Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

1. Nội dung cốt lõi của "Đường lối đổi mới" được Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI (1986) đề ra là gì?

A. Tiếp tục duy trì và củng cố mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
B. Chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Đẩy mạnh quốc hữu hóa các thành phần kinh tế.
D. Mở cửa hoàn toàn thị trường cho đầu tư nước ngoài.

2. Trong giai đoạn 1954-1975, miền Bắc Việt Nam xây dựng mô hình kinh tế theo định hướng nào?

A. Kinh tế thị trường tự do.
B. Kinh tế hỗn hợp.
C. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
D. Kinh tế tự cung tự cấp.

3. Chính sách kinh tế nào được xem là nền tảng cho sự phát triển của nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung ở Việt Nam sau năm 1954?

A. Chính sách kinh tế mới (NEP) của Liên Xô.
B. Chính sách cải cách ruộng đất và hợp tác hóa nông nghiệp.
C. Chính sách công nghiệp hóa.
D. Chính sách kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

4. Chính sách nào sau đây thể hiện sự đổi mới tư duy trong quản lý kinh tế của Nhà nước?

A. Nhà nước trực tiếp quyết định giá cả hàng hóa.
B. Nhà nước tạo điều kiện cho thị trường tự điều tiết.
C. Nhà nước tăng cường can thiệp vào hoạt động của doanh nghiệp.
D. Nhà nước bảo hộ các doanh nghiệp nhà nước bằng mọi giá.

5. Sự kiện nào sau đây có tác động lớn đến quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

A. Chiến thắng Điện Biên Phủ.
B. Sự sụp đổ của Liên Xô và các nước Đông Âu.
C. Việc bình thường hóa quan hệ Việt - Mỹ.
D. Cuộc chiến tranh Việt Nam kết thúc.

6. Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng của quá trình tái cơ cấu nền kinh tế ở Việt Nam?

A. Giảm tỷ trọng của ngành nông nghiệp.
B. Nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh của nền kinh tế.
C. Tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
D. Hạn chế sự tham gia của khu vực kinh tế tư nhân.

7. Chính sách nào sau đây không phù hợp với định hướng xã hội chủ nghĩa trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam?

A. Chính sách xóa đói giảm nghèo.
B. Chính sách tăng cường bảo vệ môi trường.
C. Chính sách tư nhân hóa hoàn toàn các doanh nghiệp nhà nước.
D. Chính sách phát triển giáo dục và y tế.

8. Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn đổi mới?

A. Đầu tư nước ngoài.
B. Xuất khẩu.
C. Cải cách thể chế kinh tế.
D. Tăng trưởng dân số tự nhiên.

9. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng nhất của quá trình đổi mới kinh tế ở Việt Nam?

A. Xóa bỏ hoàn toàn tình trạng thất nghiệp.
B. Giảm nghèo và cải thiện đời sống nhân dân.
C. Hoàn thành mục tiêu trở thành nước công nghiệp phát triển.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

10. Điều gì thể hiện rõ nhất sự chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?

A. Sự gia tăng vai trò của Nhà nước trong quản lý kinh tế.
B. Sự phát triển của các thành phần kinh tế, đặc biệt là kinh tế tư nhân.
C. Việc xóa bỏ hoàn toàn các doanh nghiệp nhà nước.
D. Sự đóng cửa của thị trường chứng khoán.

11. Trong giai đoạn đầu đổi mới, biện pháp nào được xem là "đột phá" trong nông nghiệp, giúp giải phóng sức sản xuất?

A. Tăng cường đầu tư vào hệ thống thủy lợi.
B. Áp dụng các giống cây trồng mới.
C. Thực hiện khoán sản phẩm đến người lao động (Khoán 10).
D. Cơ giới hóa nông nghiệp.

12. Chính sách "khoán 10" trong nông nghiệp (Nghị quyết 10 của Bộ Chính trị) có tác động như thế nào đến sản xuất nông nghiệp ở Việt Nam?

A. Làm giảm năng suất và sản lượng nông nghiệp.
B. Thúc đẩy tăng trưởng mạnh mẽ trong sản xuất nông nghiệp.
C. Không có tác động đáng kể đến sản xuất nông nghiệp.
D. Chỉ có tác động tích cực ở một số vùng nhất định.

13. Trong giai đoạn đổi mới, chính sách nào đã tạo điều kiện cho sự phát triển của kinh tế hộ gia đình?

A. Chính sách quốc hữu hóa đất đai.
B. Chính sách giao quyền sử dụng đất ổn định, lâu dài cho hộ gia đình.
C. Chính sách tăng thuế đối với hộ gia đình.
D. Chính sách hạn chế tín dụng cho hộ gia đình.

