Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

1. Trong lịch sử nhà nước Việt Nam, bộ luật nào được coi là bộ luật thành văn đầu tiên?

A. Hình thư.
B. Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức).
C. Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long).
D. Hình luật thư.

2. Hình thức chính thể quân chủ chuyên chế có đặc điểm nổi bật nào?

A. Quyền lực tối cao của nhà nước thuộc về một người duy nhất và được truyền ngôi theo hình thức cha truyền con nối.
B. Quyền lực nhà nước được phân chia cho nhiều cơ quan khác nhau.
C. Nhà nước chịu sự kiểm soát chặt chẽ của tôn giáo.
D. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.

3. So sánh sự khác biệt giữa pháp luật phong kiến và pháp luật hiện đại ở Việt Nam về mục đích bảo vệ?

A. Pháp luật phong kiến bảo vệ quyền lợi của vua quan, pháp luật hiện đại bảo vệ quyền lợi của tất cả công dân.
B. Pháp luật phong kiến và pháp luật hiện đại đều bảo vệ quyền lợi của giai cấp thống trị.
C. Pháp luật phong kiến bảo vệ trật tự xã hội, pháp luật hiện đại bảo vệ quyền tự do cá nhân.
D. Pháp luật hiện đại không bảo vệ quyền lợi của ai cả.

4. So sánh sự khác biệt giữa chức năng đối nội và chức năng đối ngoại của nhà nước.

A. Chức năng đối nội là giải quyết các vấn đề trong nước, chức năng đối ngoại là giải quyết các vấn đề quốc tế.
B. Chức năng đối nội chỉ dành cho các nước nhỏ, chức năng đối ngoại chỉ dành cho các nước lớn.
C. Chức năng đối nội là bảo vệ chủ quyền, chức năng đối ngoại là phát triển kinh tế.
D. Chức năng đối nội và chức năng đối ngoại là giống nhau.

5. Điều gì sẽ xảy ra nếu pháp luật không được thực thi một cách nghiêm minh?

A. Không có gì xảy ra.
B. Xã hội sẽ phát triển nhanh hơn.
C. Trật tự xã hội sẽ bị rối loạn, quyền và lợi ích của công dân không được bảo vệ.
D. Chỉ có một số ít người bị ảnh hưởng.

6. Phân tích mối quan hệ giữa nhà nước và pháp luật.

A. Nhà nước và pháp luật không có mối quan hệ gì.
B. Nhà nước tạo ra pháp luật và sử dụng pháp luật để quản lý xã hội.
C. Pháp luật tạo ra nhà nước.
D. Nhà nước và pháp luật là hai phạm trù hoàn toàn độc lập.

7. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam hiện nay, văn bản nào có hiệu lực pháp lý cao nhất?

A. Nghị định của Chính phủ.
B. Thông tư của Bộ trưởng.
C. Hiến pháp.
D. Luật.

8. Trong lịch sử lập hiến Việt Nam, bản Hiến pháp nào đã khẳng định mạnh mẽ nhất về quyền làm chủ của nhân dân?

A. Hiến pháp năm 1946.
B. Hiến pháp năm 1959.
C. Hiến pháp năm 1980.
D. Hiến pháp năm 2013.

9. Theo Hiến pháp hiện hành của Việt Nam, quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công và phối hợp giữa các cơ quan nào?

A. Cơ quan hành pháp, cơ quan lập pháp và cơ quan tư pháp.
B. Cơ quan trung ương và cơ quan địa phương.
C. Cơ quan nhà nước và các tổ chức xã hội.
D. Cơ quan quân sự và cơ quan dân sự.

10. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự ra đời của nhà nước là gì?

A. Do ý chí của một cá nhân hoặc một nhóm người.
B. Do sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
C. Do mâu thuẫn giai cấp không thể điều hòa và sự xuất hiện của chế độ tư hữu.
D. Do nhu cầu bảo vệ môi trường.

11. Pháp luật có vai trò như thế nào trong việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?

A. Pháp luật chỉ là công cụ để nhà nước quản lý xã hội.
B. Pháp luật là cơ sở, nền tảng để tổ chức và hoạt động của nhà nước, bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
C. Pháp luật không có vai trò quan trọng, mà chỉ là hình thức.
D. Pháp luật chỉ cần thiết cho các nước tư bản.

12. Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) thời Lê sơ thể hiện tư tưởng pháp lý nào nổi bật?

A. Trọng hình, coi nhẹ dân sự.
B. Bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em.
C. Dân chủ, bảo vệ quyền tự do cá nhân.
D. Chỉ bảo vệ quyền lợi của giai cấp thống trị.

13. Hiến pháp năm 1946 của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa có điểm nổi bật nào?

A. Xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
B. Quy định về chế độ đa đảng.
C. Khẳng định quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân, đảm bảo các quyền tự do dân chủ.
D. Tập trung quyền lực vào một cá nhân.

