Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Luật Quốc Tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Luật Quốc Tế

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Luật Quốc Tế

1. Hành động nào sau đây KHÔNG được coi là một biện pháp trả đũa hợp pháp (reprisal) trong Luật Quốc tế?

A. Phong tỏa kinh tế.
B. Sử dụng vũ lực tương xứng.
C. Đình chỉ các nghĩa vụ theo điều ước.
D. Áp đặt các hạn chế thương mại.

2. Tòa án nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống tư pháp quốc tế?

A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
B. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).
C. Tòa án Nhân quyền châu Âu (ECHR).
D. Tòa án Trọng tài Thường trực (PCA).

3. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cấu thành một hành vi xâm lược theo Luật Quốc tế?

A. Sử dụng vũ lực vũ trang.
B. Xâm chiếm hoặc tấn công lãnh thổ của quốc gia khác.
C. Hành động phải được thực hiện bởi một quốc gia.
D. Hành động phải được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc cho phép.

4. Theo Luật Nhân đạo Quốc tế, đối tượng nào sau đây được bảo vệ đặc biệt trong xung đột vũ trang?

A. Binh lính đang tham chiến.
B. Nhà báo đưa tin về xung đột.
C. Thường dân không tham gia vào hành động thù địch.
D. Tất cả các đối tượng trên.

5. Trong Luật Quốc tế, "jus cogens" đề cập đến loại quy phạm nào?

A. Các quy phạm pháp luật quốc tế thông thường.
B. Các quy phạm pháp luật quốc tế mà các quốc gia có thể tự do sửa đổi.
C. Các quy phạm pháp luật quốc tế bắt buộc mà không quốc gia nào được phép vi phạm.
D. Các quy phạm pháp luật quốc tế chỉ áp dụng cho các quốc gia phát triển.

6. Theo Luật Quốc tế, một quốc gia có thể thực hiện quyền tự vệ chính đáng (self-defense) khi nào?

A. Bất cứ khi nào quốc gia đó cảm thấy bị đe dọa.
B. Chỉ khi có một cuộc tấn công vũ trang xảy ra chống lại quốc gia đó.
C. Chỉ khi Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc cho phép.
D. Chỉ khi có sự đồng ý của tất cả các quốc gia láng giềng.

7. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong các điều kiện để viện dẫn tình trạng khẩn cấp quốc gia (state of necessity) như một biện pháp miễn trừ trách nhiệm pháp lý quốc tế?

A. Hành vi đó là phương tiện duy nhất để quốc gia bảo vệ một lợi ích thiết yếu của mình trước một nguy cơ nghiêm trọng và sắp xảy ra.
B. Hành vi đó không gây tổn hại nghiêm trọng đến lợi ích thiết yếu của quốc gia hoặc các quốc gia khác đối với cộng đồng quốc tế nói chung.
C. Tình trạng khẩn cấp quốc gia phải được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc công nhận.
D. Quốc gia đó không góp phần gây ra tình trạng khẩn cấp.

8. Theo Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969, điều gì xảy ra nếu một điều ước quốc tế xung đột với một quy phạm jus cogens?

A. Điều ước quốc tế vẫn có hiệu lực nếu các quốc gia đồng ý.
B. Điều ước quốc tế vô hiệu từ đầu.
C. Điều ước quốc tế chỉ vô hiệu đối với các quốc gia không chấp nhận quy phạm jus cogens.
D. Vấn đề được đưa ra trước Tòa án Công lý Quốc tế để giải quyết.

9. Phương pháp giải quyết tranh chấp quốc tế nào sau đây liên quan đến việc một bên thứ ba trung lập đưa ra một quyết định ràng buộc các bên tranh chấp?

A. Đàm phán.
B. Hòa giải.
C. Trọng tài.
D. Điều tra.

10. Tổ chức quốc tế nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức liên chính phủ?

A. Liên Hợp Quốc (UN).
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Tổ chức Ân xá Quốc tế (Amnesty International).
D. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).

