Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh Tế Chính Trị

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh Tế Chính Trị

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh Tế Chính Trị

1. Chức năng nào của Nhà nước thể hiện việc ban hành luật pháp và các quy định để điều chỉnh các hoạt động kinh tế?

A. Chức năng tạo lập khuôn khổ pháp lý.
B. Chức năng phân phối lại thu nhập.
C. Chức năng ổn định kinh tế vĩ mô.
D. Chức năng cung cấp hàng hóa công cộng.

2. Quy luật kinh tế nào điều tiết tỷ lệ trao đổi giữa các hàng hóa trên thị trường?

A. Quy luật giá trị.
B. Quy luật cung cầu.
C. Quy luật cạnh tranh.
D. Quy luật lưu thông tiền tệ.

3. Đâu là một trong những mục tiêu của chính sách tài khóa?

A. Ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
C. Giảm thuế cho tất cả các doanh nghiệp.
D. Tăng chi tiêu công không kiểm soát.

4. Trong các hình thức tổ chức sản xuất, hình thức nào dựa trên chế độ sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất và thuê mướn lao động?

A. Sản xuất tư bản chủ nghĩa.
B. Sản xuất hàng hóa giản đơn.
C. Sản xuất tự cung tự cấp.
D. Sản xuất xã hội chủ nghĩa.

5. Đâu là một trong những chức năng của thị trường?

A. Chức năng thông tin.
B. Chức năng kiểm soát.
C. Chức năng kế hoạch hóa.
D. Chức năng cưỡng chế.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của kinh tế thị trường?

A. Sự điều tiết của kế hoạch hóa tập trung.
B. Sự tự do kinh doanh của các chủ thể kinh tế.
C. Giá cả được hình thành trên thị trường.
D. Quyền sở hữu tư nhân được bảo vệ.

7. Cạnh tranh hoàn hảo có đặc điểm nào sau đây?

A. Có nhiều người mua và người bán, không ai có thể chi phối giá cả.
B. Có một số ít người bán, mỗi người bán có ảnh hưởng lớn đến giá cả.
C. Chỉ có một người bán duy nhất.
D. Có sự khác biệt lớn về sản phẩm giữa các người bán.

8. Lạm phát là gì?

A. Sự tăng lên liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một thời gian nhất định.
B. Sự giảm xuống của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một thời gian nhất định.
C. Sự ổn định của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ.
D. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.

9. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG được coi là tư bản?

A. Máy móc, thiết bị sản xuất.
B. Nguyên vật liệu thô.
C. Bản quyền sáng chế.
D. Vàng bạc cất trữ trong nhà.

10. Trong nền kinh tế thị trường, giá cả của hàng hóa và dịch vụ được hình thành chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

A. Sự tác động của quy luật cung và cầu.
B. Quyết định của Nhà nước.
C. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp.
D. Giá trị sử dụng của hàng hóa.

11. Theo quy luật giá trị, việc sản xuất và trao đổi hàng hóa phải dựa trên cơ sở nào?

A. Thời gian lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa.
B. Giá trị sử dụng của hàng hóa.
C. Nhu cầu thị trường về hàng hóa.
D. Số lượng hàng hóa sản xuất ra.

12. Đâu là một trong những biện pháp để Nhà nước kiềm chế lạm phát?

A. Thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt.
B. Tăng chi tiêu công.
C. Giảm lãi suất.
D. Phát hành thêm tiền vào lưu thông.

13. Chọn đáp án đúng nhất: Mục đích cuối cùng của sản xuất trong chủ nghĩa tư bản là gì?

A. Tối đa hóa giá trị thặng dư.
B. Đáp ứng nhu cầu của xã hội.
C. Phát triển khoa học công nghệ.
D. Tạo ra nhiều việc làm.

14. Trong các loại thị trường sau, thị trường nào mà một người bán duy nhất kiểm soát toàn bộ nguồn cung?

A. Thị trường độc quyền hoàn toàn.
B. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo.
C. Thị trường độc quyền nhóm.
D. Thị trường cạnh tranh độc quyền.

