1. Sự kiện nào đánh dấu mốc quan trọng trong quá trình Việt Nam hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước sau năm 1975?
A. Tổng tuyển cử bầu Quốc hội khóa VI (1976).
B. Hội nghị Hiệp thương chính trị (1975).
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975).
D. Hiệp định Paris (1973).
2. Đâu không phải là mục tiêu của kế hoạch 5 năm lần thứ nhất (1961-1965) ở miền Bắc Việt Nam?
A. Bước đầu xây dựng cơ sở vật chất - kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội.
B. Phát triển công nghiệp nặng.
C. Cải thiện đời sống vật chất và văn hóa của nhân dân.
D. Củng cố quốc phòng, bảo vệ miền Bắc xã hội chủ nghĩa.
3. Sự kiện nào sau đây chứng tỏ Việt Nam đã trở thành thành viên chính thức và có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế?
A. Việt Nam tham gia phong trào Không liên kết.
B. Việt Nam gia nhập ASEAN.
C. Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Việt Nam trở thành thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
4. Trong thời kỳ đổi mới, Việt Nam đã đạt được thành tựu nổi bật nào trong lĩnh vực xóa đói giảm nghèo?
A. Trở thành nước có thu nhập bình quân đầu người cao nhất khu vực.
B. Hoàn toàn xóa bỏ tình trạng đói nghèo.
C. Giảm tỷ lệ hộ nghèo xuống mức thấp kỷ lục.
D. Phát triển một nền công nghiệp hiện đại, không còn phụ thuộc vào nông nghiệp.
5. Điểm giống nhau cơ bản giữa Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng (1930) và Luận cương chính trị (1930) là gì?
A. Xác định đúng mâu thuẫn chủ yếu của xã hội thuộc địa.
B. Đánh giá đúng vai trò của giai cấp công nhân.
C. Xác định đúng lực lượng cách mạng.
D. Đề ra phương pháp đấu tranh phù hợp.
6. Chủ trương "hòa hoãn, tránh xung đột" của chính phủ ta đối với quân đội Tưởng Giới Thạch sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 nhằm mục đích gì?
A. Để tranh thủ sự ủng hộ của các nước Đồng minh.
B. Để tập trung lực lượng tiêu diệt quân Pháp.
C. Để có thêm thời gian xây dựng và củng cố chính quyền cách mạng.
D. Để tạo điều kiện cho quân đội Tưởng Giới Thạch rút khỏi Việt Nam.
7. Điểm khác biệt cơ bản giữa phong trào Cần Vương và phong trào nông dân Yên Thế là gì?
A. Mục tiêu đấu tranh.
B. Lực lượng tham gia.
C. Địa bàn hoạt động.
D. Tính chất phong trào.
8. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ III của Đảng Lao động Việt Nam (9/1960) đã xác định nhiệm vụ chiến lược của cách mạng Việt Nam là gì?
A. Tiến hành đồng thời cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc và cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở miền Nam.
B. Hoàn thành cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân trong cả nước.
C. Xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật cho chủ nghĩa xã hội.
D. Thực hiện cải cách ruộng đất triệt để.
9. Tại sao nói Hiệp định Paris năm 1973 là thắng lợi quan trọng của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước?
A. Vì Mỹ phải công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
B. Vì Mỹ cam kết viện trợ kinh tế cho Việt Nam sau chiến tranh.
C. Vì Mỹ phải rút hết quân về nước, tạo điều kiện để ta giải phóng hoàn toàn miền Nam.
D. Vì ta đã đàm phán thành công với Mỹ về việc trao trả tù binh.
10. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của chiến thắng Điện Biên Phủ (1954) là gì?
A. Tiêu diệt hoàn toàn quân đội Pháp tại Việt Nam.
B. Đánh dấu sự kết thúc của chế độ thuộc địa trên thế giới.
C. Buộc Pháp phải ký Hiệp định Genève, chấm dứt chiến tranh xâm lược.
D. Giải phóng hoàn toàn miền Bắc Việt Nam.
11. Điểm chung giữa các chiến dịch lớn của quân ta trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) là gì?
A. Đều có sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Đều giành thắng lợi quân sự quyết định.
C. Đều kết hợp đánh du kích với đánh chính quy.
D. Đều có sự chỉ đạo sáng suốt của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh.
12. Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng về vai trò của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ?
A. Là lực lượng nòng cốt trong cuộc đấu tranh chính trị ở đô thị.
B. Là tổ chức duy nhất lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Mỹ.
C. Tập hợp rộng rãi các lực lượng yêu nước, tạo sức mạnh tổng hợp cho cuộc kháng chiến.
D. Đại diện cho chính quyền cách mạng lâm thời ở miền Nam.
13. Chính sách đối ngoại "đa phương hóa, đa dạng hóa" của Việt Nam trong thời kỳ đổi mới nhằm mục đích gì?
A. Để tranh thủ sự ủng hộ của các nước lớn.
B. Để giảm sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
C. Để tạo môi trường hòa bình, ổn định cho phát triển kinh tế.
D. Để nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
14. Điểm khác biệt giữa chiến lược "chiến tranh đặc biệt" và "chiến tranh cục bộ" của Mỹ ở Việt Nam là gì?
