1. Theo quy luật cung cầu, điều gì sẽ xảy ra khi giá của một mặt hàng tăng lên?
A. Cung giảm và cầu tăng.
B. Cung tăng và cầu giảm.
C. Cả cung và cầu đều tăng.
D. Cả cung và cầu đều giảm.
2. Trong nền kinh tế, lạm phát được định nghĩa là gì?
A. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một thời gian dài.
C. Sự giảm giá của đồng tiền.
D. Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp.
3. Trong các hình thức tổ chức sản xuất, hình thức nào dựa trên sự hợp tác tự nguyện của những người lao động có chung mục tiêu kinh tế?
A. Doanh nghiệp nhà nước.
B. Hợp tác xã.
C. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
D. Doanh nghiệp tư nhân.
4. Đâu là đặc điểm chính của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa?
A. Người lao động sở hữu tư liệu sản xuất.
B. Tư liệu sản xuất thuộc sở hữu của giai cấp tư sản và người lao động làm thuê.
C. Sản xuất hàng hóa nhỏ là chủ yếu.
D. Phân phối sản phẩm dựa trên nhu cầu của mỗi cá nhân.
5. Theo quan điểm của chủ nghĩa Marx, mâu thuẫn cơ bản trong xã hội tư bản chủ nghĩa là gì?
A. Mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản.
B. Mâu thuẫn giữa thành thị và nông thôn.
C. Mâu thuẫn giữa các quốc gia.
D. Mâu thuẫn giữa các thế hệ.
6. Đâu là một trong những hạn chế của kinh tế thị trường?
A. Không tạo ra sự tăng trưởng kinh tế.
B. Không khuyến khích sự sáng tạo.
C. Có thể dẫn đến bất bình đẳng trong phân phối thu nhập và các vấn đề xã hội.
D. Không cung cấp đủ hàng hóa và dịch vụ cho người tiêu dùng.
7. Theo Karl Marx, yếu tố nào sau đây quyết định giá trị của hàng hóa?
A. Thời gian lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa.
B. Chi phí sản xuất hàng hóa.
C. Lượng cung và cầu trên thị trường.
D. Giá trị sử dụng của hàng hóa.
8. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng đến năng suất lao động?
A. Trình độ kỹ năng của người lao động.
B. Công nghệ sản xuất.
C. Số lượng hàng hóa tồn kho.
D. Mức độ chuyên môn hóa.
9. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng năng lượng hiệu quả.
C. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác.
D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện.
10. Đâu là một trong những thách thức của quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển?
A. Sự gia tăng dân số ở nông thôn.
B. Thiếu cơ sở hạ tầng và dịch vụ công ở đô thị.
C. Sự suy giảm kinh tế ở đô thị.
D. Sự thiếu hụt lao động có kỹ năng.
11. Đâu là một trong những giải pháp để phát triển bền vững?
A. Khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách tối đa.
B. Sử dụng công nghệ thân thiện với môi trường và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
C. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
D. Không quan tâm đến các vấn đề xã hội.
12. Đâu là một trong những vai trò của kinh tế nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
A. Chiếm lĩnh toàn bộ thị trường.
B. Đảm bảo cung cấp các hàng hóa và dịch vụ công thiết yếu.
C. Cạnh tranh không lành mạnh với các thành phần kinh tế khác.
D. Chỉ tập trung vào các ngành có lợi nhuận cao.
13. Theo lý thuyết của Keynes, khi nền kinh tế suy thoái, chính phủ nên làm gì?
A. Giảm chi tiêu công và tăng thuế.
B. Tăng chi tiêu công và giảm thuế để kích cầu.
C. Giữ nguyên chi tiêu công và thuế.
D. Tăng lãi suất ngân hàng.
14. Hình thức nào sau đây thể hiện sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế thị trường?
A. Để thị trường tự do điều chỉnh mọi thứ.
B. Quy định về giá trần và giá sàn cho một số mặt hàng.
C. Không ban hành luật pháp liên quan đến kinh tế.
D. Xóa bỏ mọi loại thuế.
15. Đâu là một trong những công cụ của chính sách thương mại?
A. Lãi suất.
B. Thuế quan.
C. Chi tiêu công.
D. Tỷ giá hối đoái.
16. Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh có vai trò gì?
A. Giảm thiểu sự sáng tạo và đổi mới.
B. Thúc đẩy hiệu quả sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ.
C. Tạo ra sự độc quyền của một số doanh nghiệp.
D. Làm giảm lợi nhuận của tất cả các doanh nghiệp.
17. Trong các học thuyết kinh tế chính trị, trường phái nào chủ trương tự do hóa thương mại và hạn chế sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế?
A. Chủ nghĩa trọng thương.
B. Chủ nghĩa trọng nông.
C. Chủ nghĩa tự do kinh tế.
D. Chủ nghĩa Marx.
18. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến thất nghiệp?
A. Sự gia tăng dân số quá nhanh.
B. Sự thay đổi cơ cấu kinh tế và thiếu hụt kỹ năng của người lao động.
C. Sự tăng trưởng kinh tế quá nóng.
D. Sự can thiệp quá mức của nhà nước vào thị trường lao động.
19. Theo lý thuyết của Adam Smith, động lực nào thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế thị trường?
A. Lòng vị tha và sự hợp tác.
B. Lợi ích cá nhân và cạnh tranh.
C. Sự can thiệp của nhà nước.
D. Truyền thống và phong tục.
20. Hội nhập kinh tế quốc tế mang lại lợi ích gì cho một quốc gia?
A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và mở rộng thị trường xuất khẩu.
C. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp trong nước.
D. Giảm sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
21. Quy luật giá trị thặng dư phản ánh điều gì trong nền kinh tế thị trường?
A. Sự phân phối công bằng thu nhập giữa người lao động và chủ sở hữu tư bản.
B. Nguồn gốc của lợi nhuận của nhà tư bản là do bóc lột lao động làm thuê.
C. Giá trị hàng hóa luôn bằng với chi phí sản xuất.
D. Sự điều tiết của nhà nước đối với giá cả hàng hóa.
22. Đâu là vai trò quan trọng nhất của nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
A. Kiểm soát toàn bộ hoạt động sản xuất và phân phối.
B. Đảm bảo ổn định kinh tế vĩ mô và định hướng phát triển theo mục tiêu xã hội.
C. Can thiệp trực tiếp vào hoạt động của doanh nghiệp.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp nhà nước.
23. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
A. Sự tồn tại và phát triển của nhiều hình thức sở hữu.
B. Nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế.
C. Mục tiêu tăng trưởng kinh tế là trên hết, không quan tâm đến công bằng xã hội.
D. Phân phối thu nhập dựa trên kết quả lao động và hiệu quả kinh tế.
24. Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, thành phần kinh tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm và thu nhập cho người dân?
A. Kinh tế nhà nước.
B. Kinh tế tư nhân.
C. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
D. Kinh tế tập thể.
25. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?
A. Ổn định giá trị đồng tiền và kiểm soát lạm phát.
B. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
C. Giảm thất nghiệp xuống mức tối thiểu.
D. Cân bằng ngân sách nhà nước.
26. Chỉ số Gini được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Mức độ tăng trưởng kinh tế.
B. Mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
C. Mức độ lạm phát.
D. Mức độ thất nghiệp.
27. Đâu là biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế?
A. Sự gia tăng các rào cản thương mại giữa các quốc gia.
B. Sự gia tăng dòng vốn đầu tư quốc tế và sự phát triển của các chuỗi cung ứng toàn cầu.
C. Sự suy giảm hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
D. Sự phân biệt đối xử trong thương mại quốc tế.
28. Chính sách tài khóa của nhà nước bao gồm những công cụ chủ yếu nào?
A. Lãi suất và tỷ giá hối đoái.
B. Thuế và chi tiêu công.
C. Cung tiền và dự trữ bắt buộc.
D. Tỷ lệ lạm phát và tăng trưởng GDP.
29. Chính sách công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam tập trung vào điều gì?
A. Phát triển nông nghiệp là chủ yếu.
B. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
C. Duy trì cơ cấu kinh tế lạc hậu.
D. Phát triển kinh tế một cách tự phát.
30. Phân công lao động xã hội là gì?
A. Sự phân chia công việc trong một doanh nghiệp.
B. Sự chuyên môn hóa sản xuất giữa các ngành, các vùng và các quốc gia.
C. Sự phân chia thu nhập giữa người lao động và chủ sở hữu.
D. Sự phân chia quyền lực giữa các giai cấp trong xã hội.