15. Đâu là một trong những vai trò của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với nền kinh tế?

A. Bổ sung vốn, chuyển giao công nghệ, và tạo việc làm.
B. Gây ô nhiễm môi trường.
C. Làm tăng lạm phát.
D. Làm suy giảm năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước.

16. Đâu là một trong những đặc điểm của cạnh tranh độc quyền?

A. Sản phẩm có sự khác biệt tương đối.
B. Có rất ít người bán.
C. Sản phẩm hoàn toàn đồng nhất.
D. Giá cả hoàn toàn do Nhà nước quy định.

17. Đâu là một trong những hạn chế của chỉ số GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) khi đánh giá phúc lợi xã hội?

A. Không tính đến các hoạt động phi thị trường và phân phối thu nhập.
B. Không phản ánh được quy mô của nền kinh tế.
C. Không đo lường được sự thay đổi của giá cả.
D. Không thể so sánh giữa các quốc gia.

18. Đâu là một trong những chức năng cơ bản của tiền tệ?

A. Phương tiện tích lũy giá trị.
B. Phương tiện thanh toán quốc tế.
C. Phương tiện đầu tư mạo hiểm.
D. Phương tiện trốn thuế.

19. Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, thành phần kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo?

A. Kinh tế nhà nước.
B. Kinh tế tư nhân.
C. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
D. Kinh tế tập thể.

20. Trong các loại hình doanh nghiệp sau, loại hình nào có tư cách pháp nhân?

A. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
B. Hộ kinh doanh cá thể.
C. Tổ hợp tác.
D. Doanh nghiệp tư nhân.

21. Đâu là một trong những hệ quả của toàn cầu hóa kinh tế?

A. Sự gia tăng tính phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế.
B. Sự suy giảm của thương mại quốc tế.
C. Sự cô lập của các nền kinh tế.
D. Sự giảm bớt cạnh tranh trên thị trường.

22. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến thất nghiệp trong nền kinh tế thị trường?

A. Sự mất cân đối giữa cung và cầu lao động.
B. Sự can thiệp quá mức của Nhà nước vào thị trường lao động.
C. Sự thiếu hụt vốn đầu tư vào sản xuất.
D. Sự trì trệ trong đổi mới công nghệ.

23. Giá trị thặng dư siêu ngạch là gì?

A. Phần giá trị thặng dư thu được do tăng năng suất lao động cá biệt, làm cho giá trị cá biệt của hàng hóa thấp hơn giá trị xã hội.
B. Toàn bộ giá trị thặng dư mà nhà tư bản thu được.
C. Phần giá trị thặng dư thu được từ việc bán hàng hóa với giá cao hơn giá trị thực tế.
D. Phần giá trị thặng dư thu được do bóc lột lao động trẻ em.

24. Thương mại tự do có nghĩa là gì?

A. Việc các quốc gia dỡ bỏ các rào cản thương mại như thuế quan và hạn ngạch.
B. Việc Nhà nước kiểm soát toàn bộ hoạt động xuất nhập khẩu.
C. Việc các doanh nghiệp tự do ấn định giá cả hàng hóa.
D. Việc các quốc gia áp dụng các biện pháp bảo hộ sản xuất trong nước.

25. Nguyên nhân nào dẫn đến sự hình thành của các tổ chức độc quyền?

A. Quá trình tích tụ và tập trung tư bản.
B. Sự can thiệp của Nhà nước vào thị trường.
C. Sự phát triển của kinh tế hộ gia đình.
D. Sự cạnh tranh hoàn hảo trên thị trường.

26. Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, vai trò của Nhà nước được thể hiện như thế nào?

A. Nhà nước đóng vai trò định hướng, điều tiết và tạo môi trường cho sự phát triển kinh tế.
B. Nhà nước trực tiếp quản lý và điều hành toàn bộ nền kinh tế.
C. Nhà nước chỉ can thiệp vào các ngành kinh tế trọng yếu.
D. Nhà nước hoàn toàn không can thiệp vào hoạt động kinh tế.

