Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Luật Quốc Tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Luật Quốc Tế

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Luật Quốc Tế

1. Trong Luật Quốc tế, "tội ác chống lại loài người" (crimes against humanity) bao gồm:

A. Bất kỳ hành vi vi phạm pháp luật nào.
B. Bất kỳ hành vi bạo lực nào chống lại một cá nhân.
C. Các hành vi tấn công có hệ thống hoặc trên diện rộng chống lại thường dân, bao gồm giết người, tra tấn, cưỡng hiếp, và các hành vi vô nhân đạo khác.
D. Các hành vi vi phạm quyền con người trong thời chiến.

2. Chủ thể nào sau đây không được coi là chủ thể đầy đủ của Luật Quốc tế?

A. Quốc gia có chủ quyền.
B. Tổ chức quốc tế liên chính phủ.
C. Các dân tộc đang đấu tranh giành độc lập.
D. Tổ chức phi chính phủ (NGO).

3. Theo Luật Quốc tế, "vùng biển cả" (high seas) được định nghĩa là:

A. Tất cả các vùng biển nằm ngoài lãnh hải của các quốc gia ven biển.
B. Tất cả các vùng biển nằm ngoài vùng đặc quyền kinh tế của các quốc gia ven biển.
C. Tất cả các vùng biển không thuộc chủ quyền của bất kỳ quốc gia nào.
D. Tất cả các vùng biển được sử dụng cho mục đích giao thông quốc tế.

4. Theo Luật Quốc tế, hành động nào sau đây cấu thành sự can thiệp bất hợp pháp vào công việc nội bộ của một quốc gia khác?

A. Một quốc gia cung cấp viện trợ nhân đạo cho một quốc gia khác đang bị thiên tai.
B. Một quốc gia lên án các hành vi vi phạm nhân quyền của một quốc gia khác.
C. Một quốc gia sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực để ép buộc một quốc gia khác thay đổi chính sách của mình.
D. Một quốc gia áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia khác để phản đối các hành vi vi phạm Luật Quốc tế.

5. Nguyên tắc "uti possidetis juris" trong Luật Quốc tế thường được áp dụng trong trường hợp nào?

A. Giải quyết tranh chấp biên giới giữa các quốc gia mới độc lập.
B. Phân chia tài sản của một quốc gia bị giải thể.
C. Xác định quyền sở hữu đối với các vùng lãnh thổ tranh chấp.
D. Điều chỉnh việc sử dụng các nguồn tài nguyên thiên nhiên xuyên biên giới.

6. Điều kiện nào sau đây không phải là yếu tố cấu thành tập quán quốc tế?

A. Thực tiễn chung của các quốc gia.
B. Thực tiễn phải nhất quán và đồng đều.
C. Niềm tin pháp lý (opinio juris) rằng thực tiễn đó là bắt buộc.
D. Sự phản đối của một số lượng lớn các quốc gia.

7. Nguyên tắc "trách nhiệm bảo vệ" (responsibility to protect - R2P) quy định rằng:

A. Các quốc gia có trách nhiệm bảo vệ công dân của mình khỏi mọi nguy cơ.
B. Các quốc gia có trách nhiệm can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác để bảo vệ quyền con người.
C. Các quốc gia có trách nhiệm bảo vệ lãnh thổ của mình khỏi sự xâm lược từ bên ngoài.
D. Cộng đồng quốc tế có trách nhiệm can thiệp vào một quốc gia khi quốc gia đó không bảo vệ được người dân của mình khỏi tội ác diệt chủng, tội ác chiến tranh, tội ác chống lại loài người và thanh lọc sắc tộc.

8. Trong Luật Quốc tế, "tình trạng khẩn cấp quốc gia" (state of emergency) có thể được sử dụng để:

A. Cho phép chính phủ đình chỉ tất cả các quyền con người.
B. Cho phép chính phủ hạn chế một số quyền con người nhất định trong một thời gian giới hạn để đối phó với một mối đe dọa nghiêm trọng đối với sự tồn vong của quốc gia.
C. Cho phép chính phủ tiến hành chiến tranh chống lại một quốc gia khác.
D. Cho phép chính phủ thay đổi hiến pháp của quốc gia.

