1. Chính sách nào sau đây của Nhà nước Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình đô thị hóa và phát triển các khu đô thị?
A. Chính sách hạn chế di cư từ nông thôn ra thành thị.
B. Chính sách quy hoạch và phát triển hạ tầng đô thị.
C. Chính sách ưu tiên phát triển nông nghiệp.
D. Chính sách đóng cửa các khu công nghiệp.
2. Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam đã góp phần quan trọng vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế?
A. Chính sách tăng cường đầu tư vào xây dựng đường bộ, đường sắt, cảng biển và sân bay.
B. Chính sách hạn chế phát triển giao thông cá nhân.
C. Chính sách tăng thuế đối với các phương tiện giao thông.
D. Chính sách khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
3. Trong giai đoạn từ năm 2000 đến nay, ngành kinh tế nào của Việt Nam đã có sự tăng trưởng vượt bậc, đóng góp quan trọng vào GDP và tạo ra nhiều việc làm?
A. Ngành nông nghiệp.
B. Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo.
C. Ngành khai khoáng.
D. Ngành xây dựng.
4. Chính sách nào sau đây không thuộc về các biện pháp cải cách kinh tế mà Việt Nam đã thực hiện trong thời kỳ Đổi Mới?
A. Chuyển đổi từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang cơ chế thị trường.
B. Phát triển kinh tế nhiều thành phần.
C. Đóng cửa hoàn toàn nền kinh tế với bên ngoài.
D. Mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại.
5. Trong giai đoạn 1945-1954, chính sách kinh tế nào được Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đặc biệt chú trọng để phục vụ kháng chiến chống Pháp?
A. Phát triển công nghiệp nặng.
B. Phát triển nông nghiệp và thủ công nghiệp để đảm bảo hậu cần.
C. Phát triển thương mại quốc tế.
D. Phát triển dịch vụ du lịch.
6. Trong lịch sử kinh tế Việt Nam, chính sách nào đã tạo điều kiện cho sự hình thành và phát triển của các doanh nghiệp tư nhân?
A. Chính sách quốc hữu hóa toàn bộ các doanh nghiệp.
B. Chính sách khuyến khích phát triển kinh tế tư nhân trong khuôn khổ pháp luật.
C. Chính sách ưu tiên phát triển kinh tế nhà nước.
D. Chính sách hạn chế các hoạt động kinh doanh của tư nhân.
7. Chính sách kinh tế nào được xem là trọng tâm của Việt Nam trong giai đoạn 1986-1996, đánh dấu sự chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa?
A. Chính sách công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
B. Chính sách mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế.
C. Chính sách Đổi Mới.
D. Chính sách quốc hữu hóa các ngành kinh tế.
8. Đâu là yếu tố then chốt giúp Việt Nam chuyển đổi thành công từ một nước nhập khẩu lương thực thành một nước xuất khẩu gạo lớn thứ hai trên thế giới vào cuối những năm 1990?
A. Việc áp dụng các giống lúa mới năng suất cao và chính sách khoán sản phẩm đến hộ nông dân.
B. Việc tăng cường đầu tư vào hệ thống thủy lợi và cơ sở hạ tầng nông thôn.
C. Việc mở rộng diện tích đất trồng lúa thông qua khai hoang.
D. Việc áp dụng các biện pháp bảo hộ sản xuất nông nghiệp trong nước.
9. Sự kiện nào đánh dấu Việt Nam chính thức gia nhập vào sân chơi thương mại toàn cầu, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài?
A. Việc ký kết Hiệp định Thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ (BTA).
B. Việc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Việc tham gia Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).
D. Việc ký kết Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA).
10. Chính sách nào sau đây của Nhà nước Việt Nam đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao trình độ dân trí và chất lượng nguồn nhân lực?
A. Chính sách đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
B. Chính sách hạn chế xuất khẩu lao động.
C. Chính sách tăng cường quản lý lao động nước ngoài.
D. Chính sách ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
11. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những động lực tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong thời kỳ Đổi Mới?
A. Đầu tư nước ngoài.
B. Xuất khẩu.
C. Tiêu dùng trong nước.
D. Kinh tế tự cung tự cấp.
12. Trong giai đoạn đầu của quá trình Đổi Mới, ngành nào được xem là mũi nhọn, tạo đà cho sự phát triển của các ngành kinh tế khác?
A. Công nghiệp nặng.
B. Nông nghiệp.
C. Dịch vụ tài chính.
D. Du lịch.
13. Trong quá trình phát triển kinh tế, Việt Nam cần chú trọng đến việc cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và:
A. Bảo vệ môi trường, đảm bảo công bằng xã hội và phát triển văn hóa.
B. Tăng cường quốc phòng an ninh.
C. Mở rộng quan hệ đối ngoại.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để đảm bảo phát triển bền vững?
A. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
B. Phát triển kinh tế gắn liền với tiến bộ xã hội và công bằng.
C. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
D. Tất cả các đáp án trên.
15. Thách thức nào sau đây nổi lên đối với nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên?
A. Sự suy giảm năng lực cạnh tranh của các ngành công nghiệp.
B. Sự gia tăng tình trạng ô nhiễm môi trường và thiếu bền vững trong phát triển.
C. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư cho phát triển kinh tế.
