1. Đặc điểm nổi bật của nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì?
A. Nhà nước của dân, do dân và vì dân.
B. Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
C. Nhà nước quản lý xã hội bằng pháp luật.
D. Tất cả các đáp án trên.
2. Nguyên tắc tập trung dân chủ trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Việt Nam được hiểu như thế nào?
A. Quyền lực tập trung tuyệt đối vào trung ương.
B. Đề cao vai trò của dân chủ trực tiếp.
C. Kết hợp hài hòa giữa tập trung và dân chủ, đảm bảo sự thống nhất và hiệu quả trong quản lý nhà nước.
D. Ủy ban nhân dân các cấp có quyền quyết định cao nhất.
3. Trong các bản Hiến pháp của Việt Nam, bản Hiến pháp nào thể hiện rõ nhất tư tưởng về nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa?
A. Hiến pháp năm 1946.
B. Hiến pháp năm 1959.
C. Hiến pháp năm 1980.
D. Hiến pháp năm 2013.
4. Phân tích mối quan hệ giữa nhà nước và pháp luật trong xã hội?
A. Nhà nước là công cụ để thực thi pháp luật.
B. Pháp luật là phương tiện để nhà nước quản lý xã hội.
C. Nhà nước và pháp luật có mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại lẫn nhau.
D. Cả A, B và C.
5. Trong các hình thức nhà nước, hình thức nào thể hiện rõ nhất quyền lực thuộc về nhân dân?
A. Nhà nước quân chủ.
B. Nhà nước cộng hòa.
C. Nhà nước chuyên chế.
D. Nhà nước liên bang.
6. So với các Hiến pháp trước đây, Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nào về quyền con người, quyền công dân?
A. Quy định chi tiết hơn về các quyền tự do cơ bản.
B. Mở rộng phạm vi các quyền kinh tế, xã hội, văn hóa.
C. Khẳng định quyền con người, quyền công dân chỉ có thể bị hạn chế theo quy định của luật.
D. Tất cả các đáp án trên.
7. Theo Hiến pháp 2013, trách nhiệm của Nhà nước đối với công dân được thể hiện như thế nào?
A. Bảo vệ quyền con người, quyền công dân.
B. Tạo điều kiện để công dân thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình.
C. Bảo đảm công bằng xã hội.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Trong lịch sử, pháp luật Việt Nam chịu ảnh hưởng nhiều nhất từ hệ tư tưởng nào?
A. Phật giáo.
B. Nho giáo.
C. Đạo giáo.
D. Chủ nghĩa Mác - Lênin.
9. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, nhà nước ra đời do nguyên nhân nào?
A. Do sự phân công lao động xã hội.
B. Do ý chí của Thượng đế.
C. Do mâu thuẫn giai cấp không thể điều hòa được.
D. Do sự phát triển của lực lượng sản xuất.
10. Chức năng cơ bản của nhà nước là gì?
A. Bảo vệ trật tự xã hội và thực hiện các hoạt động kinh tế.
B. Quản lý xã hội và bảo vệ lợi ích của giai cấp thống trị.
C. Thực hiện các hoạt động văn hóa, giáo dục và y tế.
D. Bảo vệ lãnh thổ và duy trì quan hệ đối ngoại.
11. Trong quá trình xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, vấn đề nào được coi là then chốt?
A. Xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức trong sạch, vững mạnh.
B. Hoàn thiện hệ thống pháp luật.
C. Nâng cao ý thức pháp luật của người dân.
D. Cả A, B và C.
12. Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) thời Lê sơ có giá trị như thế nào?
A. Thể hiện tư tưởng pháp trị một cách toàn diện.
B. Bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em.
C. Khuyến khích phát triển kinh tế tư nhân.
D. Hạn chế sự phát triển của Phật giáo.
13. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa?
A. Thượng tôn pháp luật.
B. Bảo đảm quyền con người, quyền công dân.
C. Phân chia quyền lực tuyệt đối giữa các cơ quan nhà nước.
D. Nhà nước chịu sự kiểm soát của nhân dân.
14. Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long) thời Nguyễn chịu ảnh hưởng lớn từ hệ tư tưởng nào?
A. Phật giáo.
B. Nho giáo.
C. Đạo giáo.
D. Chủ nghĩa Mác - Lênin.
15. Điểm tiến bộ của pháp luật thời quân chủ so với pháp luật thời chiếm hữu nô lệ là gì?
A. Pháp luật quân chủ đã có sự phân biệt đối xử giữa các tầng lớp trong xã hội ít gay gắt hơn.
B. Pháp luật quân chủ bảo vệ quyền tư hữu tài sản tốt hơn.
C. Pháp luật quân chủ có tính hệ thống và hoàn chỉnh hơn.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Trong giai đoạn hiện nay, yêu cầu nào đặt ra đối với việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam?