11. Theo Luật Quốc tế, quốc gia có trách nhiệm gì đối với người tị nạn?

A. Không có trách nhiệm gì.
B. Chỉ có trách nhiệm cung cấp nơi ở tạm thời.
C. Có trách nhiệm bảo vệ và không trả lại người tị nạn về quốc gia mà họ có nguy cơ bị bức hại.
D. Có trách nhiệm bắt giữ và trục xuất người tị nạn.

12. Trong Luật Quốc tế, biện pháp "lệnh trừng phạt" (sanctions) thường được áp dụng bởi cơ quan nào?

A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
B. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).

13. Nguyên tắc "không can thiệp" (non-intervention) trong Luật Quốc tế có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia không được can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
B. Các quốc gia có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác để bảo vệ quyền con người.
C. Các quốc gia có quyền sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp với quốc gia khác.
D. Các quốc gia phải hợp tác với nhau để giải quyết các vấn đề toàn cầu.

14. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong các điều kiện để một quốc gia mới được công nhận theo học thuyết cấu thành?

A. Có một chính phủ ổn định.
B. Có một lãnh thổ xác định.
C. Có khả năng thiết lập quan hệ với các quốc gia khác.
D. Được tất cả các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc công nhận.

15. Theo Luật Quốc tế, vùng tiếp giáp lãnh hải (contiguous zone) có phạm vi tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

A. 12 hải lý.
B. 24 hải lý.
C. 200 hải lý.
D. 350 hải lý.

16. Trong Luật Quốc tế, "thuyết kế thừa quốc gia" (state succession) đề cập đến vấn đề gì?

A. Việc một quốc gia mới kế thừa các quyền và nghĩa vụ của quốc gia tiền nhiệm.
B. Việc một quốc gia có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác để bảo vệ quyền con người.
C. Việc một quốc gia có quyền sử dụng vũ lực để bảo vệ lợi ích quốc gia.
D. Việc một quốc gia phải tuân thủ các điều ước mà quốc gia tiền nhiệm đã ký kết.

17. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS), quốc gia ven biển có quyền gì trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của mình?

A. Quyền tự do hàng hải và hàng không cho tất cả các quốc gia.
B. Quyền chủ quyền đối với việc thăm dò, khai thác, bảo tồn và quản lý tài nguyên thiên nhiên.
C. Quyền cấm tàu thuyền nước ngoài đi qua.
D. Quyền xây dựng các đảo nhân tạo mà không cần sự cho phép của các quốc gia khác.

18. Theo Luật Điều ước quốc tế, một quốc gia có thể rút khỏi một điều ước quốc tế khi nào?

A. Bất cứ khi nào quốc gia đó muốn.
B. Chỉ khi điều ước đó có quy định về việc rút khỏi.
C. Chỉ khi có sự đồng ý của tất cả các quốc gia thành viên khác.
D. Theo các điều khoản của điều ước hoặc với sự đồng ý của tất cả các bên, hoặc khi việc rút khỏi được suy đoán từ ý định của các bên hoặc bản chất của điều ước.

19. Theo Luật Biển quốc tế, vùng biển nào sau đây mà quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với việc thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên?

A. Biển cả (High Seas).
B. Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ).
C. Lãnh hải (Territorial Sea).
D. Vùng nước nội địa (Internal Waters).

20. Nguồn nào sau đây được xem là nguồn chính thức của Luật Quốc tế theo Điều 38(1) của Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế?

A. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
B. Các học thuyết của các luật gia có trình độ cao nhất của các quốc gia khác nhau.
C. Tập quán quốc tế được thừa nhận là luật.
D. Các quyết định của Tòa án Hình sự Quốc tế.

21. Trong Luật Quốc tế, nguyên tắc "chủ quyền quốc gia" (state sovereignty) có nghĩa là gì?

A. Quốc gia có quyền tối cao trong phạm vi lãnh thổ của mình và không chịu sự can thiệp từ bên ngoài.
B. Quốc gia phải tuân thủ tất cả các quy định của Luật Quốc tế.
C. Quốc gia có quyền sử dụng vũ lực để bảo vệ lợi ích quốc gia.
D. Quốc gia phải hợp tác với các quốc gia khác để giải quyết các vấn đề toàn cầu.

