1. Theo pháp luật Việt Nam, hình thức xử phạt nào sau đây không áp dụng đối với người chưa thành niên vi phạm pháp luật?
A. Cảnh cáo.
B. Phạt tiền.
C. Tước quyền sử dụng giấy phép lái xe.
D. Tù chung thân.
2. Một người bị coi là có lỗi trong vi phạm pháp luật khi nào?
A. Khi hành vi của họ gây ra thiệt hại cho người khác.
B. Khi họ nhận thức được hành vi của mình là sai trái nhưng vẫn cố ý thực hiện.
C. Khi họ không nhận thức được hành vi của mình là sai trái.
D. Khi hành vi của họ phù hợp với quy định của pháp luật.
3. Sự khác biệt giữa tội phạm và vi phạm hành chính là gì?
A. Tội phạm nguy hiểm cho xã hội hơn vi phạm hành chính.
B. Tội phạm do Tòa án xét xử, vi phạm hành chính do cơ quan hành chính xử phạt.
C. Tội phạm bị xử lý hình sự, vi phạm hành chính bị xử lý hành chính.
D. Tất cả các đáp án trên.
4. Khi áp dụng một văn bản quy phạm pháp luật, nếu có nhiều cách hiểu khác nhau, thì nên ưu tiên cách hiểu nào?
A. Cách hiểu phù hợp với ý chí của người ban hành văn bản.
B. Cách hiểu phù hợp với mục đích của văn bản.
C. Cách hiểu có lợi nhất cho người áp dụng.
D. Cách hiểu phổ biến nhất trong dư luận xã hội.
5. Hệ quả pháp lý của việc một văn bản quy phạm pháp luật hết hiệu lực là gì?
A. Văn bản đó vẫn được áp dụng cho các hành vi xảy ra trước khi hết hiệu lực.
B. Văn bản đó không còn được áp dụng, trừ trường hợp có quy định khác.
C. Văn bản đó chỉ được áp dụng cho các cơ quan nhà nước.
D. Văn bản đó được chuyển thành văn bản tham khảo.
6. Trong lĩnh vực dân sự, nguyên tắc nào sau đây được coi là quan trọng nhất?
A. Nguyên tắc bình đẳng.
B. Nguyên tắc tự do ý chí.
C. Nguyên tắc thiện chí, trung thực.
D. Tất cả các nguyên tắc trên.
7. Hình thức thực hiện pháp luật nào dưới đây thể hiện sự tuân thủ pháp luật một cách thụ động?
A. Thi hành pháp luật.
B. Tuân thủ pháp luật.
C. Sử dụng pháp luật.
D. Áp dụng pháp luật.
8. Trong một nhà nước pháp quyền, mối quan hệ giữa nhà nước và pháp luật được thể hiện như thế nào?
A. Nhà nước đứng trên pháp luật.
B. Pháp luật đứng trên nhà nước.
C. Nhà nước và pháp luật song hành và ràng buộc lẫn nhau.
D. Nhà nước và pháp luật hoàn toàn độc lập.
9. Trong trường hợp nào thì một người được coi là ở trong tình thế phòng vệ chính đáng?
A. Khi họ chống trả một cuộc tấn công sắp xảy ra.
B. Khi họ sử dụng vũ lực quá mức cần thiết để tự vệ.
C. Khi họ tấn công người khác trước.
D. Khi họ gây thương tích cho người khác để trả thù.
10. Tình huống nào sau đây thể hiện việc áp dụng pháp luật?
A. Công dân tự giác thực hiện nghĩa vụ quân sự.
B. Doanh nghiệp nộp thuế đầy đủ.
C. Tòa án xét xử vụ án hình sự.
D. Người dân tham gia giao thông đúng luật.
11. Theo pháp luật Việt Nam, độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự đầy đủ là bao nhiêu?
A. 14 tuổi.
B. 16 tuổi.
C. 18 tuổi.
D. 20 tuổi.
12. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, chủ thể nào có thẩm quyền ban hành văn bản quy phạm pháp luật?
A. Chỉ có Quốc hội.
B. Chính phủ và các Bộ, ngành.
C. Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, các Bộ, ngành và Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân các cấp.
D. Tòa án nhân dân tối cao và Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
13. Quy trình xây dựng luật (dự án luật) ở Việt Nam thường bao gồm những giai đoạn nào?
A. Soạn thảo, thẩm tra, thông qua.
B. Soạn thảo, thẩm định, thông qua.
C. Soạn thảo, thẩm tra, thông qua, công bố.
D. Soạn thảo, thẩm định, thông qua, công bố.
14. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có hiệu lực pháp lý cao nhất?
