Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Luật Kinh Tế Quốc Tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Luật Kinh Tế Quốc Tế

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Luật Kinh Tế Quốc Tế

1. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động như thế nào?

A. Các quốc gia tự giải quyết tranh chấp thông qua đàm phán song phương.
B. Thông qua một hệ thống tòa án quốc tế thường trực.
C. Thông qua các ban hội thẩm và cơ quan phúc thẩm để đưa ra phán quyết ràng buộc.
D. Các tranh chấp được giải quyết thông qua bỏ phiếu giữa các thành viên WTO.

2. Đâu là một ví dụ về "hàng rào kỹ thuật trong thương mại" (technical barriers to trade)?

A. Thuế nhập khẩu cao.
B. Các quy định về tiêu chuẩn sản phẩm, kiểm định, và chứng nhận.
C. Hạn ngạch nhập khẩu.
D. Trợ cấp xuất khẩu.

3. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "nguyên tắc có đi có lại" (reciprocity) có nghĩa là gì?

A. Một quốc gia phải trả lại hàng hóa bị lỗi cho quốc gia xuất khẩu.
B. Một quốc gia dành cho quốc gia khác những ưu đãi tương tự như những ưu đãi mà quốc gia kia dành cho mình.
C. Một quốc gia phải bồi thường thiệt hại cho quốc gia khác trong trường hợp vi phạm luật quốc tế.
D. Một quốc gia phải tuân thủ các quyết định của tòa án quốc tế.

4. Đâu là một ví dụ về "chính sách thương mại có điều kiện"?

A. Áp dụng thuế quan thấp cho tất cả các quốc gia.
B. Dành ưu đãi thương mại cho một quốc gia nếu quốc gia đó tuân thủ các tiêu chuẩn về nhân quyền.
C. Cấm nhập khẩu hàng hóa từ tất cả các quốc gia.
D. Khuyến khích xuất khẩu hàng hóa sang tất cả các quốc gia.

5. Trong thương mại quốc tế, "bán phá giá" (dumping) là gì?

A. Bán hàng hóa với giá cao hơn giá thị trường.
B. Bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá bán ở thị trường nội địa hoặc thấp hơn chi phí sản xuất.
C. Bán hàng hóa với giá cố định.
D. Bán hàng hóa thông qua hình thức đấu giá.

6. Trong bối cảnh Luật Kinh tế quốc tế, "trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (Corporate Social Responsibility - CSR) được hiểu như thế nào?

A. Nghĩa vụ pháp lý của doanh nghiệp phải nộp thuế đầy đủ.
B. Cam kết của doanh nghiệp đóng góp vào sự phát triển bền vững thông qua các chính sách và hành động có trách nhiệm với xã hội, môi trường, và các bên liên quan.
C. Nghĩa vụ của doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định về cạnh tranh.
D. Nghĩa vụ của doanh nghiệp phải bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

7. Nguyên tắc "tự do hợp đồng" trong thương mại quốc tế có nghĩa là gì?

A. Các bên có quyền tự do lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng.
B. Các bên có quyền tự do đàm phán và thỏa thuận các điều khoản của hợp đồng.
C. Các bên có quyền tự do chấm dứt hợp đồng bất cứ lúc nào.
D. Các bên có quyền tự do lựa chọn tòa án giải quyết tranh chấp.

8. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "biện pháp tự vệ" (safeguard measures) là gì?

A. Các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia.
B. Các biện pháp tạm thời để bảo vệ một ngành công nghiệp trong nước khỏi sự gia tăng đột biến của hàng nhập khẩu gây thiệt hại nghiêm trọng.
C. Các biện pháp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
D. Các biện pháp bảo vệ môi trường trong thương mại quốc tế.

9. Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản Incoterms quy định về vấn đề gì?

A. Luật áp dụng cho hợp đồng.
B. Phương thức thanh toán.
C. Trách nhiệm của người bán và người mua liên quan đến giao hàng, chi phí và rủi ro.
D. Cơ chế giải quyết tranh chấp.