A. Về quy mô và cường độ chiến tranh.
B. Về lực lượng tham gia chiến tranh.
C. Về mục tiêu chiến tranh.
D. Về địa điểm tiến hành chiến tranh.
15. Đường lối đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam được khởi xướng tại Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ mấy?
A. Đại hội IV.
B. Đại hội V.
C. Đại hội VI.
D. Đại hội VII.
16. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam thời kỳ đổi mới?
A. Việc Việt Nam tham gia Hội đồng tương trợ kinh tế (SEV).
B. Việc Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc.
C. Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ.
D. Việc Việt Nam ký Hiệp định Genève.
17. Chính sách "đóng cửa" của các nước Đông Nam Á sau khi giành độc lập có tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực?
A. Thúc đẩy nhanh chóng quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
B. Tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
C. Gây ra tình trạng trì trệ, kém phát triển.
D. Nâng cao vị thế của khu vực trên trường quốc tế.
18. Trong giai đoạn 1945-1954, thắng lợi nào của quân và dân ta có ý nghĩa quyết định làm thay đổi cục diện chiến tranh có lợi cho ta?
A. Chiến dịch Việt Bắc thu - đông 1947.
B. Chiến dịch Biên giới thu - đông 1950.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954.
D. Cuộc tiến công chiến lược đông - xuân 1953-1954.
19. Chính sách nào của chính quyền Ngô Đình Diệm được xem là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến phong trào Đồng Khởi?
A. Chính sách "cải cách điền địa".
B. Chính sách "tố cộng, diệt cộng".
C. Chính sách "ấp chiến lược".
D. Chính sách "kinh tế tự do".
20. Ý nghĩa quốc tế của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của nhân dân Việt Nam là gì?
A. Chứng minh sức mạnh của chủ nghĩa xã hội.
B. Góp phần làm suy yếu hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc.
C. Cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
D. Mở ra xu thế hòa bình, hợp tác trên thế giới.
21. Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay là gì?
A. Thiếu nguồn vốn đầu tư.
B. Sức cạnh tranh của nền kinh tế còn yếu.
C. Tình trạng bất ổn chính trị trong khu vực.
D. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
22. Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước ngoặt trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của dân tộc ta, chuyển từ tiến công chiến lược sang tổng tiến công và nổi dậy?
A. Chiến thắng Ấp Bắc.
B. Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
C. Chiến thắng Đường 14 - Phước Long.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
23. Chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh" của Mỹ được thực hiện nhằm mục đích chính nào?
A. Tăng cường viện trợ kinh tế cho chính quyền Sài Gòn.
B. Giảm bớt sự tham gia trực tiếp của quân đội Mỹ trên chiến trường.
C. Mở rộng chiến tranh ra toàn khu vực Đông Dương.
D. Tìm kiếm giải pháp hòa bình thông qua đàm phán.
24. Nội dung nào sau đây không phải là nguyên nhân thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước?
A. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Tinh thần yêu nước, đoàn kết của toàn dân tộc.
C. Sự giúp đỡ to lớn của các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Sự suy yếu của chủ nghĩa tư bản trên thế giới.
25. Trong giai đoạn 1954-1975, miền Bắc Việt Nam đóng vai trò gì đối với sự nghiệp giải phóng miền Nam?
A. Là hậu phương trực tiếp, cung cấp sức người, sức của cho tiền tuyến.
B. Là tiền tuyến trực tiếp, chiến đấu chống lại quân đội Mỹ.
C. Là vùng đệm giữa các nước xã hội chủ nghĩa và miền Nam.
D. Là nơi tập trung các cơ quan ngoại giao quốc tế.
26. Đâu là điểm khác biệt căn bản giữa cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) và cuộc kháng chiến chống Mỹ (1954-1975)?
A. Về kẻ thù.
B. Về mục tiêu.
C. Về lực lượng lãnh đạo.
D. Về phương pháp đấu tranh.
27. Thắng lợi nào của quân và dân ta ở miền Nam đã buộc Mỹ phải tuyên bố "phi Mỹ hóa" chiến tranh xâm lược?
A. Chiến thắng Ấp Bắc.
B. Chiến thắng Bình Giã.
C. Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
28. Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam là gì?
A. Phải luôn dựa vào sức mạnh của các nước lớn.
B. Phải xây dựng được một quân đội hùng mạnh.
C. Phải phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc.
D. Phải có đường lối ngoại giao khôn khéo.
29. Sự kiện nào sau đây được xem là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp bùng nổ?
A. Pháp gửi tối hậu thư đòi ta giao Hà Nội.
B. Pháp tấn công lên Việt Bắc.
C. Pháp phá hoại các cơ sở kinh tế của ta.
D. Pháp gây hấn ở Hà Nội.
30. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa của phong trào Đồng Khởi (1959-1960)?
A. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của chiến lược "chiến tranh đặc biệt" của Mỹ.
B. Chuyển cách mạng miền Nam từ thế giữ gìn lực lượng sang thế tiến công.
C. Làm phá sản hoàn toàn chính sách "dồn dân lập ấp chiến lược" của địch.
D. Mở ra thời kỳ khủng hoảng của chế độ Ngô Đình Diệm.