27. Nhân tố nào quyết định năng suất lao động?

A. Trình độ của người lao động, khoa học công nghệ, và tổ chức quản lý.
B. Số lượng lao động.
C. Giá cả của tư liệu sản xuất.
D. Sự can thiệp của Nhà nước.

28. Trong nền kinh tế thị trường, vai trò của người tiêu dùng được thể hiện như thế nào?

A. Người tiêu dùng quyết định sản xuất cái gì, như thế nào, và cho ai.
B. Người tiêu dùng hoàn toàn phụ thuộc vào quyết định của nhà sản xuất.
C. Người tiêu dùng không có quyền lựa chọn hàng hóa và dịch vụ.
D. Người tiêu dùng chỉ đóng vai trò thụ động trong quá trình kinh tế.

29. Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh có vai trò gì?

A. Thúc đẩy đổi mới, nâng cao chất lượng sản phẩm, và giảm giá thành.
B. Làm gia tăng sự bất bình đẳng trong xã hội.
C. Làm suy giảm hiệu quả sản xuất.
D. Làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.

30. Hình thức độc quyền nào sau đây dựa trên sự liên kết giữa các doanh nghiệp có cùng loại sản phẩm?

A. Cartel.
B. Syndicate.
C. Trust.
D. Consortium.

1 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

1. Chức năng nào của Nhà nước thể hiện việc ban hành luật pháp và các quy định để điều chỉnh các hoạt động kinh tế?

2 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

2. Quy luật kinh tế nào điều tiết tỷ lệ trao đổi giữa các hàng hóa trên thị trường?

3 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

3. Đâu là một trong những mục tiêu của chính sách tài khóa?

4 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

4. Trong các hình thức tổ chức sản xuất, hình thức nào dựa trên chế độ sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất và thuê mướn lao động?

5 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

5. Đâu là một trong những chức năng của thị trường?

6 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của kinh tế thị trường?

7 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

7. Cạnh tranh hoàn hảo có đặc điểm nào sau đây?

8 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

8. Lạm phát là gì?

9 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

9. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG được coi là tư bản?

10 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

10. Trong nền kinh tế thị trường, giá cả của hàng hóa và dịch vụ được hình thành chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

11 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

11. Theo quy luật giá trị, việc sản xuất và trao đổi hàng hóa phải dựa trên cơ sở nào?

12 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

12. Đâu là một trong những biện pháp để Nhà nước kiềm chế lạm phát?

13 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

13. Chọn đáp án đúng nhất: Mục đích cuối cùng của sản xuất trong chủ nghĩa tư bản là gì?

14 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

14. Trong các loại thị trường sau, thị trường nào mà một người bán duy nhất kiểm soát toàn bộ nguồn cung?

15 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

15. Đâu là một trong những vai trò của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với nền kinh tế?

16 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

16. Đâu là một trong những đặc điểm của cạnh tranh độc quyền?

17 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

17. Đâu là một trong những hạn chế của chỉ số GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) khi đánh giá phúc lợi xã hội?

18 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

18. Đâu là một trong những chức năng cơ bản của tiền tệ?

19 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

19. Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, thành phần kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo?

20 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

20. Trong các loại hình doanh nghiệp sau, loại hình nào có tư cách pháp nhân?

21 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

21. Đâu là một trong những hệ quả của toàn cầu hóa kinh tế?

22 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

22. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến thất nghiệp trong nền kinh tế thị trường?

23 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

23. Giá trị thặng dư siêu ngạch là gì?

24 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

24. Thương mại tự do có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

25. Nguyên nhân nào dẫn đến sự hình thành của các tổ chức độc quyền?

26 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

26. Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, vai trò của Nhà nước được thể hiện như thế nào?

27 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

27. Nhân tố nào quyết định năng suất lao động?

28 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

28. Trong nền kinh tế thị trường, vai trò của người tiêu dùng được thể hiện như thế nào?

29 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

29. Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh có vai trò gì?

30 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 3

30. Hình thức độc quyền nào sau đây dựa trên sự liên kết giữa các doanh nghiệp có cùng loại sản phẩm?