1. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của quản trị tài chính doanh nghiệp?
A. Tối đa hóa doanh thu
B. Tối thiểu hóa chi phí
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
D. Tối đa hóa giá trị của doanh nghiệp
2. Điều gì sau đây không phải là một chức năng cơ bản của tiền tệ?
A. Phương tiện trao đổi
B. Đơn vị tính toán
C. Công cụ tích trữ giá trị
D. Công cụ đầu tư rủi ro
3. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào giả định rằng các mặt hàng được mua hoặc sản xuất đầu tiên sẽ được bán hoặc sử dụng đầu tiên?
A. LIFO (Last-In, First-Out)
B. FIFO (First-In, First-Out)
C. Weighted Average
D. Just-in-Time (JIT)
4. Trong marketing, "định vị" sản phẩm có nghĩa là gì?
A. Xác định giá bán sản phẩm
B. Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm
C. Tạo dựng hình ảnh sản phẩm trong tâm trí khách hàng
D. Nghiên cứu thị trường mục tiêu
5. Hình thức tổ chức doanh nghiệp nào chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ của doanh nghiệp?
A. Công ty trách nhiệm hữu hạn
B. Công ty cổ phần
C. Doanh nghiệp tư nhân
D. Công ty hợp danh
6. Loại hình thị trường nào có số lượng người bán lớn và sản phẩm tương tự nhau?
A. Độc quyền
B. Cạnh tranh độc quyền
C. Độc quyền nhóm
D. Cạnh tranh hoàn hảo
7. Trong kế toán, "khấu hao" là gì?
A. Sự gia tăng giá trị của tài sản
B. Sự suy giảm giá trị của tài sản theo thời gian
C. Khoản tiền mặt thu được từ việc bán tài sản
D. Chi phí sửa chữa tài sản
8. Trong quản lý dự án, "WBS" là viết tắt của cụm từ nào?
A. Work Breakdown Structure
B. Work Benefit System
C. World Business Standard
D. Workflow Business Solution
9. Điều gì sau đây là một đặc điểm của phong cách lãnh đạo dân chủ?
A. Ra quyết định độc đoán
B. Khuyến khích sự tham gia của nhân viên
C. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động
D. Ít quan tâm đến ý kiến của nhân viên
10. Trong marketing quốc tế, chiến lược nào điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương?
A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa
B. Chiến lược thích ứng
C. Chiến lược toàn cầu hóa
D. Chiến lược tập trung
11. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
B. Nhà cung cấp nguyên vật liệu
C. Chính sách tiền tệ của chính phủ
D. Khách hàng mục tiêu
12. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để xây dựng một văn hóa doanh nghiệp mạnh?
A. Quy trình làm việc phức tạp
B. Sự giao tiếp cởi mở và trung thực
C. Sự cạnh tranh nội bộ
D. Sự kiểm soát chặt chẽ
13. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng một cách định lượng?
A. Phỏng vấn sâu khách hàng
B. Thảo luận nhóm tập trung
C. Khảo sát bằng bảng hỏi
D. Quan sát hành vi mua hàng
14. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc thiết lập mục tiêu và vạch ra các hành động để đạt được mục tiêu đó?
A. Kiểm soát
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Hoạch định
15. Chiến lược thâm nhập thị trường phù hợp nhất với trường hợp nào sau đây?
A. Sản phẩm mới, thị trường mới
B. Sản phẩm hiện tại, thị trường mới
C. Sản phẩm mới, thị trường hiện tại
D. Sản phẩm hiện tại, thị trường hiện tại
16. Trong quản lý rủi ro, "ma trận rủi ro" được sử dụng để làm gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro
C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro
17. Loại hình bảo hiểm nào bảo vệ doanh nghiệp khỏi tổn thất do hỏa hoạn, thiên tai hoặc các rủi ro vật chất khác?
A. Bảo hiểm trách nhiệm
B. Bảo hiểm nhân thọ
C. Bảo hiểm tài sản
D. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
18. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho một doanh nghiệp?
A. Giá thành sản phẩm thấp nhất thị trường.
B. Chiến lược marketing quảng bá rộng rãi.
C. Sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo, khó bắt chước.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
19. Điều gì sau đây là một đặc điểm của thị trường ngách?
A. Quy mô lớn và cạnh tranh gay gắt
B. Khách hàng có nhu cầu đặc biệt
C. Sản phẩm phổ biến và dễ dàng thay thế
D. Chi phí marketing thấp
20. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện một điều kiện bất lợi từ môi trường bên ngoài có thể gây hại cho tổ chức?
A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Cơ hội (Opportunities)
C. Điểm yếu (Weaknesses)
D. Thách thức (Threats)
21. Trong quản lý chuỗi cung ứng, "Just-in-Time" (JIT) có nghĩa là gì?
A. Giao hàng nhanh nhất có thể
B. Sản xuất hàng loạt để giảm chi phí
C. Nhận hàng đúng thời điểm cần thiết
D. Dự trữ hàng tồn kho lớn để đáp ứng nhu cầu
22. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả?
A. Sự cạnh tranh giữa các thành viên
B. Mục tiêu chung rõ ràng
C. Sự đồng nhất về quan điểm
D. Quy trình làm việc cứng nhắc
23. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc phân quyền trong quản lý?
A. Giảm thiểu rủi ro sai sót
B. Tăng tính linh hoạt và tốc độ ra quyết định
C. Đảm bảo tính nhất quán trong các quyết định
D. Tập trung quyền lực vào tay lãnh đạo
24. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định điểm hòa vốn?
A. Phân tích PEST
B. Phân tích SWOT
C. Phân tích chi phí - khối lượng - lợi nhuận (CVP)
D. Phân tích chuỗi giá trị
25. Trong quản trị nguồn nhân lực, "KPI" là viết tắt của cụm từ nào?
A. Key Performance Indicator
B. Knowledge Process Improvement
C. Key Personnel Investment
D. Knowledge Performance Index
26. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Logo bắt mắt
B. Slogan dễ nhớ
C. Nhận diện thương hiệu nhất quán
D. Chiến dịch quảng cáo sáng tạo
27. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin trong quản lý chuỗi cung ứng?
A. Giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp
B. Tăng tính minh bạch và khả năng theo dõi
C. Giảm chi phí lao động
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro
28. Theo lý thuyết của Maslow, nhu cầu nào sau đây là nhu cầu bậc cao nhất?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
29. Trong quản lý chất lượng, "Six Sigma" là gì?
A. Một phương pháp thống kê để kiểm soát chất lượng
B. Một hệ thống quản lý môi trường
C. Một chương trình đào tạo nhân viên
D. Một tiêu chuẩn về trách nhiệm xã hội
30. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) đóng vai trò gì trong doanh nghiệp?
A. Thay thế hoàn toàn các hoạt động thủ công
B. Cung cấp thông tin hỗ trợ ra quyết định
C. Tự động hóa quá trình sản xuất
D. Quản lý quan hệ khách hàng