22. Trong Luật Quốc tế, khái niệm "quyền ưu tiên" (right of innocent passage) áp dụng cho loại tàu thuyền nào và ở vùng biển nào?

A. Tất cả các tàu thuyền, ở tất cả các vùng biển.
B. Chỉ tàu thuyền quân sự, ở lãnh hải.
C. Tất cả các tàu thuyền, ở lãnh hải.
D. Chỉ tàu thuyền dân sự, ở vùng đặc quyền kinh tế.

23. Tổ chức nào sau đây có thẩm quyền tài phán đối với các cá nhân bị cáo buộc phạm tội diệt chủng, tội ác chống lại loài người, tội ác chiến tranh và tội xâm lược?

A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
B. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).
C. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
D. Tòa án Trọng tài Thường trực (PCA).

24. Theo Luật Quốc tế, quốc gia có quyền tài phán đối với các hành vi phạm tội xảy ra trên tàu thuyền mang cờ của mình khi đang ở biển cả không?

A. Không có quyền tài phán.
B. Chỉ có quyền tài phán nếu hành vi đó ảnh hưởng đến quốc gia đó.
C. Có quyền tài phán tuyệt đối.
D. Quyền tài phán thuộc về quốc gia nơi tàu thuyền đó đăng ký.

25. Trong Luật Quốc tế, khái niệm "quyền tự quyết của các dân tộc" (right to self-determination) có nghĩa là gì?

A. Quyền của một quốc gia tự do lựa chọn hệ thống chính trị và kinh tế của mình.
B. Quyền của một dân tộc được tự do xác định địa vị chính trị và theo đuổi sự phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa của mình.
C. Quyền của một quốc gia can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác để bảo vệ quyền con người.
D. Quyền của một quốc gia sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp với quốc gia khác.

26. Tuyên bố nào sau đây mô tả đúng nhất về nguyên tắc "uti possidetis juris" trong Luật Quốc tế?

A. Các quốc gia phải tôn trọng quyền tự quyết của các dân tộc.
B. Các quốc gia kế thừa các đường biên giới hiện có tại thời điểm giành được độc lập.
C. Các quốc gia có quyền sử dụng vũ lực để bảo vệ lợi ích quốc gia.
D. Các quốc gia phải giải quyết tranh chấp thông qua đàm phán.

27. Trong Luật Quốc tế, khái niệm "erga omnes" đề cập đến nghĩa vụ nào?

A. Nghĩa vụ của một quốc gia đối với tất cả các quốc gia khác trong cộng đồng quốc tế.
B. Nghĩa vụ của một quốc gia đối với công dân của mình.
C. Nghĩa vụ của một quốc gia đối với các tổ chức quốc tế.
D. Nghĩa vụ của một quốc gia đối với các quốc gia láng giềng.

28. Nguyên tắc "pacta sunt servanda" trong Luật Quốc tế có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia có chủ quyền bình đẳng.
B. Các quốc gia phải tuân thủ các điều ước mà họ đã ký kết.
C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
D. Sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp quốc tế.

29. Theo Luật Quốc tế, "quyền tài phán phổ quát" (universal jurisdiction) cho phép quốc gia nào xét xử các cá nhân bị cáo buộc phạm tội nào?

A. Tội phạm xâm lược.
B. Tội phạm diệt chủng.
C. Tội phạm chiến tranh.
D. Tất cả các loại tội phạm trên, bất kể quốc tịch của thủ phạm hay địa điểm phạm tội.

30. Cơ quan nào sau đây có vai trò chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế theo Hiến chương Liên Hợp Quốc?

A. Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
B. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
C. Tòa án Công lý Quốc tế.
D. Ban Thư ký Liên Hợp Quốc.

