1. Trong câu “Học, học nữa, học mãi”, biện pháp tu từ nào được sử dụng?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Điệp ngữ
D. Hoán dụ
2. Trong tiếng Việt, loại hình ngôn ngữ nào được sử dụng phổ biến nhất?
A. Ngôn ngữ đơn lập
B. Ngôn ngữ hòa kết
C. Ngôn ngữ chắp dính
D. Ngôn ngữ đa tổng hợp
3. Trong các loại văn bản sau, loại nào thuộc phong cách ngôn ngữ khoa học?
A. Truyện ngắn
B. Báo cáo nghiên cứu
C. Bài thơ
D. Bài hát
4. Trong tiếng Việt, cụm từ nào sau đây là thành ngữ gốc Hán?
A. Ăn nên làm ra
B. Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng
C. Nói có sách, mách có chứng
D. Nhất tự vi sư, bán tự vi sư
5. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?
A. Tính biểu cảm
B. Tính hình tượng
C. Tính cá thể hóa
D. Tính chính xác, khách quan
6. Từ nào sau đây viết sai lỗi chính tả?
A. Trung thực
B. Thật thà
C. Thẳng thắng
D. Chân thành
7. Từ nào sau đây viết đúng chính tả theo quy tắc tiếng Việt?
A. Sử lý
B. Xử lí
C. Sử lí
D. Xử lý
8. Trong các câu sau, câu nào có sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa?
A. Trăng tròn như chiếc đĩa
B. Cây đa đầu làng kể chuyện
C. Nước chảy đá mòn
D. Đất lành chim đậu
9. Trong tiếng Việt, thành ngữ nào sau đây thể hiện sự đoàn kết, gắn bó?
A. Chó cắn áo rách
B. Ăn cháo đá bát
C. Môi hở răng lạnh
D. Ếch ngồi đáy giếng
10. Theo quan điểm của ngôn ngữ học, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xác định một phương ngữ?
A. Sự khác biệt về trang phục
B. Sự khác biệt về phát âm và từ vựng
C. Sự khác biệt về phong tục tập quán
D. Sự khác biệt về tôn giáo
11. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây là từ láy?
A. Học hành
B. Sách vở
C. Quần áo
D. Nhà cửa
12. Theo ngôn ngữ học, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự biến đổi của ngôn ngữ theo thời gian?
A. Sự thay đổi về địa lý
B. Sự thay đổi về chính trị
C. Sự thay đổi về từ vựng và ngữ nghĩa
D. Sự thay đổi về dân số
13. Trong các từ sau, từ nào là từ mượn từ tiếng Pháp?
A. Áo dài
B. Xà phòng
C. Bàn
D. Ghế
14. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây là từ Hán Việt?
A. Bàn
B. Ghế
C. Quốc gia
D. Nhà
15. Trong các loại văn bản sau, loại nào thuộc phong cách ngôn ngữ báo chí?
A. Tiểu thuyết
B. Bản tin thời sự
C. Giáo trình đại học
D. Hợp đồng kinh tế
16. Trong các biện pháp tu từ sau, biện pháp nào sử dụng cách nói giảm, nói tránh?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nói quá
D. Uyển ngữ
17. Trong các câu sau, câu nào sử dụng đúng quy tắc về dấu câu?
A. Tôi thích đọc sách, nhưng tôi không có thời gian.
B. Tôi thích đọc sách nhưng, tôi không có thời gian.
C. Tôi thích đọc sách, nhưng, tôi không có thời gian.
D. Tôi thích đọc sách;nhưng tôi không có thời gian.
18. Từ nào sau đây có thể vừa là danh từ, vừa là động từ trong tiếng Việt?
A. Cái bàn
B. Đi
C. Học sinh
D. Nhà
19. Thành ngữ “Nước đổ lá khoai” có nghĩa là gì?
A. Sự giàu có, sung túc
B. Sự vô ích, không có tác dụng
C. Sự khó khăn, vất vả
D. Sự may mắn, thuận lợi
20. Câu tục ngữ nào sau đây thể hiện sự tương quan giữa lời nói và hành động?
A. Lời nói gói vàng
B. Nói một đằng, làm một nẻo
C. Chín bỏ làm mười
D. Một giọt máu đào hơn ao nước lã
21. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây là từ thuần Việt?
A. Điện thoại
B. Tổ quốc
C. Bàn
D. Chính phủ
22. Trong tiếng Việt, biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Mặt trời xuống biển như hòn lửa"?
A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa
23. Đâu là đặc điểm của ngôn ngữ nói so với ngôn ngữ viết?
A. Tính chính xác cao
B. Tính trang trọng
C. Tính tự nhiên, linh hoạt
D. Tính hệ thống
24. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây là từ ghép đẳng lập?
A. Nhà sàn
B. Quần áo
C. Cá rô
D. Học sinh
25. Trong các phong cách ngôn ngữ sau, phong cách nào thường được sử dụng trong các văn bản hành chính, pháp luật?
A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
D. Phong cách ngôn ngữ hành chính
26. Khi giao tiếp, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả?
A. Giọng nói truyền cảm
B. Sự tự tin
C. Sự rõ ràng, mạch lạc trong diễn đạt
D. Sự hài hước
27. Trong các câu sau, câu nào sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp?
A. Tôi rất thích xem phim hành động, nhưng mà không có thời gian.
B. Tôi rất thích xem phim hành động, nhưng tôi không có thời gian.
C. Tôi rất thích xem phim hành động, và tôi không có thời gian.
D. Tôi rất thích xem phim hành động, vì vậy tôi không có thời gian.
28. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây thuộc loại từ tượng thanh?
A. Đi
B. Nói
C. Ầm ĩ
D. Đẹp
29. Trong các phương án sau, đâu không phải là một phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Ánh mắt
B. Cử chỉ
C. Lời nói
D. Nét mặt
30. Đâu là chức năng chính của dấu chấm phẩy trong câu?
A. Ngăn cách các vế câu phức có quan hệ đẳng lập, chặt chẽ hơn dấu phẩy
B. Kết thúc một câu trần thuật
C. Thể hiện sự ngạc nhiên, vui mừng
D. Dẫn lời nói trực tiếp