Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Những Nguyên Lý Cơ Bản Của Chủ Nghĩa Mác-lênin
1. Trong chủ nghĩa Mác-Lênin, hình thái ý thức xã hội nào phản ánh tồn tại xã hội một cách trực tiếp và sinh động nhất?
A. Ý thức chính trị.
B. Ý thức pháp luật.
C. Đạo đức.
D. Nghệ thuật.
2. Theo Mác, sự tha hóa của lao động trong xã hội tư bản chủ nghĩa biểu hiện như thế nào?
A. Công nhân được tự do lựa chọn công việc.
B. Sản phẩm lao động thuộc về người lao động.
C. Lao động trở thành phương tiện để tồn tại, không phải là nhu cầu tự thân.
D. Công nhân được hưởng đầy đủ giá trị do mình tạo ra.
3. Đâu là đặc trưng cơ bản nhất của phương thức sản xuất cộng sản chủ nghĩa theo quan điểm của Mác-Lênin?
A. Sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất.
B. Sở hữu nhà nước về tư liệu sản xuất.
C. Sở hữu tập thể của toàn xã hội về tư liệu sản xuất.
D. Sở hữu hỗn hợp của nhà nước và tư nhân về tư liệu sản xuất.
4. Theo triết học Mác-Lênin, nguồn gốc của nhận thức là gì?
A. Ý thức chủ quan của con người.
B. Thế giới khách quan tác động vào các giác quan của con người.
C. Sự giác ngộ từ các nhà tư tưởng vĩ đại.
D. Khả năng tư duy logic bẩm sinh.
5. Theo triết học Mác-Lênin, yếu tố nào sau đây là tiêu chuẩn để đánh giá trình độ phát triển của một xã hội?
A. Trình độ phát triển của khoa học và công nghệ.
B. Mức độ giàu có của các tầng lớp dân cư.
C. Trình độ phát triển của lực lượng sản xuất.
D. Mức độ tự do dân chủ trong xã hội.
6. Trong chủ nghĩa Mác-Lênin, mối quan hệ biện chứng giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng được hiểu như thế nào?
A. Cơ sở hạ tầng hoàn toàn quyết định kiến trúc thượng tầng.
B. Kiến trúc thượng tầng hoàn toàn quyết định cơ sở hạ tầng.
C. Cơ sở hạ tầng quyết định kiến trúc thượng tầng, nhưng kiến trúc thượng tầng tác động trở lại cơ sở hạ tầng.
D. Cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.
7. Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, yếu tố nào sau đây quyết định bản chất của một hình thái kinh tế - xã hội?
A. Trình độ phát triển của khoa học và công nghệ.
B. Hệ tư tưởng thống trị trong xã hội.
C. Quan hệ sản xuất thống trị.
D. Thể chế chính trị của nhà nước.
8. Trong lý luận Mác-Lênin về nhà nước, chức năng cơ bản nhất của nhà nước là gì?
A. Bảo vệ quyền lợi của mọi công dân.
B. Quản lý kinh tế và văn hóa.
C. Duy trì sự thống trị của giai cấp cầm quyền.
D. Giải quyết các tranh chấp xã hội.
9. Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, điều kiện tiên quyết để xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội là gì?
A. Phát triển kinh tế thị trường tự do.
B. Xây dựng nền dân chủ tư sản.
C. Thiết lập chuyên chính vô sản.
D. Hội nhập quốc tế sâu rộng.
10. Trong lý luận về nhà nước của chủ nghĩa Mác-Lênin, nhà nước được xem là công cụ của giai cấp nào?
A. Của tất cả các giai cấp trong xã hội.
B. Của giai cấp thống trị.
C. Của giai cấp công nhân.
D. Của giai cấp nông dân.
11. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, điều gì quyết định sự vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng?
A. Ý chí của con người.
B. Sự can thiệp của lực lượng siêu nhiên.
C. Sự tác động từ bên ngoài.
D. Mâu thuẫn bên trong sự vật, hiện tượng.
12. Theo chủ nghĩa duy vật lịch sử, yếu tố nào sau đây thuộc về lực lượng sản xuất?
A. Chế độ sở hữu về tư liệu sản xuất.
B. Quan hệ phân phối sản phẩm.
C. Người lao động và tư liệu sản xuất.
D. Hệ thống pháp luật bảo vệ quyền sở hữu.
13. Theo Mác, mâu thuẫn cơ bản trong xã hội tư bản chủ nghĩa là mâu thuẫn giữa:
A. Giai cấp công nhân và giai cấp nông dân.
B. Giai cấp tư sản và giai cấp vô sản.
C. Các quốc gia tư bản cạnh tranh với nhau.
D. Lực lượng sản xuất tiên tiến và quan hệ sản xuất lạc hậu.
14. Theo Mác-Lênin, vai trò của quần chúng nhân dân trong lịch sử là gì?
A. Hoàn toàn thụ động, phụ thuộc vào giai cấp thống trị.
B. Chỉ là công cụ để thực hiện ý chí của các nhà lãnh đạo.
C. Là lực lượng sáng tạo chân chính của lịch sử.
D. Chỉ có vai trò trong lĩnh vực kinh tế, không có vai trò trong lĩnh vực chính trị.
15. Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, vai trò của Đảng Cộng sản là gì?
