Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhược Cơ 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhược Cơ 1

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhược Cơ 1

1. Mục tiêu chính của việc phân tích báo cáo tài chính theo mô hình Nhược Cơ 1 là gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.
B. Xác định mức lương thưởng phù hợp cho nhân viên.
C. Lập kế hoạch marketing cho sản phẩm mới.
D. So sánh với các đối thủ cạnh tranh về quy mô doanh thu.

2. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu (ROE) trong mô hình Nhược Cơ 1?

A. Doanh thu thuần.
B. Lợi nhuận trước thuế.
C. Lợi nhuận sau thuế.
D. Chi phí bán hàng.

3. Trong mô hình Nhược Cơ 1, tại sao các nhà đầu tư quan tâm đến tỷ lệ cổ tức chi trả?

A. Tỷ lệ này cho biết phần trăm lợi nhuận được trả cho cổ đông dưới dạng cổ tức.
B. Tỷ lệ này cho biết khả năng trả nợ của công ty.
C. Tỷ lệ này cho biết hiệu quả quản lý chi phí của công ty.
D. Tỷ lệ này cho biết tốc độ tăng trưởng doanh thu của công ty.

4. Khi phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ, điều gì được coi là dấu hiệu tích cực?

A. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh dương và ổn định.
B. Dòng tiền từ hoạt động đầu tư dương.
C. Dòng tiền từ hoạt động tài chính dương.
D. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh âm.

5. Trong phân tích báo cáo tài chính, điều gì thể hiện rủi ro tài chính?

A. Khả năng công ty không trả được các nghĩa vụ nợ.
B. Khả năng công ty tạo ra lợi nhuận cao.
C. Khả năng công ty tăng trưởng doanh thu đều đặn.
D. Khả năng công ty quản lý chi phí hiệu quả.

6. Điều gì xảy ra khi một công ty tăng thời gian thanh toán cho nhà cung cấp?

A. Công ty có thể cải thiện dòng tiền ngắn hạn nhưng có thể ảnh hưởng đến quan hệ với nhà cung cấp.
B. Công ty sẽ phải trả lãi suất cao hơn cho các khoản vay.
C. Công ty sẽ mất chiết khấu thanh toán sớm.
D. Công ty sẽ tăng chi phí quản lý hàng tồn kho.

7. Trong mô hình Nhược Cơ 1, việc so sánh các tỷ số tài chính của doanh nghiệp với trung bình ngành có ý nghĩa gì?

A. Đánh giá vị thế cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp so với các đối thủ.
B. Xác định mức thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp.
C. Tính toán giá trị sổ sách của tài sản.
D. Dự báo doanh thu trong tương lai.

8. Điều gì có thể được coi là một dấu hiệu cảnh báo sớm về các vấn đề tài chính tiềm ẩn?

A. Sự suy giảm liên tục trong tỷ suất lợi nhuận gộp.
B. Sự tăng trưởng nhanh chóng trong doanh thu.
C. Sự gia tăng trong chi phí quảng cáo.
D. Sự cải thiện trong vòng quay hàng tồn kho.

9. Khi phân tích báo cáo tài chính theo mô hình Nhược Cơ 1, điều gì cần được xem xét khi đánh giá chất lượng lợi nhuận?

A. Tính ổn định và bền vững của dòng tiền tạo ra lợi nhuận.
B. Quy mô của doanh thu thuần.
C. Chi phí quảng cáo và marketing.
D. Số lượng nhân viên bán hàng.

10. Điều gì có thể được coi là một chiến lược tài chính rủi ro?

A. Vay nợ quá mức để tài trợ cho các dự án đầu tư mạo hiểm.
B. Duy trì tỷ lệ nợ thấp.
C. Đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao.
D. Quản lý chi phí hiệu quả.

11. Trong mô hình Nhược Cơ 1, ý nghĩa của việc phân tích dòng tiền từ hoạt động kinh doanh là gì?

A. Đánh giá khả năng tạo ra tiền mặt từ hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp.
B. Xác định giá trị tài sản cố định của doanh nghiệp.
C. Dự báo sự biến động của tỷ giá hối đoái.
D. Tính toán chi phí sử dụng vốn của doanh nghiệp.

12. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của báo cáo lưu chuyển tiền tệ?

A. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh.
B. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư.
C. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính.
D. Lợi nhuận giữ lại.

13. Điều gì có thể làm giảm vòng quay tổng tài sản của một công ty?

A. Đầu tư quá nhiều vào tài sản không hiệu quả hoặc không sử dụng hết công suất.
B. Tăng doanh thu bán hàng.
C. Giảm chi phí hoạt động.
D. Thu hồi nợ nhanh chóng.

14. Tỷ lệ chi phí lãi vay trên lợi nhuận trước lãi vay và thuế (EBIT) cho biết điều gì?

A. Khả năng công ty trả lãi vay từ lợi nhuận tạo ra.
B. Khả năng công ty tạo ra doanh thu.
C. Khả năng công ty quản lý chi phí.
D. Khả năng công ty thanh toán các khoản phải trả.

15. Điều gì có thể gây ra sự khác biệt giữa giá trị sổ sách và giá trị thị trường của một công ty?