14. Sự kiện nào đánh dấu Việt Nam chính thức gia nhập "sân chơi" thương mại toàn cầu?

A. Việt Nam tham gia ASEAN.
B. Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Việt Nam ký Hiệp định Thương mại Việt - Mỹ (BTA).
D. Việt Nam tham gia Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC).

15. Bài học kinh nghiệm nào có thể rút ra từ lịch sử phát triển kinh tế của Việt Nam để phát triển bền vững?

A. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
B. Phát triển kinh tế phải gắn liền với bảo vệ môi trường và giải quyết các vấn đề xã hội.
C. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng hơn công nghiệp nhẹ.
D. Hạn chế hội nhập kinh tế quốc tế.

16. Trong quá trình chuyển đổi sang kinh tế thị trường, vai trò của Nhà nước được điều chỉnh như thế nào?

A. Nhà nước trực tiếp điều hành sản xuất.
B. Nhà nước tập trung vào quản lý vĩ mô và tạo môi trường kinh doanh.
C. Nhà nước xóa bỏ hoàn toàn vai trò trong kinh tế.
D. Nhà nước tăng cường can thiệp vào giá cả.

17. Một trong những nguyên nhân khiến năng suất lao động của Việt Nam còn thấp so với các nước trong khu vực là gì?

A. Lực lượng lao động quá đông.
B. Trình độ tay nghề của người lao động còn hạn chế.
C. Chính sách tiền lương quá cao.
D. Thiếu vốn đầu tư vào công nghệ.

18. Hạn chế nào của cơ sở hạ tầng đã ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế của Việt Nam trong lịch sử?

A. Cơ sở hạ tầng quá hiện đại.
B. Cơ sở hạ tầng lạc hậu và thiếu đồng bộ.
C. Cơ sở hạ tầng tập trung quá nhiều ở nông thôn.
D. Chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng quá thấp.

19. Nguyên nhân chính dẫn đến cuộc khủng hoảng kinh tế ở Việt Nam vào cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980 là gì?

A. Chiến tranh biên giới Tây Nam.
B. Cơ chế quản lý kinh tế tập trung, quan liêu, bao cấp.
C. Cấm vận kinh tế của các nước phương Tây.
D. Thiên tai liên tiếp xảy ra.

20. Đâu là một trong những hạn chế của nền kinh tế Việt Nam hiện nay, được rút ra từ lịch sử phát triển?

A. Quá trình công nghiệp hóa diễn ra quá nhanh.
B. Năng lực cạnh tranh của nền kinh tế còn yếu.
C. Tỷ lệ thất nghiệp ở mức quá thấp.
D. Tình trạng đô thị hóa chậm.

21. Điều gì thể hiện sự hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng của Việt Nam?

A. Sự gia tăng tỷ lệ người dân làm việc trong khu vực nhà nước.
B. Việc ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA).
C. Sự suy giảm của ngành du lịch.
D. Việc tăng cường kiểm soát vốn đầu tư nước ngoài.

22. Đâu là đặc điểm nổi bật của giai đoạn phát triển kinh tế Việt Nam từ năm 1976 đến trước năm 1986?

A. Tăng trưởng kinh tế cao và ổn định.
B. Khủng hoảng kinh tế - xã hội.
C. Hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.
D. Phát triển mạnh mẽ của khu vực kinh tế tư nhân.

23. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng giúp Việt Nam vượt qua khủng hoảng kinh tế năm 1997-1998?

A. Sự giúp đỡ của các nước lớn.
B. Chính sách kinh tế vĩ mô linh hoạt và kịp thời.
C. Việc đóng cửa hoàn toàn thị trường tài chính.
D. Sự tăng giá của dầu thô.

24. Khó khăn lớn nhất của nền kinh tế Việt Nam trong giai đoạn đầu đổi mới (1986-1990) là gì?

A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Lạm phát phi mã.
C. Căng thẳng chính trị trong khu vực.
D. Tình trạng thiếu lao động có kỹ năng.

25. Đâu không phải là một trong những mục tiêu chính của kế hoạch 5 năm lần thứ nhất (1961-1965) ở miền Bắc Việt Nam?

A. Phát triển công nghiệp nặng.
B. Hoàn thành cải tạo xã hội chủ nghĩa.
C. Nâng cao đời sống vật chất và văn hóa của nhân dân.
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng cho kinh tế thị trường.

26. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng?

A. Thiếu lao động giá rẻ.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước phát triển.
C. Tình trạng dân số già hóa.
D. Áp lực tăng lương.

27. Chính sách nào sau đây góp phần quan trọng vào việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam trong giai đoạn đổi mới?

A. Chính sách quốc hữu hóa các doanh nghiệp.
B. Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
C. Chính sách tăng thuế đối với doanh nghiệp nước ngoài.
D. Chính sách hạn chế nhập khẩu.

