1. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy sự phục hồi bình thường của tử cung sau sinh?
A. Tử cung mềm và không co hồi.
B. Tử cung co hồi tốt và nhỏ dần mỗi ngày.
C. Tử cung đau dữ dội khi xoa bóp.
D. Tử cung tăng kích thước sau vài ngày.
2. Sản phụ sau sinh thường nên được khuyến khích thực hiện các bài tập Kegel để làm gì?
A. Tăng cường sức mạnh cơ bụng.
B. Cải thiện chức năng kiểm soát bàng quang và âm đạo.
C. Giảm đau lưng.
D. Giúp tử cung co hồi nhanh hơn.
3. Đâu là dấu hiệu sớm của nhiễm trùng vú (viêm tuyến vú) ở bà mẹ cho con bú?
A. Đau nhức một bên vú, kèm theo sốt.
B. Cả hai vú đều đau nhức.
C. Chỉ đau khi cho con bú.
D. Không đau nhưng vú sưng to.
4. Thời điểm nào sau đây là thời điểm quan trọng nhất để đánh giá nguy cơ băng huyết sau sinh?
A. Trong vòng 24 giờ đầu sau sinh.
B. Trong vòng 6 giờ đầu sau sinh.
C. Trong vòng 48 giờ đầu sau sinh.
D. Trong vòng 72 giờ đầu sau sinh.
5. Khi nào sản phụ nên đến bệnh viện khám lại sau sinh nếu không có dấu hiệu bất thường?
A. Sau 1 tuần.
B. Sau 2 tuần.
C. Sau 4-6 tuần.
D. Chỉ khi có dấu hiệu bất thường.
6. Sản phụ sau sinh thường nên được khuyến khích vận động nhẹ nhàng khi nào?
A. Ngay sau khi sinh.
B. Sau 24 giờ nếu sinh thường không biến chứng.
C. Sau 1 tuần.
D. Sau 6 tuần.
7. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là một thay đổi sinh lý bình thường trong giai đoạn hậu sản?
A. Ra mồ hôi nhiều vào ban đêm.
B. Táo bón.
C. Mất ngủ.
D. Phù chân kéo dài hơn 1 tuần.
8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm đau tầng sinh môn sau sinh?
A. Chườm lạnh trong 24 giờ đầu.
B. Ngâm vùng kín trong nước ấm.
C. Sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ.
D. Vận động mạnh để tăng cường lưu thông máu.
9. Sản phụ sau sinh thường bị đổ mồ hôi nhiều vào ban đêm. Nguyên nhân chính của tình trạng này là gì?
A. Do thay đổi nội tiết tố.
B. Do cơ thể đang loại bỏ lượng nước dư thừa tích tụ trong thai kỳ.
C. Do căng thẳng và lo lắng.
D. Do thiếu dinh dưỡng.
10. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của nhiễm trùng vết khâu tầng sinh môn?
A. Sưng, nóng, đỏ, đau tại vết khâu.
B. Chảy mủ hoặc dịch có mùi hôi từ vết khâu.
C. Sốt cao.
D. Ngứa nhẹ tại vết khâu.
11. Trong giai đoạn hậu sản, việc cho con bú sữa mẹ sớm có lợi ích nào sau đây?
A. Giúp tử cung co hồi nhanh hơn.
B. Giúp tăng cân nhanh cho mẹ.
C. Giảm nguy cơ trầm cảm sau sinh cho mẹ.
D. Giúp vết khâu tầng sinh môn mau lành hơn.
12. Một bà mẹ sau sinh thường than phiền về tình trạng táo bón. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để cải thiện tình trạng này?
A. Uống đủ 2-3 lít nước mỗi ngày.
B. Tăng cường ăn rau xanh và trái cây.
C. Vận động nhẹ nhàng, đi lại thường xuyên.
D. Hạn chế vận động để tránh ảnh hưởng đến vết khâu tầng sinh môn.
13. Trong giai đoạn hậu sản, dấu hiệu nào sau đây cho thấy sản phụ cần được chuyển đến cơ sở y tế để được đánh giá và điều trị?
A. Cảm thấy buồn bã và dễ khóc trong vài ngày đầu sau sinh (baby blues).
B. Sốt cao trên 38.5 độ C và đau bụng dữ dội.
C. Mất ngủ do phải chăm sóc em bé.
D. Táo bón nhẹ.
14. Mục tiêu chính của việc xoa bóp tử cung sau sinh là gì?
A. Giảm đau bụng sau sinh.
B. Kích thích tử cung co hồi và giảm nguy cơ băng huyết.
C. Tăng cường lưu thông máu đến tử cung.
D. Giúp sản dịch thoát ra dễ dàng hơn.
15. Điều nào sau đây KHÔNG nên làm khi chăm sóc vết khâu tầng sinh môn?