A. Các yếu tố vô hình như thương hiệu, uy tín và tiềm năng tăng trưởng.
B. Chi phí khấu hao tài sản cố định.
C. Lợi nhuận giữ lại.
D. Giá trị hàng tồn kho.

16. Công ty có thể làm gì để cải thiện tỷ lệ thanh toán hiện hành?

A. Tăng cường quản lý hàng tồn kho và thu hồi nợ nhanh chóng.
B. Tăng chi phí bán hàng.
C. Mua lại cổ phiếu quỹ.
D. Phát hành thêm cổ phiếu.

17. Trong mô hình Nhược Cơ 1, yếu tố nào sau đây thể hiện khả năng thanh khoản của một doanh nghiệp?

A. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Vòng quay hàng tồn kho.
C. Tỷ lệ lợi nhuận ròng.
D. Hệ số thanh toán hiện hành.

18. Trong mô hình Nhược Cơ 1, tại sao việc phân tích độ nhạy của các tỷ số tài chính lại quan trọng?

A. Để đánh giá tác động của các thay đổi trong các biến số kinh tế và hoạt động đến tình hình tài chính.
B. Để tuân thủ các quy định pháp luật.
C. Để tính toán thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Để xác định giá trị thị trường của công ty.

19. Trong mô hình Nhược Cơ 1, tại sao cần phải xem xét đến các yếu tố định tính khi phân tích báo cáo tài chính?

A. Để đánh giá chất lượng quản lý, uy tín thương hiệu và môi trường cạnh tranh.
B. Để tuân thủ các quy định kế toán.
C. Để tính toán thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Để xác định giá trị sổ sách của tài sản.

20. Trong mô hình Nhược Cơ 1, việc sử dụng đòn bẩy tài chính có thể mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

A. Tăng tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) nếu lợi nhuận từ tài sản lớn hơn chi phí lãi vay.
B. Giảm chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp.
C. Tăng giá trị sổ sách của tài sản.
D. Giảm rủi ro phá sản.

21. Trong mô hình Nhược Cơ 1, hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu tăng cao có thể báo hiệu điều gì?

A. Doanh nghiệp đang sử dụng đòn bẩy tài chính quá mức, tăng rủi ro.
B. Doanh nghiệp đang quản lý tài sản hiệu quả.
C. Doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt.
D. Doanh nghiệp đang tạo ra lợi nhuận cao.

22. Trong mô hình Nhược Cơ 1, ý nghĩa của việc phân tích tỷ lệ tăng trưởng doanh thu là gì?

A. Đánh giá khả năng mở rộng và phát triển của doanh nghiệp.
B. Xác định chi phí vốn của doanh nghiệp.
C. Tính toán giá trị tài sản cố định.
D. Dự báo lợi nhuận trong tương lai.

23. Trong mô hình Nhược Cơ 1, ý nghĩa của việc phân tích điểm hòa vốn là gì?

A. Xác định mức doanh thu cần thiết để trang trải tất cả chi phí.
B. Xác định lợi nhuận tối đa có thể đạt được.
C. Xác định chi phí biến đổi trên một đơn vị sản phẩm.
D. Xác định chi phí cố định hàng tháng.

24. Điều gì có thể gây ra sự khác biệt lớn giữa lợi nhuận kế toán và dòng tiền từ hoạt động kinh doanh?

A. Các khoản mục phi tiền mặt như khấu hao và thay đổi trong vốn lưu động.
B. Doanh thu tăng trưởng nhanh chóng.
C. Chi phí lãi vay thấp.
D. Tỷ suất lợi nhuận gộp cao.

25. Trong mô hình Nhược Cơ 1, tỷ lệ thanh toán nhanh (quick ratio) khác với tỷ lệ thanh toán hiện hành (current ratio) ở điểm nào?

A. Tỷ lệ thanh toán nhanh loại trừ hàng tồn kho khỏi tài sản ngắn hạn.
B. Tỷ lệ thanh toán nhanh bao gồm cả tài sản dài hạn.
C. Tỷ lệ thanh toán nhanh sử dụng lợi nhuận sau thuế thay vì tài sản ngắn hạn.
D. Tỷ lệ thanh toán nhanh chỉ áp dụng cho các ngành sản xuất.

26. Điều gì có thể ảnh hưởng đến khả năng thanh toán lãi vay của một công ty?

A. Sự suy giảm trong lợi nhuận hoạt động và sự gia tăng trong chi phí lãi vay.
B. Sự gia tăng trong doanh thu bán hàng.
C. Sự cải thiện trong vòng quay hàng tồn kho.
D. Sự gia tăng trong giá trị tài sản cố định.

27. Chỉ số vòng quay hàng tồn kho cho biết điều gì về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong mô hình Nhược Cơ 1?

A. Số lần hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong một kỳ.
B. Giá trị hàng tồn kho còn lại cuối kỳ.
C. Chi phí lưu trữ hàng tồn kho.
D. Tỷ lệ hàng tồn kho bị lỗi thời.

28. Điều gì sẽ xảy ra nếu một công ty có vòng quay các khoản phải thu tăng lên đáng kể?

