1. Cơ quan nào có thẩm quyền giám sát hoạt động của các cơ quan nhà nước khác?
A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Tòa án nhân dân tối cao.
D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
2. Trong hệ thống cơ quan nhà nước ở Việt Nam, cơ quan nào có quyền lập hiến và lập pháp?
A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Tòa án nhân dân tối cao.
D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
3. Việc áp dụng tương tự pháp luật được thực hiện khi nào?
A. Khi có quy phạm pháp luật điều chỉnh trực tiếp.
B. Khi không có quy phạm pháp luật điều chỉnh trực tiếp và có quy phạm pháp luật tương tự.
C. Khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền yêu cầu.
D. Khi có sự đồng ý của các bên liên quan.
4. Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật?
A. Hành vi thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách ôn hòa.
B. Hành vi không thực hiện nghĩa vụ đóng thuế theo quy định.
C. Hành vi phê bình, góp ý với cơ quan nhà nước.
D. Hành vi tham gia các hoạt động từ thiện.
5. Yếu tố nào sau đây không phải là dấu hiệu của Nhà nước pháp quyền?
A. Thượng tôn pháp luật.
B. Phân chia quyền lực.
C. Đảng lãnh đạo tuyệt đối.
D. Bảo vệ quyền con người.
6. Khi một người thực hiện hành vi phòng vệ chính đáng, hành vi đó có được coi là vi phạm pháp luật không?
A. Có, vì đã gây thiệt hại cho người khác.
B. Không, vì hành vi đó nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình hoặc của người khác.
C. Có, nhưng được giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
D. Không, nếu được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép.
7. Chức năng nào sau đây là chức năng cơ bản của nhà nước?
A. Chức năng quản lý văn hóa, giáo dục.
B. Chức năng bảo vệ môi trường.
C. Chức năng đối nội và đối ngoại.
D. Chức năng ban hành pháp luật.
8. Quy phạm pháp luật bao gồm các yếu tố cấu thành nào?
A. Giả định, quy định, chế tài.
B. Chủ thể, khách thể, nội dung.
C. Ý chí nhà nước, ý chí xã hội, ý chí cá nhân.
D. Quyền, nghĩa vụ, trách nhiệm.
9. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có hiệu lực cao nhất?
A. Luật.
B. Nghị định của Chính phủ.
C. Thông tư của Bộ trưởng.
D. Hiến pháp.
10. Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp bảo đảm pháp chế?
A. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát việc thực hiện pháp luật.
B. Nâng cao ý thức pháp luật cho người dân.
C. Xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức trong sạch, vững mạnh.
D. Tăng cường tuyên truyền về đạo đức lối sống.
11. Mục đích của việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam là gì?
A. Để tăng cường quyền lực của nhà nước.
B. Để bảo vệ quyền con người, quyền công dân, bảo đảm công bằng, dân chủ, văn minh.
C. Để duy trì sự ổn định chính trị.
D. Để phát triển kinh tế thị trường.
12. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa có ý nghĩa gì?
A. Đảm bảo sự thống trị của pháp luật trong đời sống xã hội, mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân đều phải tuân thủ pháp luật.
B. Đảm bảo quyền lực tối cao của nhà nước.
C. Đảm bảo sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản.
D. Đảm bảo sự ổn định của hệ thống chính trị.
13. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa luật hình sự và luật dân sự?
A. Luật hình sự điều chỉnh các quan hệ tài sản, còn luật dân sự điều chỉnh các quan hệ nhân thân.
B. Luật hình sự bảo vệ trật tự công cộng, an ninh quốc gia, còn luật dân sự bảo vệ quyền và lợi ích của cá nhân, tổ chức.
