vấn đề Biển Đông có tầm quan trọng như thế nào?
A. Không có tầm quan trọng đặc biệt.
B. Là vấn đề liên quan trực tiếp đến chủ quyền, an ninh quốc gia và môi trường hòa bình, ổn định trong khu vực.
C. Chỉ là vấn đề tranh chấp kinh tế đơn thuần.
D. Nên nhượng bộ hoàn toàn để tránh xung đột.
20. Theo đường lối của Đảng, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc thực hiện thắng lợi sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước?
A. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
B. Nguồn nhân lực chất lượng cao.
C. Vốn đầu tư nước ngoài.
D. Sự hỗ trợ của các nước phát triển.
21. Theo đường lối của Đảng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để bảo đảm sự thành công của công cuộc đổi mới?
A. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
B. Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam.
C. Sự hỗ trợ tài chính từ các nước phát triển.
D. Sự đồng tình của tất cả các đảng phái chính trị trên thế giới.
22. Đại hội XIII của Đảng Cộng sản Việt Nam xác định mục tiêu tổng quát đến năm 2025 là gì?
A. Trở thành nước đang phát triển, có công nghiệp theo hướng hiện đại, vượt qua mức thu nhập trung bình thấp.
B. Trở thành nước phát triển, có thu nhập cao.
C. Đến năm 2025, Việt Nam vẫn là nước đang phát triển có thu nhập trung bình thấp.
D. Trở thành nước công nghiệp hiện đại.
23. Đảng Cộng sản Việt Nam xác định vai trò của khoa học và công nghệ như thế nào trong giai đoạn hiện nay?
A. Khoa học và công nghệ không có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế.
B. Khoa học và công nghệ là động lực quan trọng nhất để phát triển lực lượng sản xuất hiện đại và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
C. Chỉ cần nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài, không cần phát triển khoa học trong nước.
D. Khoa học và công nghệ chỉ phục vụ cho mục đích quân sự.
24. Đâu là một trong những phương hướng cơ bản để xây dựng nền dân chủ xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
A. Giảm thiểu vai trò của Nhà nước trong quản lý xã hội.
B. Bảo đảm quyền làm chủ thực sự của nhân dân trên tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội.
C. Tập trung quyền lực vào một số ít cá nhân.
D. Hạn chế sự tham gia của nhân dân vào các hoạt động chính trị.
25. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Đảng Cộng sản Việt Nam chủ trương xây dựng nền văn hóa Việt Nam như thế nào?
A. Hoàn toàn đóng cửa với các nền văn hóa nước ngoài.
B. Tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại, đồng thời giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
C. Chỉ tiếp thu những yếu tố văn hóa có lợi cho phát triển kinh tế.
D. Từ bỏ hoàn toàn các giá trị văn hóa truyền thống để hội nhập quốc tế.
26. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Đảng Cộng sản Việt Nam xác định như thế nào về vấn đề bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ?
A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, không quan tâm đến vấn đề bảo vệ chủ quyền.
B. Kiên quyết, kiên trì đấu tranh bằng các biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế.
C. Sẵn sàng sử dụng vũ lực để giải quyết mọi tranh chấp.
D. Nhường nhịn mọi yêu sách của nước ngoài để giữ quan hệ hòa bình.
27. Theo đường lối của Đảng, mục tiêu của chính sách xã hội là gì?
A. Chỉ tập trung vào giảm nghèo.
B. Không ngừng nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân, thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội.
C. Giữ nguyên hiện trạng xã hội, không cần thay đổi.
D. Chỉ phục vụ cho mục tiêu phát triển kinh tế.
28. Theo Văn kiện Đại hội XIII, yếu tố nào sau đây được xác định là một trong những động lực quan trọng để phát triển đất nước trong giai đoạn mới?
A. Phát triển kinh tế nhà nước.
B. Phát huy mạnh mẽ giá trị văn hóa, sức mạnh con người Việt Nam.
C. Tăng cường xuất khẩu lao động.
D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.
29. Theo quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam, sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân tộc được tạo nên từ yếu tố nào là chủ yếu?
A. Sự đồng nhất về tôn giáo và tín ngưỡng.
B. Sự thống nhất về mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.
C. Sự tương đồng về trình độ học vấn và thu nhập.
D. Sự tập trung quyền lực tuyệt đối vào một cá nhân.
30. Theo đường lối của Đảng, nhân tố nào quyết định sự tồn tại và phát triển của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
A. Sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa trên thế giới.
B. Sức mạnh nội tại của chế độ, sự đồng thuận và ủng hộ của nhân dân.
C. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước đối với mọi hoạt động kinh tế.