14. Luật tục của người Việt cổ có vai trò như thế nào trong việc điều chỉnh các quan hệ xã hội?

A. Luật tục không có vai trò gì.
B. Luật tục chỉ áp dụng cho một số ít người.
C. Luật tục là công cụ quan trọng để duy trì trật tự xã hội, giải quyết tranh chấp trong cộng đồng.
D. Luật tục chỉ dùng để trừng phạt những người phạm tội.

15. Phân tích sự khác biệt về hình thức nhà nước giữa thời Hùng Vương và thời An Dương Vương.

A. Thời Hùng Vương là nhà nước quân chủ, thời An Dương Vương là nhà nước cộng hòa.
B. Thời Hùng Vương là nhà nước sơ khai, thời An Dương Vương có tổ chức nhà nước chặt chẽ hơn.
C. Thời Hùng Vương và thời An Dương Vương đều có hình thức nhà nước giống nhau.
D. Thời An Dương Vương là nhà nước quân chủ, thời Hùng Vương là nhà nước phong kiến.

16. Bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được tổ chức và hoạt động theo những nguyên tắc cơ bản nào?

A. Tập trung quyền lực vào một cơ quan duy nhất.
B. Tập trung dân chủ, pháp chế xã hội chủ nghĩa, nhân dân tham gia quản lý nhà nước.
C. Đa nguyên chính trị, đa đảng đối lập.
D. Phân chia quyền lực tuyệt đối giữa các cơ quan nhà nước.

17. Nguyên tắc tập trung dân chủ trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước ta có ý nghĩa gì?

A. Tập trung quyền lực vào một số ít người.
B. Đảm bảo sự thống nhất quyền lực, đồng thời phát huy tính chủ động, sáng tạo của các cấp, các ngành.
C. Hạn chế sự tham gia của nhân dân vào công việc nhà nước.
D. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với xã hội.

18. So sánh sự khác nhau giữa nhà nước chủ nô và nhà nước phong kiến về cơ sở kinh tế.

A. Nhà nước chủ nô dựa trên chế độ chiếm hữu nô lệ, nhà nước phong kiến dựa trên chế độ sở hữu ruộng đất của địa chủ.
B. Nhà nước chủ nô và nhà nước phong kiến đều dựa trên chế độ tư hữu.
C. Nhà nước chủ nô dựa trên nền kinh tế nông nghiệp, nhà nước phong kiến dựa trên nền kinh tế công nghiệp.
D. Nhà nước chủ nô và nhà nước phong kiến đều dựa trên chế độ công hữu.

19. Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long) thời Nguyễn chịu ảnh hưởng lớn từ hệ thống pháp luật nào?

A. Pháp luật La Mã.
B. Pháp luật Trung Quốc (Luật nhà Thanh).
C. Pháp luật Ấn Độ.
D. Pháp luật Nhật Bản.

20. Điểm khác biệt cơ bản giữa nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và nhà nước pháp quyền tư sản là gì?

A. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa đề cao vai trò của pháp luật hơn.
B. Nhà nước pháp quyền tư sản bảo vệ quyền tự do cá nhân tốt hơn.
C. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa bảo vệ lợi ích của giai cấp công nhân và nhân dân lao động, còn nhà nước pháp quyền tư sản bảo vệ lợi ích của giai cấp tư sản.
D. Nhà nước pháp quyền tư sản có hệ thống pháp luật hoàn thiện hơn.

21. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, bản chất của nhà nước là gì?

A. Công cụ điều hòa lợi ích giữa các giai cấp.
B. Công cụ thống trị giai cấp của giai cấp thống trị.
C. Tổ chức quản lý xã hội vì lợi ích chung.
D. Do ý chí của Thượng đế.

22. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, nhà nước ra đời do nguyên nhân nào?

A. Sự phân công lao động trong xã hội.
B. Ý chí của Thượng đế.
C. Sự điều ước giữa các thành viên trong xã hội.
D. Sự xuất hiện chế độ tư hữu và đấu tranh giai cấp không thể điều hòa.

23. Luật Hồng Đức (Quốc triều hình luật) có giá trị như thế nào đối với việc nghiên cứu lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam?

A. Không có giá trị gì.
B. Chỉ có giá trị về mặt văn học.
C. Là nguồn tư liệu quan trọng để nghiên cứu về tổ chức nhà nước, pháp luật, xã hội Việt Nam thời Lê sơ.
D. Chỉ có giá trị về mặt quân sự.

24. Trong các bản Hiến pháp của Việt Nam từ năm 1946 đến nay, quyền con người được ghi nhận và bảo vệ như thế nào?

A. Quyền con người không được ghi nhận trong Hiến pháp.
B. Quyền con người chỉ được ghi nhận trong một số Hiến pháp nhất định.
C. Quyền con người ngày càng được ghi nhận đầy đủ và toàn diện hơn qua các bản Hiến pháp.
D. Quyền con người chỉ được ghi nhận trên lý thuyết, không được bảo vệ trong thực tế.

25. Sự kiện nào đánh dấu sự ra đời của nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?

A. Cách mạng tháng Tám năm 1945.
B. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
C. Hội nghị Giơnevơ năm 1954.
D. Ngày Tổng tuyển cử bầu Quốc hội khóa I năm 1946.

