1. Tại sao cần phải để lồng ngực bệnh nhân nở hoàn toàn sau mỗi lần ép tim?
A. Để tránh gây tổn thương cho lồng ngực.
B. Để máu trở về tim một cách tối ưu.
C. Để chuẩn bị cho lần ép tim tiếp theo.
D. Để bệnh nhân dễ thở hơn.
2. Điều gì sau đây là đúng về việc ép tim ở phụ nữ mang thai?
A. Thực hiện ép tim bình thường.
B. Nghiêng bệnh nhân sang trái để giảm áp lực lên tĩnh mạch chủ dưới.
C. Chỉ thực hiện thổi ngạt, không ép tim.
D. Mổ lấy thai ngay lập tức.
3. Tại sao việc tuân thủ đúng kỹ thuật ép tim lại quan trọng hơn việc ép tim nhanh?
A. Ép tim nhanh có thể gây mệt mỏi cho người cấp cứu.
B. Ép tim đúng kỹ thuật tạo ra lưu lượng máu hiệu quả hơn.
C. Ép tim nhanh có thể gây tổn thương cho bệnh nhân.
D. Ép tim đúng kỹ thuật giúp tuân thủ quy trình cấp cứu.
4. Khi nào thì việc ép tim ngoài lồng ngực có thể gây nguy hiểm cho người thực hiện?
A. Khi thực hiện đúng kỹ thuật.
B. Khi bệnh nhân có bệnh truyền nhiễm lây qua đường hô hấp.
C. Khi ép tim quá lâu.
D. Khi không có ai hỗ trợ.
5. Nếu bạn không chắc chắn liệu bệnh nhân có bị ngưng tim hay không, bạn nên làm gì?
A. Chờ đợi xem bệnh nhân có tỉnh lại không.
B. Bắt đầu ép tim ngay lập tức.
C. Gọi 115 và làm theo hướng dẫn của họ.
D. Tìm kiếm sự giúp đỡ của người khác.
6. Trong trường hợp bệnh nhân bị ngưng tim do đuối nước, điều gì quan trọng cần thực hiện trước khi bắt đầu ép tim?
A. Làm ấm bệnh nhân.
B. Loại bỏ dị vật khỏi đường thở.
C. Tìm kiếm người thân của bệnh nhân.
D. Gọi điện cho bệnh viện.
7. Điều gì sau đây là quan trọng nhất khi sử dụng AED?
A. Đảm bảo không ai chạm vào bệnh nhân khi máy sốc điện.
B. Sử dụng máy ở nơi khô ráo.
C. Cạo sạch lông ngực bệnh nhân.
D. Kiểm tra pin của máy.
8. AED (máy khử rung tim tự động) có vai trò gì trong cấp cứu ngừng tuần hoàn?
A. Giúp ép tim hiệu quả hơn.
B. Phân tích nhịp tim và sốc điện nếu cần thiết.
C. Thay thế cho việc ép tim.
D. Cung cấp oxy cho bệnh nhân.
9. Khi nào có thể ngừng ép tim ngoài lồng ngực?
A. Khi bệnh nhân bắt đầu cử động.
B. Khi có nhân viên y tế đến và tiếp quản.
C. Khi bệnh nhân có mạch trở lại.
D. Tất cả các đáp án trên.
10. Trong quá trình cấp cứu ngừng tuần hoàn, tỷ lệ ép tim/thổi ngạt (nếu có) được khuyến cáo là bao nhiêu?
A. 15:2.
B. 30:2.
C. 5:1.
D. 20:1.
11. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc chăm sóc sau ngừng tuần hoàn?
A. Ổn định chức năng tim mạch và hô hấp.
B. Ngăn ngừa tổn thương não thứ phát.
C. Điều trị nguyên nhân gây ngừng tim.
D. Tất cả các đáp án trên.
12. Điều gì sau đây là dấu hiệu chắc chắn của ngừng tuần hoàn?
A. Bệnh nhân thở ngáp cá (gasping).
B. Bệnh nhân bất tỉnh và không bắt được mạch.
C. Bệnh nhân da xanh tái.
D. Bệnh nhân vã mồ hôi.
13. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của chuỗi sống còn (Chain of Survival) trong cấp cứu ngừng tuần hoàn?
A. Phòng ngừa.
B. Ép tim sớm.
C. Gọi cấp cứu sớm.
D. Chăm sóc giảm nhẹ.
14. Điều gì sau đây là quan trọng khi ép tim cho người béo phì?
