1. Điều gì làm cho e-learning trở nên phù hợp với việc đào tạo liên tục và nâng cao kỹ năng cho người đi làm?
A. Tính linh hoạt về thời gian và địa điểm.
B. Chi phí cao hơn so với đào tạo truyền thống.
C. Yêu cầu phải đến lớp học vào các giờ cố định.
D. Ít tài liệu học tập hơn so với đào tạo truyền thống.
2. Tại sao việc bảo mật thông tin cá nhân của học viên lại quan trọng trong e-learning?
A. Để tránh bị đánh cắp thông tin và sử dụng trái phép.
B. Để tăng số lượng học viên đăng ký.
C. Để giảm chi phí vận hành hệ thống.
D. Để tăng cường tính tương tác trong khóa học.
3. Ứng dụng nào sau đây hỗ trợ việc tạo các bài kiểm tra trực tuyến trong e-learning?
A. Google Docs.
B. Google Forms.
C. Google Sheets.
D. Google Slides.
4. Đâu là một xu hướng phát triển của e-learning trong tương lai?
A. Sự gia tăng của các khóa học trực tuyến miễn phí.
B. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ và internet.
D. Hạn chế sử dụng các thiết bị di động trong học tập.
5. Trong e-learning, thuật ngữ "SCORM" dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại phần mềm diệt virus.
B. Một tiêu chuẩn kỹ thuật cho việc đóng gói và chia sẻ nội dung học tập.
C. Một phương pháp đánh giá hiệu quả học tập.
D. Một công cụ tạo bài giảng trực tuyến.
6. Đâu là một thách thức lớn đối với việc triển khai e-learning ở các vùng nông thôn Việt Nam?
A. Chi phí xây dựng hạ tầng công nghệ thông tin.
B. Sự thiếu hụt về nội dung học tập trực tuyến.
C. Khả năng sử dụng máy tính và internet hạn chế.
D. Sự phản đối từ phía giáo viên và phụ huynh.
7. Hình thức đánh giá nào thường được sử dụng trong e-learning để kiểm tra kiến thức của học viên sau mỗi bài học?
A. Phỏng vấn trực tiếp.
B. Bài tập nhóm.
C. Trắc nghiệm trực tuyến.
D. Thuyết trình trước lớp.
8. Trong quá trình thiết kế một khóa học e-learning, tại sao việc xác định rõ mục tiêu học tập lại quan trọng?
A. Để lựa chọn nội dung và phương pháp giảng dạy phù hợp.
B. Để tăng chi phí sản xuất khóa học.
C. Để làm cho khóa học trở nên phức tạp hơn.
D. Để hạn chế sự sáng tạo của người học.
9. Thách thức lớn nhất mà các nhà thiết kế e-learning phải đối mặt khi tạo nội dung cho nhiều đối tượng học viên khác nhau là gì?
A. Đảm bảo nội dung phù hợp với trình độ và nhu cầu của từng người.
B. Giảm thiểu chi phí sản xuất nội dung.
C. Sử dụng công nghệ đơn giản nhất có thể.
D. Tạo ra nội dung giống nhau cho tất cả mọi người.
10. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của e-learning trong giáo dục đại học?
A. Sử dụng sách giáo khoa in.
B. Tổ chức các khóa học trực tuyến.
C. Chỉ giảng dạy trên lớp.
D. Không sử dụng công nghệ thông tin.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của e-learning?
A. Khả năng tiếp cận kiến thức mọi lúc mọi nơi.
B. Chi phí thấp hơn so với học truyền thống.
C. Yêu cầu người học phải có tính tự giác cao.
D. Tăng cường sự tương tác trực tiếp giữa học viên và giảng viên.
12. Đâu là ưu điểm của việc sử dụng diễn đàn trực tuyến trong e-learning?
A. Giúp học viên trao đổi, thảo luận và hỗ trợ lẫn nhau.
B. Giảm thiểu sự tương tác giữa học viên và giảng viên.
C. Hạn chế khả năng chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm.
D. Tăng chi phí vận hành và bảo trì hệ thống.
13. Trong e-learning, "MOOC" là viết tắt của cụm từ nào?
A. Massive Open Online Course (Khóa học trực tuyến mở đại trà).
B. Multimedia Online Operating Course (Khóa học vận hành đa phương tiện trực tuyến).
C. Modern Open Offline Course (Khóa học ngoại tuyến mở hiện đại).
D. Maximum Output Online Content (Nội dung trực tuyến đầu ra tối đa).
14. Đâu là một cách để đánh giá hiệu quả của một chương trình e-learning?
A. Thu thập phản hồi từ học viên và đánh giá kết quả học tập.
B. Chỉ dựa vào số lượng học viên đăng ký.
C. Chỉ dựa vào chi phí sản xuất chương trình.
D. Không cần đánh giá.
15. Đâu là một kỹ năng quan trọng mà người học e-learning cần có?