A. Công ty đang thu tiền từ khách hàng nhanh hơn.
B. Công ty đang gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ.
C. Công ty đang bán chịu nhiều hơn cho khách hàng.
D. Công ty đang giảm giá bán để tăng doanh thu.

29. Trong mô hình Nhược Cơ 1, tại sao việc so sánh báo cáo tài chính của một công ty trong nhiều năm lại quan trọng?

A. Để xác định xu hướng và đánh giá sự thay đổi trong hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính.
B. Để tuân thủ các quy định kế toán.
C. Để tính toán thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Để xác định giá trị thị trường của công ty.

30. Trong mô hình Nhược Cơ 1, việc phân tích cơ cấu vốn của một doanh nghiệp nhằm mục đích gì?

A. Đánh giá tỷ lệ giữa nợ và vốn chủ sở hữu để xác định mức độ rủi ro tài chính.
B. Xác định chi phí quản lý doanh nghiệp.
C. Tính toán lợi nhuận giữ lại.
D. Dự báo doanh thu trong tương lai.

1 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

1. Mục tiêu chính của việc phân tích báo cáo tài chính theo mô hình Nhược Cơ 1 là gì?

2 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

2. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu (ROE) trong mô hình Nhược Cơ 1?

3 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

3. Trong mô hình Nhược Cơ 1, tại sao các nhà đầu tư quan tâm đến tỷ lệ cổ tức chi trả?

4 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

4. Khi phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ, điều gì được coi là dấu hiệu tích cực?

5 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

5. Trong phân tích báo cáo tài chính, điều gì thể hiện rủi ro tài chính?

6 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

6. Điều gì xảy ra khi một công ty tăng thời gian thanh toán cho nhà cung cấp?

7 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

7. Trong mô hình Nhược Cơ 1, việc so sánh các tỷ số tài chính của doanh nghiệp với trung bình ngành có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

8. Điều gì có thể được coi là một dấu hiệu cảnh báo sớm về các vấn đề tài chính tiềm ẩn?

9 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

9. Khi phân tích báo cáo tài chính theo mô hình Nhược Cơ 1, điều gì cần được xem xét khi đánh giá chất lượng lợi nhuận?

10 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

10. Điều gì có thể được coi là một chiến lược tài chính rủi ro?

11 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

11. Trong mô hình Nhược Cơ 1, ý nghĩa của việc phân tích dòng tiền từ hoạt động kinh doanh là gì?

12 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

12. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của báo cáo lưu chuyển tiền tệ?

13 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

13. Điều gì có thể làm giảm vòng quay tổng tài sản của một công ty?

14 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

14. Tỷ lệ chi phí lãi vay trên lợi nhuận trước lãi vay và thuế (EBIT) cho biết điều gì?

15 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

15. Điều gì có thể gây ra sự khác biệt giữa giá trị sổ sách và giá trị thị trường của một công ty?

16 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

16. Công ty có thể làm gì để cải thiện tỷ lệ thanh toán hiện hành?

17 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

17. Trong mô hình Nhược Cơ 1, yếu tố nào sau đây thể hiện khả năng thanh khoản của một doanh nghiệp?

18 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

18. Trong mô hình Nhược Cơ 1, tại sao việc phân tích độ nhạy của các tỷ số tài chính lại quan trọng?

19 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

19. Trong mô hình Nhược Cơ 1, tại sao cần phải xem xét đến các yếu tố định tính khi phân tích báo cáo tài chính?

20 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

20. Trong mô hình Nhược Cơ 1, việc sử dụng đòn bẩy tài chính có thể mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

21 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

21. Trong mô hình Nhược Cơ 1, hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu tăng cao có thể báo hiệu điều gì?

22 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

22. Trong mô hình Nhược Cơ 1, ý nghĩa của việc phân tích tỷ lệ tăng trưởng doanh thu là gì?

23 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

23. Trong mô hình Nhược Cơ 1, ý nghĩa của việc phân tích điểm hòa vốn là gì?

24 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

24. Điều gì có thể gây ra sự khác biệt lớn giữa lợi nhuận kế toán và dòng tiền từ hoạt động kinh doanh?

25 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

25. Trong mô hình Nhược Cơ 1, tỷ lệ thanh toán nhanh (quick ratio) khác với tỷ lệ thanh toán hiện hành (current ratio) ở điểm nào?

26 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

26. Điều gì có thể ảnh hưởng đến khả năng thanh toán lãi vay của một công ty?

27 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

27. Chỉ số vòng quay hàng tồn kho cho biết điều gì về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong mô hình Nhược Cơ 1?

28 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

28. Điều gì sẽ xảy ra nếu một công ty có vòng quay các khoản phải thu tăng lên đáng kể?

29 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

29. Trong mô hình Nhược Cơ 1, tại sao việc so sánh báo cáo tài chính của một công ty trong nhiều năm lại quan trọng?

30 / 30

Category: Nhược Cơ 1

Tags: Bộ đề 5

30. Trong mô hình Nhược Cơ 1, việc phân tích cơ cấu vốn của một doanh nghiệp nhằm mục đích gì?