A. Đại diện cho quyền lợi của tất cả các giai cấp trong xã hội.
B. Lãnh đạo giai cấp công nhân và nhân dân lao động thực hiện cách mạng xã hội chủ nghĩa.
C. Quản lý toàn bộ nền kinh tế của đất nước.
D. Thay thế nhà nước trong việc điều hành xã hội.
16. Theo Mác, giá trị sử dụng của hàng hóa là gì?
A. Số lượng lao động hao phí để sản xuất ra hàng hóa.
B. Khả năng thỏa mãn một nhu cầu nào đó của con người.
C. Giá cả của hàng hóa trên thị trường.
D. Khả năng trao đổi của hàng hóa với các hàng hóa khác.
17. Trong triết học Mác-Lênin, phạm trù nào dùng để chỉ mối liên hệ khách quan, vốn có, phổ biến giữa các sự vật, hiện tượng?
A. Bản chất.
B. Hiện tượng.
C. Quy luật.
D. Nguyên nhân.
18. Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, cách mạng xã hội là gì?
A. Sự thay đổi chậm chạp, dần dần trong xã hội.
B. Cuộc cải cách từ trên xuống do giai cấp thống trị tiến hành.
C. Sự thay đổi căn bản về chất trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
D. Sự phát triển liên tục của khoa học và công nghệ.
19. Theo Mác, nguồn gốc của mọi của cải vật chất trong xã hội là gì?
A. Tư bản.
B. Đất đai.
C. Lao động.
D. Khoa học và công nghệ.
20. Trong học thuyết hình thái kinh tế - xã hội của Mác, hình thái nào dựa trên chế độ tư hữu tư bản chủ nghĩa về tư liệu sản xuất?
A. Chế độ cộng sản nguyên thủy.
B. Chế độ chiếm hữu nô lệ.
C. Chế độ phong kiến.
D. Chủ nghĩa tư bản.
21. Trong chủ nghĩa Mác-Lênin, chiến lược và sách lược cách mạng có mối quan hệ như thế nào?
A. Chiến lược và sách lược là hoàn toàn độc lập với nhau.
B. Chiến lược quyết định sách lược, sách lược phục tùng chiến lược.
C. Sách lược quyết định chiến lược, chiến lược phục tùng sách lược.
D. Chiến lược và sách lược thay đổi linh hoạt, không có mối quan hệ nhất định.
22. Trong học thuyết Mác-Lênin về giai cấp, giai cấp nào được xem là lực lượng lãnh đạo cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa?
A. Giai cấp nông dân.
B. Giai cấp tiểu tư sản.
C. Giai cấp công nhân.
D. Giai cấp tư sản dân tộc.
23. Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, hình thái kinh tế - xã hội nào dựa trên chế độ công hữu về tư liệu sản xuất và thực hiện phân phối theo lao động?
A. Chế độ chiếm hữu nô lệ.
B. Chế độ phong kiến.
C. Chủ nghĩa tư bản.
D. Chủ nghĩa xã hội.
24. Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, dân chủ vô sản có nghĩa là gì?
A. Dân chủ cho tất cả mọi người trong xã hội.
B. Dân chủ chỉ dành cho giai cấp công nhân và nhân dân lao động.
C. Dân chủ do giai cấp tư sản thực hiện.
D. Dân chủ không cần thiết trong xã hội xã hội chủ nghĩa.
25. Theo triết học Mác-Lênin, chân lý là gì?
A. Sự phù hợp giữa ý nghĩ của con người với ý nghĩ của Thượng đế.
B. Sự phù hợp giữa ý nghĩ của con người với thế giới khách quan, được kiểm nghiệm qua thực tiễn.
C. Những nguyên tắc đạo đức phổ quát.
D. Những quy ước xã hội được mọi người thừa nhận.
26. Trong học thuyết giá trị thặng dư của Mác, yếu tố nào sau đây tạo ra giá trị thặng dư?
A. Máy móc và công nghệ hiện đại.
B. Tài năng quản lý của nhà tư bản.
C. Sức lao động của công nhân.
D. Vốn đầu tư ban đầu của nhà tư bản.
27. Theo Mác, mục tiêu cuối cùng của xã hội cộng sản chủ nghĩa là gì?
A. Xây dựng một xã hội có nhà nước mạnh.
B. Phát triển kinh tế thị trường tự do.
C. Giải phóng con người khỏi mọi áp bức, bất công và tha hóa.
D. Đảm bảo sự bình đẳng tuyệt đối về thu nhập.
28. Theo chủ nghĩa duy vật lịch sử, động lực cơ bản nhất của sự phát triển xã hội là gì?
A. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
B. Sự thay đổi trong ý thức của con người.
C. Mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.
D. Sự tác động của các yếu tố tự nhiên.
29. Theo quan điểm của Mác, tôn giáo đóng vai trò gì trong xã hội tư bản?
A. Là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
B. Là công cụ giải phóng con người khỏi áp bức.
C. Là thuốc phiện của quần chúng.
D. Là nền tảng đạo đức của xã hội.
30. Theo triết học Mác-Lênin, thực tiễn là gì?
A. Toàn bộ hoạt động tinh thần của con người.
B. Hoạt động vật chất có mục đích của con người nhằm cải tạo thế giới khách quan.
C. Sự phản ánh thế giới khách quan vào ý thức con người.
D. Tổng hợp những kinh nghiệm cá nhân.