A. Nghị định của Chính phủ.
B. Thông tư của Bộ trưởng.
C. Luật (do Quốc hội ban hành).
D. Hiến pháp.
15. Vì sao pháp luật cần phải có tính ổn định tương đối?
A. Để đảm bảo tính dễ hiểu cho người dân.
B. Để đảm bảo tính thống nhất trong hệ thống pháp luật.
C. Để tạo sự tin tưởng của người dân vào pháp luật và trật tự xã hội.
D. Để tiết kiệm chi phí sửa đổi, bổ sung pháp luật.
16. Nguồn của luật quốc tế bao gồm những gì?
A. Điều ước quốc tế.
B. Tập quán quốc tế.
C. Các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận.
D. Tất cả các đáp án trên.
17. Đâu không phải là một trong những yếu tố cấu thành vi phạm pháp luật?
A. Mặt khách quan của vi phạm.
B. Mặt chủ quan của vi phạm.
C. Chủ thể của vi phạm.
D. Hậu quả gián tiếp của vi phạm.
18. Mục đích của việc xây dựng pháp luật là gì?
A. Để quản lý xã hội.
B. Để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
C. Để duy trì trật tự xã hội.
D. Tất cả các mục đích trên.
19. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa đạo đức và pháp luật?
A. Đạo đức mang tính tự nguyện, pháp luật mang tính bắt buộc.
B. Đạo đức chỉ điều chỉnh các quan hệ xã hội nhỏ, pháp luật điều chỉnh các quan hệ xã hội lớn.
C. Đạo đức do nhà nước ban hành, pháp luật do xã hội quy định.
D. Đạo đức chỉ áp dụng cho một số người, pháp luật áp dụng cho tất cả mọi người.
20. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tuân thủ pháp luật?
A. Chấp hành quyết định xử phạt vi phạm hành chính.
B. Tố cáo hành vi vi phạm pháp luật.
C. Không thực hiện hành vi bị pháp luật cấm.
D. Tất cả các hành vi trên.
21. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa đòi hỏi điều gì?
A. Mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật.
B. Pháp luật phải được thực hiện nghiêm chỉnh và thống nhất trong toàn xã hội.
C. Nhà nước quản lý xã hội bằng pháp luật, mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân phải thượng tôn pháp luật.
D. Tất cả các đáp án trên.
22. Trong các loại trách nhiệm pháp lý, trách nhiệm nào mang tính nghiêm khắc nhất?
A. Trách nhiệm hành chính.
B. Trách nhiệm dân sự.
C. Trách nhiệm hình sự.
D. Trách nhiệm kỷ luật.
23. Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây bị coi là xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ?
A. Sử dụng tác phẩm đã hết thời hạn bảo hộ.
B. Trích dẫn hợp lý tác phẩm cho mục đích nghiên cứu, giảng dạy.
C. Sao chép, phân phối tác phẩm mà không được phép của chủ sở hữu.
D. Sáng tạo ra một tác phẩm mới có nội dung tương tự.
24. Khi nào một quy phạm pháp luật được coi là có hiệu lực?
A. Khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành.
B. Khi được công bố trên các phương tiện thông tin đại chúng.
C. Khi có hiệu lực theo quy định của văn bản đó.
D. Khi được đa số người dân đồng tình.
25. Trong hệ thống các cơ quan nhà nước ở Việt Nam, cơ quan nào có quyền giám sát tối cao đối với hoạt động của các cơ quan nhà nước khác?
A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Tòa án nhân dân tối cao.
D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
26. Hành vi nào sau đây không phải là vi phạm pháp luật?
A. Vượt đèn đỏ gây tai nạn giao thông.
B. Kinh doanh hàng giả, hàng nhái.
C. Không nộp thuế đúng hạn.
D. Chấp hành quyết định của Tòa án.
27. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giải thích pháp luật?
A. Phương pháp ngữ pháp.
B. Phương pháp lịch sử.
C. Phương pháp logic.
D. Tất cả các phương pháp trên.
28. Đâu là đặc điểm cơ bản của quy phạm pháp luật?
A. Tính tùy nghi.
B. Tính cá biệt.
C. Tính bắt buộc chung.
D. Tính đạo đức.
29. Điều gì xảy ra nếu một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định khác với luật trong nước?
A. Luật trong nước luôn được ưu tiên áp dụng.
B. Điều ước quốc tế đó được ưu tiên áp dụng.
C. Tùy thuộc vào quyết định của Tòa án.
D. Vấn đề này không được quy định trong pháp luật.
30. Hành vi nào sau đây cấu thành tội phạm?
A. Đi xe máy không đội mũ bảo hiểm.
B. Xâm phạm trái phép chỗ ở của người khác.
C. Vứt rác không đúng nơi quy định.
D. Gây rối trật tự công cộng.