9. Trong Luật Biển quốc tế, vùng đặc quyền kinh tế (Exclusive Economic Zone - EEZ) của một quốc gia ven biển kéo dài tối đa bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

A. 12 hải lý.
B. 24 hải lý.
C. 200 hải lý.
D. 350 hải lý.

10. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để một quốc gia được công nhận là một quốc gia mới theo Luật Quốc tế?

A. Có một lãnh thổ xác định.
B. Có một dân cư thường trú.
C. Có một chính phủ hữu hiệu.
D. Được tất cả các quốc gia khác trên thế giới công nhận.

11. Theo Luật Quốc tế, thế nào là "quyền tự vệ chính đáng" (right of self-defense)?

A. Quyền của một quốc gia được sử dụng vũ lực để bảo vệ lợi ích kinh tế của mình.
B. Quyền của một quốc gia được sử dụng vũ lực để trả đũa một hành vi vi phạm Luật Quốc tế.
C. Quyền của một quốc gia được sử dụng vũ lực để bảo vệ mình khỏi một cuộc tấn công vũ trang đang xảy ra hoặc sắp xảy ra.
D. Quyền của một quốc gia được sử dụng vũ lực để can thiệp vào công việc nội bộ của một quốc gia khác để bảo vệ quyền con người.

12. Thế nào là "quyền miễn trừ tài phán" của quốc gia (state immunity) trong Luật Quốc tế?

A. Quyền của một quốc gia được miễn trừ khỏi mọi trách nhiệm pháp lý quốc tế.
B. Quyền của một quốc gia được miễn trừ khỏi sự can thiệp vào công việc nội bộ của mình.
C. Quyền của một quốc gia được miễn trừ khỏi sự xét xử của tòa án quốc gia khác trong một số trường hợp nhất định.
D. Quyền của một quốc gia được miễn trừ khỏi việc tuân thủ các điều ước quốc tế.

13. Theo Luật Quốc tế, "nguyên tắc cấm phân biệt đối xử" (principle of non-discrimination) có nghĩa là:

A. Tất cả các quốc gia phải được đối xử như nhau trong mọi trường hợp.
B. Tất cả các cá nhân phải được đối xử như nhau trong mọi trường hợp.
C. Các quốc gia không được phân biệt đối xử với công dân của các quốc gia khác.
D. Các quốc gia phải đối xử bình đẳng với tất cả các cá nhân thuộc quyền tài phán của mình, không phân biệt chủng tộc, giới tính, tôn giáo, hoặc các đặc điểm khác.

14. Nguồn cơ bản của Luật Quốc tế theo Điều 38(1) Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế không bao gồm:

A. Các điều ước quốc tế, dù là chung hay riêng, thiết lập các quy tắc được các quốc gia chấp nhận một cách rõ ràng.
B. Tập quán quốc tế, như bằng chứng của một thực tiễn chung được chấp nhận như luật.
C. Các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh công nhận.
D. Các nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc mang tính ràng buộc pháp lý.

15. Khái niệm "erga omnes" trong Luật Quốc tế đề cập đến:

A. Các nghĩa vụ mà một quốc gia có đối với tất cả các quốc gia khác trong cộng đồng quốc tế.
B. Các quy tắc của Luật Quốc tế áp dụng cho tất cả các quốc gia.
C. Các điều ước quốc tế có hiệu lực đối với tất cả các quốc gia.
D. Các hành vi vi phạm Luật Quốc tế có thể bị xét xử bởi bất kỳ tòa án quốc gia nào.

16. Điều nào sau đây thể hiện sự khác biệt chính giữa Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) và Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC)?