D. Sự gia tăng bất bình đẳng thu nhập trong xã hội.
16. Trong giai đoạn từ 1954 đến 1975, miền Bắc Việt Nam đã thực hiện chính sách kinh tế nào để xây dựng cơ sở vật chất cho chủ nghĩa xã hội?
A. Phát triển kinh tế tư bản tư nhân.
B. Thực hiện kế hoạch 5 năm với sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Mở cửa kinh tế với các nước phương Tây.
D. Phát triển kinh tế tự cung tự cấp.
17. Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng của Việt Nam trong việc tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA)?
A. Bảo hộ tuyệt đối nền sản xuất trong nước.
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Hạn chế sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
D. Tăng cường kiểm soát dòng vốn đầu tư.
18. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, đâu là một trong những biện pháp quan trọng để nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam?
A. Tăng cường đầu tư vào công nghệ, đổi mới sáng tạo và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
B. Giảm chi phí sản xuất và hạ giá thành sản phẩm.
C. Tăng cường quảng bá và xây dựng thương hiệu sản phẩm.
D. Tất cả các đáp án trên.
19. Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm của nền kinh tế Việt Nam trong thời kỳ kế hoạch hóa tập trung?
A. Giá cả hàng hóa do Nhà nước quyết định.
B. Doanh nghiệp nhà nước đóng vai trò chủ đạo.
C. Cạnh tranh tự do giữa các doanh nghiệp.
D. Sản xuất theo kế hoạch của Nhà nước.
20. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0?
A. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng yêu cầu của công nghệ mới.
B. Sự suy giảm dân số và lực lượng lao động.
C. Sự gia tăng chi phí sản xuất do giá nguyên vật liệu giảm.
D. Sự gia tăng bất bình đẳng thu nhập trong xã hội.
21. Trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường, Việt Nam đã thực hiện chính sách nào để thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Hạn chế các hoạt động đầu tư nước ngoài để bảo vệ doanh nghiệp trong nước.
B. Cải thiện môi trường đầu tư, đơn giản hóa thủ tục hành chính và tạo ưu đãi thuế.
C. Tăng cường kiểm soát và quản lý chặt chẽ các dự án FDI.
D. Quốc hữu hóa các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
22. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến cuộc khủng hoảng kinh tế - xã hội ở Việt Nam vào cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980?
A. Thiên tai liên tiếp xảy ra gây thiệt hại lớn cho sản xuất nông nghiệp.
B. Chính sách kinh tế tập trung quan liêu, bao cấp và thiếu hiệu quả.
C. Chiến tranh biên giới gây tốn kém nguồn lực quốc gia.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài.
B. Sự thiếu hụt nguồn lao động có tay nghề cao.
C. Sự suy giảm dân số và lực lượng lao động.
D. Sự gia tăng chi phí sản xuất do giá nguyên vật liệu giảm.
24. Trong giai đoạn đầu của thời kỳ Đổi Mới, hình thức kinh tế nào được khuyến khích phát triển nhằm khai thác tiềm năng của các thành phần kinh tế khác nhau?
A. Kinh tế nhà nước độc quyền.
B. Kinh tế tư nhân.
C. Kinh tế tập thể.
D. Kinh tế hỗn hợp.
25. Đâu là một trong những hạn chế của mô hình tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?
A. Phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu tài nguyên và lao động giá rẻ.
B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế quá chậm.
C. Tỷ lệ thất nghiệp quá cao.
D. Nợ công tăng quá nhanh.
26. Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam đã góp phần quan trọng vào việc giảm nghèo và cải thiện đời sống của người dân, đặc biệt là ở khu vực nông thôn?
A. Chính sách phát triển các khu công nghiệp và khu chế xuất.
B. Chính sách hỗ trợ tín dụng cho người nghèo và các chương trình xóa đói giảm nghèo.
C. Chính sách khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực bất động sản.
D. Chính sách tăng cường quản lý và kiểm soát thị trường.
27. Sự kiện nào sau đây có tác động lớn đến sự phát triển của ngành du lịch Việt Nam, giúp quảng bá hình ảnh đất nước và thu hút khách du lịch quốc tế?
A. Việc tổ chức thành công các sự kiện văn hóa và thể thao quốc tế.
B. Việc xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp và cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại.
C. Việc mở rộng các đường bay quốc tế và nâng cao chất lượng dịch vụ hàng không.
D. Tất cả các đáp án trên.
28. Đâu là một trong những giải pháp quan trọng để giải quyết tình trạng ô nhiễm môi trường trong quá trình phát triển kinh tế ở Việt Nam?
A. Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường.
B. Hạn chế phát triển các ngành công nghiệp có nguy cơ gây ô nhiễm cao.
C. Khuyến khích sử dụng công nghệ sạch và thân thiện với môi trường.
D. Tất cả các đáp án trên.
29. Thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Việt Nam trong giai đoạn hậu WTO là gì?
A. Duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và bền vững.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của hội nhập kinh tế quốc tế.
C. Nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước.
D. Tất cả các đáp án trên.
30. Trong giai đoạn từ 1986 đến nay, ngành nào đã trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp lớn vào nguồn thu ngoại tệ của Việt Nam?
A. Ngành dầu khí.
B. Ngành du lịch.
C. Ngành dệt may và da giày.
D. Ngành điện tử.