A. Đảm bảo độ sâu ép tim đủ (5-6cm).
B. Sử dụng nhiều lực hơn để ép tim.
C. Đặt bệnh nhân nằm trên giường mềm.
D. Chỉ thực hiện thổi ngạt.
15. Nếu bệnh nhân có đặt máy tạo nhịp tim, cần lưu ý gì khi sử dụng AED?
A. Tránh đặt điện cực AED trực tiếp lên máy tạo nhịp.
B. Tắt máy tạo nhịp trước khi sốc điện.
C. Không sử dụng AED cho bệnh nhân có máy tạo nhịp.
D. Tăng mức năng lượng sốc điện.
16. Tần số ép tim và thổi ngạt được khuyến cáo ở trẻ sơ sinh là bao nhiêu?
A. 30 ép tim : 2 thổi ngạt.
B. 15 ép tim : 2 thổi ngạt.
C. 3 ép tim : 1 thổi ngạt.
D. Không cần thổi ngạt.
17. Vị trí đặt tay chính xác khi ép tim ngoài lồng ngực ở người lớn là ở đâu?
A. Nửa trên xương ức.
B. Nửa dưới xương ức.
C. Vị trí mỏm tim.
D. Bên trái lồng ngực.
18. Điều gì sau đây là đúng về vị trí đặt tay khi ép tim ở trẻ sơ sinh?
A. Hai ngón tay đặt ở giữa xương ức, ngay dưới đường nối hai núm vú.
B. Một bàn tay đặt ở giữa xương ức.
C. Hai bàn tay đặt ở hai bên lồng ngực.
D. Ép tim ở vị trí mỏm tim.
19. Điều gì quan trọng nhất cần tránh khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực?
A. Ép tim quá nhanh.
B. Gián đoạn ép tim quá lâu.
C. Ép tim quá mạnh.
D. Ép tim không đủ độ sâu.
20. Điều gì sau đây là chống chỉ định của ép tim ngoài lồng ngực?
A. Bệnh nhân bị gãy xương sườn.
B. Bệnh nhân có dấu hiệu sinh tồn.
C. Bệnh nhân bị tràn khí màng phổi.
D. Không có chống chỉ định tuyệt đối.
21. Trong trường hợp không có sẵn mặt nạ hoặc bóng Ambu, có nên thực hiện thổi ngạt khi cấp cứu ngừng tuần hoàn không?
A. Luôn luôn phải thổi ngạt.
B. Chỉ nên ép tim liên tục.
C. Thổi ngạt miệng qua miệng nếu người cấp cứu được đào tạo.
D. Chỉ thổi ngạt cho trẻ em.
22. Tần số ép tim ngoài lồng ngực được khuyến cáo hiện nay là bao nhiêu lần/phút theo hướng dẫn của Hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA)?
A. 60-80 lần/phút.
B. 80-100 lần/phút.
C. 100-120 lần/phút.
D. 120-140 lần/phút.
23. Trong quá trình ép tim, nếu có hai người cấp cứu, vai trò của người thứ hai là gì?
A. Thay phiên ép tim để tránh mệt mỏi.
B. Chuẩn bị sẵn sàng AED.
C. Thổi ngạt.
D. Tất cả các đáp án trên.
24. Một người lớn bị ngưng tim đột ngột. Bạn là người đầu tiên đến hiện trường. Bạn nên làm gì đầu tiên?
A. Bắt mạch và kiểm tra nhịp thở.
B. Gọi 115 và bắt đầu ép tim.
C. Tìm kiếm AED.
D. Thực hiện nghiệm pháp đau.
25. Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện ép tim ngoài lồng ngực trong cấp cứu ngưng tim?
A. Tăng cường oxy hóa máu.
B. Đảm bảo lưu thông máu đến não và tim.
C. Phục hồi nhịp tim tự nhiên ngay lập tức.
D. Giảm đau cho bệnh nhân.
26. Tại sao việc ghi lại thời gian bắt đầu và kết thúc ép tim lại quan trọng?
A. Để theo dõi hiệu quả của quá trình cấp cứu.
B. Để cung cấp thông tin cho nhân viên y tế.
C. Để đảm bảo tuân thủ quy trình.
D. Tất cả các đáp án trên.
27. Điều gì sau đây là một yếu tố có thể làm giảm hiệu quả của ép tim ngoài lồng ngực?
A. Thực hiện ép tim trên bề mặt mềm.
B. Ép tim quá nhanh.
C. Ép tim quá mạnh.
D. Sử dụng AED.
28. Độ sâu ép tim ngoài lồng ngực được khuyến cáo ở người lớn là bao nhiêu?
A. Khoảng 2 cm.
B. Khoảng 3-4 cm.
C. Khoảng 5-6 cm.
D. Khoảng 7-8 cm.
29. Khi nào nên gọi hỗ trợ y tế khẩn cấp (115) trong quy trình cấp cứu ngừng tuần hoàn?
A. Sau khi thực hiện ép tim 2 phút.
B. Ngay khi nhận thấy bệnh nhân có dấu hiệu ngừng tuần hoàn.
C. Sau khi thực hiện thổi ngạt 5 lần.
D. Khi có người khác đến hỗ trợ.
30. Tại sao cần phải giảm thiểu tối đa sự gián đoạn trong quá trình ép tim?
A. Để duy trì lưu lượng máu ổn định đến não và tim.
B. Để tránh làm bệnh nhân tỉnh lại.
C. Để tiết kiệm năng lượng cho người cấp cứu.
D. Để tuân thủ quy trình cấp cứu.