A. ICJ có thẩm quyền giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia, còn ICC có thẩm quyền xét xử các cá nhân phạm tội ác quốc tế.
B. ICJ là một cơ quan của Liên Hợp Quốc, còn ICC là một tổ chức độc lập.
C. ICJ có thẩm quyền xét xử mọi tranh chấp quốc tế, còn ICC chỉ có thẩm quyền xét xử các vụ án liên quan đến tội ác diệt chủng.
D. ICJ có thẩm quyền đưa ra các quyết định ràng buộc, còn ICC chỉ có thẩm quyền đưa ra các khuyến nghị.

17. Trong Luật Quốc tế, "quyền kế thừa quốc gia" (state succession) đề cập đến:

A. Quyền của một quốc gia được kế thừa lãnh thổ của một quốc gia khác.
B. Quyền của một quốc gia được kế thừa các điều ước quốc tế của một quốc gia khác.
C. Sự kế thừa các quyền và nghĩa vụ của một quốc gia này bởi một quốc gia khác, thường xảy ra khi có sự thay đổi về chủ quyền lãnh thổ.
D. Sự kế thừa các quyền và nghĩa vụ của một chính phủ này bởi một chính phủ khác.

18. Nguyên tắc "pacta sunt servanda" trong Luật Quốc tế có nghĩa là:

A. Các quốc gia phải tuân thủ các quy tắc ứng xử ngoại giao.
B. Các quốc gia phải thực hiện một cách thiện chí các nghĩa vụ đã cam kết trong các điều ước quốc tế.
C. Các quốc gia có quyền đơn phương chấm dứt các điều ước quốc tế.
D. Các quốc gia phải giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài bắt buộc.

19. Hành vi nào sau đây cấu thành tội xâm lược (aggression) theo Luật Quốc tế?

A. Một quốc gia tiến hành các cuộc tập trận quân sự gần biên giới của một quốc gia khác.
B. Một quốc gia cung cấp viện trợ quân sự cho một nhóm nổi dậy đang hoạt động ở một quốc gia khác.
C. Một quốc gia sử dụng lực lượng vũ trang để xâm chiếm hoặc tấn công lãnh thổ của một quốc gia khác.
D. Một quốc gia áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia khác.

20. Trong Luật Điều ước quốc tế, "bảo lưu" (reservation) là gì?

A. Một tuyên bố đơn phương của một quốc gia nhằm loại trừ hoặc sửa đổi hiệu lực pháp lý của một số điều khoản nhất định của điều ước trong việc áp dụng đối với quốc gia đó.
B. Một thỏa thuận bí mật giữa hai hoặc nhiều quốc gia liên quan đến việc giải thích một điều ước.
C. Một thủ tục để sửa đổi một điều ước.
D. Một tuyên bố của một quốc gia về việc rút khỏi một điều ước.

21. Trong Luật Quốc tế, "jus cogens" đề cập đến:

A. Các quy tắc của Luật Quốc tế có thể bị thay đổi bởi thỏa thuận giữa các quốc gia.
B. Các quy tắc của Luật Quốc tế có tính ràng buộc cao nhất và không thể bị thay đổi hoặc vi phạm bởi bất kỳ quốc gia nào.
C. Các quy tắc của Luật Quốc tế chỉ áp dụng cho các quốc gia thành viên của Liên Hợp Quốc.
D. Các quy tắc của Luật Quốc tế điều chỉnh việc sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.

22. Cơ quan nào có thẩm quyền chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế theo Hiến chương Liên Hợp Quốc?

A. Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
B. Tòa án Công lý Quốc tế.
C. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
D. Ban Thư ký Liên Hợp Quốc.

23. Hành vi nào sau đây cấu thành tội ác diệt chủng (genocide) theo Công ước về Ngăn ngừa và Trừng trị Tội ác Diệt chủng năm 1948?

A. Bất kỳ hành vi bạo lực nào chống lại một nhóm người.
B. Bất kỳ hành vi phân biệt đối xử nào chống lại một nhóm người.
C. Hành vi giết người, gây thương tích nghiêm trọng hoặc áp đặt các biện pháp nhằm ngăn chặn sinh đẻ trong một nhóm người, với ý định tiêu diệt toàn bộ hoặc một phần nhóm người đó.
D. Bất kỳ hành vi nào vi phạm quyền con người.