A. Bảo đảm tính đồng bộ, thống nhất, minh bạch, khả thi của hệ thống pháp luật.
B. Thể chế hóa đầy đủ và kịp thời đường lối, chủ trương của Đảng.
C. Nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật.
D. Tất cả các đáp án trên.
17. Trong thời kỳ nhà nước Văn Lang - Âu Lạc, hình thức tổ chức nhà nước được gọi là gì?
A. Quốc gia.
B. Bộ lạc.
C. Liên minh bộ lạc.
D. Thị tộc.
18. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, bản chất giai cấp của nhà nước thể hiện ở chỗ nào?
A. Nhà nước là công cụ để duy trì sự thống trị của một giai cấp đối với các giai cấp khác.
B. Nhà nước đại diện cho lợi ích chung của toàn xã hội.
C. Nhà nước là trọng tài hòa giải các mâu thuẫn giai cấp.
D. Nhà nước không mang bản chất giai cấp.
19. Trong lịch sử lập pháp Việt Nam, bộ luật nào thể hiện rõ nét nhất tinh thần thượng tôn pháp luật và bảo vệ quyền tư hữu tài sản?
A. Hình thư thời Lý.
B. Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) thời Lê Sơ.
C. Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long) thời Nguyễn.
D. Bộ luật Dân sự năm 2015.
20. Hình thức chính thể quân chủ chuyên chế có đặc điểm nổi bật nào?
A. Quyền lực nhà nước tập trung tuyệt đối trong tay nhà vua.
B. Nhà vua phải tuân thủ pháp luật do Quốc hội ban hành.
C. Quyền lực nhà nước được phân chia giữa các cơ quan khác nhau.
D. Nhà vua chỉ có quyền lực tượng trưng, không có quyền hành thực tế.
21. Chế độ pháp luật xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam kế thừa và phát triển những yếu tố tích cực nào từ các hệ thống pháp luật trước đây?
A. Các quy định về trừng phạt hà khắc.
B. Các thủ tục tố tụng phức tạp.
C. Các nguyên tắc về công bằng, nhân đạo và bảo vệ quyền con người.
D. Các biện pháp bảo vệ quyền lợi của giai cấp thống trị.
22. Trong lịch sử nhà nước Việt Nam, bộ luật nào được coi là bộ luật thành văn đầu tiên?
A. Hình thư
B. Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức)
C. Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long)
D. Luật Hình sự
23. Theo Hiến pháp năm 2013, quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền nào?
A. Quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp.
B. Quyền kinh tế, văn hóa, xã hội.
C. Quyền đối nội, đối ngoại, quốc phòng.
D. Quyền lập hiến, lập pháp, hành pháp.
24. Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa pháp luật phong kiến và pháp luật xã hội chủ nghĩa về mục đích điều chỉnh?
A. Pháp luật phong kiến nhằm bảo vệ quyền lực của giai cấp thống trị, pháp luật xã hội chủ nghĩa nhằm bảo vệ quyền lợi của nhân dân lao động.
B. Pháp luật phong kiến nhằm duy trì trật tự xã hội, pháp luật xã hội chủ nghĩa nhằm xây dựng xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
C. Pháp luật phong kiến dựa trên hệ tư tưởng Nho giáo, pháp luật xã hội chủ nghĩa dựa trên hệ tư tưởng Mác - Lênin.
D. Tất cả các đáp án trên.
25. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của chế độ quân chủ chuyên chế ở Việt Nam?
A. Cách mạng tháng Tám năm 1945.
B. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
C. Cuộc kháng chiến chống Pháp kết thúc năm 1884.
D. Nhà Nguyễn được thành lập năm 1802.
26. So sánh sự khác nhau giữa nhà nước chủ nô và nhà nước phong kiến về cơ sở kinh tế?
A. Nhà nước chủ nô dựa trên chế độ chiếm hữu nô lệ, nhà nước phong kiến dựa trên chế độ sở hữu ruộng đất của địa chủ.
B. Nhà nước chủ nô dựa trên nền kinh tế nông nghiệp, nhà nước phong kiến dựa trên nền kinh tế công nghiệp.
C. Nhà nước chủ nô có nền kinh tế phát triển hơn nhà nước phong kiến.
D. Nhà nước chủ nô không có giai cấp, nhà nước phong kiến có giai cấp.
27. Trong lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của tư tưởng dân chủ?
A. Chế độ quân chủ chuyên chế.
B. Hệ thống pháp luật bảo vệ quyền lợi của quý tộc.
C. Việc ban hành Hiến pháp và các đạo luật bảo vệ quyền công dân.
D. Tổ chức bộ máy nhà nước theo nguyên tắc tập trung quyền lực.
28. Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được ban hành vào năm nào?
A. 1945.
B. 1946.
C. 1954.
D. 1959.
29. Cơ quan nào có quyền lập hiến và lập pháp ở Việt Nam?
A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Tòa án nhân dân tối cao.
D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
30. Sự khác biệt cơ bản giữa nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và nhà nước pháp quyền tư sản là gì?
A. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa bảo vệ quyền lợi của giai cấp công nhân và nhân dân lao động.
B. Nhà nước pháp quyền tư sản bảo vệ quyền lợi của giai cấp tư sản.
C. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa đề cao vai trò của pháp luật trong quản lý xã hội.
D. Cả A và B.