A. Rửa vết khâu bằng nước sạch và xà phòng nhẹ hàng ngày.
B. Lau khô vết khâu sau khi rửa.
C. Sử dụng băng vệ sinh có mùi thơm.
D. Thay băng vệ sinh thường xuyên.
16. Tình trạng nào sau đây cần được xử trí bằng kháng sinh ở sản phụ hậu sản?
A. Đau bụng nhẹ do co hồi tử cung.
B. Táo bón.
C. Nhiễm trùng vết mổ hoặc vết khâu tầng sinh môn.
D. Ra mồ hôi nhiều vào ban đêm.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đánh giá toàn diện sức khỏe tinh thần của sản phụ trong giai đoạn hậu sản?
A. Tình trạng cảm xúc và tâm trạng.
B. Khả năng chăm sóc bản thân và em bé.
C. Mức độ gắn kết với em bé.
D. Chiều cao và cân nặng của sản phụ.
18. Trong giai đoạn hậu sản, sản phụ nên được khuyến khích đi tiểu trong vòng bao lâu sau sinh?
A. Trong vòng 2 giờ sau sinh.
B. Trong vòng 4 giờ sau sinh.
C. Trong vòng 6 giờ sau sinh.
D. Trong vòng 8 giờ sau sinh.
19. Thời gian khuyến cáo để thực hiện việc chăm sóc Kangaroo (da kề da) cho trẻ sơ sinh là bao lâu?
A. Ít nhất 1 giờ mỗi ngày.
B. Ít nhất 30 phút mỗi ngày.
C. Liên tục 24/24 giờ trong những ngày đầu.
D. Ít nhất 2 giờ mỗi ngày.
20. Một sản phụ sau sinh thường bị đau lưng. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm đau lưng?
A. Nằm thẳng trên giường cứng.
B. Mang vác vật nặng.
C. Tập thể dục nhẹ nhàng và duy trì tư thế đúng khi cho con bú.
D. Không vận động để tránh làm tổn thương lưng.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một dấu hiệu nguy hiểm trong giai đoạn hậu sản cần được theo dõi và báo cáo ngay cho nhân viên y tế?
A. Sốt cao trên 38 độ C.
B. Đau bụng dưới âm ỉ, không liên tục.
C. Sản dịch có mùi hôi.
D. Chảy máu âm đạo nhiều, băng huyết.
22. Trong giai đoạn hậu sản thường, sản dịch có màu đỏ tươi thường kéo dài bao lâu?
A. Khoảng 10-14 ngày.
B. Khoảng 1-3 ngày.
C. Khoảng 7-10 ngày.
D. Khoảng 4-7 ngày.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ trầm cảm sau sinh?
A. Tiền sử trầm cảm hoặc rối loạn tâm thần.
B. Thiếu sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.
C. Có một thai kỳ khỏe mạnh và suôn sẻ.
D. Căng thẳng trong cuộc sống.
24. Trong giai đoạn hậu sản, sản phụ cần được tư vấn về tầm quan trọng của việc ngủ đủ giấc. Ngủ đủ giấc có lợi ích nào sau đây?
A. Giúp giảm cân nhanh hơn.
B. Giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ trầm cảm sau sinh.
C. Giúp vết khâu tầng sinh môn mau lành hơn.
D. Giúp tăng lượng sữa mẹ.
25. Trong giai đoạn hậu sản, sản phụ nên được tư vấn về thời điểm có thể quan hệ tình dục trở lại. Thời điểm nào sau đây được xem là phù hợp nhất?
A. Ngay khi hết sản dịch.
B. Sau khi khám hậu sản và được bác sĩ cho phép (thường là 6 tuần sau sinh).
C. Sau 1 tháng sau sinh.
D. Sau 2 tháng sau sinh.
26. Khi tư vấn cho một bà mẹ về chế độ dinh dưỡng sau sinh, điều nào sau đây KHÔNG nên khuyến khích?
A. Ăn đa dạng các loại thực phẩm.
B. Uống đủ nước.
C. Kiêng khem quá mức để giảm cân nhanh.
D. Bổ sung vitamin và khoáng chất nếu cần thiết.
27. Trong giai đoạn hậu sản, sản phụ cần được tư vấn về các biện pháp tránh thai. Biện pháp nào sau đây thường được khuyến cáo cho các bà mẹ đang cho con bú?
A. Thuốc tránh thai kết hợp (chứa estrogen và progestin).
B. Vòng tránh thai chứa đồng.
C. Thuốc tránh thai chỉ chứa progestin.
D. Miếng dán tránh thai.
28. Thời gian nào sau đây được xem là giai đoạn hậu sản muộn?
A. 6 tuần đầu sau sinh.
B. Từ tuần thứ 7 đến 12 sau sinh.
C. Từ tuần thứ 13 đến 24 sau sinh.
D. Sau 1 năm sau sinh.
29. Điều gì KHÔNG nên làm khi đối phó với tình trạng cương sữa ở sản phụ?
A. Cho con bú thường xuyên.
B. Chườm ấm trước khi cho bú.
C. Vắt bớt sữa sau khi cho bú.
D. Hạn chế cho con bú để giảm sản xuất sữa.
30. Sản phụ nên được khuyến khích cho con bú hoàn toàn bằng sữa mẹ trong bao lâu?
A. Trong 3 tháng đầu.
B. Trong 6 tháng đầu.
C. Trong 1 năm đầu.
D. Cho đến khi bé tự cai sữa.