A. Khả năng tự học và quản lý thời gian.
B. Khả năng giao tiếp trực tiếp tốt.
C. Khả năng vẽ và thiết kế đồ họa.
D. Khả năng chơi game giỏi.
16. Phương pháp nào sau đây giúp tăng tính tương tác trong các buổi học trực tuyến (webinar)?
A. Chỉ trình bày slide và giảng bài liên tục.
B. Sử dụng các công cụ khảo sát, thăm dò ý kiến và đặt câu hỏi.
C. Tắt micro và camera của tất cả người tham gia.
D. Không cho phép người tham gia đặt câu hỏi.
17. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng video trong e-learning?
A. Giúp truyền tải thông tin một cách trực quan và sinh động.
B. Làm giảm sự tập trung của người học.
C. Tăng chi phí sản xuất và phân phối tài liệu học tập.
D. Hạn chế khả năng tương tác giữa học viên và giảng viên.
18. Vai trò của giảng viên trong môi trường e-learning là gì?
A. Chỉ cung cấp tài liệu và không tương tác với học viên.
B. Hướng dẫn, hỗ trợ và tạo động lực cho học viên.
C. Chỉ chấm điểm và đánh giá học viên.
D. Không cần có mặt trong quá trình học.
19. Hệ quả của việc không có kết nối internet ổn định đối với người học e-learning là gì?
A. Không thể truy cập tài liệu học tập và tham gia các hoạt động trực tuyến.
B. Bắt buộc phải học trực tiếp tại trung tâm đào tạo.
C. Tăng cường khả năng tự học và nghiên cứu.
D. Có thể hoàn thành khóa học nhanh hơn.
20. Đâu là một thách thức đối với việc duy trì sự tham gia của học viên trong các khóa học e-learning dài hạn?
A. Sự nhàm chán và thiếu động lực.
B. Quá nhiều tương tác.
C. Thời gian học quá ngắn.
D. Nội dung quá dễ.
21. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng e-learning trong đào tạo nhân viên?
A. Giảm chi phí đi lại và ăn ở cho nhân viên.
B. Tăng cường sự tương tác trực tiếp giữa giảng viên và học viên.
C. Cung cấp khả năng truy cập linh hoạt và học tập theo tốc độ riêng.
D. Đảm bảo tất cả nhân viên đều được đào tạo cùng một lúc.
22. Đâu là một xu hướng mới trong thiết kế giao diện người dùng (UI) cho các nền tảng e-learning?
A. Thiết kế đơn giản, trực quan và dễ sử dụng trên nhiều thiết bị.
B. Thiết kế phức tạp và nhiều chi tiết.
C. Chỉ tập trung vào thiết kế trên máy tính.
D. Không cần quan tâm đến thiết kế giao diện.
23. Điều gì phân biệt e-learning với các phương pháp học tập truyền thống?
A. Sự linh hoạt về thời gian, địa điểm và tốc độ học tập.
B. Sự tương tác trực tiếp giữa giảng viên và học viên.
C. Sử dụng sách giáo trình in ấn.
D. Yêu cầu tham gia các lớp học cố định.
24. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các bài giảng e-learning tương tác?
A. Microsoft Word.
B. Adobe Photoshop.
C. Articulate Storyline.
D. Microsoft Excel.
25. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả của một khóa học e-learning?
A. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất.
B. Thiết kế nội dung hấp dẫn và tương tác.
C. Thời lượng khóa học càng dài càng tốt.
D. Giảng viên phải có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy trực tiếp.
26. Trong e-learning, "LMS" là viết tắt của cụm từ nào?
A. Learning Management System (Hệ thống quản lý học tập).
B. Language Management System (Hệ thống quản lý ngôn ngữ).
C. Library Management System (Hệ thống quản lý thư viện).
D. Leadership Management System (Hệ thống quản lý lãnh đạo).
27. Trong e-learning, thuật ngữ "blended learning" (học tập kết hợp) có nghĩa là gì?
A. Chỉ học trực tuyến.
B. Chỉ học trực tiếp tại lớp.
C. Kết hợp giữa học trực tuyến và học trực tiếp.
D. Học bằng cách xem phim.
28. Tại sao việc cung cấp hỗ trợ kỹ thuật kịp thời lại quan trọng trong e-learning?
A. Để giải quyết các vấn đề kỹ thuật và đảm bảo quá trình học tập diễn ra suôn sẻ.
B. Để tăng chi phí vận hành hệ thống.
C. Để hạn chế sự tương tác giữa học viên và giảng viên.
D. Không cần thiết.
29. Đâu là một biện pháp giúp cải thiện khả năng tập trung của người học trong môi trường e-learning?
A. Học liên tục trong thời gian dài.
B. Tạo môi trường học tập yên tĩnh và không bị xao nhãng.
C. Xem TV hoặc nghe nhạc trong khi học.
D. Sử dụng nhiều thiết bị điện tử cùng một lúc.
30. Làm thế nào để đảm bảo tính công bằng trong các bài kiểm tra trực tuyến?
A. Sử dụng các biện pháp chống gian lận và đảm bảo tính bảo mật.
B. Cho phép học viên tự do trao đổi đáp án.
C. Không cần quan tâm đến tính công bằng.
D. Sử dụng câu hỏi giống nhau cho tất cả học viên.