1. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của hội chứng thận hư?
A. Suy thận cấp
B. Suy thận mạn
C. Viêm phổi
D. Cường giáp
2. Một bệnh nhân nam 50 tuổi, tiền sử hút thuốc lá, được chẩn đoán hội chứng thận hư. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra hội chứng thận hư ở bệnh nhân này?
A. Viêm cầu thận màng
B. Bệnh thận IgA
C. Bệnh cầu thận tổn thương tối thiểu
D. Xơ hóa cầu thận ổ
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc hội chứng thận hư?
A. Tiền sử gia đình mắc bệnh thận
B. Nhiễm trùng
C. Sử dụng thuốc giảm đau NSAIDs kéo dài
D. Chế độ ăn giàu kali
4. Một bệnh nhân hội chứng thận hư được điều trị bằng steroid kéo dài có nguy cơ cao bị loãng xương, biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa loãng xương?
A. Ăn nhiều muối
B. Bổ sung canxi và vitamin D
C. Hạn chế vận động
D. Uống nhiều nước
5. Mục tiêu điều trị hội chứng thận hư là gì?
A. Hạ huyết áp
B. Giảm protein niệu và duy trì chức năng thận
C. Tăng cân
D. Tăng albumin máu
6. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ protein niệu trong hội chứng thận hư?
A. Creatinin máu
B. Ure máu
C. Protein niệu 24 giờ
D. Điện giải đồ
7. Một bệnh nhân hội chứng thận hư bị phù phổi cấp, xử trí ban đầu nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Truyền albumin
B. Thở oxy và dùng thuốc lợi tiểu
C. Cho bệnh nhân nằm nghỉ
D. Hạn chế dịch truyền
8. Một bệnh nhân hội chứng thận hư bị phù nặng, chế độ ăn nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Ăn nhiều protein, nhiều muối
B. Ăn nhiều protein, giảm muối
C. Ăn ít protein, nhiều muối
D. Ăn ít protein, giảm muối
9. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán phân biệt hội chứng thận hư nguyên phát và thứ phát?
A. Tổng phân tích tế bào máu
B. Sinh thiết thận
C. Điện giải đồ
D. Chức năng gan
10. Bệnh nhân hội chứng thận hư cần được tiêm phòng vaccine nào sau đây?
A. Vaccine phòng lao
B. Vaccine phòng thủy đậu
C. Vaccine phòng cúm và phế cầu
D. Vaccine phòng sởi
11. Trong hội chứng thận hư, tình trạng thiếu máu có thể xảy ra do thiếu yếu tố nào?
A. Sắt
B. Vitamin B12
C. Erythropoietin
D. Axit folic
12. Trong hội chứng thận hư, tình trạng tăng lipid máu xảy ra do cơ chế nào?
A. Giảm sản xuất lipoprotein
B. Tăng sản xuất lipoprotein ở gan
C. Tăng thải trừ lipid qua thận
D. Giảm hấp thu lipid ở ruột
13. Biện pháp nào sau đây giúp giảm phù ở bệnh nhân hội chứng thận hư ngoài việc dùng thuốc lợi tiểu?
A. Nằm đầu cao
B. Kê cao chân khi ngủ
C. Massage bụng
D. Chườm đá
14. Nguyên nhân thường gặp nhất gây hội chứng thận hư ở trẻ em là gì?
A. Viêm cầu thận sau nhiễm liên cầu khuẩn
B. Bệnh thận IgA
C. Bệnh cầu thận tổn thương tối thiểu
D. Xơ hóa cầu thận ổ
15. Loại thuốc nào sau đây có thể gây độc cho thận và làm nặng thêm tình trạng hội chứng thận hư?
A. Penicillin
B. Aspirin
C. Paracetamol
D. Ibuprofen
16. Trong hội chứng thận hư, tình trạng giảm chức năng tuyến giáp có thể xảy ra do mất protein gắn với hormone tuyến giáp qua nước tiểu, protein này có tên là gì?
A. Thyroxine-binding globulin (TBG)
B. Albumin
C. Transferrin
D. Ceruloplasmin
17. Loại thuốc lợi tiểu nào sau đây thường được sử dụng trong điều trị phù ở bệnh nhân hội chứng thận hư?
A. Spironolactone
B. Furosemide
C. Amiloride
D. Triamterene
18. Cơ chế chính gây phù trong hội chứng thận hư là gì?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch
B. Giảm áp lực keo do giảm albumin máu
C. Tăng tính thấm thành mạch
D. Tăng thải natri qua thận
19. Điều trị nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong hội chứng thận hư ở trẻ em?
A. Cyclophosphamide
B. Prednisolon
C. Cyclosporine
D. Mycophenolate mofetil
20. Một bệnh nhân hội chứng thận hư bị giảm canxi máu, cần bổ sung thêm yếu tố nào để tăng hấp thu canxi?
A. Vitamin A
B. Vitamin B12
C. Vitamin C
D. Vitamin D
21. Bệnh nhân hội chứng thận hư có nguy cơ cao bị xơ vữa động mạch do tăng lipid máu và rối loạn đông máu, biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nguy cơ này?
A. Sử dụng statin
B. Sử dụng aspirin liều thấp
C. Tăng cường vận động
D. Ăn nhiều mỡ động vật
22. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ biến chứng tim mạch ở bệnh nhân hội chứng thận hư?
A. Tăng cường vận động
B. Kiểm soát lipid máu
C. Ăn nhiều muối
D. Uống nhiều nước
23. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) được sử dụng trong điều trị hội chứng thận hư nhằm mục đích gì?
A. Giảm protein niệu
B. Tăng huyết áp
C. Giảm phù
D. Tăng albumin máu
24. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra do mất protein qua nước tiểu trong hội chứng thận hư?
A. Tăng đông máu
B. Giảm đông máu
C. Suy tim
D. Thiếu máu
25. Tổn thương thận nào sau đây thường gặp nhất trong hội chứng thận hư thứ phát do đái tháo đường?
A. Viêm cầu thận màng
B. Xơ hóa cầu thận ổ
C. Bệnh cầu thận tổn thương tối thiểu
D. Bệnh thận do đái tháo đường (glomerulosclerosis)
26. Loại protein nào sau đây thường bị mất nhiều nhất qua nước tiểu trong hội chứng thận hư?
A. Globulin
B. Albumin
C. Immunoglobulin
D. Enzym
27. Biến chứng nhiễm trùng thường gặp ở bệnh nhân hội chứng thận hư là do?
A. Tăng cường hệ miễn dịch
B. Mất immunoglobulin qua nước tiểu
C. Tăng sản xuất bạch cầu
D. Giảm chức năng gan
28. Một bệnh nhân hội chứng thận hư có protein niệu dai dẳng mặc dù đã điều trị bằng steroid, lựa chọn điều trị tiếp theo có thể là gì?
A. Tăng liều steroid
B. Dừng steroid
C. Bổ sung thuốc ức chế miễn dịch (ví dụ: Cyclophosphamide, Cyclosporine)
D. Truyền albumin
29. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng điển hình của hội chứng thận hư?
A. Phù
B. Protein niệu
C. Hạ albumin máu
D. Tăng huyết áp
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tiên lượng của hội chứng thận hư?
A. Tuổi
B. Mức độ protein niệu
C. Đáp ứng với điều trị
D. Nhóm máu