10. Mục tiêu chính của việc thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) là gì?

A. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
B. Thúc đẩy hội nhập kinh tế khu vực thông qua việc giảm thuế quan và các rào cản thương mại.
C. Phát triển các tiêu chuẩn lao động chung trong khu vực.
D. Bảo vệ môi trường tự nhiên của khu vực.

11. Theo WTO, nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment) yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu như thế nào?

A. Không phân biệt đối xử với hàng hóa tương tự có xuất xứ trong nước sau khi hàng hóa nhập khẩu đã vào thị trường nội địa.
B. Áp dụng thuế nhập khẩu thấp hơn cho các quốc gia đang phát triển.
C. Cấm nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia không tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế.
D. Ưu đãi đặc biệt cho hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia có quan hệ đồng minh.

12. Theo Luật Thương mại Việt Nam, hành vi nào sau đây được coi là cạnh tranh không lành mạnh?

A. Bán hàng hóa với giá thấp hơn giá thành để thu hút khách hàng.
B. Sử dụng thông tin bí mật của đối thủ cạnh tranh để giành lợi thế kinh doanh.
C. Quảng cáo sản phẩm một cách trung thực và chính xác.
D. Hợp tác với các doanh nghiệp khác để nâng cao chất lượng sản phẩm.

13. Khái niệm "quy tắc xuất xứ" (rules of origin) trong thương mại quốc tế dùng để làm gì?

A. Xác định giá trị của hàng hóa.
B. Xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa để áp dụng thuế quan và các quy định thương mại khác.
C. Xác định chất lượng của hàng hóa.
D. Xác định phương thức vận chuyển hàng hóa.

14. Điều khoản tối huệ quốc (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?

A. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại đối với các ngành công nghiệp non trẻ.
B. Dành cho tất cả các thành viên WTO những ưu đãi thương mại tốt nhất mà họ dành cho bất kỳ quốc gia nào.
C. Ưu tiên các quốc gia đang phát triển trong việc tiếp cận thị trường.
D. Cấm các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp chống bán phá giá.

15. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "điều ước quốc tế" (international treaty) được hiểu là gì?

A. Một thỏa thuận giữa các công ty đa quốc gia.
B. Một thỏa thuận bằng văn bản được ký kết giữa các quốc gia hoặc các chủ thể khác của luật quốc tế, chịu sự điều chỉnh của luật quốc tế.
C. Một thỏa thuận giữa các tổ chức phi chính phủ.
D. Một thỏa thuận miệng giữa các nhà lãnh đạo quốc gia.

16. Điều khoản "bất khả kháng" (force majeure) trong hợp đồng thương mại quốc tế thường được hiểu như thế nào?

A. Một điều khoản cho phép một bên đơn phương chấm dứt hợp đồng.
B. Một điều khoản loại trừ trách nhiệm của một bên trong trường hợp xảy ra các sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát của họ.
C. Một điều khoản yêu cầu các bên phải tuân thủ luật pháp quốc tế.
D. Một điều khoản quy định về cơ chế giải quyết tranh chấp.

17. Theo luật WTO, các biện pháp chống bán phá giá có thể được áp dụng khi nào?

A. Khi có bằng chứng về việc bán phá giá và gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước.
B. Khi giá nhập khẩu thấp hơn giá trung bình trên thị trường thế giới.
C. Khi có sự cạnh tranh không lành mạnh từ các nhà sản xuất nước ngoài.
D. Khi số lượng hàng hóa nhập khẩu tăng đột biến.

18. Điều gì sau đây là một đặc điểm của "luật mềm" (soft law) trong Luật Kinh tế quốc tế?

A. Có tính ràng buộc pháp lý tuyệt đối.
B. Không có tính ràng buộc pháp lý nhưng có thể ảnh hưởng đến hành vi của các quốc gia và tổ chức quốc tế.
C. Chỉ áp dụng cho các quốc gia đang phát triển.
D. Chỉ áp dụng cho các công ty đa quốc gia.

