Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Huyết Học – Truyền Máu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Huyết Học – Truyền Máu

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Huyết Học – Truyền Máu

1. Loại xét nghiệm nào được sử dụng để định danh các kháng thể bất thường trong huyết thanh?

A. Xét nghiệm Coombs trực tiếp.
B. Xét nghiệm Coombs gián tiếp.
C. Panel tế bào.
D. Điện di protein huyết thanh.

2. Khi truyền máu cho bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng, cần sử dụng biện pháp phòng ngừa nào?

A. Truyền máu nhanh.
B. Truyền máu qua bộ lọc bạch cầu.
C. Sử dụng thuốc kháng histamine trước khi truyền máu.
D. Truyền máu tại phòng chăm sóc đặc biệt.

3. Chỉ định truyền khối tiểu cầu nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Bệnh nhân giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) ổn định.
B. Bệnh nhân xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP).
C. Bệnh nhân giảm tiểu cầu do hóa trị liệu và đang chảy máu.
D. Bệnh nhân sau phẫu thuật tim không chảy máu.

4. Chế phẩm máu nào được sử dụng để điều trị bệnh von Willebrand?

A. Khối hồng cầu.
B. Huyết tương tươi đông lạnh.
C. Tủa lạnh giàu yếu tố VIII.
D. Khối tiểu cầu.

5. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ quá tải tuần hoàn khi truyền máu?

A. Truyền máu nhanh.
B. Truyền một lượng lớn máu.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu giữa các lần truyền máu.
D. Truyền máu khi bệnh nhân đang nằm.

6. Chế phẩm máu nào sau đây có nguy cơ gây TRALI ( tổn thương phổi cấp tính liên quan đến truyền máu) cao nhất?

A. Khối hồng cầu.
B. Huyết tương tươi đông lạnh.
C. Khối tiểu cầu điều chế bằng gạn tách.
D. Tủa lạnh.

7. Mục đích của việc truyền khối tiểu cầu gạn tách là gì?

A. Cung cấp số lượng lớn tiểu cầu từ một người hiến.
B. Tăng cường chức năng đông máu.
C. Điều trị thiếu máu.
D. Bổ sung yếu tố đông máu.

8. Biến chứng muộn nào có thể xảy ra sau truyền máu nhiều lần?

A. Quá tải sắt.
B. Thiếu máu.
C. Tăng bạch cầu.
D. Giảm tiểu cầu.

9. Trong truyền máu, "crossmatch" thường được hiểu là gì?

A. Kiểm tra nhóm máu ABO và Rh.
B. Kiểm tra phản ứng giữa huyết thanh người nhận và hồng cầu người cho.
C. Đếm số lượng tế bào máu.
D. Kiểm tra kháng thể bất thường.

10. Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện điều gì?

A. Kháng thể tự do trong huyết thanh người nhận.
B. Kháng thể hoặc bổ thể gắn trên bề mặt hồng cầu.
C. Kháng nguyên trên bề mặt bạch cầu.
D. Kháng thể kháng tiểu cầu trong huyết tương.

11. Mục đích của việc sử dụng bộ lọc máu trong truyền máu là gì?

A. Để loại bỏ vi khuẩn.
B. Để loại bỏ bạch cầu.
C. Để loại bỏ kháng thể.
D. Để loại bỏ các yếu tố đông máu.

12. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa truyền nhầm máu?

A. Kiểm tra nhóm máu của bệnh nhân trước khi truyền.
B. Sử dụng hệ thống nhận diện bệnh nhân và mẫu máu chính xác.
C. Truyền máu chậm.
D. Sử dụng bộ lọc máu.

13. Mục tiêu của truyền máu trao đổi ở trẻ sơ sinh bị bệnh tan máu là gì?

A. Tăng số lượng bạch cầu.
B. Giảm nồng độ bilirubin và loại bỏ kháng thể kháng hồng cầu.
C. Tăng nồng độ hemoglobin.
D. Cung cấp yếu tố đông máu.

14. Yếu tố đông máu nào sau đây không có trong huyết tương tươi đông lạnh?

A. Yếu tố VIII.
B. Yếu tố IX.
C. Yếu tố XIII.
D. Tiểu cầu.

15. Một bệnh nhân có nhóm máu A Rh âm tính cần truyền máu, lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

A. A Rh dương tính
B. O Rh dương tính
C. A Rh âm tính
D. AB Rh âm tính

16. Loại phản ứng truyền máu nào xảy ra khi có sự không tương thích ABO?

A. Phản ứng dị ứng.
B. Phản ứng sốt không tan máu.
C. Tan máu nội mạch cấp tính.
D. Quá tải tuần hoàn.

17. Mục đích chính của việc lọc bạch cầu trong các sản phẩm máu là gì?

A. Giảm nguy cơ lây nhiễm virus.
B. Ngăn ngừa phản ứng sốt không tan máu.
C. Loại bỏ kháng thể kháng hồng cầu.
D. Giảm nguy cơ quá tải sắt.

18. Kháng thể nào gây ra bệnh tan máu ở trẻ sơ sinh?

A. IgM.
B. IgA.
C. IgE.
D. IgG.

19. Phản ứng truyền máu cấp tính nào thường gây sốc và suy thận cấp?

A. Phản ứng dị ứng.
B. Quá tải tuần hoàn.
C. Tan máu nội mạch cấp.
D. Sốt không tan máu.

20. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến quyết định truyền máu?

A. Tuổi của bệnh nhân.
B. Giới tính của bệnh nhân.
C. Triệu chứng lâm sàng và mức độ thiếu máu.
D. Cân nặng của bệnh nhân.

