1. Trong trường hợp ối vỡ non, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp điều trị (bảo tồn hay chấm dứt thai kỳ)?
A. Tuổi thai.
B. Tình trạng sức khỏe của mẹ.
C. Nguyện vọng của gia đình.
D. Dấu hiệu nhiễm trùng.
2. Xét nghiệm nào sau đây giúp xác định tình trạng nhiễm trùng ối khi bị ối vỡ non?
A. Công thức máu.
B. Siêu âm thai.
C. Nội soi ổ bụng.
D. Điện tim đồ.
3. Khi nào thì việc chủ động gây chuyển dạ được ưu tiên hơn là điều trị bảo tồn trong trường hợp ối vỡ non?
A. Khi thai nhi còn quá non tháng (dưới 24 tuần).
B. Khi không có dấu hiệu nhiễm trùng và thai nhi ổn định.
C. Khi thai đã đủ tháng (trên 37 tuần).
D. Khi thai phụ có tiền sử sinh non.
4. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm độ chính xác của test Nitrazine trong chẩn đoán ối vỡ non?
A. Sử dụng dung dịch vệ sinh phụ nữ trước khi làm test.
B. Thai phụ bị tiểu đường.
C. Thai phụ bị cao huyết áp.
D. Thai phụ mang song thai.
5. Biến chứng nguy hiểm nhất của ối vỡ non đối với thai nhi là gì?
A. Vàng da sơ sinh.
B. Suy hô hấp.
C. Nhiễm trùng.
D. Hạ đường huyết.
6. Một thai phụ bị ối vỡ non ở tuần 28. Điều gì quan trọng nhất cần theo dõi trong quá trình điều trị bảo tồn?
A. Cân nặng của thai phụ.
B. Số lượng nước ối còn lại.
C. Dấu hiệu nhiễm trùng ối.
D. Độ mở của cổ tử cung.
7. Tại sao việc đánh giá ngôi thai và thế thai lại quan trọng khi thai phụ bị ối vỡ non?
A. Để xác định xem có cần phải mổ lấy thai hay không.
B. Để dự đoán ngày sinh.
C. Để biết giới tính của thai nhi.
D. Để đánh giá cân nặng của thai nhi.
8. Tại sao việc sử dụng corticoid trước sinh lại quan trọng trong trường hợp ối vỡ non?
A. Để ngăn ngừa nhiễm trùng ối.
B. Để tăng cường sức đề kháng cho mẹ.
C. Để thúc đẩy sự trưởng thành phổi của thai nhi.
D. Để giảm đau cho thai phụ.
9. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể giúp đánh giá tình trạng trưởng thành phổi của thai nhi khi ối vỡ non xảy ra ở tuổi thai sớm?
A. Siêu âm Doppler.
B. Chọc ối.
C. Đo điện tim thai.
D. Xét nghiệm máu của mẹ.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thường gặp gây ối vỡ non?
A. Viêm nhiễm âm đạo.
B. Đa ối.
C. Hở eo tử cung.
D. Tiền sử mổ lấy thai.
11. Một thai phụ bị ối vỡ non ở tuần 26. Tiên lượng nào sau đây là đúng nhất?
A. Thai nhi sẽ không thể sống sót.
B. Khả năng cao sẽ sinh non và có nhiều biến chứng.
C. Thai kỳ có thể kéo dài đến đủ tháng nếu được điều trị đúng cách.
D. Thai nhi sẽ phát triển hoàn toàn bình thường.
12. Ối vỡ sớm khác ối vỡ non ở điểm nào?
A. Ối vỡ sớm xảy ra sau khi thai đủ 37 tuần, còn ối vỡ non xảy ra trước.
B. Ối vỡ sớm xảy ra khi có dấu hiệu chuyển dạ, còn ối vỡ non xảy ra trước khi chuyển dạ.
C. Ối vỡ sớm nguy hiểm hơn ối vỡ non.
D. Ối vỡ sớm không ảnh hưởng đến thai nhi.
13. Khi thai phụ bị ối vỡ non ở tuần thứ 32, lựa chọn xử trí nào sau đây thường được cân nhắc đầu tiên?
A. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức bằng mổ lấy thai.
B. Sử dụng kháng sinh và theo dõi sát tình trạng nhiễm trùng.
C. Tiêm trưởng thành phổi cho thai nhi và theo dõi.
D. Truyền ối để bù lại lượng nước ối đã mất.
14. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng để chẩn đoán ối vỡ non?
A. Sử dụng băng vệ sinh để theo dõi dịch âm đạo.
B. Quan sát bằng mỏ vịt.
C. Test Fern.
D. Xét nghiệm IGFBP-1.
15. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán ối vỡ non?
A. Siêu âm Doppler.
B. Xét nghiệm máu.
C. Nghiệm pháp Valsalva.
D. Quan sát bằng mỏ vịt.
16. Trong trường hợp ối vỡ non, tại sao cần phải hạn chế thăm khám âm đạo?
A. Để tránh gây đau đớn cho thai phụ.
B. Để tránh làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
C. Để tránh làm vỡ ối thêm.
D. Để tránh gây kích thích tử cung.
17. Một thai phụ đến khám vì nghi ngờ ối vỡ non. Test nào sau đây có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất để xác định ối vỡ non?
A. Test Nitrazine.
B. Test Fern.
C. Xét nghiệm định lượng IGFBP-1 hoặc PAMG-1.
D. Siêu âm đánh giá chỉ số ối.
18. Khi tư vấn cho thai phụ về ối vỡ non, điều gì quan trọng nhất cần nhấn mạnh?
A. Ối vỡ non là tình trạng rất hiếm gặp.
B. Ối vỡ non không ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi.
C. Cần đến bệnh viện ngay khi nghi ngờ ối vỡ non.
D. Có thể tự điều trị ối vỡ non tại nhà.
19. Một thai phụ bị ối vỡ non ở tuần 35, không có dấu hiệu nhiễm trùng, monitor tim thai bình thường. Quyết định xử trí nào sau đây là hợp lý?
A. Chấm dứt thai kỳ ngay bằng mổ lấy thai.
B. Chấm dứt thai kỳ bằng gây chuyển dạ.
C. Điều trị bảo tồn và theo dõi sát.
D. Chuyển tuyến trên để theo dõi.
20. Ối vỡ non được định nghĩa là tình trạng vỡ ối xảy ra khi nào?
A. Trước khi thai đủ 39 tuần và chưa có dấu hiệu chuyển dạ.
B. Trước khi thai đủ 37 tuần và chưa có dấu hiệu chuyển dạ.
C. Khi có dấu hiệu chuyển dạ và cổ tử cung mở trên 3cm.
D. Sau khi thai đủ 40 tuần và có dấu hiệu chuyển dạ.
21. Một thai phụ bị ối vỡ non ở tuần 30 và được điều trị bảo tồn. Sau 2 tuần, thai phụ có dấu hiệu chuyển dạ. Xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?
A. Tiếp tục điều trị bảo tồn cho đến khi thai đủ 37 tuần.
B. Mổ lấy thai ngay lập tức.
C. Theo dõi chuyển dạ và cho sinh đường âm đạo nếu không có chỉ định mổ.
D. Chuyển thai phụ đến bệnh viện tuyến trên.
22. Trong trường hợp ối vỡ non, dấu hiệu nào sau đây cho thấy cần phải chấm dứt thai kỳ ngay lập tức?
A. Thai nhi cử động ít hơn bình thường.
B. Nước ối có màu xanh hoặc mùi hôi.
C. Thai phụ bị sốt nhẹ.
D. Thai phụ bị đau bụng.
23. Trong trường hợp ối vỡ non, biến chứng nào sau đây có thể gây tử vong cho mẹ?
A. Băng huyết sau sinh.
B. Nhiễm trùng huyết.
C. Tiền sản giật.
D. Thuyên tắc ối.
24. Một thai phụ 30 tuổi, mang thai lần đầu ở tuần 34 bị ối vỡ non. Tiền sử không có bệnh lý đặc biệt. Xử trí ban đầu phù hợp nhất là gì?
A. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức.
B. Nhập viện theo dõi, dùng kháng sinh dự phòng và tiêm trưởng thành phổi.
C. Cho thai phụ về nhà và hẹn tái khám sau 1 tuần.
D. Truyền dịch ối để bù lượng nước ối đã mất.
25. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ ối vỡ non ở thai phụ có tiền sử ối vỡ non ở lần mang thai trước?
A. Nghỉ ngơi tuyệt đối trong suốt thai kỳ.
B. Khâu vòng cổ tử cung.
C. Uống nhiều nước hơn bình thường.
D. Quan hệ tình dục điều độ.
26. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ ối vỡ non?
A. Mang thai con so.
B. Hút thuốc lá.
C. Uống nhiều nước.
D. Tập thể dục thường xuyên.
27. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để dự phòng nhiễm trùng khi bị ối vỡ non?
A. Vitamin tổng hợp.
B. Thuốc lợi tiểu.
C. Kháng sinh.
D. Thuốc giảm đau.
28. Tại sao ối vỡ non làm tăng nguy cơ sinh non?
A. Do tử cung bị kích thích gây co bóp.
B. Do thai nhi bị thiếu oxy.
C. Do mẹ bị mất máu.
D. Do mẹ bị hạ huyết áp.
29. Thai phụ bị ối vỡ non nên được khuyến cáo nghỉ ngơi như thế nào?
A. Nghỉ ngơi tại giường hoàn toàn.
B. Đi lại nhẹ nhàng để tăng cường lưu thông máu.
C. Tập thể dục đều đặn.
D. Làm việc nhà bình thường.
30. Một thai phụ có tiền sử sinh non do ối vỡ non ở lần mang thai trước. Biện pháp nào sau đây có thể giúp dự phòng tái phát trong lần mang thai này?
A. Sử dụng vitamin tổng hợp liều cao.
B. Hạn chế quan hệ tình dục trong suốt thai kỳ.
C. Sàng lọc và điều trị viêm nhiễm âm đạo.
D. Uống thuốc giảm co.