19. Theo Luật WTO, "trợ cấp" (subsidy) là gì?

A. Một khoản vay ưu đãi từ chính phủ.
B. Một khoản hỗ trợ tài chính hoặc bất kỳ hình thức hỗ trợ nào của chính phủ mang lại lợi ích cho một số doanh nghiệp hoặc ngành công nghiệp nhất định.
C. Một khoản đầu tư trực tiếp từ chính phủ vào một doanh nghiệp.
D. Một khoản giảm thuế cho các doanh nghiệp xuất khẩu.

20. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xác định luật áp dụng cho một hợp đồng thương mại quốc tế khi các bên không có thỏa thuận rõ ràng?

A. Luật của quốc gia nơi người bán có trụ sở chính.
B. Luật của quốc gia nơi hàng hóa được sản xuất.
C. Luật của quốc gia có mối liên hệ chặt chẽ nhất với hợp đồng.
D. Luật của quốc gia nơi tranh chấp xảy ra.

21. Trong Luật Đầu tư quốc tế, BIT (Bilateral Investment Treaty) là gì?

A. Một hiệp định về thương mại hàng hóa song phương.
B. Một hiệp định bảo hộ đầu tư song phương giữa hai quốc gia.
C. Một hiệp định về hợp tác kỹ thuật song phương.
D. Một hiệp định về giải quyết tranh chấp thương mại song phương.

22. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "chủ quyền quốc gia" (national sovereignty) có ý nghĩa gì?

A. Quyền của một quốc gia can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
B. Quyền tối cao của một quốc gia trong việc tự quản lý và quyết định các vấn đề nội bộ và đối ngoại của mình, không bị can thiệp từ bên ngoài.
C. Nghĩa vụ của một quốc gia phải tuân thủ luật pháp quốc tế.
D. Quyền của một quốc gia được sử dụng vũ lực để bảo vệ lợi ích của mình.

23. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "nguyên tắc minh bạch" (transparency principle) yêu cầu điều gì?

A. Các quốc gia phải giữ bí mật các chính sách thương mại của mình.
B. Các quốc gia phải công khai và dễ dàng tiếp cận các luật lệ, quy định, và chính sách thương mại của mình.
C. Các quốc gia không được phép chia sẻ thông tin thương mại với các quốc gia khác.
D. Các quốc gia phải bảo vệ thông tin bí mật của các doanh nghiệp.

24. Trong Luật Đầu tư quốc tế, "expropriation" (tước đoạt tài sản) đề cập đến hành động gì?

A. Việc quốc hữu hóa một ngành công nghiệp.
B. Việc chính phủ thu hồi tài sản của nhà đầu tư nước ngoài.
C. Việc nhà đầu tư rút vốn khỏi một quốc gia.
D. Việc chính phủ tăng thuế đối với nhà đầu tư nước ngoài.

25. Đâu là một ví dụ về biện pháp phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Thuế giá trị gia tăng.
D. Thuế tiêu thụ đặc biệt.

26. Trong lĩnh vực giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế, ICSID là viết tắt của tổ chức nào?

A. International Chamber of Commerce Dispute Resolution.
B. International Centre for Settlement of Investment Disputes.
C. International Court of Justice.
D. International Criminal Court.

27. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "khu vực thương mại tự do" (free trade area) được định nghĩa như thế nào?

A. Một khu vực mà tất cả các quốc gia đều có thể tự do tham gia thương mại.
B. Một nhóm các quốc gia loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác đối với hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia thành viên, nhưng mỗi quốc gia vẫn duy trì chính sách thương mại riêng đối với các quốc gia không phải là thành viên.
C. Một khu vực mà chỉ các quốc gia đang phát triển mới được phép tham gia thương mại.
D. Một khu vực mà chỉ các quốc gia có chung biên giới mới được phép tham gia thương mại.

28. Hiệp định TRIPS của WTO liên quan đến vấn đề gì?

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài.
B. Quyền sở hữu trí tuệ.
C. Dịch vụ tài chính.
D. Giải quyết tranh chấp thương mại.

29. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có bao gồm những lĩnh vực nào?

A. Chỉ thương mại hàng hóa.
B. Thương mại hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, sở hữu trí tuệ, và các vấn đề lao động và môi trường.
C. Chỉ thương mại dịch vụ và đầu tư.
D. Chỉ các vấn đề liên quan đến sở hữu trí tuệ.

30. Theo luật quốc tế, "quyền tài phán" (jurisdiction) của một quốc gia có nghĩa là gì?

A. Quyền kiểm soát quân sự đối với một vùng lãnh thổ.
B. Quyền ban hành và thực thi pháp luật trên một vùng lãnh thổ nhất định hoặc đối với một số người nhất định.
C. Quyền tham gia vào các tổ chức quốc tế.
D. Quyền ký kết các điều ước quốc tế.

1 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

1. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động như thế nào?

2 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

2. Đâu là một ví dụ về 'hàng rào kỹ thuật trong thương mại' (technical barriers to trade)?

3 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

3. Trong Luật Kinh tế quốc tế, 'nguyên tắc có đi có lại' (reciprocity) có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

4. Đâu là một ví dụ về 'chính sách thương mại có điều kiện'?

5 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

5. Trong thương mại quốc tế, 'bán phá giá' (dumping) là gì?

6 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

6. Trong bối cảnh Luật Kinh tế quốc tế, 'trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (Corporate Social Responsibility - CSR) được hiểu như thế nào?

7 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

7. Nguyên tắc 'tự do hợp đồng' trong thương mại quốc tế có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

8. Trong Luật Kinh tế quốc tế, 'biện pháp tự vệ' (safeguard measures) là gì?

9 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

9. Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản Incoterms quy định về vấn đề gì?

10 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

10. Mục tiêu chính của việc thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) là gì?

11 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

11. Theo WTO, nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment) yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu như thế nào?

12 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

12. Theo Luật Thương mại Việt Nam, hành vi nào sau đây được coi là cạnh tranh không lành mạnh?

13 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

13. Khái niệm 'quy tắc xuất xứ' (rules of origin) trong thương mại quốc tế dùng để làm gì?

14 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

14. Điều khoản tối huệ quốc (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?

15 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

15. Trong Luật Kinh tế quốc tế, 'điều ước quốc tế' (international treaty) được hiểu là gì?

16 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

16. Điều khoản 'bất khả kháng' (force majeure) trong hợp đồng thương mại quốc tế thường được hiểu như thế nào?

17 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

17. Theo luật WTO, các biện pháp chống bán phá giá có thể được áp dụng khi nào?

18 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

18. Điều gì sau đây là một đặc điểm của 'luật mềm' (soft law) trong Luật Kinh tế quốc tế?

19 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

19. Theo Luật WTO, 'trợ cấp' (subsidy) là gì?

20 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

20. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xác định luật áp dụng cho một hợp đồng thương mại quốc tế khi các bên không có thỏa thuận rõ ràng?

21 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

21. Trong Luật Đầu tư quốc tế, BIT (Bilateral Investment Treaty) là gì?

22 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

22. Trong Luật Kinh tế quốc tế, 'chủ quyền quốc gia' (national sovereignty) có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

23. Trong Luật Kinh tế quốc tế, 'nguyên tắc minh bạch' (transparency principle) yêu cầu điều gì?

24 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

24. Trong Luật Đầu tư quốc tế, 'expropriation' (tước đoạt tài sản) đề cập đến hành động gì?

25 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

25. Đâu là một ví dụ về biện pháp phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

26 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

26. Trong lĩnh vực giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế, ICSID là viết tắt của tổ chức nào?

27 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

27. Trong Luật Kinh tế quốc tế, 'khu vực thương mại tự do' (free trade area) được định nghĩa như thế nào?

28 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

28. Hiệp định TRIPS của WTO liên quan đến vấn đề gì?

29 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

29. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có bao gồm những lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

30. Theo luật quốc tế, 'quyền tài phán' (jurisdiction) của một quốc gia có nghĩa là gì?