21. Xét nghiệm hòa hợp (crossmatch) có mục đích gì trong truyền máu?

A. Xác định nhóm máu ABO của người nhận.
B. Phát hiện kháng thể bất thường trong huyết thanh người nhận phản ứng với hồng cầu người cho.
C. Đếm số lượng tế bào máu trong máu người cho.
D. Kiểm tra sự hiện diện của virus trong máu người cho.

22. Tại sao cần truyền máu có bạch cầu giảm cho bệnh nhân ghép tạng?

A. Để giảm nguy cơ quá tải sắt.
B. Để giảm nguy cơ thải ghép.
C. Để tăng cường hệ miễn dịch.
D. Để giảm nguy cơ chảy máu.

23. Truyền khối hồng cầu lắng có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây?

A. Giảm protein máu
B. Tăng đông máu
C. Quá tải tuần hoàn
D. Hạ đường huyết

24. Xét nghiệm nào dùng để xác định nhóm máu hệ Rh?

A. Xét nghiệm ELISA.
B. Phản ứng ngưng kết hồng cầu với kháng thể kháng D.
C. Xét nghiệm PCR.
D. Điện di huyết sắc tố.

25. Tác dụng phụ thường gặp nhất của truyền máu là gì?

A. Phản ứng dị ứng.
B. Sốt không tan máu.
C. Quá tải tuần hoàn.
D. Tan máu cấp tính.

26. Chế phẩm máu nào sau đây được chỉ định để điều trị giảm fibrinogen máu?

A. Khối hồng cầu.
B. Huyết tương tươi đông lạnh.
C. Tủa lạnh.
D. Khối tiểu cầu.

27. Khi nào cần sử dụng máu chiếu xạ?

A. Truyền máu cho bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
B. Truyền máu cho bệnh nhân thiếu máu thiếu sắt.
C. Truyền máu cho bệnh nhân tăng huyết áp.
D. Truyền máu cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng.

28. Thời gian bảo quản tối đa của khối hồng cầu sau khi mở túi là bao lâu?

A. 2 giờ.
B. 4 giờ.
C. 6 giờ.
D. 24 giờ.

29. Trong trường hợp khẩn cấp, khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, nhóm máu nào có thể truyền cho hầu hết mọi người?

A. A.
B. B.
C. AB.
D. O.

30. Loại dung dịch nào được sử dụng để truyền cùng với khối hồng cầu?

A. Dung dịch Glucose 5%.
B. Dung dịch Natri Clorua 0.45%.
C. Dung dịch Natri Clorua 0.9%.
D. Dung dịch Ringer Lactate.

1 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

1. Loại xét nghiệm nào được sử dụng để định danh các kháng thể bất thường trong huyết thanh?

2 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

2. Khi truyền máu cho bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng, cần sử dụng biện pháp phòng ngừa nào?

3 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

3. Chỉ định truyền khối tiểu cầu nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

4. Chế phẩm máu nào được sử dụng để điều trị bệnh von Willebrand?

5 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

5. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ quá tải tuần hoàn khi truyền máu?

6 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

6. Chế phẩm máu nào sau đây có nguy cơ gây TRALI ( tổn thương phổi cấp tính liên quan đến truyền máu) cao nhất?

7 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

7. Mục đích của việc truyền khối tiểu cầu gạn tách là gì?

8 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

8. Biến chứng muộn nào có thể xảy ra sau truyền máu nhiều lần?

9 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

9. Trong truyền máu, 'crossmatch' thường được hiểu là gì?

10 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

10. Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện điều gì?

11 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

11. Mục đích của việc sử dụng bộ lọc máu trong truyền máu là gì?

12 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

12. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa truyền nhầm máu?

13 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

13. Mục tiêu của truyền máu trao đổi ở trẻ sơ sinh bị bệnh tan máu là gì?

14 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

14. Yếu tố đông máu nào sau đây không có trong huyết tương tươi đông lạnh?

15 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

15. Một bệnh nhân có nhóm máu A Rh âm tính cần truyền máu, lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

16. Loại phản ứng truyền máu nào xảy ra khi có sự không tương thích ABO?

17 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

17. Mục đích chính của việc lọc bạch cầu trong các sản phẩm máu là gì?

18 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

18. Kháng thể nào gây ra bệnh tan máu ở trẻ sơ sinh?

19 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

19. Phản ứng truyền máu cấp tính nào thường gây sốc và suy thận cấp?

20 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

20. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến quyết định truyền máu?

21 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

21. Xét nghiệm hòa hợp (crossmatch) có mục đích gì trong truyền máu?

22 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

22. Tại sao cần truyền máu có bạch cầu giảm cho bệnh nhân ghép tạng?

23 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

23. Truyền khối hồng cầu lắng có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây?

24 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

24. Xét nghiệm nào dùng để xác định nhóm máu hệ Rh?

25 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

25. Tác dụng phụ thường gặp nhất của truyền máu là gì?

26 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

26. Chế phẩm máu nào sau đây được chỉ định để điều trị giảm fibrinogen máu?

27 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

27. Khi nào cần sử dụng máu chiếu xạ?

28 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

28. Thời gian bảo quản tối đa của khối hồng cầu sau khi mở túi là bao lâu?

29 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

29. Trong trường hợp khẩn cấp, khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, nhóm máu nào có thể truyền cho hầu hết mọi người?

30 / 30

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 4

30. Loại dung dịch nào được sử dụng để truyền cùng với khối hồng cầu?