28. Chính sách nào sau đây thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đến phát triển nguồn nhân lực?

A. Chính sách tăng thuế thu nhập cá nhân.
B. Chính sách miễn giảm học phí cho học sinh, sinh viên nghèo.
C. Chính sách hạn chế xuất khẩu lao động.
D. Chính sách tăng cường kiểm soát nhập cư.

29. Chính sách nào sau đây thể hiện sự thay đổi tư duy từ "Nhà nước làm thay" sang "Nhà nước tạo môi trường" cho kinh tế phát triển?

A. Chính sách quốc hữu hóa.
B. Chính sách khuyến khích phát triển kinh tế tư nhân.
C. Chính sách tăng cường kiểm soát giá cả.
D. Chính sách hạn chế nhập khẩu.

30. Điều gì đã khiến Việt Nam chuyển từ một nước nhập khẩu lương thực trở thành một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới?

A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi.
B. Chính sách khuyến khích xuất khẩu gạo.
C. Đổi mới cơ chế quản lý trong nông nghiệp.
D. Sự gia tăng dân số nhanh chóng.

1 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

1. Nội dung cốt lõi của 'Đường lối đổi mới' được Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI (1986) đề ra là gì?

2 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

2. Trong giai đoạn 1954-1975, miền Bắc Việt Nam xây dựng mô hình kinh tế theo định hướng nào?

3 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

3. Chính sách kinh tế nào được xem là nền tảng cho sự phát triển của nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung ở Việt Nam sau năm 1954?

4 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

4. Chính sách nào sau đây thể hiện sự đổi mới tư duy trong quản lý kinh tế của Nhà nước?

5 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

5. Sự kiện nào sau đây có tác động lớn đến quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

6 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

6. Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng của quá trình tái cơ cấu nền kinh tế ở Việt Nam?

7 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

7. Chính sách nào sau đây không phù hợp với định hướng xã hội chủ nghĩa trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam?

8 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

8. Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn đổi mới?

9 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

9. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng nhất của quá trình đổi mới kinh tế ở Việt Nam?

10 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

10. Điều gì thể hiện rõ nhất sự chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?

11 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

11. Trong giai đoạn đầu đổi mới, biện pháp nào được xem là 'đột phá' trong nông nghiệp, giúp giải phóng sức sản xuất?

12 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

12. Chính sách 'khoán 10' trong nông nghiệp (Nghị quyết 10 của Bộ Chính trị) có tác động như thế nào đến sản xuất nông nghiệp ở Việt Nam?

13 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

13. Trong giai đoạn đổi mới, chính sách nào đã tạo điều kiện cho sự phát triển của kinh tế hộ gia đình?

14 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

14. Sự kiện nào đánh dấu Việt Nam chính thức gia nhập 'sân chơi' thương mại toàn cầu?

15 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

15. Bài học kinh nghiệm nào có thể rút ra từ lịch sử phát triển kinh tế của Việt Nam để phát triển bền vững?

16 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

16. Trong quá trình chuyển đổi sang kinh tế thị trường, vai trò của Nhà nước được điều chỉnh như thế nào?

17 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

17. Một trong những nguyên nhân khiến năng suất lao động của Việt Nam còn thấp so với các nước trong khu vực là gì?

18 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

18. Hạn chế nào của cơ sở hạ tầng đã ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế của Việt Nam trong lịch sử?

19 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

19. Nguyên nhân chính dẫn đến cuộc khủng hoảng kinh tế ở Việt Nam vào cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980 là gì?

20 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

20. Đâu là một trong những hạn chế của nền kinh tế Việt Nam hiện nay, được rút ra từ lịch sử phát triển?

21 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

21. Điều gì thể hiện sự hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng của Việt Nam?

22 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

22. Đâu là đặc điểm nổi bật của giai đoạn phát triển kinh tế Việt Nam từ năm 1976 đến trước năm 1986?

23 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

23. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng giúp Việt Nam vượt qua khủng hoảng kinh tế năm 1997-1998?

24 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

24. Khó khăn lớn nhất của nền kinh tế Việt Nam trong giai đoạn đầu đổi mới (1986-1990) là gì?

25 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

25. Đâu không phải là một trong những mục tiêu chính của kế hoạch 5 năm lần thứ nhất (1961-1965) ở miền Bắc Việt Nam?

26 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

26. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng?

27 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

27. Chính sách nào sau đây góp phần quan trọng vào việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam trong giai đoạn đổi mới?

28 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

28. Chính sách nào sau đây thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đến phát triển nguồn nhân lực?

29 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

29. Chính sách nào sau đây thể hiện sự thay đổi tư duy từ 'Nhà nước làm thay' sang 'Nhà nước tạo môi trường' cho kinh tế phát triển?

30 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 5

30. Điều gì đã khiến Việt Nam chuyển từ một nước nhập khẩu lương thực trở thành một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới?