1. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho ối vỡ non ở tuổi thai sớm (ví dụ: 24-34 tuần) để giúp trưởng thành phổi thai nhi?
A. Truyền máu
B. Sử dụng Corticosteroid
C. Kháng sinh dự phòng
D. Truyền dịch ối
2. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để xác định ối vỡ non?
A. Công thức máu
B. Siêu âm Doppler
C. Nghiệm pháp Nitrazine
D. Đo điện tim thai
3. Theo ACOG (American College of Obstetricians and Gynecologists), thời điểm nào nên khởi phát chuyển dạ ở thai phụ ối vỡ non đủ tháng (≥ 37 tuần)?
A. Trong vòng 6-12 giờ
B. Trong vòng 12-24 giờ
C. Trong vòng 24-48 giờ
D. Chờ đợi chuyển dạ tự nhiên
4. Yếu tố nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ ối vỡ non?
A. Bổ sung vitamin C
B. Kiêng quan hệ tình dục
C. Ngừng hút thuốc lá
D. Tăng cường vận động
5. Một thai phụ có tiền sử ối vỡ non ở lần mang thai trước. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tái phát?
A. Nghỉ ngơi tại giường hoàn toàn
B. Khâu vòng cổ tử cung dự phòng
C. Sử dụng Progesterone
D. Truyền dịch ối định kỳ
6. Một thai phụ 28 tuần bị ối vỡ non. Điều gì quan trọng nhất cần theo dõi?
A. Cân nặng của thai phụ
B. Dấu hiệu nhiễm trùng và tình trạng thai nhi
C. Huyết áp của thai phụ
D. Lượng nước ối còn lại
7. Một thai phụ 26 tuần bị ối vỡ non. Lựa chọn nào sau đây là quan trọng nhất để cải thiện tiên lượng cho thai nhi?
A. Sử dụng kháng sinh dự phòng
B. Sử dụng Corticosteroid
C. Truyền ối
D. Theo dõi tim thai liên tục
8. Trong trường hợp ối vỡ non, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến quyết định quản lý thai kỳ?
A. Tuổi thai
B. Ngôi thai
C. Tình trạng sức khỏe của thai phụ
D. Sở thích ăn uống của thai phụ
9. Một thai phụ 32 tuần nhập viện vì ối vỡ non. Xét nghiệm nào sau đây nên được thực hiện để đánh giá tình trạng nhiễm trùng ối?
A. Siêu âm thai
B. Công thức máu và CRP
C. Đo điện tim thai
D. Nghiệm pháp Nitrazine
10. Tại sao ối vỡ non làm tăng nguy cơ nhiễm trùng?
A. Do mất cân bằng nội tiết tố
B. Do thay đổi pH âm đạo
C. Do mất hàng rào bảo vệ tự nhiên
D. Do tăng cường hệ miễn dịch
11. Thai phụ 25 tuần bị ối vỡ non. Điều gì sau đây cần được tư vấn cho thai phụ và gia đình?
A. Nguy cơ sinh non và các biến chứng liên quan
B. Các lựa chọn điều trị và theo dõi
C. Tiên lượng cho thai nhi
D. Tất cả các đáp án trên
12. Trong trường hợp ối vỡ non, khi nào thì việc sử dụng tocolytics (thuốc giảm co) được cân nhắc?
A. Khi có dấu hiệu nhiễm trùng
B. Khi thai nhi đủ tháng
C. Khi cần thời gian để sử dụng Corticosteroid
D. Khi thai phụ muốn kéo dài thai kỳ
13. Một thai phụ 30 tuần bị ối vỡ non. Xét nghiệm nước ối nào có thể giúp đánh giá sự trưởng thành phổi của thai nhi?
A. Xét nghiệm tế bào
B. Xét nghiệm bilirubin
C. Xét nghiệm L/S ratio (Lecithin/Sphingomyelin)
D. Xét nghiệm đường
14. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của ối vỡ non?
A. Hút thuốc lá
B. Tiền sử ối vỡ non
C. Đa ối
D. Thiếu máu do thiếu sắt
15. Trong trường hợp ối vỡ non, khi nào thì việc đánh giá dịch ối bằng phương pháp cấy ối được chỉ định?
A. Khi có dấu hiệu nhiễm trùng
B. Khi thai nhi đủ tháng
C. Khi thai phụ có tiền sử sinh non
D. Khi thai phụ muốn sinh thường
16. Khi nào nên sử dụng kháng sinh phổ rộng ở thai phụ ối vỡ non?
A. Khi có dấu hiệu nhiễm trùng ối rõ ràng
B. Khi thai phụ có tiền sử dị ứng penicillin
C. Khi thai phụ muốn sinh thường
D. Khi thai nhi quá lớn
17. Ối vỡ non (PROM) được định nghĩa là vỡ màng ối trước khi chuyển dạ ở tuổi thai nào?
A. ≥ 40 tuần
B. ≥ 37 tuần
C. < 37 tuần
D. < 40 tuần
18. Thai phụ 34 tuần bị ối vỡ non, không có dấu hiệu nhiễm trùng, ngôi ngược. Xử trí phù hợp nhất là gì?
A. Khởi phát chuyển dạ
B. Theo dõi và chờ chuyển dạ tự nhiên
C. Mổ lấy thai chủ động
D. Thực hiện xoay thai ngoài
19. Một thai phụ 33 tuần bị ối vỡ non. Sau khi sử dụng Corticosteroid, cần theo dõi gì để đánh giá hiệu quả điều trị?
A. Số lượng bạch cầu
B. Nhịp tim thai
C. Cử động thai
D. Tất cả các đáp án trên
20. Ối vỡ sớm (pPROM) khác ối vỡ non (PROM) ở điểm nào?
A. pPROM xảy ra trước chuyển dạ, PROM xảy ra trong chuyển dạ
B. pPROM xảy ra sau 37 tuần, PROM xảy ra trước 37 tuần
C. pPROM xảy ra trước 37 tuần, PROM có thể xảy ra ở bất kỳ thời điểm nào
D. pPROM và PROM là hai tên gọi khác nhau của cùng một tình trạng
21. Một thai phụ có tiền sử sinh non do ối vỡ non. Biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để dự phòng sinh non ở lần mang thai này?
A. Nghỉ ngơi tại giường hoàn toàn
B. Khâu vòng cổ tử cung
C. Progesterone âm đạo
D. Tất cả các đáp án trên
22. Trong trường hợp ối vỡ non, khi nào cần sử dụng Magnesium Sulfate?
A. Để giảm đau
B. Để dự phòng co giật do sản giật
C. Để tăng cường sức khỏe thai nhi
D. Để thúc đẩy chuyển dạ
23. Thai phụ 36 tuần bị ối vỡ non, ngôi đầu, cổ tử cung mở 3cm, có cơn co tử cung đều. Xử trí phù hợp nhất là gì?
A. Mổ lấy thai
B. Theo dõi chuyển dạ
C. Sử dụng thuốc giảm co
D. Chờ đợi thêm
24. Loại kháng sinh nào thường được sử dụng để dự phòng nhiễm trùng ở thai phụ ối vỡ non?
A. Penicillin
B. Erythromycin
C. Ampicillin và Erythromycin
D. Ceftriaxone
25. Đối với thai phụ ối vỡ non, yếu tố nào sau đây cho thấy cần chấm dứt thai kỳ ngay lập tức?
A. Thai nhi có dấu hiệu suy
B. Thai phụ không có dấu hiệu chuyển dạ
C. Thai phụ lo lắng
D. Thai phụ muốn sinh mổ
26. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng thường quy cho thai phụ ối vỡ non?
A. Kháng sinh dự phòng
B. Corticosteroid
C. Truyền ối
D. Theo dõi sát
27. Trong trường hợp ối vỡ non, khi nào nên cân nhắc mổ lấy thai?
A. Khi có ngôi thai ngược
B. Khi có dấu hiệu nhiễm trùng ối
C. Khi thai nhi suy dinh dưỡng
D. Tất cả các đáp án trên
28. Trong trường hợp ối vỡ non, tại sao cần theo dõi sát nhịp tim thai?
A. Để phát hiện sớm dấu hiệu suy thai
B. Để xác định giới tính thai nhi
C. Để đo cân nặng thai nhi
D. Để đánh giá sức khỏe của thai phụ
29. Thai phụ 35 tuần bị ối vỡ non, không có dấu hiệu nhiễm trùng. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất để quản lý thai kỳ này?
A. Khởi phát chuyển dạ ngay lập tức
B. Theo dõi sát và chờ chuyển dạ tự nhiên
C. Mổ lấy thai chủ động
D. Sử dụng kháng sinh dự phòng và theo dõi
30. Biến chứng nguy hiểm nhất của ối vỡ non đối với thai nhi là gì?
A. Suy hô hấp
B. Nhiễm trùng
C. Sinh non
D. Chấn thương khi sinh