Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh Tế Chính Trị

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh Tế Chính Trị

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh Tế Chính Trị

1. Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, vai trò của Nhà nước thể hiện rõ nhất ở việc:

A. Định hướng, điều tiết và tạo môi trường cho sự phát triển kinh tế.
B. Trực tiếp quản lý và điều hành các doanh nghiệp nhà nước.
C. Quyết định toàn bộ giá cả hàng hóa và dịch vụ.
D. Phân phối lại thu nhập một cách hoàn toàn bình quân.

2. Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh có vai trò như thế nào?

A. Thúc đẩy sự tiến bộ kỹ thuật, nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm.
B. Ổn định giá cả và hạn chế sự độc quyền.
C. Phân phối lại thu nhập một cách công bằng.
D. Bảo vệ quyền lợi của người lao động.

3. Hàng hóa sức lao động có những đặc điểm gì khác biệt so với hàng hóa thông thường?

A. Giá trị sử dụng của nó có thể tạo ra giá trị lớn hơn giá trị của bản thân nó.
B. Giá trị của nó được quyết định bởi chi phí sản xuất.
C. Nó có thể được tích lũy và lưu trữ.
D. Nó có thể được mua bán trên thị trường.

4. Theo Marx, đâu là điều kiện để sức lao động trở thành hàng hóa?

A. Người lao động phải được tự do về thân thể và không có tư liệu sản xuất.
B. Người lao động phải có trình độ chuyên môn cao.
C. Người lao động phải được đảm bảo các quyền lợi cơ bản.
D. Người lao động phải được trả lương đầy đủ và đúng hạn.

5. Đâu không phải là vai trò của nhà nước trong việc ổn định kinh tế vĩ mô?

A. Kiểm soát lạm phát.
B. Ổn định tỷ giá hối đoái.
C. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế.
D. Ấn định giá cả hàng hóa trên thị trường.

6. Đâu là đặc điểm của cạnh tranh hoàn hảo?

A. Có nhiều người mua và người bán, không ai có thể chi phối giá cả.
B. Có một người bán duy nhất trên thị trường.
C. Một số ít người bán chi phối thị trường.
D. Sản phẩm có sự khác biệt lớn giữa các nhà sản xuất.

7. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng đến năng suất lao động?

A. Trình độ của người lao động.
B. Điều kiện tự nhiên.
C. Quy mô của doanh nghiệp.
D. Số lượng hàng hóa tồn kho.

8. Trong nền kinh tế thị trường, lạm phát gây ra tác động tiêu cực nào?

A. Giảm sức mua của tiền tệ, gây bất ổn kinh tế và xã hội.
B. Tăng giá trị của các khoản nợ.
C. Khuyến khích đầu tư vào sản xuất.
D. Tăng thu nhập thực tế của người lao động.

9. Yếu tố nào sau đây là động lực trực tiếp thúc đẩy sự phát triển của sản xuất hàng hóa?

A. Lợi nhuận.
B. Nhu cầu của xã hội.
C. Sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật.
D. Sự quản lý của nhà nước.

10. Trong các hình thức sau, hình thức nào không phải là biểu hiện của độc quyền nhà nước trong nền kinh tế thị trường?

A. Nhà nước nắm giữ cổ phần chi phối trong các doanh nghiệp.
B. Nhà nước quy định giá trần cho một số mặt hàng thiết yếu.
C. Nhà nước bảo hộ các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
D. Nhà nước độc quyền trong một số ngành, lĩnh vực then chốt.

11. Theo Karl Marx, yếu tố nào sau đây quyết định giá trị của hàng hóa?

A. Thời gian lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa.
B. Chi phí sản xuất hàng hóa cộng với lợi nhuận dự kiến.
C. Sự khan hiếm của hàng hóa trên thị trường.
D. Giá trị sử dụng của hàng hóa đối với người tiêu dùng.

12. Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa năng suất lao động xã hội và năng suất lao động cá biệt?

A. Năng suất lao động xã hội phản ánh trình độ sản xuất trung bình của xã hội, còn năng suất lao động cá biệt phản ánh trình độ sản xuất của một đơn vị cụ thể.
B. Năng suất lao động xã hội chỉ tính đến lao động giản đơn, còn năng suất lao động cá biệt tính đến cả lao động phức tạp.
C. Năng suất lao động xã hội do nhà nước quy định, còn năng suất lao động cá biệt do doanh nghiệp quyết định.
D. Năng suất lao động xã hội chỉ áp dụng cho ngành công nghiệp, còn năng suất lao động cá biệt áp dụng cho tất cả các ngành.