24. Hành động nào sau đây cấu thành sự vi phạm nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực trong Luật Quốc tế theo Hiến chương Liên Hợp Quốc?

A. Một quốc gia tiến hành các cuộc tập trận quân sự trên lãnh thổ của mình.
B. Một quốc gia cung cấp viện trợ kinh tế cho một quốc gia khác đang bị đe dọa tấn công.
C. Một quốc gia xâm lược lãnh thổ của một quốc gia khác mà không có sự cho phép của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
D. Một quốc gia áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia khác.

25. Theo Luật Quốc tế về người tị nạn, nguyên tắc "không hoàn trả" (non-refoulement) có nghĩa là:

A. Người tị nạn không có quyền trở về quốc gia của họ.
B. Người tị nạn phải được đối xử công bằng như công dân của quốc gia tị nạn.
C. Người tị nạn không được phép làm việc trong quốc gia tị nạn.
D. Một quốc gia không được trả lại người tị nạn về quốc gia nơi tính mạng hoặc tự do của họ bị đe dọa.

26. Điều kiện nào sau đây không thuộc các biện pháp trả đũa (countermeasures) hợp pháp trong Luật Quốc tế?

A. Các biện pháp trả đũa phải tương xứng với hành vi vi phạm trước đó.
B. Các biện pháp trả đũa phải nhằm mục đích buộc quốc gia vi phạm tuân thủ nghĩa vụ của mình.
C. Các biện pháp trả đũa không được vi phạm các quy tắc jus cogens.
D. Các biện pháp trả đũa có thể bao gồm việc sử dụng vũ lực chống lại quốc gia vi phạm.

27. Theo Luật Quốc tế về nhân quyền, quyền nào sau đây không được coi là quyền tuyệt đối (non-derogable right), tức là không thể bị hạn chế hoặc đình chỉ trong bất kỳ hoàn cảnh nào?

A. Quyền tự do ngôn luận.
B. Quyền tự do hội họp.
C. Quyền không bị tra tấn.
D. Quyền có một phiên tòa công bằng.

28. Tòa án nào sau đây có thẩm quyền xét xử các cá nhân bị cáo buộc phạm tội ác quốc tế nghiêm trọng như tội ác chiến tranh, tội ác chống lại loài người và tội ác diệt chủng?

A. Tòa án Công lý Quốc tế.
B. Tòa án Hình sự Quốc tế.
C. Tòa án Nhân quyền Châu Âu.
D. Tòa án Trọng tài Thường trực.

29. Trong Luật Quốc tế, quyền tài phán quốc gia dựa trên "nguyên tắc quốc tịch" (nationality principle) cho phép một quốc gia:

A. Thực hiện quyền tài phán đối với mọi hành vi phạm tội xảy ra trên lãnh thổ của quốc gia đó.
B. Thực hiện quyền tài phán đối với công dân của mình, bất kể hành vi của họ xảy ra ở đâu.
C. Thực hiện quyền tài phán đối với bất kỳ ai phạm tội chống lại lợi ích của quốc gia đó.
D. Thực hiện quyền tài phán đối với bất kỳ ai có mặt trên lãnh thổ của quốc gia đó.

30. Cơ chế giải quyết tranh chấp nào sau đây không được quy định trong Công ước Luật Biển năm 1982 (UNCLOS)?

A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
B. Tòa án Luật Biển Quốc tế (ITLOS).
C. Trọng tài theo Phụ lục VII của UNCLOS.
D. Hòa giải bắt buộc.

1 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

1. Trong Luật Quốc tế, 'tội ác chống lại loài người' (crimes against humanity) bao gồm:

2 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

2. Chủ thể nào sau đây không được coi là chủ thể đầy đủ của Luật Quốc tế?

3 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

3. Theo Luật Quốc tế, 'vùng biển cả' (high seas) được định nghĩa là:

4 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

4. Theo Luật Quốc tế, hành động nào sau đây cấu thành sự can thiệp bất hợp pháp vào công việc nội bộ của một quốc gia khác?