26. Cơ quan nào có quyền ban hành Hiến pháp và sửa đổi Hiến pháp ở Việt Nam?

A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Tòa án nhân dân tối cao.
D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.

27. Chức năng cơ bản của nhà nước được hiểu là gì?

A. Hoạt động quản lý hành chính nhà nước.
B. Những phương hướng, mặt hoạt động chủ yếu của nhà nước nhằm thực hiện các nhiệm vụ đặt ra trước nhà nước.
C. Các biện pháp cưỡng chế mà nhà nước áp dụng.
D. Quy trình xây dựng và ban hành văn bản quy phạm pháp luật.

28. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của nhà nước?

A. Quyền lực công cộng đặc biệt.
B. Sự phân chia dân cư theo đơn vị hành chính lãnh thổ.
C. Có chủ quyền quốc gia.
D. Sự tồn tại của các đảng phái chính trị.

29. Trong giai đoạn từ năm 1945 đến năm 1954, nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã ban hành những văn bản pháp luật nào quan trọng để phục vụ kháng chiến?

A. Sắc lệnh, pháp lệnh quy định về quốc phòng, an ninh, kinh tế, văn hóa, xã hội.
B. Bộ luật Dân sự.
C. Bộ luật Hình sự.
D. Luật Đất đai.

30. Phân tích vai trò của pháp luật trong việc bảo vệ quyền con người ở Việt Nam hiện nay.

A. Pháp luật không có vai trò gì trong việc bảo vệ quyền con người.
B. Pháp luật chỉ bảo vệ quyền của một số ít người.
C. Pháp luật là công cụ quan trọng để bảo vệ quyền con người, đảm bảo mọi người được hưởng các quyền tự do, dân chủ, bình đẳng.
D. Pháp luật chỉ có vai trò trừng phạt những người xâm phạm quyền con người.

1 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

1. Trong lịch sử nhà nước Việt Nam, bộ luật nào được coi là bộ luật thành văn đầu tiên?

2 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

2. Hình thức chính thể quân chủ chuyên chế có đặc điểm nổi bật nào?

3 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

3. So sánh sự khác biệt giữa pháp luật phong kiến và pháp luật hiện đại ở Việt Nam về mục đích bảo vệ?

4 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

4. So sánh sự khác biệt giữa chức năng đối nội và chức năng đối ngoại của nhà nước.

5 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

5. Điều gì sẽ xảy ra nếu pháp luật không được thực thi một cách nghiêm minh?

6 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

6. Phân tích mối quan hệ giữa nhà nước và pháp luật.

7 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

7. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam hiện nay, văn bản nào có hiệu lực pháp lý cao nhất?

8 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

8. Trong lịch sử lập hiến Việt Nam, bản Hiến pháp nào đã khẳng định mạnh mẽ nhất về quyền làm chủ của nhân dân?

9 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

9. Theo Hiến pháp hiện hành của Việt Nam, quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công và phối hợp giữa các cơ quan nào?

10 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

10. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự ra đời của nhà nước là gì?

11 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

11. Pháp luật có vai trò như thế nào trong việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?

12 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

12. Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) thời Lê sơ thể hiện tư tưởng pháp lý nào nổi bật?

13 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

13. Hiến pháp năm 1946 của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa có điểm nổi bật nào?

14 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

14. Luật tục của người Việt cổ có vai trò như thế nào trong việc điều chỉnh các quan hệ xã hội?

15 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

15. Phân tích sự khác biệt về hình thức nhà nước giữa thời Hùng Vương và thời An Dương Vương.

16 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

16. Bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được tổ chức và hoạt động theo những nguyên tắc cơ bản nào?

17 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

17. Nguyên tắc tập trung dân chủ trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước ta có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

18. So sánh sự khác nhau giữa nhà nước chủ nô và nhà nước phong kiến về cơ sở kinh tế.

19 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

19. Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long) thời Nguyễn chịu ảnh hưởng lớn từ hệ thống pháp luật nào?

20 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

20. Điểm khác biệt cơ bản giữa nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và nhà nước pháp quyền tư sản là gì?

21 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

21. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, bản chất của nhà nước là gì?

22 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

22. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, nhà nước ra đời do nguyên nhân nào?

23 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

23. Luật Hồng Đức (Quốc triều hình luật) có giá trị như thế nào đối với việc nghiên cứu lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam?

24 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

24. Trong các bản Hiến pháp của Việt Nam từ năm 1946 đến nay, quyền con người được ghi nhận và bảo vệ như thế nào?

25 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

25. Sự kiện nào đánh dấu sự ra đời của nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?

26 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

26. Cơ quan nào có quyền ban hành Hiến pháp và sửa đổi Hiến pháp ở Việt Nam?

27 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

27. Chức năng cơ bản của nhà nước được hiểu là gì?

28 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

28. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của nhà nước?

29 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

29. Trong giai đoạn từ năm 1945 đến năm 1954, nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã ban hành những văn bản pháp luật nào quan trọng để phục vụ kháng chiến?

30 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 4

30. Phân tích vai trò của pháp luật trong việc bảo vệ quyền con người ở Việt Nam hiện nay.