1 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

1. Hành động nào sau đây KHÔNG được coi là một biện pháp trả đũa hợp pháp (reprisal) trong Luật Quốc tế?

2 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

2. Tòa án nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống tư pháp quốc tế?

3 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

3. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cấu thành một hành vi xâm lược theo Luật Quốc tế?

4 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

4. Theo Luật Nhân đạo Quốc tế, đối tượng nào sau đây được bảo vệ đặc biệt trong xung đột vũ trang?

5 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

5. Trong Luật Quốc tế, 'jus cogens' đề cập đến loại quy phạm nào?

6 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

6. Theo Luật Quốc tế, một quốc gia có thể thực hiện quyền tự vệ chính đáng (self-defense) khi nào?

7 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

7. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong các điều kiện để viện dẫn tình trạng khẩn cấp quốc gia (state of necessity) như một biện pháp miễn trừ trách nhiệm pháp lý quốc tế?

8 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

8. Theo Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969, điều gì xảy ra nếu một điều ước quốc tế xung đột với một quy phạm jus cogens?

9 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

9. Phương pháp giải quyết tranh chấp quốc tế nào sau đây liên quan đến việc một bên thứ ba trung lập đưa ra một quyết định ràng buộc các bên tranh chấp?

10 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

10. Tổ chức quốc tế nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức liên chính phủ?

11 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

11. Theo Luật Quốc tế, quốc gia có trách nhiệm gì đối với người tị nạn?

12 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

12. Trong Luật Quốc tế, biện pháp 'lệnh trừng phạt' (sanctions) thường được áp dụng bởi cơ quan nào?

13 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

13. Nguyên tắc 'không can thiệp' (non-intervention) trong Luật Quốc tế có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

14. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong các điều kiện để một quốc gia mới được công nhận theo học thuyết cấu thành?

15 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

15. Theo Luật Quốc tế, vùng tiếp giáp lãnh hải (contiguous zone) có phạm vi tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

16 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

16. Trong Luật Quốc tế, 'thuyết kế thừa quốc gia' (state succession) đề cập đến vấn đề gì?

17 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

17. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS), quốc gia ven biển có quyền gì trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của mình?

18 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

18. Theo Luật Điều ước quốc tế, một quốc gia có thể rút khỏi một điều ước quốc tế khi nào?

19 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

19. Theo Luật Biển quốc tế, vùng biển nào sau đây mà quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với việc thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên?

20 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

20. Nguồn nào sau đây được xem là nguồn chính thức của Luật Quốc tế theo Điều 38(1) của Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế?

21 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

21. Trong Luật Quốc tế, nguyên tắc 'chủ quyền quốc gia' (state sovereignty) có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

22. Trong Luật Quốc tế, khái niệm 'quyền ưu tiên' (right of innocent passage) áp dụng cho loại tàu thuyền nào và ở vùng biển nào?

23 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

23. Tổ chức nào sau đây có thẩm quyền tài phán đối với các cá nhân bị cáo buộc phạm tội diệt chủng, tội ác chống lại loài người, tội ác chiến tranh và tội xâm lược?

24 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

24. Theo Luật Quốc tế, quốc gia có quyền tài phán đối với các hành vi phạm tội xảy ra trên tàu thuyền mang cờ của mình khi đang ở biển cả không?

25 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

25. Trong Luật Quốc tế, khái niệm 'quyền tự quyết của các dân tộc' (right to self-determination) có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

26. Tuyên bố nào sau đây mô tả đúng nhất về nguyên tắc 'uti possidetis juris' trong Luật Quốc tế?

27 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

27. Trong Luật Quốc tế, khái niệm 'erga omnes' đề cập đến nghĩa vụ nào?

28 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

28. Nguyên tắc 'pacta sunt servanda' trong Luật Quốc tế có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

29. Theo Luật Quốc tế, 'quyền tài phán phổ quát' (universal jurisdiction) cho phép quốc gia nào xét xử các cá nhân bị cáo buộc phạm tội nào?

30 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

30. Cơ quan nào sau đây có vai trò chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế theo Hiến chương Liên Hợp Quốc?