13. Chính sách tiền tệ được thực hiện bởi cơ quan nào?

A. Ngân hàng Trung ương.
B. Bộ Tài chính.
C. Quốc hội.
D. Chính phủ.

14. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thất nghiệp trong nền kinh tế?

A. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề để nâng cao kỹ năng cho người lao động.
B. Tăng thuế thu nhập cá nhân.
C. Giảm chi tiêu của chính phủ.
D. Hạn chế nhập khẩu lao động nước ngoài.

15. Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, thành phần kinh tế nào giữ vai trò chủ đạo?

A. Kinh tế nhà nước.
B. Kinh tế tư nhân.
C. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
D. Kinh tế tập thể.

16. Một trong những mục tiêu của chính sách tài khóa là gì?

A. Ổn định kinh tế vĩ mô thông qua điều chỉnh chi tiêu và thuế.
B. Kiểm soát lãi suất.
C. Điều chỉnh tỷ giá hối đoái.
D. Quản lý cung tiền.

17. Chức năng nào sau đây không thuộc về tiền tệ?

A. Phương tiện thanh toán.
B. Thước đo giá trị.
C. Phương tiện tích lũy giá trị.
D. Phương tiện sản xuất.

18. Trong giai đoạn hiện nay, hội nhập kinh tế quốc tế mang lại lợi ích gì cho Việt Nam?

A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, mở rộng thị trường xuất khẩu và tiếp thu công nghệ mới.
B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường trong nước.
C. Tăng cường sự bảo hộ của nhà nước đối với các doanh nghiệp trong nước.
D. Hạn chế sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.

19. Yếu tố nào sau đây không được coi là một đặc điểm của kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?

A. Sự tồn tại của nhiều hình thức sở hữu.
B. Vai trò quản lý của nhà nước.
C. Sự điều tiết của các quy luật thị trường.
D. Sự ưu tiên tuyệt đối cho kinh tế nhà nước, loại bỏ các thành phần kinh tế khác.

20. Đâu là nguyên nhân cơ bản dẫn đến khủng hoảng kinh tế trong chủ nghĩa tư bản?

A. Mâu thuẫn giữa tính xã hội hóa của sản xuất và chế độ chiếm hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa.
B. Sự can thiệp quá mức của nhà nước vào nền kinh tế.
C. Sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp.
D. Sự thiếu hụt nguồn cung hàng hóa.

21. Theo quy luật cung cầu, điều gì xảy ra khi cung vượt quá cầu?

A. Giá cả giảm.
B. Giá cả tăng.
C. Lượng cung tăng.
D. Lượng cầu giảm.

22. Theo Marx, đâu là mục đích cuối cùng của sản xuất tư bản chủ nghĩa?

A. Sản xuất ra giá trị thặng dư tối đa.
B. Đáp ứng nhu cầu của xã hội.
C. Tạo ra việc làm cho người lao động.
D. Phát triển khoa học kỹ thuật.

23. Giá trị thặng dư siêu ngạch là gì?

A. Phần giá trị thặng dư thu được do tăng năng suất lao động cá biệt.
B. Phần giá trị thặng dư thu được do kéo dài thời gian lao động.
C. Phần giá trị thặng dư thu được do tăng cường độ lao động.
D. Phần giá trị thặng dư thu được do giảm giá trị sức lao động.

24. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, nhà nước có vai trò gì trong nền kinh tế xã hội chủ nghĩa?

A. Quản lý, điều tiết và định hướng sự phát triển của nền kinh tế.
B. Thay thế hoàn toàn vai trò của thị trường.
C. Can thiệp trực tiếp vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Bảo vệ quyền lợi của giai cấp thống trị.

25. Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, các yếu tố thị trường được hình thành và phát triển đồng bộ, đầy đủ, theo cơ chế nào?

A. Cơ chế cạnh tranh.
B. Cơ chế kế hoạch hóa.
C. Cơ chế mệnh lệnh hành chính.
D. Cơ chế xin - cho.

26. Vì sao nói cạnh tranh độc quyền dẫn đến lãng phí nguồn lực xã hội?

A. Các doanh nghiệp độc quyền thường hạn chế sản lượng để tăng giá, gây ra sự thiếu hụt hàng hóa và dịch vụ.
B. Các doanh nghiệp độc quyền không quan tâm đến việc cải tiến kỹ thuật.
C. Các doanh nghiệp độc quyền thường trả lương thấp cho người lao động.
D. Các doanh nghiệp độc quyền thường trốn thuế.