C. Luật hình sự chỉ áp dụng đối với người trưởng thành, còn luật dân sự áp dụng cho mọi đối tượng.
D. Luật hình sự do Quốc hội ban hành, còn luật dân sự do Chính phủ ban hành.
14. Trong trường hợp có sự xung đột giữa các văn bản quy phạm pháp luật, nguyên tắc nào được áp dụng?
A. Áp dụng văn bản có hiệu lực pháp lý cao hơn.
B. Áp dụng văn bản được ban hành sau.
C. Áp dụng văn bản chuyên ngành.
D. Tất cả các đáp án trên.
15. Hệ thống pháp luật Việt Nam thuộc hệ thống pháp luật nào trên thế giới?
A. Hệ thống pháp luật Common Law.
B. Hệ thống pháp luật Civil Law.
C. Hệ thống pháp luật tôn giáo.
D. Hệ thống pháp luật xã hội chủ nghĩa.
16. So sánh sự khác biệt giữa áp dụng pháp luật và tuân thủ pháp luật?
A. Áp dụng pháp luật là hoạt động của cơ quan nhà nước, còn tuân thủ pháp luật là hoạt động của mọi chủ thể.
B. Áp dụng pháp luật là việc nhà nước ban hành pháp luật, còn tuân thủ pháp luật là việc người dân chấp hành.
C. Áp dụng pháp luật chỉ liên quan đến hình sự, còn tuân thủ pháp luật liên quan đến dân sự.
D. Áp dụng pháp luật là hoạt động của Quốc hội, còn tuân thủ pháp luật là hoạt động của Chính phủ.
17. Hiệu lực của văn bản quy phạm pháp luật được xác định như thế nào?
A. Do cơ quan ban hành văn bản quyết định.
B. Theo quy định của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật.
C. Tính từ ngày văn bản được ký ban hành.
D. Tính từ ngày văn bản được đăng trên công báo.
18. Pháp luật có vai trò gì đối với sự phát triển kinh tế?
A. Pháp luật tạo ra môi trường pháp lý ổn định, minh bạch, tạo điều kiện cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
B. Pháp luật trực tiếp điều hành các hoạt động kinh tế.
C. Pháp luật chỉ có vai trò trong việc giải quyết tranh chấp kinh tế.
D. Pháp luật không có vai trò gì đối với sự phát triển kinh tế.
19. Các loại hình trách nhiệm pháp lý bao gồm:
A. Trách nhiệm hình sự, trách nhiệm dân sự, trách nhiệm hành chính, trách nhiệm kỷ luật.
B. Trách nhiệm vật chất, trách nhiệm tinh thần, trách nhiệm đạo đức.
C. Trách nhiệm trước nhà nước, trách nhiệm trước xã hội, trách nhiệm trước cá nhân.
D. Trách nhiệm pháp lý quốc tế, trách nhiệm pháp lý quốc gia.
20. Quy trình xây dựng pháp luật bao gồm các giai đoạn nào?
A. Soạn thảo, thẩm định, thông qua, công bố.
B. Nghiên cứu, đề xuất, soạn thảo, thẩm định, thông qua, công bố.
C. Lấy ý kiến nhân dân, thẩm định, thông qua, công bố.
D. Soạn thảo, thẩm định, thông qua, giám sát.
21. Trong một xã hội có pháp luật, quyền lực nhà nước được giới hạn bởi yếu tố nào?
A. Ý chí của người đứng đầu nhà nước.
B. Các quy định của pháp luật.
C. Đạo đức xã hội.
D. Phong tục, tập quán.
22. Cơ quan nào có thẩm quyền xét xử các vụ án hình sự, dân sự, hành chính?
A. Quốc hội.
B. Chính phủ.
C. Tòa án nhân dân.
D. Viện kiểm sát nhân dân.
23. Hình thức nhà nước được xác định bởi yếu tố nào sau đây?
A. Quy mô dân số của quốc gia.
B. Thể chế chính trị, hình thức chính phủ và cơ cấu nhà nước.
C. Trình độ phát triển kinh tế của quốc gia.
D. Vị trí địa lý của quốc gia.
24. Thẩm quyền giải thích Hiến pháp, luật thuộc về cơ quan nào?
A. Chính phủ.
B. Ủy ban Thường vụ Quốc hội.
C. Tòa án nhân dân tối cao.
D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
25. Trách nhiệm pháp lý là gì?
A. Nghĩa vụ của mọi công dân phải tuân thủ pháp luật.
B. Hậu quả pháp lý bất lợi mà chủ thể phải gánh chịu do vi phạm pháp luật.
C. Quyền của công dân được yêu cầu nhà nước bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp.
D. Sự bảo đảm của nhà nước đối với việc thực hiện pháp luật.
26. Nguồn của pháp luật bao gồm những hình thức nào?
A. Tập quán pháp, tiền lệ pháp, văn bản quy phạm pháp luật.
B. Đạo đức xã hội, dư luận xã hội, tín ngưỡng tôn giáo.
C. Chính sách của Đảng, nghị quyết của Quốc hội.
D. Các bài báo, công trình nghiên cứu khoa học pháp lý.
27. Nguồn gốc của nhà nước theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin là gì?
A. Do sự phân công lao động xã hội.
B. Do ý chí của Thượng đế.
C. Do sự điều ước giữa các cá nhân trong xã hội.
D. Do đấu tranh giai cấp và mâu thuẫn giai cấp không thể điều hòa.
28. Điều kiện để một hành vi được coi là vi phạm pháp luật hình sự là gì?
A. Hành vi đó phải trái pháp luật, có lỗi, do người có năng lực trách nhiệm pháp lý thực hiện và xâm hại đến các quan hệ xã hội được luật hình sự bảo vệ.
B. Hành vi đó phải gây thiệt hại về vật chất.
C. Hành vi đó phải bị dư luận xã hội lên án.
D. Hành vi đó phải được thực hiện một cách công khai.
29. Ý thức pháp luật là gì?
A. Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật của một quốc gia.
B. Toàn bộ các quan điểm, tư tưởng, tình cảm của con người về pháp luật và thực trạng pháp luật.
C. Hoạt động xây dựng pháp luật của nhà nước.
D. Quá trình thực thi pháp luật của các cơ quan nhà nước.
30. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của pháp luật?
A. Tính quy phạm phổ biến.
B. Tính quyền lực nhà nước.
C. Tính giai cấp.
D. Tính linh hoạt, mềm dẻo.