5 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

5. Nguyên tắc 'uti possidetis juris' trong Luật Quốc tế thường được áp dụng trong trường hợp nào?

6 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

6. Điều kiện nào sau đây không phải là yếu tố cấu thành tập quán quốc tế?

7 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

7. Nguyên tắc 'trách nhiệm bảo vệ' (responsibility to protect - R2P) quy định rằng:

8 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

8. Trong Luật Quốc tế, 'tình trạng khẩn cấp quốc gia' (state of emergency) có thể được sử dụng để:

9 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

9. Trong Luật Biển quốc tế, vùng đặc quyền kinh tế (Exclusive Economic Zone - EEZ) của một quốc gia ven biển kéo dài tối đa bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

10 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

10. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để một quốc gia được công nhận là một quốc gia mới theo Luật Quốc tế?

11 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

11. Theo Luật Quốc tế, thế nào là 'quyền tự vệ chính đáng' (right of self-defense)?

12 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

12. Thế nào là 'quyền miễn trừ tài phán' của quốc gia (state immunity) trong Luật Quốc tế?

13 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

13. Theo Luật Quốc tế, 'nguyên tắc cấm phân biệt đối xử' (principle of non-discrimination) có nghĩa là:

14 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

14. Nguồn cơ bản của Luật Quốc tế theo Điều 38(1) Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế không bao gồm:

15 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

15. Khái niệm 'erga omnes' trong Luật Quốc tế đề cập đến:

16 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

16. Điều nào sau đây thể hiện sự khác biệt chính giữa Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) và Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC)?

17 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

17. Trong Luật Quốc tế, 'quyền kế thừa quốc gia' (state succession) đề cập đến:

18 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

18. Nguyên tắc 'pacta sunt servanda' trong Luật Quốc tế có nghĩa là:

19 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

19. Hành vi nào sau đây cấu thành tội xâm lược (aggression) theo Luật Quốc tế?

20 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

20. Trong Luật Điều ước quốc tế, 'bảo lưu' (reservation) là gì?

21 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

21. Trong Luật Quốc tế, 'jus cogens' đề cập đến:

22 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

22. Cơ quan nào có thẩm quyền chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế theo Hiến chương Liên Hợp Quốc?

23 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

23. Hành vi nào sau đây cấu thành tội ác diệt chủng (genocide) theo Công ước về Ngăn ngừa và Trừng trị Tội ác Diệt chủng năm 1948?

24 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

24. Hành động nào sau đây cấu thành sự vi phạm nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực trong Luật Quốc tế theo Hiến chương Liên Hợp Quốc?

25 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

25. Theo Luật Quốc tế về người tị nạn, nguyên tắc 'không hoàn trả' (non-refoulement) có nghĩa là:

26 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

26. Điều kiện nào sau đây không thuộc các biện pháp trả đũa (countermeasures) hợp pháp trong Luật Quốc tế?

27 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

27. Theo Luật Quốc tế về nhân quyền, quyền nào sau đây không được coi là quyền tuyệt đối (non-derogable right), tức là không thể bị hạn chế hoặc đình chỉ trong bất kỳ hoàn cảnh nào?

28 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

28. Tòa án nào sau đây có thẩm quyền xét xử các cá nhân bị cáo buộc phạm tội ác quốc tế nghiêm trọng như tội ác chiến tranh, tội ác chống lại loài người và tội ác diệt chủng?

29 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

29. Trong Luật Quốc tế, quyền tài phán quốc gia dựa trên 'nguyên tắc quốc tịch' (nationality principle) cho phép một quốc gia:

30 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

30. Cơ chế giải quyết tranh chấp nào sau đây không được quy định trong Công ước Luật Biển năm 1982 (UNCLOS)?