27. Quy luật giá trị thặng dư tuyệt đối phản ánh điều gì?

A. Sự gia tăng giá trị thặng dư bằng cách kéo dài thời gian lao động hoặc tăng cường độ lao động.
B. Sự gia tăng giá trị thặng dư bằng cách giảm chi phí sản xuất.
C. Sự gia tăng giá trị thặng dư bằng cách cải tiến kỹ thuật.
D. Sự gia tăng giá trị thặng dư bằng cách mở rộng thị trường.

28. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để nâng cao năng lực cạnh tranh của một quốc gia?

A. Nguồn nhân lực chất lượng cao.
B. Vị trí địa lý thuận lợi.
C. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
D. Số lượng vốn đầu tư lớn.

29. Đâu là đặc trưng cơ bản của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa?

A. Người lao động được tự do lựa chọn việc làm và chủ sở hữu tư liệu sản xuất.
B. Tư liệu sản xuất thuộc sở hữu tư nhân và người lao động làm thuê.
C. Nhà nước quản lý toàn bộ tư liệu sản xuất và phân phối sản phẩm.
D. Sản xuất hàng hóa dựa trên kế hoạch hóa tập trung.

30. Đâu là đặc điểm của tái sản xuất mở rộng?

A. Quy mô sản xuất kỳ sau lớn hơn kỳ trước.
B. Quy mô sản xuất kỳ sau bằng kỳ trước.
C. Quy mô sản xuất kỳ sau nhỏ hơn kỳ trước.
D. Sản xuất chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng cá nhân.

1 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

1. Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, vai trò của Nhà nước thể hiện rõ nhất ở việc:

2 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

2. Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh có vai trò như thế nào?

3 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

3. Hàng hóa sức lao động có những đặc điểm gì khác biệt so với hàng hóa thông thường?

4 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

4. Theo Marx, đâu là điều kiện để sức lao động trở thành hàng hóa?

5 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

5. Đâu không phải là vai trò của nhà nước trong việc ổn định kinh tế vĩ mô?

6 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

6. Đâu là đặc điểm của cạnh tranh hoàn hảo?

7 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

7. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng đến năng suất lao động?

8 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

8. Trong nền kinh tế thị trường, lạm phát gây ra tác động tiêu cực nào?

9 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

9. Yếu tố nào sau đây là động lực trực tiếp thúc đẩy sự phát triển của sản xuất hàng hóa?

10 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

10. Trong các hình thức sau, hình thức nào không phải là biểu hiện của độc quyền nhà nước trong nền kinh tế thị trường?

11 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

11. Theo Karl Marx, yếu tố nào sau đây quyết định giá trị của hàng hóa?

12 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

12. Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa năng suất lao động xã hội và năng suất lao động cá biệt?

13 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

13. Chính sách tiền tệ được thực hiện bởi cơ quan nào?

14 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

14. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thất nghiệp trong nền kinh tế?

15 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

15. Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, thành phần kinh tế nào giữ vai trò chủ đạo?

16 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

16. Một trong những mục tiêu của chính sách tài khóa là gì?

17 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

17. Chức năng nào sau đây không thuộc về tiền tệ?

18 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

18. Trong giai đoạn hiện nay, hội nhập kinh tế quốc tế mang lại lợi ích gì cho Việt Nam?

19 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

19. Yếu tố nào sau đây không được coi là một đặc điểm của kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?

20 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

20. Đâu là nguyên nhân cơ bản dẫn đến khủng hoảng kinh tế trong chủ nghĩa tư bản?

21 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

21. Theo quy luật cung cầu, điều gì xảy ra khi cung vượt quá cầu?

22 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

22. Theo Marx, đâu là mục đích cuối cùng của sản xuất tư bản chủ nghĩa?

23 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

23. Giá trị thặng dư siêu ngạch là gì?

24 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

24. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, nhà nước có vai trò gì trong nền kinh tế xã hội chủ nghĩa?

25 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

25. Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, các yếu tố thị trường được hình thành và phát triển đồng bộ, đầy đủ, theo cơ chế nào?

26 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

26. Vì sao nói cạnh tranh độc quyền dẫn đến lãng phí nguồn lực xã hội?

27 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

27. Quy luật giá trị thặng dư tuyệt đối phản ánh điều gì?

28 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

28. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để nâng cao năng lực cạnh tranh của một quốc gia?

29 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

29. Đâu là đặc trưng cơ bản của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa?

30 / 30

Category: Kinh Tế Chính Trị

Tags: Bộ đề 5

30. Đâu là đặc điểm của tái sản xuất mở rộng?